3000 Từ vựng thông dụng trong tiếng Anh

pdf 178 trang hapham 4000
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "3000 Từ vựng thông dụng trong tiếng Anh", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdf3000_tu_vung_thong_dung_trong_tieng_anh.pdf

Nội dung text: 3000 Từ vựng thông dụng trong tiếng Anh

  1. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] Neabandon v. /ə'bỉnd ən/ b ỏ, t ừ b ỏ abandoned adj. /ə'bỉnd ənd / b ị b ỏ r ơi, b ị ru ồng b ỏ ability n. /ə'biliti / kh ả n ăng, n ăng l ực able adj. /'eibl/ cĩ n ăng l ực, cĩ tài unable adj. /' ʌn'eibl / khơng cĩ n ăng l ực, khơng cĩ tài about adv., prep . / ə'baut/ kho ảng, v ề above prep., adv. /ə'b ʌv/ ở trên, lên trên abroad adv. /ə'br ɔ:d/ ở, ra n ước ngồi, ngồi tr ời absence n. /'ỉbs əns/ sự v ắng m ặt absent adj. /'ỉbs ənt/ vắng m ặt, ngh ỉ absolute adj. /'ỉbs əlu:t / tuy ệt đố i, hồn tồn absolutely adv. /'ỉbs əlu:tli/ tuy ệt đối, hồn tồn absorb v. /əb's ɔ:b / thu hút, h ấp thu, lơi cu ốn abuse n., v. /ə'bju:s/ lộng hành, l ạm d ụng academic adj. /,ỉk ə'demik / thu ộc h ọc vi ện, ĐH, vi ện hàn lâm accent n. /'ỉks ənt/ tr ọng âm, d ấu tr ọng âm accept v. /ək'sept/ ch ấp nh ận, ch ấp thu ận acceptable adj. /ək'sept əbl/ cĩ th ể ch ấp nh ận, ch ấp thu ận unacceptable adj. /' ʌnək'sept əbl/ access n. /'ỉkses/ lối, c ửa, đường vào Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 1
  2. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] accident n. /'ỉksid ənt/ tai n ạn, r ủi ro by accident accidental adj. /,ỉksi'dentl/ tình c ờ, b ất ng ờ accidentally adv. /,ỉksi'dent əli/ tình c ờ, ng ẫu nhiên accommodation n. / ə,k ɔmə'dei ʃn/ sự thích nghi, điều ti ết accompany v. /ə'k ʌmp əni/ đi theo, đi cùng, kèm theo according to prep. /ə'k ɔ:di ɳ/ theo, y theo account n., v. /ə'kaunt/ tài kho ản, k ế tốn; tính tốn, tính đến accurate adj. /'ỉkjurit/ đúng đắn, chính xác, xác đáng accurately adv. /'ỉkjuritli / đúng đắn, chính xác accuse v. /ə'kju:z/ tố cáo, bu ộc t ội, k ết t ội achieve v. /ə't ʃi:v/ đạt được, dành được achievement n. /ə't ʃi:vm ənt/ thành tích, thành t ựu acid n. /'ỉsid/ axit acknowledge v. /ək'n ɔlid ʤ/ cơng nh ận, th ừa nh ận acquire v. /ə'kwai ə/ dành được, đạ t được, ki ếm được across adv., prep. /ə'kr ɔs/ qua, ngang qua act n., v. /ỉkt/ hành động, hành vi, c ử ch ỉ, đố i x ử action n. /'ỉk ʃn/ hành động, hành vi, tác động take action hành động Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 2
  3. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] active adj. /'ỉktiv/ tích c ực ho ạt độ ng, nhanh nh ẹn actively adv. /'ỉktivli/ activity n. /ỉk'tiviti/ actor, actress n. /'ỉkt ə/ /'ỉktris/ di ễn viên actual adj. /'ỉktju əl/ th ực t ế, cĩ th ật actually adv. /'ỉktju əli/ hi ện nay, hi ện t ại advertisement / əd'v ə:tism ənt/ qu ảng cáo adapt v. /ə'dỉpt/ tra, l ắp vào add v. /ỉd/ cộng, thêm vào addition n. /ə'di ʃn/ tính c ộng, phép c ộng in addition (to) thêm vào additional adj. /ə'di ʃə nl/ thêm vào, t ăng thêm address n., v. /ə'dres/ địa ch ỉ, đề đị a ch ỉ adequate adj. /'ỉdikwit/ đầy, đầ y đủ adequately adv. /'ỉdikwitli/ tươ ng x ứng, th ỏa đáng adjust v. /ə'd ʤʌ st/ sửa l ại cho đúng, điều ch ỉnh admiration n. /,ỉdm ə'rei ʃn/ sự khâm ph ục,ng ười kp, thán ph ục admire v. /əd'mai ə/ khâm ph ục, thán ph ục admit v. /əd'mit/ nh ận vào, cho vào, k ết h ợp adopt v. /ə'd ɔpt/ nh ận làm con nuơi, b ố m ẹ nuơi Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 3
  4. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] adult n., adj. /'ỉd ʌlt/ ng ười l ớn, ng ười tr ưởng thành; tr ưởng thành advance n., v. /əd'v ɑ:ns/ s ự ti ến b ộ, ti ến lên; đư a lên, đề xu ất advanced adj. /əd'v ɑ:nst/ tiên ti ến, ti ến b ộ, c ấp cao in advance tr ước, s ớm advantage n. /əb'v ɑ:ntid ʤ/ s ự thu ận l ợi, l ợi ích, l ợi th ế take advantage of l ợi d ụng adventure n. /əd'vent ʃə / s ự phiêu l ưu, m ạo hi ểm advertise v. /'ỉdv ətaiz/ báo cho bi ết, báo cho bi ết tr ước advertising n. sự qu ảng cáo, ngh ề qu ảng cáo advertisement ( also ad, advert) n. /əd'v ə:tism ənt/ advice n. /əd'vais/ l ời khuyên, l ời ch ỉ b ảo advise v. /əd'vaiz/ khuyên, khuyên b ảo, r ăn b ảo affair n. /ə'fe ə/ vi ệc affect v. /ə'fekt/ làm ảnh h ưởng, tác động đế n affection n. /ə'fek ʃn/ afford v. /ə'f ɔ:d/ cĩ th ể, cĩ đủ kh ả n ăng, điều ki ện (làm gì) afraid adj. /ə'freid/ s ợ, s ợ hãi, ho ảng s ợ after prep., conj., adv. /' ɑ:ft ə/ sau, đằ ng sau, sau khi afternoon n. /' ɑ:ft ə'nu:n/ bu ổi chi ều afterwards adv. /' ɑ:ft əwəd/ sau này, v ề sau, r ồi thì, sau đấy Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 4
  5. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] again adv. /ə'gen/ l ại, n ữa, l ần n ữa against prep. /ə'geinst/ ch ống l ại, ph ản đố i age n. /eid ʤ/ tu ổi aged adj. /'eid ʤid/ già đi (v) agency n. /'eid ʤə nsi/ tác d ụng, l ực; mơi gi ới, trung gian agent n. /'eid ʤə nt/ đạ i lý, tác nhân aggressive adj. /ə'gresiv/ xâm l ược, hung h ăng (US: xơng xáo) ago adv. /ə'gou/ tr ước đây agree v. /ə'gri:/ đồ ng ý, tán thành agreement n. /ə'gri:m ənt/ s ự đồ ng ý, tán thành; hi ệp đị nh, h ợp đồ ng ahead adv. /ə'hed/ tr ước, v ề phía tr ước aid n., v. /eid/ s ự giúp đỡ ; thêm vào, ph ụ vào aim n., v. /eim/ s ự nh ắm (b ắn), m ục tiêu, ý định; nh ắm, t ập trung, h ướng vào air n. /e ə/ khơng khí, b ầu khơng khí, khơng gian aircraft n. /'e əkr ɑ:ft/ máy bay, khí c ầu airport n. sân bay, phi tr ường alarm n., v. /ə'l ɑ:m/ báo độ ng, báo nguy alarming adj. /ə'l ɑ:mi ɳ/ làm lo s ợ, làm h ốt ho ảng, làm s ợ hãi alarmed adj. /ə'l ɑ:m/ alcohol n. /'ỉlk əhɔl/ r ượu c ồn Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 5
  6. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] alcoholic adj., n. /,ỉlk ə'h ɔlik/ r ượu; ng ười nghi ện r ượu alive adj. /ə'laiv/ s ống, vẫn cịn s ống, cịn t ồn t ại all det., pron., adv. /ɔ:l/ t ất c ả allow v. /ə'lau/ cho phép, để cho all right adj., adv., exclamation /' ɔ:l'rait/ t ốt, ổn, kh ỏe m ạnh; được ally n., v. /'ỉli/ n ước đồ ng minh, liên minh; liên k ết, lien minh, k ết thơng gia allied adj. /ə'laid/ lien minh, đồ ng minh, thơng gia almost adv. /' ɔ:lmoust/ h ầu nh ư, g ần nh ư alone adj., adv. /ə'loun/ cơ đơn, m ột mình along prep., adv. /ə'l ɔɳ / d ọc theo, theo; theo chi ều dài, su ốt theo alongside prep., adv. /ə'l ɔɳ 'said/ sát c ạnh, k ế bên, d ọc theo aloud adv. /ə'laud/ l ớn ti ếng, to ti ếng alphabet n. /'ỉlf əbit/ b ảng ch ữ cái, b ước đầ u, điều c ơ b ản alphabetical adj. /,ỉfl ə'betikl/ thu ộc b ảng ch ứ cái alphabetically adv. /,ỉlf ə'betik əli/ theo th ứ t ự abc already adv. /ɔ:l'redi/ đã, r ồi, đã r ồi also adv. /' ɔ:lsou/ c ũng, c ũng v ậy, c ũng th ế alter v. /' ɔ:lt ə/ thay đổ i, bi ến đổ i, s ửa đổ i alternative n., adj. /ɔ:l't ə:n ətiv/ s ự l ựa ch ọn; l ựa ch ọn alternatively adv. nh ư m ột s ự l ựa ch ọn Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 6
  7. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] although conj. /ɔ:l'ðou/ m ặc dù, d ẫu cho altogether adv. /, ɔ:lt ə'geðə/ hồn tồn, h ầu nh ư; nĩi chung always adv. /' ɔ:lw əz/ luơn luơn amaze v. /ə'meiz/ làm ng ạc nhiên, làm s ửng s ốt amazing adj. /ə'meizi ɳ/ kinh ng ạc, s ửng s ốt amazed adj. /ə'meiz/ kinh ng ạc, s ửng s ốt ambition n. ỉm'bi ʃn/ hồi bão, khát v ọng ambulance n. /'ỉmbjul əns/ xe c ứu th ươ ng, xe c ấp c ứu among ( also amongst) prep. /ə'm ʌɳ / gi ữa, ở gi ữa amount n., v. /ə'maunt/ s ố l ượng, s ố nhi ều; lên t ới (money) amuse v. /ə'mju:z/ làm cho vui, thích, làm bu ồn c ười amusing adj. /ə'mju:zi ɳ/ vui thích amused adj. /ə'mju:zd/ vui thích analyse ( BrE ) ( NAmE analyze) v. /'ỉn əlaiz/ phân tích analysis n. /ə'nỉl əsis/ s ự phân tích ancient adj. /'ein ʃə nt/ x ưa, c ổ and conj. /ỉnd, ənd, ən/ và anger n. /'ỉ ɳgə/ s ự t ức gi ận, s ự gi ận d ữ angle n. /'ỉ ɳgl/ gĩc angry adj. /'ỉ ɳgri/ gi ận, t ức gi ận Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 7
  8. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] angrily adv. /'ỉ ɳgrili/ t ức gi ận, gi ận d ữ animal n. /'ỉnim əl/ độ ng v ật, thú v ật ankle n. /'ỉ ɳkl/ m ắt cá chân anniversary n. /,ỉni'v ə:s əri/ ngày, l ễ k ỉ ni ệm announce v. /ə'nauns/ báo, thơng báo annoy v. /ə'n ɔi/ ch ọc t ức, làm b ực mình; làm phi ền, qu ẫy nhi ễu annoying adj. /ə'n ɔii ɳ/ ch ọc t ức, làm b ực mình; làm phi ền, qu ẫy nhi ễu annoyed adj. /ə'n ɔid/ b ị khĩ ch ịu, b ực mình, b ị qu ấy r ầy annual adj. /'ỉnju əl/ hàng n ăm, t ừng n ăm annually adv. /'ỉnju əli/ hàng n ăm, t ừng n ăm another det., pron. /ə'n ʌðə/ khác answer n., v. /' ɑ:ns ə/ s ự tr ả l ời; tr ả l ời anti- prefix ch ống l ại anticipate v. /ỉn'tisipeit/ th ấy tr ước, ch ặn tr ước, l ường tr ước anxiety n. /ỉ ɳ'zai əti/ m ối lo âu, s ự lo l ắng anxious adj. /'ỉ ɳkʃə s/ lo âu, lo l ắng, b ăn kho ăn anxiously adv. /'ỉ ɳkʃə sli/ lo âu, lo l ắng, b ăn kho ăn any det., pron., adv. một ng ười, v ật nào đĩ; b ất c ứ; m ột chút nào, tí nào anyone ( also anybody) pron. /'eniw ʌn/ ng ười nào, b ất c ứ ai anything pron. /'eni θiɳ/ vi ệc gì, v ật gì; b ất c ứ vi ệc gì, v ật gì Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 8
  9. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] anyway adv. /'eniwei/ th ế nào c ũng được, dù sao ch ăng n ữa anywhere adv. /'eniwe ə/ b ất c ứ ch ỗ nào, b ất c ứ n ơi đâu apart adv. /ə'p ɑ:t/ v ề m ột bên, qua m ột bên apart from ( also aside from especially in NAmE ) prep. ngồi ra apartment n. (especially NAmE ) / ə'p ɑ:tm ənt/ c ăn phịng, c ăn bu ồng apologize ( BrE also -ise) v. /ə'p ɔlədʤaiz/ xin l ỗi, t ạ l ỗi apparent adj. /ə'pỉr ənt/ rõ ràng, rành m ạch; b ề ngồi, cĩ v ẻ apparently adv. nhìn bên ngồi, hình nh ư appeal n., v. /ə'pi:l/ s ự kêu g ọi, l ời kêu g ọi; kêu g ọi, c ầu kh ẩn appear v. /ə'pi ə/ xu ất hi ện, hi ện ra, trình di ện appearance n. /ə'pi ərəns/ s ự xu ất hi ện, s ự trình di ện apple n. /'ỉpl/ qu ả táo application n. /,ỉpli'kei ʃn/ s ự g ắn vào, v ật g ắn vào; s ự chuyên c ần, chuyên tâm apply v. /ə'plai/ g ắn vào, ghép vào, áp d ụng vào appoint v. /ə'p ɔint/ b ổ nhi ệm, ch ỉ đị nh, ch ọn appointment n. /ə'p ɔintm ənt/ s ự b ổ nhi ệm, ng ười được b ổ nhi ệm appreciate v. /ə'pri: ʃieit/ th ấy rõ; nh ận th ức approach v., n. /ə'prout ʃ/ đế n g ần, l ại g ần; s ự đế n g ần, s ự l ại g ần appropriate adj. (+to, for) /ə'proupriit/ thích h ợp, thích đáng approval n. /ə'pru:v əl/ s ự tán thành, đồng ý, s ự ch ấp thu ận Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 9
  10. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] approve (of) v. /ə'pru:v/ tán thành, đồng ý, ch ấp thu ận approving adj. /ə'pru:vi ɳ/ tán thành, đồng ý, ch ấp thu ận approximate adj. (to) / ə'pr ɔksimit/ gi ống v ới, gi ống h ệt v ới approximately adv. /ə'pr ɔksimitli/ kho ảng ch ừng, độ ch ừng April n. (abbr. Apr.) /'eipr əl/ tháng T ư area n. /'e əri ə/ di ện tích, b ề m ặt argue v. /' ɑ:gju:/ ch ứng t ỏ, ch ỉ rõ argument n. /' ɑ:gjum ənt/ lý l ẽ arise v. /ə'raiz/ xu ất hi ện, n ảy ra, n ảy sinh ra arm n., v. /ɑ:m/ cánh tay; v ũ trang, trang b ị (v ũ khí) arms n. vũ khí, binh gi ới, binh khí armed adj. /ɑ:md/ v ũ trang army n. /' ɑ:mi/ quân đội around adv., prep. /ə'raund/ xung quanh, vịng quanh arrange v. /ə'reind ʤ/ sắp x ếp, s ắp đặ t, s ửa so ạn arrangement n. /ə'reind ʤmənt/ s ự s ắp x ếp, s ắp đặ t, s ự s ửa so ạn arrest v., n. /ə'rest/ b ắt gi ữ, s ự b ắt gi ữ arrival n. /ə'raiv əl/ s ự đế n, s ự t ới n ơi arrive v. (+at, in) / ə'raiv/ đế n, t ới n ơi arrow n. /'ỉrou/ tên, m ũi tên Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 10
  11. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] art n. /ɑ:t/ ngh ệ thu ật, m ỹ thu ật article n. /' ɑ:tikl/ bài báo, đề m ục artificial adj. /, ɑ:ti'fi ʃə l/ nhân t ạo artificially adv. /, ɑ:ti'fi ʃə li/ nhân t ạo artist n. /' ɑ:tist/ ngh ệ s ĩ artistic adj. /ɑ:'tistik/ thu ộc ngh ệ thu ật, thu ộc m ỹ thu ật as prep., adv., conj. /ỉz, əz/ nh ư (as you know ) ashamed adj. /ə'ʃeimd/ ng ượng, x ấu h ổ aside adv. /ə'said/ v ề m ột bên, sang m ột bên aside from ngồi ra, tr ừ ra apart from /ə'p ɑ:t/ ngồi ra ask v. /ɑ:sk/ h ỏi asleep adj. /ə'sli:p/ ng ủ, đang ng ủ fall asleep ng ủ thi ếp đi aspect n. /'ỉspekt/ v ẻ b ề ngồi, di ện m ạo assist v. /ə'sist/ giúp, giúp đỡ ; tham d ự, cĩ m ặt assistance n. /ə'sist əns/ s ự giúp đỡ assistant n., adj. /ə'sist ənt/ ng ười giúp đỡ , ng ười ph ụ tá; giúp đỡ , ph ụ tá associate v. /ə'sou ʃiit/ k ết giao, liên k ết, k ết h ợp, cho c ộng tác associated with liên k ết v ới Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 11
  12. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] association n. /ə,sousi'ei ʃn/ s ự k ết h ợp, s ự liên k ết assume v. /ə'sju:m/ mang, khốc, cĩ, l ấy (cái v ẻ, tính ch ất ) assure v. /ə'ʃuə/ đả m b ảo, cam đoan atmosphere n. /'ỉtm əsfi ə/ khí quyển atom n. /'ỉt əm/ nguyên t ử attach v. /ə'tỉt ʃ/ g ắn, dán, trĩi, bu ộc attached adj. gắn bĩ attack n., v. /ə'tỉk/ s ự t ấn cơng, s ự cơng kích; t ấn cơng, cơng kích attempt n., v. /ə'tempt/ s ự c ố g ắng, s ự th ử; c ố g ắng, th ử attempted adj. /ə'temptid/ c ố g ắng, th ử attend v. /ə'tend/ d ự, cĩ m ặt attention n. /ə'ten ʃn/ s ự chú ý pay attention (to) chú ý t ới attitude n. /'ỉtitju:d/ thái độ, quan điểm attorney n. (especially NAmE ) / ə't ə:ni/ ng ười được ủy quy ền attract v. /ə'trỉkt/ hút; thu hút, h ấp d ẫn attraction n. /ə'trỉk ʃn/ s ự hút, s ức hút attractive adj. /ə'trỉktiv/ hút, thu hút, cĩ duyên, lơi cu ốn audience n. /' ɔ:dj əns/ thính, khan gi ả August n. (abbr. Aug.) /' ɔ:g əst - ɔ:'g ʌst/ tháng Tám Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 12
  13. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] aunt n. /ɑ:nt/ cơ, dì author n. /' ɔ:θə/ tác gi ả authority n. /ɔ:' θɔriti/ uy quy ền, quy ền l ực automatic adj. /, ɔ:t ə'mỉtik/ t ự độ ng automatically adv. một cách t ự độ ng autumn n. (especially BrE ) /' ɔ:t əm/ mùa thu (US: mùa thu là fall) available adj. /ə'veil əbl/ cĩ th ể dùng được, cĩ giá tr ị, hi ệu l ực average adj., n. /'ỉv ərid ʤ/ trung bình, s ố trung bình, m ức trung bình avoid v. /ə'v ɔid/ tránh, tránh xa awake adj. /ə'weik/ đánh th ức, làm th ức d ậy award n., v. /ə'w ɔ:d/ ph ần th ưởng; t ặng, th ưởng aware adj. /ə'we ə/ bi ết, nh ận th ức, nh ận th ức th ấy away adv. /ə'wei/ xa, xa cách, r ời xa, đi xa awful adj. /' ɔ:ful/ oai nghiêm, d ễ s ợ awfully adv. tàn kh ốc, kh ủng khi ếp awkward adj. /' ɔ:kw əd/ v ụng v ề, lung túng awkwardly adv. vụng v ề, lung túng back n., adj., adv., v. /bỉk/ l ưng, v ề phía sau, tr ở l ại background n. /'bỉkgraund/ phía sau; n ền backwards ( also backward especially in NAmE ) adv. /'bỉkw ədz/ Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 13
  14. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] backward adj. /'bỉkw əd/ v ề phía sau, lùi l ại bacteria n. /bỉk'ti əri əm/ vi khu ẩn bad adj. /bỉd/ x ấu, t ồi go bad b ẩn th ỉu, th ối, h ỏng badly adv. /'bỉdli/ x ấu, t ồi bad-tempered adj. /'bỉd'temp əd/ x ấu tính, d ễ n ổi cáu bag n. /bỉg/ bao, túi, c ặp xách baggage n. (especially NAmE ) /'bỉdid ʤ/ hành lý bake v. /beik/ nung, n ướng b ằng lị balance n., v. /'bỉl əns/ cái cân; làm cho cân b ằng, t ươ ng x ứng ball n. /b ɔ:l/ qu ả bĩng ban v., n. /bỉn/ c ấm, c ấm ch ỉ; s ự c ấm band n. /bỉnd/ b ăng, đai, n ẹp bandage n., v. /'bỉndid ʤ/ d ải b ăng; b ăng bĩ bank n. /bỉ ɳk/ b ờ (sơng ) , đê bar n. /b ɑ:/ quán bán r ượu bargain n. /'b ɑ:gin/ s ự m ặc c ả, s ự giao kèo mua bán barrier n. /bỉri ə/ đặ t ch ướng ng ại v ật base n., v. /beis/ c ơ s ở, c ơ b ản, n ền mĩng; đặ t tên, đặt c ơ s ở trên cái gì based on d ựa trên Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 14
  15. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] basic adj. /'beisik/ c ơ b ản, c ơ s ở basically adv. /'beisik əli/ c ơ b ản, v ề c ơ b ản basis n. /'beisis/ n ền t ảng, c ơ s ở bath n. /b ɑ:θ/ s ự t ắm bathroom n. bu ồng t ắm, nhà v ệ sinh battery n. /'bỉt əri/ pin, ắc quy battle n. /'bỉtl/ tr ận đánh, chi ến thu ật bay n. /bei/ gian (nhà), nh ịp (c ầu), chu ồng (ng ựa); bays: vịng nguy ệt qu ế beach n. /bi:t ʃ/ bãi bi ển beak n. /bi:k/ m ỏ chim bear v. /be ə/ mang, c ầm, vác, đeo, ơm beard n. /bi əd/ râu beat n., v. /bi:t/ ti ếng đậ p, s ự đậ p; đánh đậ p, đấ m beautiful adj. /'bju:t əful/ đẹ p beautifully adv. /'bju:t əfuli/ t ốt đẹ p, đáng hài lịng beauty n. /'bju:ti/ v ẻ đẹ p, cái đẹ p; ng ười đẹ p because conj. /bi'k ɔz/ b ởi vì, vì because of prep. vì, do b ởi become v. /bi'k ʌm/ tr ở thành, tr ở nên bed n. /bed/ cái gi ường Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 15
  16. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] bedroom n. /'bedrum/ phịng ng ủ beef n. /bi:f/ th ịt bị beer n. /bi: ə/ r ượu bia before prep., conj., adv. /bi'f ɔ:/ tr ước, đằng tr ước begin v. /bi'gin/ b ắt đầ u, kh ởi đầ u beginning n. /bi'gini ɳ/ ph ần đầ u, lúc b ắt đầ u, lúc kh ởi đầ u behalf n. /bi:h ɑ:f/ s ự thay m ặt on behalf of sb thay m ặt cho ai, nhân danh ai on sb’s behalf ( BrE ) ( NAmE in behalf of sb, in sb’s behalf) nhân danh cá nhân ai behave v. /bi'heiv/ đối x ử, ăn ở, c ư x ử behaviour ( BrE ) ( NAmE behavior) n. behind prep., adv. /bi'haind/ sau, ở đằ ng sau belief n. /bi'li:f/ lịng tin, đức tin, s ự tin t ưởng believe v. /bi'li:v/ tin, tin t ưởng bell n. /bel/ cái chuơng, ti ếng chuơng belong v. /bi'l ɔɳ / thu ộc v ề, c ủa, thu ộc quy ền s ở h ữu below prep., adv. /bi'lou/ ở d ưới, d ưới th ấp, phía d ưới belt n. /belt/ dây l ưng, th ắt l ưng bend v., n. /bent ʃ/ ch ỗ r ẽ, ch ỗ u ốn; khu ỷu tay; cúi xu ống, u ốn cong bent adj. /bent/ khi ếu, s ở thích, khuynh h ướng Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 16
  17. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] beneath prep., adv. /bi'ni: θ/ ở d ưới, d ưới th ấp benefit n., v. /'benifit/ l ợi, l ợi ích; giúp ích, làm l ợi cho beside prep. /bi'said/ bên c ạnh, so v ới bet v., n. /bet/ đánh cu ộc, cá c ược; s ự đánh cu ộc betting n. /beting/ sự đánh cu ộc better, best /'bet ə/ /best/ t ốt h ơn, t ốt nh ất good, well /gud/ /wel/ t ốt, kh ỏe between prep., adv. /bi'twi:n/ gi ữa, ở gi ữa beyond prep., adv. /bi'j ɔnd/ ở xa, phía bên kia bicycle ( also bike) n. /'baisikl/ xe đạp bid v., n. /bid/ đặt giá, tr ả giá; s ự đặ t giá, s ự tr ả giá big adj. /big/ to, l ớn bill n. /bil/ hĩa đơ n, gi ấy b ạc bin n. (BrE ) /bin/ thùng, thùng đựng r ượu biology n. /bai' ɔlədʤi/ sinh v ật h ọc bird n. /b ə:d/ chim birth n. /b ə:θ/ s ự ra đờ i, s ự sinh đẻ give birth (to) sinh ra birthday n. /'b ə:θdei/ ngày sinh, sinh nh ật biscuit n. (BrE ) /'biskit/ bánh quy Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 17
  18. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] bit n. (especially BrE ) /bit/ mi ếng, m ảnh a bit m ột chút, m ột tí bite v., n. /bait/ c ắn, ngo ạm; s ự c ắn, s ự ngo ạm bitter adj. /'bit ə/ đắ ng; đắ ng cay, chua xĩt bitterly adv. /'bit əli/ đắ ng, đắ ng cay, chua xĩt black adj., n. /blỉk/ đen; màu đen blade n. /bleid/ l ưỡi (dao, ki ếm); lá (c ỏ, cây); mái (chèo); cánh (chong chĩng) blame v., n. /bleim/ khi ển trách, m ắng trách; s ự khi ển trách, s ự m ắng trách blank adj., n. /blỉ ɳk/ tr ống, để tr ắng; s ự tr ống r ỗng blankly adv. /'blỉ ɳkli/ ngây ra, khơng cĩ th ần blind adj. /blaind/ đui, mù block n., v. /bl ɔk/ kh ối, t ảng ( đá); làm ng ăn c ản, ng ăn ch ặn blonde adj., n. , blond adj. /bl ɔnd/ hoe vàng, mái tĩc hoe vàng blood n. /bl ʌd/ máu, huy ết; s ự tàn sát, chem gi ết blow v., n. /blou/ n ở hoa; s ự n ở hoa blue adj., n. /blu:/ xanh, màu xanh board n., v. /b ɔ:d/ t ấm ván; lát ván, lĩt ván on board trên tàu th ủy boat n. /bout/ tàu, thuy ền body n. /'b ɔdi/ thân th ể, thân xác Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 18
  19. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] boil v. /b ɔil/ sơi, lu ộc bomb n., v. /b ɔm/ qu ả bom; ốnh bom, th ả bom bone n. /boun/ x ươ ng book n., v. /buk/ sách; ghi chép boot n. /bu:t/ giày ống border n. /'b ɔ:d ə/ b ờ, mép, v ỉa, l ề ( đường) bore v. /b ɔ:/ bu ồn chán, bu ồn t ẻ boring adj. /'b ɔ:ri ɳ/ buồn chán bored adj. bu ồn chán born: be born v. /b ɔ:n/ sinh, đẻ borrow v. /'b ɔrou/ vay, m ượn boss n. /b ɔs/ ơng ch ủ, th ủ tr ưởng both det., pron. /bou θ/ c ả hai bother v. /'b ɔðə/ làm phi ền, qu ấy r ầy, làm b ực mình bottle n. /'b ɔtl/ chai, l ọ bottom n., adj. /'b ɔtəm/ ph ần d ưới cùng, th ấp nh ất; cu ối, cu ối cùng bound adj. : bound to /baund/ nh ất đị nh, ch ắc ch ắn bowl n. /boul/ cái bát box n. /b ɔks/ h ộp, thùng boy n. /b ɔi/ con trai, thi ếu niên Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 19
  20. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] boyfriend n. bạn trai brain n. /brein/ ĩc não; đầu ĩc, trí não branch n. /br ɑ:nt ʃ/ ngành; nhành cây, nhánh song, ng ả đường brand n. /brỉnd/ nhãn (hàng hĩa) brave adj. /breiv/ gan d ạ, can đả m bread n. /bred/ bánh m ỳ break v., n. /breik/ b ẻ gãy, đập v ỡ; s ự gãy, s ự v ỡ broken adj. /'brouk ən/ b ị gãy, b ị v ỡ breakfast n. /'brekf əst/ b ữa điểm tâm, b ữa sáng breast n. /brest/ ng ực, vú breath n. /bre θ/ h ơi th ở, h ơi breathe v. /bri:ð/ hít, th ở breathing n. /'bri:ði ɳ/ s ự hơ h ấp, s ự th ở breed v., n. /bri:d/ nuơi d ưỡng, ch ăm sĩc, giáo d ục; sinh đẻ ; nịi gi ống brick n. /brik/ g ạch bridge n. /brid ʤ/ cái c ầu brief adj. /bri:f/ ng ắn, g ọn, v ắn t ắt briefly adv. /'bri:fli/ ng ắn, g ọn, v ắn t ắt, tĩm t ắt bright adj. /brait/ sáng, sáng chĩi brightly adv. /'braitli/ sáng chĩi, t ươ i Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 20
  21. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] brilliant adj. /'brilj ənt/ t ỏa sáng, r ực r ỡ, chĩi l ọi bring v. /bri ɳ/ mang, c ầm , xách l ại broad adj. /brout ʃ/ r ộng broadly adv. /'br ɔ:dli/ r ộng, r ộng rãi broadcast v., n. /'br ɔ:dk ɑ:st/ tung ra kh ắp n ơi,truy ền r ộng rãi; phát thanh, qu ảng bá brother n. /'br ðз/ anh, em trai brown adj., n. /braun/ nâu, màu nâu brush n., v. /br ∫ / bàn ch ải; ch ải, quét bubble n. /'b bl/ bong bĩng, b ọt, t ăm budget n. / ˈbʌdʒɪ t/ ngân sách build v. /bild/ xây d ựng building n. /'bildi ŋ/ s ự xây d ựng, cơng trình xây d ựng; tịa nhà bin đinh bullet n. /'bulit/ đạn (súng tr ường, súng l ục) bunch n. /b Λnt ∫/ búi, chùm, bĩ, c ụm, bu ồng; b ầy, đàn (AME) burn v. /b ə:n/ đố t, đố t cháy, th ắp, nung, thiêu burnt adj. /b ə:nt/ b ị đố t, b ị cháy, khê; rám n ắng, s ạm (da) burst v. /b ə:st/ n ổ, n ổ tung (bom, đạ n); n ổ, v ỡ (bong bĩng); háo h ức bury v. /'beri/ chơn c ất, mai táng bus n. /b ʌs/ xe buýt bush n. /bu ∫/ b ụi cây, b ụi r ậm Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 21
  22. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] business n. /'bizinis/ vi ệc buơn bán, th ươ ng m ại, kinh doanh businessman, businesswoman n. th ươ ng nhân busy adj. /´bizi/ b ận, b ận r ộn but conj. /b ʌt/ nh ưng butter n. /'b ʌtə/ b ơ button n. /'b ʌtn/ cái nút, cái khuy, cúc buy v. /bai/ mua buyer n. /´bai ə/ ng ười mua by prep., adv. /bai/ b ởi, b ằng bye exclamation /bai/ t ạm bi ệt cent /sent/ đồng xu (b ằng 1/100 đơ la) cabinet n. /'kỉbinit/ t ủ cĩ nhiều ng ăn đự ng đồ cable n. /'keibl/ dây cáp cake n. /keik/ bánh ng ọt calculate v. /'kỉlkjuleit/ tính tốn calculation n. /,kỉlkju'lei ∫n/ s ự tính tốn call v., n. /k ɔ:l/ g ọi; ti ếng kêu, ti ếng g ọi be called được g ọi, b ị g ọi calm adj., v., n. /k ɑ:m/ yên l ặng, làm d ịu đi; s ự yên l ặng, s ự êm ả calmly adv. /k ɑ:mli/ yên l ặng, êm ả; bình t ĩnh, điềm t ĩnh Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 22
  23. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] camera n. /kỉm ərə/ máy ảnh camp n., v. /kỉmp/ tr ại, ch ỗ c ắm tr ại; c ắm tr ại, h ạ tr ại camping n. /kỉmpi η/ s ự c ắm tr ại campaign n. /kỉm ˈpe ɪn/ chi ến d ịch, cu ộc v ận độ ng can modal v., n. /kỉn/ cĩ th ể; nhà tù, nhà giam, bình, ca đựng cannot khơng th ể could modal v. /kud/ cĩ th ể cancel v. /´kỉns əl/ h ủy b ỏ, xĩa b ỏ cancer n. /'kỉns ə/ b ệnh ung th ư candidate n. /'kỉndidit/ ng ười ứng c ử, thí sinh, ng ười d ự thi candy n. (NAmE ) /´kỉndi/ k ẹo cap n. /kỉp/ m ũ l ưỡi trai, m ũ v ải capable (of) adj. /'keip əb( ə)l/ cĩ tài, cĩ n ăng l ực; cĩ kh ả n ăng, c ả gan capacity n. /k ə'pỉsiti/ n ăng l ực, kh ả n ăng ti ếp thu, n ăng su ất capital n., adj. /ˈkỉp ɪtl/ th ủ đơ, ti ền v ốn; ch ủ y ếu, chính y ếu, c ơ b ản captain n. /'kỉptin/ ng ười c ầm đầ u, ng ười ch ỉ huy, th ủ l ĩnh capture v., n. /'kỉpt ʃə / b ắt gi ữ, b ắt; s ự b ắt gi ữ, s ự b ị b ắt car n. /k ɑ:/ xe h ơi card n. /k ɑ:d/ th ẻ, thi ếp cardboard n. /´ka:d¸b ɔ:d/ bìa c ứng, các tơng Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 23
  24. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] care n., v. /k ɛə r/ s ự ch ăm sĩc, ch ăm nom; ch ăm sĩc take care (of) s ự gi ữ gìn care for trơng nom, ch ăm sĩc career n. /k ə'ri ə/ ngh ề nghi ệp, s ự nghi ệp careful adj. /'ke əful/ c ẩn th ận, c ẩn tr ọng, bi ết gi ữ gìn carefully adv. /´k ɛə fuli/ c ẩn th ận, chu đáo careless adj. /´k ɛə lis/ s ơ su ất, c ầu th ả carelessly adv. cẩu th ả, b ất c ẩn carpet n. /'k ɑ:pit/ t ấm th ảm, th ảm (c ỏ) carrot n. /´kỉr ət/ c ủ cà r ốt carry v. /ˈkỉri/ mang, vác, khuân ch ở case n. /keis/ v ỏ, ng ăn, túi in case (of) n ếu cash n. /kỉ ʃ/ ti ền, ti ền m ặt cast v., n. /k ɑ:st/ qu ăng, ném, th ả, đánh g ục; s ự qu ăng, s ự ném (l ưới), s ự th ả (neo) castle n. /'k ɑ:sl/ thành trì, thành quách cat n. /kỉt/ con mèo catch v. /kỉt ʃ/ b ắt l ấy, n ắm l ấy, tĩm l ấy, ch ộp l ấy category n. /'kỉtig əri/ h ạng, lo ại; ph ạm trù cause n., v. /k ɔ:z/ nguyên nhân, nguyên do; gây ra, gây nên Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 24
  25. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] CD n. cease v. /si:s/ d ừng, ng ừng, ng ớt, thơi, h ết, t ạnh ceiling n. /ˈsil ɪŋ / tr ần nhà celebrate v. /'selibreit/ k ỷ ni ệm, làm l ễ k ỷ ni ệm; tán d ươ ng, ca t ụng celebration n. /,seli'brei ʃn/ s ự k ỷ ni ệm, l ễ k ỷ ni ệm; s ự tán d ươ ng, s ự ca t ụng cell n. /sel/ ơ, ng ăn cellphone ( also cellular phone) n. (especially NAmE ) điện tho ại di độ ng cent n. (abbr. c, ct) /sent/ đồng xu (=1/100 đơ la) centimetre ( BrE ) ( NAmE centimeter) n. (abbr. cm) xen ti met central adj. /´sentr əl/ trung tâm, ở gi ữa, trung ươ ng centre ( BrE ) ( NAmE center) n. /'sent ə/ điểm gi ữa, trung tâm, trung ươ ng century n. /'sent ʃuri/ th ế k ỷ ceremony n. /´serim əni/ nghi th ức, nghi l ễ certain adj., pron. /'s ə:tn/ ch ắc ch ắn certainly adv. /´s ə:tnli/ ch ắc ch ắn, nh ất đị nh uncertain adj. /ʌn's ə:tn/ thi ếu chính xác, khơng ch ắc ch ắn certificate n. /s ə'tifikit/ gi ấy ch ứng nh ận, b ằng, ch ứng ch ỉ chain n., v. /t ʃeɪn/ dây, xích; xính l ại, trĩi l ại chair n. /t ʃeə/ gh ế chairman, chairwoman n. /'t ʃeəmən/ /'t ʃeə,wum ən/ ch ủ t ịch, ch ủ t ọa Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 25
  26. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] challenge n., v. /'t ʃỉlind ʤ/ s ự th ử thách, s ự thách th ức; thách th ức, th ử thách chamber n. /ˈtʃeɪmb ər/ bu ồng, phịng, bu ồng ng ủ chance n. /t ʃỉns , t ʃɑ :ns/ s ự may m ắn change v., n. /t ʃeɪnd ʒ/ thay đổi, s ự thay đổ i, s ự bi ến đổ i channel n. /'t ʃỉnl/ kênh (TV, radio), eo bi ển chapter n. /'t ∫ỉpt ə(r)/ ch ươ ng (sách) character n. /'kỉrikt ə/ tính cách, đặ c tính, nhân v ật characteristic adj., n. /¸kỉr əkt ə´ristik/ riêng, riêng bi ệt, đặ c tr ưng, đặc tính, đặc điểm charge n., v. /t ʃɑ :d ʤ/ nhi ệm v ụ, b ổn ph ận, trách nhi ệm; giao nhi ệm v ụ, giao vi ệc in charge of ph ụ trách charity n. /´t ʃỉriti/ lịng t ừ thi ện, lịng nhân đức; s ự b ố thí chart n., v. /t ʃa:t/ đồ th ị, bi ểu đồ ; v ẽ đồ th ị, l ập bi ểu đồ chase v., n. /t ʃeis/ s ăn b ắt; s ự s ăn b ắt chat v., n. /t ʃỉt/ nĩi chuy ện, tán g ẫu; chuy ện phi ếm, chuy ện g ẫu cheap adj. /t ʃi:p/ r ẻ cheaply adv. rẻ, r ẻ ti ền cheat v., n. /t ʃit/ l ừa, l ừa đả o; trị l ừa đả o, trị gian l ận check v., n. /t ʃek/ ki ểm tra; s ự ki ểm tra cheek n. /´t ʃi:k/ má cheerful adj. /´t ʃiəful/ vui m ừng, ph ấn kh ởi, h ồ h ởi Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 26
  27. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] cheerfully adv. vui v ẻ, ph ấn kh ởi cheese n. /t ʃi:z/ pho mát chemical adj., n. /ˈkɛmɪkəl/ thu ộc hĩa h ọc; ch ất hĩa h ọc, hĩa ch ất chemist n. /´kemist/ nhà hĩa h ọc chemist’s n. (BrE ) chemistry n. /´kemistri/ hĩa h ọc, mơn hĩa h ọc, ngành hĩa h ọc cheque n. (BrE ) ( NAmE check) /t ∫ek/ séc chest n. /t ʃest/ t ủ, r ươ ng, hịm chew v. /t ʃu:/ nhai, ng ẫm ngh ĩ chicken n. /ˈtʃɪ kin/ gà, gà con, th ịt gà chief adj., n. /t ʃi:f/ tr ọng y ếu, chính y ếu; th ủ l ĩnh, lãnh t ụ, ng ười đứ ng đầ u, x ếp child n. /t ʃaild/ đứ a bé, đứ a tr ẻ chin n. /t ʃin/ c ằm chip n. /t ʃip/ v ỏ bào, m ảnh v ỡ, ch ỗ s ứt, m ẻ chocolate n. /ˈtʃɒ kl ɪt/ sơ cơ la choice n. /t ʃɔɪ s/ s ự l ựa ch ọn choose v. /t ∫u:z/ ch ọn, l ựa ch ọn chop v. /tʃɔ p/ ch ặt, đố n, ch ẻ church n. /t ʃə :t ʃ/ nhà th ờ cigarette n. /¸sig ə´ret/ điếu thu ốc lá Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 27
  28. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] cinema n. (especially BrE ) / ˈsɪnəmə/ r ạp xi nê, r ạp chi ếu bĩng circle n. /'s ə:kl/ đường trịn, hình trịn circumstance n. /ˈsɜrk əmˌstỉns , ˈsɜrk əmˌst əns/ hồn c ảnh, tr ường h ợp, tình hu ống citizen n. /´sitiz ən/ ng ười thành th ị city n. /'si:ti/ thành ph ố civil adj. /'sivl/ (thu ộc) cơng dân claim v., n. /kleim/ địi h ỏi, yêu sách; s ự địi h ỏi, s ự yêu sách, s ự th ỉnh c ầu clap v., n. /klỉp/ v ỗ, v ỗ tay; ti ếng n ổ, ti ếng v ỗ tay class n. /kl ɑ:s/ l ớp h ọc classic adj., n. /'klỉsik/ c ổ điển, kinh điển classroom n. /'kl α:si/ l ớp h ọc, phịng h ọc clean adj., v. /kli:n/ s ạch, s ạch s ẽ; clear adj., v. lau chùi, quét d ọn clearly adv. /´kli əli/ rõ ràng, sáng s ủa clerk n. /kla:k/ th ư ký, linh m ục, m ục s ư clever adj. /'klev ə/ lanh l ợi, thơng minh. tài gi ỏi, khéo léo click v., n. /klik/ làm thành ti ếng lách cách; ti ếng lách cách, cú nh ắp (chu ột) client n. /´klai ənt/ khách hàng climate n. /'klaimit/ khí h ậu, th ời ti ết climb v. /klaim/ leo, trèo Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 28
  29. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] climbing n. /´klaimi η/ s ự leo trèo clock n. /kl ɔk/ đồ ng h ồ close NAmE adj. /klouz/ đĩng kín, ch ật ch ội, che đậ y closely adv. /´klousli/ ch ặt ch ẽ, k ỹ l ưỡng, t ỉ m ỉ close NAmE v. đĩng, khép, k ết thúc, ch ấm d ứt closed adj. /klouzd/ b ảo th ủ, khơng c ởi m ở, khép kín closet n. (especially NAmE ) /'klozit/ bu ồng, phịng để đồ , phịng kho cloth n. /kl ɔθ/ v ải, kh ăn tr ải bàn, áo th ầy tu clothes n. /klouðz/ qu ần áo clothing n. /´klouði η/ qu ần áo, y ph ục cloud n. /klaud/ mây, đám mây club n. /´kl ʌb/ câu l ạc b ộ; g ậy, dùi cui centimetre /'senti,mi:t з/ xen ti mét coach n. /ko ʊtʃ/ hu ấn luy ện viên coal n. /koul/ than đá coast n. /koust/ s ự lao d ốc; b ờ bi ển coat n. /ko ʊt/ áo chồng code n. /koud/ m ật mã, lu ật, điều l ệ coffee n. /'k ɔfi/ cà phê coin n. /k ɔin/ ti ền kim lo ại Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 29
  30. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] cold adj., n. /kould/ l ạnh, s ự l ạnh l ẽo, l ạnh nh ạt coldly adv. /'kouldli/ l ạnh nh ạt, h ờ h ững, vơ tâm collapse v., n. /k з'lỉps/ đổ, s ụp đổ ; s ự đổ nát, s ự s ụp đổ colleague n. /ˈkɒlig/ b ạn đồ ng nghi ệp collect v. /k ə´lekt/ s ưu t ập, t ập trung l ại collection n. /k əˈ lɛkʃə n/ s ự s ưu t ập, s ự t ụ h ọp college n. /'k ɔlid ʤ/ tr ường cao đẳ ng, tr ường đạ i h ọc colour ( BrE ) ( NAmE color) n., v. /'k ʌlə/ màu s ắc; tơ màu coloured ( BrE ) ( NAmE colored) adj. /´k ʌləd/ mang màu s ắc, cĩ màu s ắc column n. /'k ɔləm/ c ột , m ục (báo) combination n. /,k ɔmbi'nei ʃn/ s ự k ết h ợp, s ự ph ối h ợp combine v. /'k ɔmbain/ k ết h ợp, ph ối h ợp come v. /k ʌm/ đế n, t ới, đi đế n, đi t ới comedy n. /´k ɔmidi/ hài k ịch comfort n., v. /'k mf зt/ s ự an ủi, khuyên gi ải, l ời độ ng viên, s ự an nhàn; d ỗ dành, an ủi comfortable adj. /'k mf зtзbl/ tho ải mái, ti ện nghi, đầ y đủ comfortably adv. /´k ʌmf ətəbli/ d ễ ch ịu, tho ải mái, ti ện nghi, ấm cúng uncomfortable adj. /ʌη´tk ʌmf ətəbl/ b ất ti ện, khĩ ch ịu, khơng tho ải mái command v., n. /k ə'm ɑ:nd/ ra l ệnh, ch ỉ huy; l ệnh, m ệnh l ệnh, quy ền ra l ệnh, quy ền ch ỉ huy Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 30
  31. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] comment n., v. /ˈkɒment/ l ời bình lu ận, l ời chú gi ải; bình lu ận, phê bình, chú thích, d ẫn gi ải commercial adj. /k ə'm ə:ʃl/ buơn bán, th ươ ng m ại commission n., v. /k əˈ mɪʃə n/ h ội đồ ng, ủy ban, s ự ủy nhi ệm, s ự ủy thác; ủy nhi ệm, ủy thác commit v. /k ə'mit/ giao, g ửi, ủy nhi ệm, ủy thác; t ống giam, b ỏ tù commitment n. /k ə'mm ənt/ s ự ph ạm t ội, s ự t ận t ụy, t ận tâm committee n. /k ə'miti/ ủy ban common adj. /'k ɔmən/ cơng, cơng c ộng, thơng th ường, ph ổ bi ến in common s ự chung, c ủa chung commonly adv. /´k ɔmənli/ thơng th ường, bình th ường communicate v. /k ə'mju:nikeit/ truy ền, truy ền đạ t; giao thi ệp, liên l ạc communication n. /k ə,mju:ni'kei ʃn/ s ự giao ti ếp, liên l ạc, sự truy ền đạ t, truy ền tin community n. /k ə'mju:niti/ dân chúng, nhân dân company n. /´k ʌmp əni/ cơng ty compare v. /k əm'pe ə(r)/ so sánh, đố i chi ếu comparison n. /k əm'pỉrisn/ s ự so sánh compete v. /k əm'pi:t/ đua tranh, ganh đua, c ạnh tranh competition n. /,k ɔmpi'ti ʃn/ s ự c ạnh tranh, cu ộc thi, cu ộc thi đấ u competitive adj. /k əm´petitiv/ c ạnh tranh, đua tranh complain v. /k əm´plein/ phàn nàn, kêu ca Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 31
  32. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] complaint n. /k əmˈple ɪnt/ l ời than phi ền, than th ở; s ự khi ếu n ại, đơn ki ện complete adj., v. /k əm'pli:t/ hồn thành, xong; completely adv. /k зm'pli:tli/ hồn thành, đầy đủ , tr ọn v ẹn complex adj. /'k ɔmleks/ ph ức t ạp, r ắc r ối complicate v. /'komplikeit/ làm ph ức t ạp, r ắc r ối complicated adj. /'komplikeitid/ ph ức t ạp, r ắc r ối computer n. /k əm'pju:t ə/ máy tính concentrate v. /'k ɔnsentreit/ t ập trung concentration n. /,k ɒnsn'trei ∫n/ s ự t ập trung, n ơi t ập trung concept n. /ˈkɒnsept/ khái ni ệm concern v., n. /k ən's з:n/ liên quan, dính líu t ới; s ự liên quan, s ự dính líu t ới concerned adj. /k ən´s ə:nd/ cĩ liên quan, cĩ dính líu concerning prep. /k ən´s ə:ni η/ bâng khuâng, ái ng ại concert n. /k ən's ə:t/ bu ổi hịa nh ạc conclude v. /k ənˈklud/ k ết lu ận, k ết thúc, ch ấm d ứt (cơng vi ệc) conclusion n. /k ənˈklu ʒə n/ s ự k ết thúc, s ự k ết lu ận, ph ần k ết lu ận concrete adj., n. /'k ɔnkri:t/ b ằng bê tơng; bê tơng condition n. /k ən'di ∫ən/ điều ki ện, tình c ảnh, tình th ế conduct v., n. /'k ɔnd ʌkt/or/k ən'd ʌkt/ điều khi ển, ch ỉ đạ o, ch ỉ huy; s ự điều khi ển, ch ỉ huy conference n. /ˈkɒnf ərəns , ˈkɒnfr əns/ h ội ngh ị, s ự bàn bạc Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 32
  33. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] confidence n. /'konfid( ə)ns/ lịng tin t ưởng, s ự tin c ậy confident adj. /'k ɔnfid ənt/ tin t ưởng, tin c ậy, t ự tin confidently adv. /'k ɔnfid əntli/ t ự tin confine v. /k ən'fain/ giam gi ữ, h ạn ch ế confined adj. /k ən'faind/ h ạn ch ế, gi ới h ạn confirm v. /k ən'f ə:m/ xác nh ận, ch ứng th ực conflict n., v. /v. k ənˈfl ɪkt ; n. ˈkɒnfl ɪkt/ xung độ t, va ch ạm; s ự xung độ t, s ự va ch ạm confront v. /k ən'fr ʌnt/ đố i m ặt, đố i di ện, đố i chi ếu confuse v. làm l ộn x ộn, xáo tr ộn confusing adj. /k ən'fju:zi η/ khĩ hi ểu, gây b ối r ối confused adj. /k ən'fju:zd/ b ối r ối, lúng túng, ng ượng confusion n. /k ən'fju: ʒn/ s ự l ộn x ộn, s ự r ối lo ạn congratulations n. /k ən,grỉtju'lei ∫n/ s ự chúc m ừng, khen ng ợi; l ời chúc m ừng, khen ng ợi (s) congress n. /'k ɔɳ gres/ đạ i h ội, h ội ngh ị, Qu ốc h ội connect v. /k ə'nekt/ k ết n ối, n ối connection n. /k ə´nek ʃə n,/ s ự k ết n ối, s ự giao k ết conscious adj. /ˈkɒnʃə s/ t ỉnh táo, cĩ ý th ức, bi ết rõ unconscious adj. /ʌn'k ɔnʃə s/ b ất t ỉnh, khơng cĩ ý th ức, khơng bi ết rõ consequence n. /'k ɔnsikw əns/ k ết qu ả, h ậu qu ả Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 33
  34. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] conservative adj. /k ən´s ə:v ətiv/ th ận tr ọng, dè d ặt, b ảo th ủ consider v. /k ən´sid ə/ cân nh ắc, xem xét; để ý, quan tâm, l ưu ý đến considerable adj. /k ən'sid ərəbl/ l ớn lao, to tát, đáng k ể considerably adv. /k ən'sid ərəbly/ đáng k ể, l ớn lao, nhi ều consideration n. /k ənsid ə'rei ʃn/ s ự cân nh ắc, s ự xem xét, s ự để ý, s ự quan tâm consist of v. /k ən'sist/ g ồm cĩ constant adj. /'k ɔnst ənt/ kiên trì, b ền lịng constantly adv. /'k ɔnst əntli/ kiên định construct v. /k ən´str ʌkt/ xây d ựng construction n. /k ən'str ʌkʃn/ s ự xây d ựng consult v. /k ən's ʌlt/ tra c ứu, tham kh ảo, th ăm dị, h ỏi ý ki ến consumer n. /k ən'sju:m ə/ ng ười tiêu dùng contact n., v. /ˈkɒntỉkt/ s ự liên l ạc, s ự giao thi ệp; ti ếp xúc contain v. /k ən'tein/ bao hàm, ch ứa đự ng, bao g ồm container n. /k ən'tein ə/ cái đự ng, ch ứa; cơng te n ơ contemporary adj. /k ən'temp ərəri/ đươ ng th ời, đươ ng đại content n. /k ən'tent/ n ội dung, s ự hài lịng contest n. /k ən´test/ cu ộc thi, tr ận đấ u, cu ộc tranh lu ận, cu ộc chi ến đấ u, chi ến tranh context n. /'k ɔntekst/ v ăn c ảnh, khung c ảnh, ph ạm vi continent n. /'k ɔntin ənt/ l ục đị a, đạ i l ục (l ục đị a B ắc M ỹ) Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 34
  35. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] continue v. /k ən´tinju:/ ti ếp t ục, làm ti ếp continuous adj. /k ən'tinju əs/ liên t ục, liên ti ếp continuously adv. /k ən'tinju əsli/ liên t ục, liên ti ếp contract n., v. /'k ɔntrỉkt/ h ợp đồ ng, s ự ký h ợp đồ ng; ký k ết contrast n., v. /k ən'trỉst/ or /'k ɔntrỉst / s ự t ươ ng ph ản; làm t ươ ng ph ản, làm trái ng ược contrasting adj. /k ən'trỉsti/ t ươ ng ph ản contribute v. /k ən'tribju:t/ đĩng gĩp, ghĩp ph ần contribution n. /¸k ɔntri´bju: ʃə n/ s ự đĩng gĩp, s ự gĩp ph ần control n., v. s /k ən'troul/ s ự điều khi ển, quy ền hành, quy ền l ực, quy ền ch ỉ huy in control (of) trong s ự điều khi ển c ủa under control d ưới s ự điều khi ển c ủa controlled adj. /k ən'trould/ được điều khi ển, được ki ểm tra uncontrolled adj. /' ʌnk ən'trould/ khơng b ị điều khi ển, khơng b ị ki ểm tra, khơng bị h ạn ch ế convenient adj. /k ən´vi:nj ənt/ ti ện l ợi, thu ận l ợi, thích h ợp convention n. /k ən'ven∫n/ hội nghị, hiệp định, quy ước conventional adj. /k ən'ven∫ənl/ q uy ước conversation n. /,k ɔnv ə'sei ʃn/ cu ộc đàm tho ại, cu ộc trị chuy ện convert v. /k ən'v ə:t/ đổ i, bi ến đổ i convince v. /k ən'vins/ làm cho tin, thuy ết ph ục; làm cho nh ận th ức th ấy Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 35
  36. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] cook v., n. /k ʊk/ n ấu ăn, ng ười n ấu ăn cooking n. /k ʊki ɳ/ s ự n ấu ăn, cách n ấu ăn cooker n. (BrE ) /´kuk ə/ lị, b ếp, n ồi n ấu cookie n. (especially NAmE ) /´kuki/ bánh quy cool adj., v. /ku:l/ mát m ẻ, điềm t ĩnh; làm mát, cope (with) v. /koup/ đối phĩ, đươ ng đầu copy n., v. /'k ɔpi/ b ản sao, b ản chép l ại; s ự sao chép; sao chép, bắt ch ước core n. /k ɔ:/ nịng c ốt, h ạt nhân; đáy lịng corner n. /´k ɔ:n ə/ gĩc (t ường, nhà, ph ố ) correct adj., v. /k ə´rekt/ đúng, chính xác; s ửa, s ửa ch ữa correctly adv. /k ə´rektli/ đúng, chính xác cost n., v. /k ɔst , k ɒst/ giá, chi phí; tr ả giá, phải tr ả cottage n. /'k ɔtid ʤ/ nhà tranh cotton n. /ˈkɒtn/ bơng, ch ỉ, s ợi cough v., n. /k ɔf/ ho, s ự ho, ti ếng hoa coughing n. /´k ɔfi η/ ho could /kud/ cĩ th ể, cĩ kh ả n ăng council n. /kaunsl/ h ội đồ ng count v. /kaunt/ đếm, tính counter n. /ˈka ʊnt ər/ qu ầy hàng, qu ầy thu ti ền, máy đế m Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 36
  37. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] country n. /ˈkʌntri/ n ước, qu ốc gia, đấ t n ước countryside n. /'k ʌntri'said/ mi ền quê, mi ền nơng thơn county n. /koun'ti/ h ạt, t ỉnh couple n. /'k ʌpl/ đơi, c ặp; đơi v ợ ch ồng, c ặp nam n ữ a couple m ột c ặp, m ột đơi courage n. /'k ʌrid ʤ/ s ự can đả m, s ự d ũng c ảm, d ũng khí course n. /k ɔ:s/ ti ến trình, quá trình di ễn ti ến; sân ch ạy đua of course d ĩ nhiên court n. /k ɔrt , ko ʊrt/ sân, sân (tennis ), tịa án, quan tịa, phiên tịa cousin n. /ˈkʌzən/ anh em h ọ cover v., n. /'k ʌvə/ bao b ọc, che ph ủ; v ỏ, v ỏ b ọc covered adj. /'k ʌvərd/ cĩ mái che, kín đáo covering n. /´k ʌvəri η/ s ự bao b ọc, s ự che ph ủ, cái bao, b ọc cow n. /ka ʊ/ con bị cái crack n., v. /krỉk/ c ừ, xu ất s ắc; làm n ứt, làm v ỡ, n ứt n ẻ, r ạn n ứt cracked adj. /krỉkt/ rạn, n ứt craft n. /kra:ft/ ngh ề, ngh ề th ủ cơng crash n., v. /krỉ ʃ/ v ải thơ; s ự r ơi (máy bay), s ự phá s ản, s ụp đổ ; phá tan tành, phá vụn crazy adj. /'kreizi/ điên, m ất trí cream n. /kri:m/ kem Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 37
  38. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] create v. /kri:'eit/ sáng t ạo, t ạo nên creature n. /'kri:t ʃə / sinh v ật, lồi v ật credit n. /ˈkr ɛdɪt/ s ự tin, lịng tin, danh ti ếng; ti ền g ửi ngân hàng credit card n. th ẻ tín d ụng crime n. /kraim/ t ội, t ội ác, t ội ph ạm criminal adj., n. /ˈkr ɪmənl/ cĩ t ội, ph ạm t ội; k ẻ ph ạm t ội, t ội ph ạm crisis n. /ˈkra ɪsɪs/ sự kh ủng ho ảng, c ơn kh ủng ho ảng crisp adj. /krips/ giịn criterion n. /kra ɪˈ tɪə ri ən/ tiêu chu ẩn critical adj. /ˈkr ɪtɪkəl/ phê bình, phê phán; khĩ tính criticism n. /´kriti¸siz əm/ s ự phê bình, s ự phê phán, l ời phê bình, l ời phê phán criticize ( BrE also -ise) v. /ˈkr ɪtəˌ sa ɪz/ phê bình, phê phán, ch ỉ trích crop n. /krop/ v ụ mùa cross n., v. /kr ɔs/ cây Thánh Giá, n ỗi th ống kh ổ; s ự b ăng qua; b ăng qua, v ượt qua crowd n. /kraud/ đám đơng crowded adj. /kraudid/ đơng đúc crown n. /kraun/ v ươ ng mi ện, vua, ngai vàng; đỉnh cao nh ất crucial adj. /´kru: ʃə l/ quy ết đị nh, c ốt y ếu, ch ủ y ếu cruel adj. /'kru: ə(l)/ độ c ác, d ữ t ợn, tàn nh ẫn crush v. /kr ᴧ∫ / ép, v ắt, đè nát, đè b ẹp Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 38
  39. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] cry v., n. /krai/ khĩc, kêu la; s ự khĩc, ti ếng khĩc, s ự kêu la cultural adj. /ˈkʌlt ʃərəl/ (thu ộc) v ăn hĩa culture n. /ˈkʌlt ʃə r/ v ăn hĩa, s ự m ở mang, s ự giáo d ục cup n. /k ʌp/ tách, chén cupboard n. /'k ʌpb əd/ 1 lo ại t ủ cĩ ng ăn curb v. /k ə:b/ ki ềm ch ế, nén l ại, h ạn ch ế cure v., n. /kju ə/ ch ữa tr ị, điều tr ị; cách ch ữa b ệnh, cách điều tr ị; thu ốc curious adj. /'kju əri əs/ ham mu ốn, tị mị, l ạ lùng curiously adv. /'kju əri əsli/ tị mị, hi ếu k ỳ, l ạ k ỳ curl v., n. /k ə:l/ qu ăn, xo ắn, u ốn qu ăn, làm xo ắn; s ự u ốn qu ăn curly adj. /´k ə:li/ qu ăn, xo ắn current adj., n. /'k ʌrənt/ hi ện hành, ph ổ bi ến, hi ện nay; dịng (n ước), lu ống (giĩ) currently adv. /'k ʌrəntli/ hi ện th ời, hi ện nay curtain n. /'k ə:tn/ màn (c ửa, r ạp hát, khĩi, s ươ ng) curve n., v. /k ə:v/ đường cong, đường vịng; cong, u ốn cong, b ẻ cong curved adj. /k ə:vd/ cong custom n. /'k ʌst əm/ phong t ục, t ục l ệ, thĩi quen, t ập quán customer n. /´k ʌst əmə/ khách hàng customs n. /´k ʌst əmz/ thu ế nh ập kh ẩu, h ải quan cut v., n. /k ʌt/ c ắt, ch ặt; s ự c ắt Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 39
  40. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] cycle n., v. /'saikl/ chu k ỳ, chu trình, vịng; quay vịng theo chu k ỳ, đi xe đạ p cycling n. /'saikli ŋ/ s ự đi xe đạ p dad n. /dỉd/ b ố, cha daily adj. /'deili/ hàng ngày damage n., v. /'dỉmid ʤ/ m ối h ạn, điều h ại, s ự thi ệt h ại; làm h ư h ại, làm h ỏng, gây thi ệt h ại damp adj. /dỉmp/ ẩm, ẩm ướt, ẩm th ấp dance n., v. /d ɑ:ns/ s ự nh ảy múa, s ự khiêu v ũ; nh ảy múa, khiêu v ũ dancing n. /'d ɑ:nsi ɳ/ s ự nh ảy múa, s ự khiêu v ũ dancer n. /'d ɑ:ns ə/ di ễn viên múa, ng ười nh ảy múa danger n. /'deind ʤə / s ự nguy hi ểm, m ối hi ểm nghèo; nguy c ơ, m ối đe d ọa dangerous adj. /´deind ʒə rəs/ nguy hi ểm dare v. /de ər/ dám, dám đươ ng đầu v ới; thách dark adj., n. /d ɑ:k/ t ối, t ối t ăm; bĩng t ối, ám mu ội data n. /´deit ə/ s ố li ệu, d ữ li ệu date n., v. /deit/ ngày, k ỳ, k ỳ h ạn, th ời k ỳ, th ời đạ i; đề ngày tháng, ghi niên hi ệu daughter n. /ˈdɔtər/ con gái day n. /dei/ ngày, ban ngày dead adj. /ded/ ch ết, t ắt deaf adj. /def/ điếc, làm thinh, làm ng ơ deal v., n. /di:l/ phân phát, phân ph ối; s ự giao d ịch, th ỏa thu ận mua bán Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 40
  41. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] deal with gi ải quy ết dear adj. /di ə/ thân, thân yêu, thân m ến; kính th ưa, th ưa death n. /de θ/ s ự ch ết, cái ch ết debate n., v. /d ɪˈ be ɪt/ cu ộc tranh lu ận, cu ộc tranh cãi; tranh lu ận, bàn cãi debt n. /det/ n ợ decade n. /'dekeid/ th ập k ỷ, b ộ m ười, nhĩm m ười decay n., v. /di'kei/ tình tr ạng suy tàn, suy s ụp, tình tr ạng đổ nát December n. (abbr. Dec.) /di'semb ə/ tháng m ười hai, tháng Ch ạp decide v. /di'said/ quy ết đị nh, gi ải quy ết, phân x ử decision n. /di ˈsi ʒn/ s ự quy ết đị nh, s ự gi ải quy ết, s ự phân x ử declare v. /di'kle ə/ tuyên b ố, cơng b ố decline n., v. /di'klain/ s ự suy tàn, s ự suy s ụp; suy s ụp, suy tàn decorate v. /´dek ə¸reit/ trang hồng, trang trí decoration n. /¸dek ə´rei ʃə n/ s ự trang hồng, đồ trang hồng, trang trí decorative adj. /´dek ərətiv/ để trang hồng, để trang trí, để làm c ảnh decrease v., n. / 'di:kri:s/ gi ảm b ớt, làm suy gi ảm, sự gi ảm đi, s ự gi ảm sút deep adj., adv. /di:p/ sâu, khĩ l ường, bí ẩn deeply adv. /´di:pli/ sâu, sâu xa, sâu s ắc defeat v., n. /di'fi:t/ đánh th ắng, đánh b ại; s ự th ất b ại (1 k ế ho ạch), s ự tiêu tan (hy vọng ) defence ( BrE ) ( NAmE defense) n. /di'fens/ cái để b ảo v ệ, v ật để ch ống đỡ , s ự che Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 41
  42. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] ch ở defend v. /di'fend/ che ch ở, b ảo v ệ, bào ch ữa define v. /di'fain/ định ngh ĩa definite adj. /d ə'finit/ xác đị nh, đị nh rõ, rõ ràng definitely adv. /'definitli/ r ạch rịi, d ứt khốt definition n. /defini ∫n/ s ự định ngh ĩa, l ời đị nh ngh ĩa degree n. /d ɪˈ gri:/ m ức độ , trình độ; b ằng c ấp; độ delay n., v. /d ɪˈ le ɪ/ s ự ch ậm tr ễ, s ự trì hỗn, s ự c ản tr ở; làm ch ậm tr ễ deliberate adj. /di'lib əreit/ th ận tr ọng, cĩ tính tốn, ch ủ tâm, cĩ suy ngh ĩ cân nh ắc deliberately adv. /di´lib əritli/ th ận tr ọng, cĩ suy ngh ĩ cân nh ắc delicate adj. /'delikeit/ thanh nhã, thanh tú, t ế nh ị, khĩ x ử delight n., v. /di'lait/ s ự vui thích, s ự vui s ướng, điều thích thú; làm vui thích, làm say mê delighted adj. /di'laitid/ vui m ừng, hài lịng deliver v. /di'liv ə/ c ứu kh ỏi, thốt kh ỏi, bày t ỏ, giãi bày delivery n. /di'liv əri/ s ự phân phát, s ự phân ph ối, s ự giao hàng; s ự bày t ỏ, phát bi ếu demand n., v. /d ɪ.ˈmỉnd/ s ự địi h ỏi, s ự yêu c ầu; địi h ỏi, yêu c ầu demonstrate v. /ˈdɛmənˌstre ɪt/ ch ứng minh, gi ải thích; bày t ỏ, bi ểu l ộ dentist n. /'dentist/ nha s ĩ deny v. /di'nai/ t ừ ch ối, ph ản đố i, ph ủ nh ận Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 42
  43. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] department n. /di'p ɑ:tm ənt/ c ục, s ở, ty, ban, khoa; gian hàng, khu bày hàng departure n. /di'p ɑ:t ʃə / s ự r ời kh ỏi, s ự đi, s ự kh ởi hành depend (on) v. /di'pend/ ph ụ thu ộc, tùy thu ộc; d ựa vào, ỷ vào, trơng mong vào deposit n., v. /d ɪˈ pɒzɪt/ v ật g ửi, ti ền g ửi, ti ền đặ t c ọc; g ửi, đặ t c ọc depress v. /di´pres/ làm chán n ản, làm phi ền mu ộn; làm suy gi ảm depressing adj. /di'presi η/ làm chán n ản làm thát v ọng, làm trì tr ệ depressed adj. /di-'prest/ chán n ản, th ất v ọng, phi ền mu ộn; suy y ếu, đình tr ệ depth n. /dep θ/ chi ều sâu, độ dày derive v. /di´raiv/ nh ận được t ừ, l ấy được t ừ; xu ất phát t ừ, b ắt ngu ồn, chuy ển hĩa từ (from) describe v. /d ɪˈ skra ɪb/ di ễn t ả, miêu t ả, mơ t ả description n. /d ɪˈ skr ɪpʃə n/ s ự mơ t ả, s ự t ả, s ự miêu t ả desert n., v. /ˈdɛzərt/ sa m ạc; cơng lao, giá tr ị; r ời b ỏ, b ỏ tr ốn deserted adj. /di'z з:tid/ hoang v ắng, khơng ng ười ở deserve v. /di'z з:v/ đáng, x ứng đáng design n., v. /di´zain/ s ự thi ết k ế, k ế ho ạch, đề c ươ ng. phác th ảo; phác h ọa, thi ết kế desire n., v. /di'zai ə/ ước mu ốn; thèm mu ốn, ao ước desk n. /desk/ bàn (h ọc sinh, vi ết, làm vi ệc) desperate adj. /'desp ərit/ li ều m ạng, li ều l ĩnh; tuy ệt v ọng desperately adv. /'desp əritli/ li ều l ĩnh, li ều m ạng Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 43
  44. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] despite prep. /dis'pait/ dù, m ặc dù, b ất ch ấp destroy v. /dis'tr ɔi/ phá, phá ho ại, phá hu ỷ, tiêu di ệt, tri ệt phá destruction n. /dis'tr ʌk∫n/ s ự phá ho ại, s ự phá h ủy, s ự tiêu di ệt detail n. /n. d ɪˈ te ɪl , ˈdite ɪl ; v. d ɪˈ te ɪl/ chi ti ết in detail t ường t ận, t ỉ m ỉ detailed adj. /'di:teild/ c ặn k ẽ, t ỉ m ỉ, nhi ều chi ti ết determination n. /di,t ə:mi'nei ʃn/ s ự xác đị nh, s ự đị nh rõ; s ự quy ết đị nh determine v. /di't з:min/ xác định, đị nh rõ; quy ết đị nh determined adj. /di´t ə:mind/ đã được xác đị nh, đã được xác đị nh rõ develop v. /di'vel əp/ phát tri ển, m ở r ộng; trình bày, bày t ỏ development n. /di’vel əpm ənt/ s ự phát tri ển, s ự trình bày, s ự bày t ỏ device n. /di'vais/ k ế sách; thi ết b ị, d ụng c ụ, máy mĩc devote v. /di'vout/ hi ến dâng, dành h ết cho devoted adj. /di´voutid/ hi ến cho, dâng cho, dành cho; h ết lịng, nhi ệt tình diagram n. /ˈda ɪəˌ grỉm/ bi ểu đồ diamond n. /´dai əmənd/ kim c ươ ng diary n. /'dai əri/ s ổ nh ật ký; l ịch ghi nh ớ dictionary n. /'dik ʃə nəri/ t ừ điển die v. /da ɪ/ ch ết, t ừ tr ần, hy sinh dying adj. /ˈda ɪɪŋ / s ự ch ết Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 44
  45. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] diet n. /'dai ət/ ch ế độ ăn u ống, ch ế độ ăn kiêng difference n. /ˈdɪfərəns , ˈdɪfr əns/ s ự khác nhau different adj. /'difr зnt/ khác, khác bi ệt, khác nhau differently adv. /'difr зntli/ khác, khác bi ệt, khác nhau difficult adj. /'difik( ə)lt/ khĩ, khĩ kh ăn, gay go difficulty n. /'difik əlti/ s ự khĩ kh ăn, n ỗi khĩ kh ăn, điều c ản tr ở dig v. /d ɪg/ đào b ới, x ới dinner n. /'din ə/ b ữa tr ưa, chi ều direct adj., v. /di'rekt; dai'rekt/ tr ực ti ếp, th ẳng, th ẳng th ắn; g ửi, vi ết cho ai, điều khi ển directly adv. /dai´rektli/ tr ực ti ếp, th ẳng direction n. /di'rek ∫n/ s ự điều khi ển, s ự ch ỉ huy director n. /di'rekt ə/ giám đố c, ng ười điều khi ển, ch ỉ huy dirt n. /d ə:t/ đồ b ẩn th ỉu, đồ d ơ b ẩn, vật rác r ưởi dirty adj. /´d ə:ti/ b ẩn th ỉu, d ơ b ẩn disabled adj. /dis´eibld/ b ất l ực, khơng cĩ kh ă n ăng disadvantage n. /ˌdɪsədˈvỉnt ɪdʒ , ˌdɪsədˈvɑnt ɪdʒ/s ự b ất l ợi, s ự thi ệt h ại disagree v. /¸dis ə´gri:/ b ất đồ ng, khơng đồ ng ý, khác, khơng gi ống; khơng hợp disagreement n. /¸dis əg´ri:m ənt/ s ự b ất đồ ng, s ự khơng đồ ng ý, s ự khác nhau disappear v. /dis ə'pi ə/ bi ến m ất, bi ến đi disappoint v. /ˌdɪsəˈ pɔɪ nt/ khơng làm th ỏa ước nguy ện, ý mong đợ i; th ất ước, Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 45
  46. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] làm th ất b ại disappointing adj. /¸dis ə´p ɔinti η/ làm chán ngán, làm th ất v ọng disappointed adj. /,dis з'pointid/ th ất v ọng disappointment n. /¸dis ə´p ɔintm ənt/ s ự chán ngán, s ự th ất v ọng disapproval n. /¸dis ə´pru:vl/ s ự ph ản đổ i, s ự khơng tán thành disapprove (of) v. /¸dis ə´pru:v/ khơng tán thành, ph ản đố i, chê disapproving adj. /¸dis ə´pru:vi η/ ph ản đố i disaster n. /di'z ɑ:st ə/ tai h ọa, th ảm h ọa disc ( also disk, especially in NAmE ) n. /disk/ đĩa discipline n. /'disiplin/ k ỷ lu ật discount n. /'diskaunt/ s ự b ớt giá, s ự chi ết kh ấu, ti ền b ớt, chi ết kh ấu discover v. /dis'k ʌvə/ khám phá, phát hi ện ra, nh ận ra discovery n. /dis'k ʌvəri/ s ự khám phá, s ự tìm ra, s ự phát hi ện ra discuss v. /dis'k Λs/ th ảo lu ận, tranh lu ận discussion n. /dis'k ʌʃ n/ s ự th ảo lu ận, s ự tranh lu ận disease n. /di'zi:z/ c ăn b ệnh, b ệnh tật disgust v., n. /dis´g ʌst/ làm ghê t ởm, làm kinh t ởm, làm ph ẫn n ộ disgusting adj. /dis´g ʌsti η/ làm ghê t ởm, kinh t ởm disgusted adj. /dis´g ʌstid/ chán ghét, ph ẫn n ộ dish n. /di ʃ/ đĩ a ( đự ng th ức ăn) Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 46
  47. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] dishonest adj. /dis´ ɔnist/ b ất l ươ ng, khơng thành th ật dishonestly adv. /dis'onistli/ b ất l ươ ng, khơng l ươ ng thi ện disk n. /disk/ đĩa, đĩ a hát dislike v., n. /dis'laik/ s ự khơng ưa, khơng thích, s ự ghét dismiss v. /dis'mis/ gi ải tán (quân độ i, đám đơng); sa th ải (ng ười làm) display v., n. /dis'plei/ bày t ỏ, phơ tr ươ ng, tr ưng bày; s ự bày ra, phơ bày, tr ưng bày dissolve v. /d ɪˈ zɒlv/ tan rã, phân h ủy, gi ải tán distance n. /'dist əns/ kho ảng cách, t ầm xa distinguish v. /dis´ti ηgwi ʃ/ phân bi ệt, nh ận ra, nghe ra distribute v. /dis'tribju:t/ phân bổ, phân ph ối, s ắp x ếp, phân lo ại distribution n. /,distri'bju: ʃn/ s ự phân b ổ, s ự phân ph ối, phân phát, s ự s ắp x ếp district n. /'distrikt/ huy ện, qu ận disturb v. /dis´t ə:b/ làm m ất yên t ĩnh, làm náo động, qu ấy r ầy disturbing adj. /dis´t ə:bi η/ xáo tr ộn divide v. /di'vaid/ chia, chia ra, phân ra division n. /d ɪ'v ɪʒ n/ s ự chia, s ự phân chia, s ự phân lo ại divorce n., v. /di´v ɔ:s/ s ự ly d ị divorced adj. /di'vo:sd/ đã ly d ị do v., auxiliary v. /du:, du/ làm undo v. /ʌn´du:/ tháo, g ỡ; xĩa b ỏ, h ủy b ỏ Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 47
  48. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] doctor n. (abbr. Dr, NAmE Dr.) /'d ɔkt ə/ bác s ĩ y khoa, ti ến s ĩ document n. /'d ɒkj ʊmənt/ v ăn ki ện, tài li ệu, t ư li ệu dog n. /d ɔg/ chĩ dollar n. /´d ɔlə/ đơ la M ỹ domestic adj. /d ə'mestik/ v ật nuơi trong nhà, (thu ộc) n ội tr ợ, qu ốc n ội dominate v. /ˈdɒməˌ ne ɪt/ chi ếm ưu th ế, cĩ ảnh h ưởng, chi ph ối; ki ềm ch ế door n. /d ɔ:/ c ửa, c ửa ra vào dot n. /d ɔt/ ch ấm nh ỏ, điểm; c ủa h ồi mơn double adj., det., adv., n., v. /'d ʌbl/ đơi, hai, kép; cái g ấp đơi, l ượng g ấp đơi; làm gấp đơi doubt n., v. /daut/ s ự nghi ng ờ, s ự ng ờ v ực; nghi ng ờ, ng ờ v ực down adv., prep. /daun/ xu ống downstairs adv., adj., n. /'daun'ste зz/ ở d ưới nhà, ở t ầng d ưới; x ống gác; t ầng dưới downwards ( also downward especially in NAmE ) adv. /´daun¸w ədz/ xu ống, đi xu ống downward adj. /´daun¸w əd/ xu ống, đi xu ống dozen n., det. /d ʌzn/ tá (12) draft n., adj., v. /dra:ft/ b ản phác th ảo, s ơ đồ thi ết k ế; phác th ảo, thi ết k ế drag v. /dr ӕg/ lơi kéo, kéo lê drama n. /dr ɑː .m ə/ k ịch, tu ồng dramatic adj. /dr ə´mỉtik/ nh ư k ịch, nh ư đĩng k ịch, thích h ợp v ới sân kh ấu Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 48
  49. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] dramatically adv. /dr ə'mỉtik əli/ độ t ng ột draw v. /dro:/ v ẽ, kéo drawing n. /'dro:i ŋ/ b ản v ẽ, b ức v ẽ, s ự kéo drawer n. /´dr ɔ:ə/ ng ười v ẽ, ng ười kéo dream n., v. /dri:m/ gi ấc m ơ, m ơ dress n., v. /dres/ qu ần áo, m ặc (qu ần áo), ăn m ặc dressed adj. cách ăn m ặc drink n., v. /dri ɳk/ đồ u ống; u ống drive v., n. /draiv/ lái , đua xe; cu ộc đua xe ( điều khi ển) driving n. /'draivi ɳ/ s ự lái xe, cu ộc đua xe driver n. /draiv ə(r)/ ng ười lái xe drop v., n. /dr ɒp/ ch ảy nh ỏ gi ọt, r ơi, r ớt; gi ọt (n ước, máu ) drug n. /dr ʌg/ thu ốc, d ược ph ẩm; ma túy drugstore n. (NAmE ) /'dr ʌgst ɔ:/ hi ệu thu ốc, c ửa hàng d ược ph ẩm drum n. /dr ʌm/ cái tr ống, ti ếng tr ống drunk adj. /dr ʌŋ k/ say r ượu dry adj., v. /drai/ khơ, c ạn; làm khơ, s ấy khơ due adj. /du, dyu/ đến k ỳ h ạn (tr ả n ợ); x ứng đáng, thích đáng due to vì, do, t ại, nh ờ cĩ dull adj. /d ʌl/ ch ậm hi ểu, ngu đầ n Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 49
  50. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] dump v., n. /d ʌmp/ đổ rác; đố ng rác, n ơi đổ rác during prep. /'dju əri ɳ/ trong lúc, trong th ời gian dust n., v. /d ʌst/ b ụi, rác; r ắc (b ụi, phấn), quét b ụi, ph ủi b ụi duty n. /'dju:ti/ s ự tơn kính, kính tr ọng; b ồn ph ận, trách nhi ệm DVD n. each det., pron. /i:t ʃ/ m ỗi each other ( also one another) pron. nhau, l ẫn nhau ear n. /i ə/ tai early adj., adv. /´ ə:li/ s ớm earn v. /ə:n/ ki ếm (ti ền), giành (ph ần th ưởng) earth n. /ə:θ/ đất, trái đấ t ease n., v. /i:z/ s ự thanh th ản, s ự tho ải mái; làm thanh th ản, làm yên tâm, làm d ễ ch ịu east n., adj., adv. /i:st/ h ướng đơng, phía đơng, (thu ộc) đơng, ở phía đơng eastern adj. /'i:st ən/ đơng easy adj. /'i:zi/ d ễ dàng, d ễ tính, ung dung easily adv. /'i:zili/ d ễ dàng eat v. /i:t/ ăn economic adj. /¸i:k ə´n ɔmik/ (thu ộc) Kinh t ế economy n. /ɪˈ kɒnəmi/ s ự ti ết ki ệm, s ự qu ản lý kinh t ế edge n. /ed ӡ/ l ưỡi, c ạnh s ắc Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 50
  51. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] edition n. /i'di ʃn/ nhà xu ất b ản, s ự xu ất b ản editor n. /´edit ə/ ng ười thu th ập và xu ất b ản, ch ủ bút educate v. /'edju:keit/ giáo d ục, cho ăn h ọc; rèn luy ện educated adj. /'edju:keitid/ được giáo d ục, được đào t ạo education n. /,edju:'kei ʃn/ s ự giáo d ục, s ự rèn luy ện (k ỹ n ăng) effect n. /i'fekt/ hi ệu ứng, hi ệu qu ả, k ết qu ả effective adj. /'ifektiv/ cĩ k ết qu ả, cĩ hi ệu l ực effectively adv. /i'fektivli/ cĩ k ết qu ả, cĩ hi ệu l ực efficient adj. /i'fi ʃə nt/ cĩ hi ệu l ực, cĩ hi ệu qu ả efficiently adv. /i'fi ʃə ntli/ cĩ hi ệu qu ả, hi ệu nghi ệm effort n. /´ef ə:t/ s ự c ố g ắng, s ự n ỗ l ực e.g. abbr. Vi ết t ắt c ủa c ụm t ừ La tinh exempli gratia (for example) egg n. /eg/ tr ứng either det., pron., adv. /´aið ə/ m ỗi, m ột; c ũng ph ải th ế elbow n. /elbou/ khu ỷu tay elderly adj. /´eld əli/ cĩ tu ổi, cao tu ổi elect v. /i´lekt/ b ầu, quy ết đị nh election n. /i´lek ʃə n/ s ự b ầu c ử, cu ộc tuy ển c ử electric adj. /ɪˈ lɛktr ɪk/ (thu ộc) điện, cĩ điện, phát điện electrical adj. /i'lektrik əl/ (thu ộc) điện Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 51
  52. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] electricity n. /ilek'trisiti/ điện, điện l ực; điện lực h ọc electronic adj. /ɪlɛkˈtr ɒnɪk , ˌil ɛkˈtr ɒnɪk/ (thu ộc) điện t ử elegant adj. /´elig ənt/ thanh l ịch, tao nhã element n. /ˈɛ ləmənt/ y ếu tơd, nguyên t ố elevator n. (NAmE ) / ˈɛ ləˌ ve ɪtər/ máy nâng, thang máy else adv. /els/ khác, n ữa; n ếu khơng elsewhere adv. /¸els´w ɛə / ở m ột n ơi nào khác email ( also e-mail) n., v. /'imeil/ th ư điện t ử; g ửi th ư điện t ử embarrass v. /im´bỉr əs/ lúng túng, làm ng ượng ngh ịu; làm r ắc r ối, gây khĩ kh ăn embarrassing adj. /im´bỉr əsi η/ làm lúng túng, ng ăn tr ở embarrassed adj. /im´bỉr əst/ lúng túng, b ối r ối, ng ượng; mang n ợ embarrassment n. /im´bỉr əsm ənt/ s ự lúng túng, s ự b ối r ối emerge v. /i´m ə:d ʒ/ n ổi lên, hi ện ra; n ổi b ật lên emergency n. /i'm з:d Зensi/ tình tr ạng kh ẩn c ấp emotion n. /i'mo Ʊʃ (ə)n/ x ự xúc độ ng, s ự c ảm động, m ối xác c ảm emotional adj. /i´mou ʃə nəl/ c ảm độ ng, xúc độ ng, xúc c ảm; d ễ c ảm độ ng, d ễ xúc cảm emotionally adv. /i´mou ʃə nəli/ xúc độ ng emphasis n. /´emf əsis/ s ự nh ấn m ạnh, t ầm quan tr ọng emphasize ( BrE also -ise) v. /ˈɛ mf əˌ sa ɪz/ nh ấn m ạnh, làm n ổi b ật empire n. /'empai ə/ đế ch ế, đế qu ốc Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 52
  53. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] employ v. /im'pl ɔi/ dùng, thuê ai làm gì unemployed adj. /¸ ʌnim´pl ɔid/ th ất nghi ệp; khơng dùng, khơng s ử d ụng được employee n. /¸empl ɔi´i:/ ng ười lao độ ng, ng ười làm cơng employer n. /em´pl ɔiə/ ch ủ, ng ười s ử dụng lao độ ng employment n. /im'pl ɔim ənt/ s ự thuê m ướn unemployment n. /' nim'ploim зnt/ s ự th ất nghi ệp, n ạn th ất nghi ệp empty adj., v. /'empti/ tr ống, r ỗng; đổ , d ốc; u ống, làm c ạn enable v. /i'neibl/ làm cho cĩ th ể, cĩ kh ả n ăng; cho phép ai làm gì encounter v., n. /in'kaut ə/ ch ạm chán, b ắt g ặp; s ự ch ạm trán, s ự b ắt g ặp encourage v. /in'k rid З/ động viên, ủng h ộ, giúp đỡ , làm can đảm, m ạnh d ạn encouragement n. /in´k ʌrid ʒmənt/ ni ềm c ổ v ũ, độ ng viên, khuy ến khích, s ự làm can đảm end n., v. /end/ gi ới hạn, s ự k ết thúc; k ết thúc, ch ấm d ứt in the end cu ối cùng, v ề sau ending n. /´endi η/ s ự k ết thúc, s ự ch ấm d ứt; ph ần cu ối, k ết c ục enemy n. /'en əmi/ k ẻ thù, quân địch energy n. /ˈɛ nərd ʒi/ n ăng l ượng, ngh ị l ực, sinh l ực engage v. /in'geid ʤ/ h ứa h ẹn, cam k ết, đính ước engaged adj. /in´geid ʒd/ đã đính ước, đã h ứa hơn; đã cĩ ng ười engine n. /en' ʤin/ máy, độ ng c ơ engineer n. /end ʒi'ni ər/ k ỹ s ư Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 53
  54. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] engineering n. /,en ʤɪ 'n ɪə rɪŋ / ngh ề k ỹ s ư, cơng vi ệc c ủa k ỹ s ư enjoy v. /in'd Зoi/ th ưởng th ức, thích thú cái gì, được h ưởng, cĩ được enjoyable adj. /in´d ʒɔ iəbl/ thú v ị, thích thú enjoyment n. /in´d ʒɔ im ənt/ s ự thích thú, s ự cĩ được, được h ưởng enormous adj. /i'n ɔ:m əs/ to l ớn, kh ổng l ồ enough det., pron., adv. /i'n ʌf/ đủ enquiry ( also inquiry especially in NAmE ) n. /in'kwai əri/ s ự điều tra, s ự th ẩm vấn ensure v. /ɛnˈʃʊə r , ɛnˈʃɜ r/ b ảo đả m, ch ắc ch ắn enter v. /´ent ə/ đi vào, gia nh ập entertain v. /,ent ə'tein/ gi ải trí, ti ếp đĩn, chiêu đãi entertaining adj. /,ent ə'teini ɳ/ gi ải trí entertainer n. /¸ent ə´teinə/ ng ười qu ản trị, ng ười ti ếp đãi, chiêu đãi entertainment n. /ent ə'teinm( ə)nt/ s ự gi ải trí, s ự ti ếp đãi, chiêu đãi enthusiasm n. /ɛnˈθuzi ˌỉz əm/ s ự h ăng hái, s ự nhi ệt tình enthusiastic adj. /ɛnˌθuzi ˈỉst ɪk/ h ăng hái, say mê, nhi ệt tình entire adj. /in'tai ə/ tồn th ể, tồn b ộ entirely adv. /in´tai əli/ tồn v ẹn, tr ọn v ẹn, tồn b ộ entitle v. /in'taitl/ cho tiêu đề, cho tên (sách); cho quy ền làm gì entrance n. /'entr əns/ s ự đi vào, s ự nh ậm ch ức entry n. /ˈɛ ntri/ s ự ghi vào s ổ sách, s ự đi vào, s ự ti ếp nhận (pháp lý) Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 54
  55. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] envelope n. /'enviloup/ phong bì environment n. /in'vai ərənm ənt/ mơi tr ường, hồn c ảnh xung quanh environmental adj. /in,vair ən'mentl/ thu ộc v ề mơi tr ường equal adj., n., v. /´i:kw əl/ ngang, b ằng; ng ười ngang hàng, ngang tài, s ức; b ằng, ngang equally adv. /'i:kw зli / b ằng nhau, ngang b ằng equipment n. /i'kwipm ənt/ trang, thi ết b ị equivalent adj., n. /i´kwiv ələnt/ t ươ ng đươ ng; t ừ, v ật t ươ ng đươ ng error n. /'er ə/ l ỗi, s ự sai sĩt, sai l ầm escape v., n. /is'keip/ tr ốn thốt, thốt kh ỏi; sự tr ốn thốt, l ỗi thốt especially adv. /is'pe ʃə li/ đặ c bi ệt là, nh ất là essay n. /ˈɛ se ɪ/ bài ti ểu lu ận essential adj., n. /əˈ sɛnʃə l/ b ản ch ất, th ực ch ất, c ốt y ếu; y ếu t ố c ần thi ết essentially adv. /e¸sen ʃi´ əli/ v ề b ản ch ất, v ề c ơ b ản establish v. /ɪˈstỉbl ɪʃ / l ập, thành l ập estate n. /ɪˈ ste ɪt/ tài s ản, di s ản, b ất độ ng s ản estimate n., v. /'estimit - 'estimeit/ s ự ước l ượng, đánh giá; ước l ượng, đánh giá etc. ( full form et cetera) /et set ərə/ vân vân euro n. /´ju:rou/ đơ n v ị ti ền t ệ c ủa liên minh châu Âu even adv., adj. /'i:vn/ ngay c ả, ngay, l ại cịn; b ằng ph ẳng, điềm đạ m, ngang b ằng evening n. /'i:vni ɳ/ bu ổi chi ều, t ối Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 55
  56. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] event n. /i'vent/ s ự vi ệc, s ự ki ện eventually adv. /i´ventju əli/ cu ối cùng ever adv. /'ev ə(r)/ t ừng, t ừ tr ước t ới gi ờ every det. /'ev əri/ m ỗi, m ọi everyone ( also everybody) pron. /´evri¸w ʌn/ m ọi ng ười everything pron. /'evri θiɳ/ m ọi v ật, m ọi th ứ everywhere adv. /´evri¸we ə/ m ọi n ơi evidence n. /'evid əns/ điều hi ển nhiên, điều rõ ràng evil adj., n. /'i:vl/ x ấu, ác; điều x ấu, điều ác, điều tai h ại ex- prefix ti ền t ố ch ỉ bên ngồi exact adj. /ig´zỉkt/ chính xác, đúng exactly adv. /ig´zỉktli/ chính xác, đúng đắn exaggerate v. /ig´zỉd ʒə ¸reit/ c ường điệu, phĩng đạ i exaggerated adj. /ig'zỉd Зз reit/ c ường điệu, phịng đại exam n. /ig´zỉm/ vi ết t ắt c ủa Examination (xem ngh ĩa phía d ưới) examination /ig¸zỉmi´nei ʃə n/ n. sự thi c ử, k ỳ thi examine v. /ɪgˈzỉm ɪn/ th ẩm tra, khám xét, h ỏi han (thí sinh) example n. /ig´za:mp( ə)l/ thí d ụ, ví d ụ excellent adj. /ˈeks ələnt/ xu ất s ắc, xu ất chúng except prep., conj. /ik'sept/ tr ừ ra, khơng k ể; tr ừ phi Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 56
  57. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] exception n. /ik'sep ʃn/ s ự tr ừ ra, s ự lo ại ra exchange v., n. /iks´t ʃeind ʒ/ trao đổ i; s ự trao đổ i in exchange (for) trong vi ệc trao đổ i v ề excite v. /ik'sait/ kích thích, kích động exciting adj. /ik´saiti η/ h ứng thú, thú v ị excited adj. /ɪkˈsa ɪtɪd/ b ị kích thích, b ị kích độ ng excitement n. /ik´saitm ənt/ s ự kích thích, s ự kích độ ng exclude v. /iks´klu:d/ ng ăn ch ạn, lo ại tr ừ excluding prep. /iks´klu:di η/ ngồi ra, tr ừ ra excuse n., v. /iks´kju:z/ l ời xin l ỗi, bào ch ữa; xin l ỗi, tha th ứ, tha l ỗi executive n., adj. /ɪgˈzɛky ətɪv/ s ự thi hành, ch ấp hành; (thu ộc) s ự thi hành, ch ấp hành exercise n., v. /'eks əsaiz/ bài t ập, s ự thi hành, s ự th ực hi ện; làm, thi hành, th ực hi ện exhibit v., n. /ɪgˈzɪbɪt/ tr ưng bày, tri ển lãm; v ật tr ưng bày, v ật tri ển lãm exhibition n. /ˌɛ ks əˈ bɪʃə n/ cu ộc tri ển lãm, tr ưng bày exist v. /ig'zist/ t ồn t ại, s ống existence n. /ig'zist əns/ s ự t ồn t ại, s ự s ống exit n. /´egzit/ l ỗi ra, s ự đi ra, thốt ra expand v. /iks'pỉnd/ m ở r ộng, phát tri ển, n ở, giãn ra expect v. /ik'spekt/ ch ờ đợ i, mong ngĩng; li ệu tr ước Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 57
  58. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] expected adj. /iks´pektid/ được ch ờ đợ i, được hy v ọng unexpected adj. /¸ ʌniks´pektid/ b ất ng ờ, gây ng ạc nhiên unexpectedly adv. /' niks'pektid/ b ất ng ờ, gây ng ạc nhiên expectation n. /,ekspek'tei ∫n/ s ự mong ch ờ, s ự ch ờ đợ i expense n. /ɪkˈsp ɛns/ chi phí expensive adj. /iks'pensiv/ đắt experience n., v. /iks'pi əri əns/ kinh nghi ệm; tr ải qua, n ếm mùi experienced adj. /eks´pi əri ənst/ cĩ kinh nghi ệm, t ừng tr ải, giàu kinh nghi ệm experiment n., v. /n. ɪkˈsp ɛrəmənt ; v. ɛkˈsp ɛrəˌ mɛnt/ cu ộc thí nghi ệm; thí nghi ệm expert n., adj. /,eksp з'ti:z/ chuyên gia; chuyên mơn, thành th ạo explain v. /iks'plein/ gi ải ngh ĩa, gi ải thích explanation n. /,ekspl ə'neiʃn/ s ự gi ải ngh ĩa, gi ải thích explode v. /iks'ploud/ đập tan (hy v ọng ), làm n ổ, n ổ explore v. /iks´pl ɔ:/ th ăm dị, thám hi ểm explosion n. /iks'plou ʤn/ s ự n ổ, s ự phát tri ển ồ ạt export v., n. /iks´p ɔ:t/ xu ất kh ẩu; hàng xu ất kh ẩu, s ự xu ất kh ẩu expose v. /ɪkˈspo ʊz/ tr ưng bày, ph ơi bày express v., adj. /iks'pres/ di ễn t ả, bi ểu l ộ, bày t ỏ; nhanh, t ốc hành expression n. /iks'pre ʃn/ s ự di ễn t ả, s ự bày t ỏ, bi ểu l ộ, s ự di ễn đạ t extend v. /iks'tend/ gi ơ, du ỗi ra (tay, chân ); kéo dài (th ời gian ), dành cho, g ửi Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 58
  59. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] lời extension n. /ɪkstent ʃə n/ s ự gi ơ, du ỗi; s ự kéo dài, s ự dành cho, g ửi l ời extensive adj. /iks´tensiv/ r ộng rãi, bao quát extent n. v / ɪkˈst ɛnt/ quy mơ, ph ạm vi extra adj., n., adv. /'ekstr ə/ thêm, ph ụ, ngo ại; th ứ thêm, ph ụ extraordinary adj. /iks'tr ɔ:dnri/ đặ c bi ệt, l ạ th ường, khác th ường extreme adj., n. /iks'tri:m/ vơ cùng, kh ắc nghi ệt, quá khích, c ực đoan; s ự quá khích extremely adv. /iks´tri:mli/ vơ cùng, c ực độ eye n. /ai/ m ắt face n., v. /feis/ m ặt, th ể di ện; đươ ng đầu, đối phĩ, đố i m ặt facility n. /f əˈ sɪlɪti/ điều ki ện d ễ dàng, s ự d ễ dàng, thu ận l ợi fact n. /fỉkt/ vi ệc, s ự vi ệc, s ự ki ện factor n. /'fỉkt ə / nhân t ố factory n. /'fỉkt əri/ nhà máy, xí nghi ệp, x ưởng fail v. /feil/ sai, th ất b ại failure n. /ˈfe ɪly ər/ s ự th ất b ại, ng ười th ất b ại faint adj. /fe ɪnt/ nhút nhát, y ếu ớt faintly adv. /'feintli/ nhút nhát, y ếu ớt fair adj. /fe ə/ h ợp lý, cơng b ằng; thu ận l ợi fairly adv. /'fe əli/ h ợp lý, cơng b ằng Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 59
  60. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] unfair adj. /ʌn´f ɛə / gian l ận, khơng cơng b ằng; b ất l ợi unfairly adv. /ʌn´f ɛə li/ gian l ận, khơng cơng b ằng; b ất l ợi faith n. /fei θ/ s ự tin t ưởng, tin c ậy; ni ềm tin, v ật đả m b ảo faithful adj. /'fei θful/ trung thành, chung th ủy, trung th ực faithfully adv. /'fei θfuli/ trung thành, chung th ủy, trung th ực yours faithfully ( BrE ) b ạn chân thành fall v., n. /f ɔl/ r ơi, ngã, s ự r ơi, ngã fall over ngã l ộn nhào, b ị đổ false adj. /fo:ls/ sai, nh ầm, gi ả d ối fame n. /feim/ tên tu ổi, danh ti ếng familiar adj. /f əˈ mili ər/ thân thi ết, quen th ộc family n., adj. /ˈfỉmili/ gia đình, thu ộc gia đình famous adj. /'feim əs/ n ổi ti ếng fan n. /fỉn/ ng ười hâm m ộ fancy v., adj. /ˈfỉnsi/ t ưởng t ượng, cho, ngh ĩ r ằng; t ưởng t ượng far adv., adj. /f ɑ:/ xa further adj. /'f ə:ðə/ xa h ơn n ữa; thêm n ữa farm n. /fa:m/ trang tr ại farming n. /'f ɑ:mi ɳ/ cơng vi ệc tr ồng tr ọt, đồ ng áng farmer n. /'f ɑ:m ə(r)/ nơng dân, ng ười ch ủ tr ại Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 60
  61. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] fashion n. /'fỉ ∫ən/ m ốt, th ời trang fashionable adj. /'fỉ ʃnəbl/ đúng m ốt, h ợp th ời trang fast adj., adv. /fa:st/ nhanh fasten v. /'f ɑ:sn/ bu ộc, trĩi fat adj., n. /fỉt/ béo, béo b ở; m ỡ, ch ất béo father n. /'f ɑ:ðə/ cha (b ố) faucet n. (NAmE ) / ˈfɔsɪt/ vịi ( ở thùng r ượu ) fault n. /f ɔ:lt/ s ự thi ết sĩt, sai sĩt favour ( BrE ) ( NAmE favor) n. /'feiv з/ thi ện ý, s ự quý m ến; s ự đồ ng ý; s ự chi ếu cố in favour/favor (of) ủng h ộ cái gì (to be in favour of something ) favourite ( NAmE favorite) adj., n. /'feiv зrit/ được ưa thích; ng ười (v ật) được ưa thích fear n., v. /f ɪə r/ s ự s ợ hãi, e s ợ; s ợ, lo ng ại feather n. /'feð ə/ lơng chim feature n., v. /'fi:t ʃə / nét đặ t bi ệt, điểm đặ c tr ưng; mơ t ả nét đặ c bi ệt, đặ c tr ưng của February n. (abbr. Feb.) /´febru əri/ tháng 2 federal adj. /'fed ərəl/ liên bang fee n. /fi:/ ti ền thù lao, h ọc phí feed v. /fid/ cho ăn, nuơi feel v. /fi:l/ c ảm th ấy Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 61
  62. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] feeling n. /'fi:li ɳ/ s ự c ảm th ấy, c ảm giác fellow n. /'felou/ anh chàng ( đang yêu), đồng chí female adj., n. /´fi:meil/ thu ộc gi ống cái; gi ống cái fence n. /fens/ hàng rào festival n. /'festiv əl/ l ễ h ội, đạ i h ội liên hoan fetch v. /fet ʃ/ tìm v ề, đem v ề; làm b ực mình; làm say mê, quy ến r ũ fever n. /'fi:v ə/ c ơn s ốt, b ệnh s ốt few det., adj., pron. /fju:/ ít,vài; m ột ít, m ột vài a few m ột ít, m ột vài field n. /fi:ld/ cánh đồng, bãi chi ến tr ường fight v., n. /fait/ đấu tranh, chi ến đấ u; s ự đấ u tranh, cu ộc chi ến đấ u fighting n. /´faiti η/ s ự chi ến đấ u, s ự đấ u tranh figure n., v. /fig ə(r)/ hình dáng, nhân v ật; hình dung, miêu t ả file n. /fail/ h ồ s ơ, tài li ệu fill v. /fil/ làm đấy, l ấp kín film n., v. /film/ phim, được d ựng thành phim final adj., n. /'fainl/ cu ối cùng, cu ộc đấ u chung k ết finally adv. /´fain əli/ cu ối cùng, sau cùng finance n., v. /f ɪˈ nỉns , ˈfa ɪnỉns/ tài chính; tài tr ợ, c ấp v ốn financial adj. /fai'nỉn ∫l/ thu ộc (tài chính) Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 62
  63. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] find v. /faind/ tìm, tìm th ấy find out sth khám phá, tìm ra fine adj. /fain/ t ốt, gi ỏi finely adv. /´fainli/ đẹp đẽ , t ế nh ị, cao th ượng finger n. /'fi ɳgə/ ngĩn tay finish v., n. kết thúc, hồn thành; s ự k ết thúc, ph ần cu ối finished adj. /ˈfɪnɪʃ t/ hồn t ất, hồn thành fire n., v. /'fai ə/ l ửa; đố t cháy set fire to đốt cháy cái gì firm n., adj., adv. /'f ə:m/ hãng, cơng ty; ch ắc, kiên quy ết, v ũng vàng, m ạnh m ẽ firmly adv. /´f ə:mli/ v ững ch ắc, kiên quy ết first det., ordinal number, adv., n. /f ə:st/ th ứ nh ất, đầ u tiên, tr ước h ết; ng ười, v ật đầu tiên, th ứ nh ất at first tr ực ti ếp fish n., v. /f ɪʃ / cá, mĩn cá; câu cá, b ắt cá fishing n. /´fi ʃiη/ s ự câu cá, s ự đánh cá fit v., adj. /fit/ h ợp, v ừa; thích h ợp, x ứng đáng fix v. /fiks/ đĩng, g ắn, l ắp; s ửa ch ữa, s ửa sang fixed adj. đứng yên, b ất độ ng flag n. /'flỉg/ qu ốc k ỳ flame n. /fleim/ ng ọn l ửa Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 63
  64. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] flash v., n. /flỉ ∫/ loé sáng, v ụt sáng; ánh sáng lĩe lên, đèn nháy flat adj., n. /flỉt/ b ằng ph ẳng, b ẹt, nh ẵn; dãy phịng, c ăn phịng, m ặt ph ẳng flavour ( BrE ) ( NAmE flavor) n., v. /'fleiv ə/ vị, mùi; cho gia v ị, làm t ăng thêm mùi v ị flesh n. /fle ∫/ th ịt flight n. /flait/ s ự b ỏ ch ạy, rút ch ạy; s ự bay, chuy ến bay float v. /flo ʊt/ n ổi, trơi, l ơ l ửng flood n., v. /fl ʌd/ l ụt, l ũ l ụtl; tràn đầy, tràn ng ập floor n. /fl ɔ:/ sàn, t ầng (nhà) flour n. /´flau ə/ b ột, b ột m ỳ flow n., v. /flow/ s ự ch ảy; ch ảy flower n. /'flau ə/ hoa, bơng, đĩa, cây hoa flu n. /flu:/ b ệnh cúm fly v., n. /fla ɪ/ bay; s ự bay, quãng đường bay flying adj., n. /´flaii η/ bi ết bay; s ự bay, chuy ến bay focus v., n. /'fouk əs/ t ập trung; trung tâm, tr ọng tâm (n.bĩng) fold v., n. /fo ʊld/ g ấp, vén, x ắn; n ếp g ấp folding adj. /´fouldi η/ g ấp l ại được follow v. /'f ɔlou/ đi theo sau, theo, ti ếp theo following adj., n., prep. /´f ɔloui η/ ti ếp theo, theo sau, sau đây; sau, ti ếp theo food n. /fu:d/ đồ ăn, th ức, mĩn ăn Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 64
  65. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] foot n. /fut/ chân, bàn chân football n. /ˈfʊtˌbɔl/ bĩng đá for prep. /f ɔ:,f ə/ cho, dành cho force n., v. /f ɔ:s/ s ức m ạnh; ép bu ộc, c ưỡng ép forecast n., v. /f ɔ:'k ɑ:st/ s ự d ự đốn, d ự báo; d ự đốn, d ự báo foreign adj. /'f ɔrin/ (thu ộc) n ước ngồi, t ừ n ước ngồi, ở n ước ngồi forest n. /'forist/ r ừng forever ( BrE also for ever) adv. /f ə'rev ə/ mãi mãi forget v. /f ə'get/ quên forgive v. /f ərˈgɪv/ tha, tha th ứ fork n. /f ɔrk/ cái n ĩa form n., v. /f ɔ:m/ hình th ể, hình d ạng, hình th ức; làm thành, được t ạo thành formal adj. /f ɔ:ml/ hình th ức formally adv. /'fo:m зlaiz/ chính th ức former adj. /´f ɔ:m ə/ tr ước, c ũ, x ưa, nguyên formerly adv. /´f ɔ:m əli/ tr ước đây, thu ở x ưa formula n. /'f ɔ:mjul ə/ cơng th ức, thể th ức, cách th ức fortune n. /ˈfɔrt ʃə n/ s ự giàu cĩ, s ự th ịnh v ượng forward ( also forwards) adv. /ˈfɔrw ərd/ v ề t ươ ng lai, sau này ở phía tr ước, ti ến về phía tr ước forward adj. /ˈfɔrw ərd/ ở phía tr ước, ti ến v ề phía tr ước Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 65
  66. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] found v. /faund/ (q.k of find) tìm, tìm th ấy foundation n. /faun'dei ∫n/ s ự thành l ập, s ự sáng l ập; t ổ ch ức frame n., v. /freim/ c ấu trúc, h ệ th ống; dàn x ếp, b ố trí free adj., v., adv. /fri:/ mi ễn phí, t ự do, gi ải phĩng, tr ả t ự do freely adv. /´fri:li/ t ự do, tho ải mái freedom n. /'fri:d əm/ s ự t ự do; n ền t ự do freeze v. /fri:z/ đĩng b ăng, đơng l ạnh frozen adj. /frouzn/ l ạnh giá frequent adj. /ˈfrikw ənt/ th ường xuyên frequently adv. /´fri:kw əntli/ th ường xuyên fresh adj. /fre ʃ/ t ươ i, t ươ i t ắn freshly adv. /´fre ʃli/ t ươ i mát, khỏe kho ắn Friday n. (abbr. Fri.) /´fraidi/ th ứ Sáu fridge n. (BrE ) /frid З/ t ủ l ạnh friend n. /frend/ ng ười b ạn make friends (with) k ết b ạn v ới friendly adj. /´frendli/ thân thi ện, thân m ật unfriendly adj. /ʌn´frendli/ khơng thân thi ện, khơng cĩ thi ện cảm friendship n. /'frend ʃipn/ tình b ạn, tình h ữu ngh ị frighten v. /ˈfra ɪtn/ làm s ợ, làm ho ảng s ợ Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 66
  67. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] frightening adj. /´frai əni η/ kinh kh ủng, kh ủng khi ếp frightened adj. /'fraitnd/ ho ảng s ợ, khi ếp s ợ from prep. /fr ɔm/ fr əm/ t ừ front n., adj. /fr ʌnt/ m ặt; đằng tr ước, v ề phía tr ước in front (of) ở phía tr ước freeze n., v. /fri:z/ s ự đơng l ạnh, s ự giá l ạnh; làm đơng, làm đĩng b ăng fruit n. /fru:t/ qu ả, trái cây fry v., n. /frai/ rán, chiên; th ịt rán fuel n. /ˈfyu əl/ ch ất đố t, nhiên li ệu full adj. /ful/ đầy, đầ y đủ fully adv. /´fuli/ đầy đủ , hồn tồn fun n., adj. /f ʌn/ s ự vui đùa, s ự vui thích; hài h ước make fun of đùa c ợt, ch ế gi ễu, ch ế nh ạo function n., v. /ˈfʌŋ kʃə n/ ch ức n ăng; h ọat độ ng, ch ạy (máy) fund n., v. /f ʌnd/ kho, qu ỹ; tài tr ợ, ti ền b ạc, để ti ền vào cơng qu ỹ fundamental adj. /,f ʌnd ə'mentl/ c ơ b ản, c ơ s ở, ch ủ y ếu funeral n. /ˈfju:n ərəl/ l ễ tang, đám tang funny adj. /´f ʌni/ bu ồn c ười, khơi hài fur n. /f ə:/ b ộ da lơng thú furniture n. /'f ə:nit ʃə / đồ đạ c (trong nhà) Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 67
  68. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] further, furthest c ấp so sánh c ủa far future n., adj. /'fju:t ʃə / t ươ ng lai gain v., n. /ge ɪn/ l ợi, l ợi ích; giành được, ki ếm được, đạ t t ới gallon n. /'gỉl ən/ Galơng 1gl = 4, 54 lít ở Anh, 3, 78 lít ở M ỹ gamble v., n. /'gỉmbl/ đánh b ạc; cu ộc đánh bạc gambling n. /'gỉmbli ɳ/ trị c ờ b ạc game n. /geim/ trị ch ơi gap n. /gỉp/ đèo, l ỗ h ổng, k ẽ h ở; ch ỗ tr ống garage n. /´gỉra: ʒ/ nhà để ơ tơ garbage n. (especially NAmE ) / ˈgɑrb ɪdʒ/ lịng, ru ột (thú) garden n. /'g ɑ:dn/ v ườn gas n. /gỉs/ khí, h ơi đốt gasoline n. (NAmE ) /gasolin/ d ầu l ửa, d ầu h ỏa, x ăng gate n. /geit/ c ổng gather v. /'gỉð ə/ t ập h ợp; hái, l ượm, thu th ập gear n. /gi ə/ c ơ c ấu, thi ết b ị, d ụng c ụ general adj. /' ʤen ər( ə)l/ chung, chung chung; t ổng generally adv. /'d ʒen ərəli/ nĩi chung, đại th ể in general nĩi chung, đại khái generate v. /'d ʒen əreit/ sinh, đẻ ra Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 68
  69. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] generation n. /ˌdʒɛ nəˈ re ɪʃə n/ s ự sinh ra, s ự phát sinh ra; th ế h ệ, đờ i generous adj. /´d ʒen ərəs/ r ộng l ượng, khoan h ồng, hào phĩng generously adv. /'d ʒen ərəsli/ r ộng l ượng, hào phĩng gentle adj. /d ʒentl/ hi ền lành, d ịu dàng, nh ẹ nhàng gently adv. /'d ʤentli/ nh ẹ nhàng, êm ái, d ịu dàng gentleman n. /ˈdʒɛ ntlm ən/ ng ười quý phái, ng ười th ượng l ưu genuine adj. /´d ʒenjuin/ thành th ật, chân th ật; xác th ực genuinely adv. /´dʒenjuinli/ thành th ật, chân th ật geography n. /d ʒi´ ɔgr əfi/ đị a lý, khoa đị a lý get v. /get/ được, cĩ được get on leo, trèo lên get off ra kh ỏi, thốt kh ỏi giant n., adj. /ˈdʒai ənt/ ng ười kh ổng l ồ, ng ười phi th ường; kh ổng l ồ, phi th ường gift n. /gift/ quà t ặng girl n. /g3:l/ con gái girlfriend n. /'g з:lfrend/ b ạn gái, ng ười yêu give v. /giv/ cho, bi ếu, t ặng give sth away cho, phát give sth out chia, phân ph ối give (sth) up b ỏ, t ừ b ỏ Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 69
  70. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] glad adj. /glỉd/ vui lịng, sung s ướng glass n. /gl ɑ:s/ kính, th ủy tinh, cái c ốc, ly glasses n. kính đeo m ắt global adj. v /´gloubl/ tồn c ầu, tồn th ể, tồn b ộ glove n. /gl ʌv/ bao tay, g ăng tay glue n., v. /glu:/ keo, h ồ; g ắn l ại, dán b ằng keo, h ồ gram n. /'grỉm/ đậu xanh go v. /gou/ đi go down đi xu ống go up đi lên be going to s ắp s ửa, cĩ ý đị nh goal n. /go Ʊl/ god n. /g ɒd/ th ần, Chúa gold n., adj. /go ʊld/ vàng; b ằng vàng good adj., n. /gud/ t ốt, hay, tuy ệt; điều t ốt, điều thi ện good at ti ến b ộ ở good for cĩ l ợi cho goodbye exclamation, n. /¸gud´bai/ t ạm bi ệt; l ời chào t ạm bi ệt goods n. /gudz/ c ủa c ải, tài s ản, hàng hĩa govern v. /´g ʌvən/ cai tr ị, th ống tr ị, c ầm quy ền Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 70
  71. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] government n. /ˈgʌvərnm ənt , ˈgʌvərm ənt/ chính ph ủ, n ội các; s ự cai tr ị governor n. /´g ʌvənə/ th ủ l ĩnh, ch ủ; k ẻ th ống tr ị grab v. /grỉb/ túm l ấy, v ồ, ch ộp l ấy grade n., v. /gre ɪd/ điểm, điểm s ố; phân lo ại, x ếp lo ại gradual adj. /´grỉdju əl/ d ần d ần, t ừng b ước m ột gradually adv. /'grỉdzu əli/ d ần d ần, t ừ t ừ grain n. /grein/ thĩc lúa, h ạt, h ột; tính ch ất, b ản ch ất gram ( BrE also gramme) n. (abbr. g, gm) /'grỉm/ ng ữ pháp grammar n. /ˈgrỉm ər/ v ăn ph ạm grand adj. /grỉnd/ r ộng l ớn, v ĩ đạ i grandchild n. /´grỉn¸t ʃaild/ cháu (c ủa ơng bà) granddaughter n. /'grỉn,do:t з/ cháu gái grandfather n. /´grỉn¸fa:ð ə/ ơng grandmother n. /'grỉn,m ʌðə/ bà grandparent n. /´grỉn¸p ɛə rənts/ ơng bà grandson n. /´grỉns ʌn/ cháu trai grant v., n. /gr α:nt/ cho, ban, c ấp; s ự cho, s ự ban, s ự c ấp grass n. /gr ɑ:s/ c ỏ; bãi c ỏ, đồ ng c ỏ grateful adj. /´greitful/ biết ơn, d ễ ch ịu, khoan khối grave n., adj. /greiv/ m ộ, d ấu huy ền; trang nghiêm, nghiêm tr ọng Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 71
  72. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] gray( NAmE ) /grei/ xám, hoa râm (tĩc) grey /grei/ xám, hoa râm (tĩc) great adj. /gre ɪt/ to, l ớn, v ĩ đạ i greatly adv. /´greitli/ r ất, l ắm; cao th ượng, cao cả green adj., n. /grin/ xanh lá cây grey ( BrE ) ( NAmE usually gray) adj., n. grocery ( NAmE usually grocery store) n. /´grous əri/ c ửa hàng t ạp ph ẩm groceries n. /ˈgro ʊsəri, ˈgro ʊsri/ hàng t ạp hĩa ground n. /graund/ m ặt đấ t, đấ t, bãi đất group n. /gru:p/ nhĩm grow v. /grou/ m ọc, m ọc lên grow up l ớn lên, tr ưởng thành growth n. /grou θ/ s ự l ớn lên, s ự phát tri ển guarantee n., v. /ˌgỉr ənˈti/ s ự b ảo hành, b ảo lãnh, ng ười b ảo lãnh; cam đoan, b ảo đảm guard n., v. /ga:d/ cái ch ắn, ng ười b ảo v ệ; b ảo v ệ, gác, canh gi ữ guess v., n. /ges/ đốn, ph ỏng đốn; s ự đốn, s ự ước ch ừng guest n. /gest/ khách, khách m ời guide n., v. /ga ɪd/ điều ch ỉ d ẫn, ng ười h ướng d ẫn; d ẫn đường, ch ỉ đường guilty adj. /ˈgɪlti/ cĩ t ội, ph ạm t ội, t ội l ỗi gun n. /g ʌn/ súng Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 72
  73. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] guy n. /gai/ bù nhìn, anh chàng, gã habit n. /´hỉbit/ thĩi quen, t ập quán hair n. /he ə/ tĩc hairdresser n. /'he ədres ə/ th ợ làm tĩc half n., det., pron., adv. /h ɑ:f/ m ột n ửa, ph ần chia đơi, n ửa gi ờ; n ửa hall n. /h ɔ:l/ đạ i s ảnh, tịa (th ị chính), h ội tr ường hammer n. /'hỉm ə/ búa hand n., v. /hỉnd/ tay, bàn tay; trao tay, truy ền cho handle v., n. /'hỉndl/ c ầm, s ờ mĩ; tay c ầm, mĩc quai hang v. /hỉ ŋ/ treo, m ắc happen v. /'hỉp ən/ x ảy ra, x ảy đế n happiness n. /'hỉpinis/ s ự sung s ướng, h ạnh phúc unhappiness n. /ʌn´hỉpinis/ n ỗi bu ồn, s ự b ất h ạnh happy adj. /ˈhỉpi/ vui s ướng, h ạnh phúc happily adv. /'hỉpili/ sung s ướng, h ạnh phúc unhappy adj. /ʌn´hỉpi/ bu ồn r ầu, kh ốn kh ổ hard adj., adv. /ha:d/ c ứng, r ắn, hà kh ắc; h ết s ức c ố g ắng, tích c ực hardly adv. /´ha:dli/ kh ắc nghi ệt, nghiêm kh ắc, tàn t ệ, khĩ kh ăn harm n., v. /h ɑ:m/ thi ệt h ại, t ổn hao; làm h ại, gây thi ệt h ại harmful adj. /´ha:mful/ gây tai h ại, cĩ h ại Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 73
  74. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] harmless adj. /´ha:mlis/ khơng cĩ h ại hat n. /hỉt/ cái m ũ hate v., n. /heit/ ghét; lịng c ăm ghét, thù h ận hatred n. /'heitrid/ lịng c ăm thì, s ự c ăm ghét have v., auxiliary v. /hỉv, h əv/ cĩ have to modal v. ph ải (b ắt bu ộc, cĩ b ổn ph ận ph ải) he pron. /hi:/ nĩ, anh ấy, ơng ấy head n., v. /hed/ cái đầu (ng ười, thú); ch ỉ huy, lãnh đại, d ẫn đầ u headache n. /'hedeik/ ch ứng nh ức đầ u heal v. /hi:l/ ch ữa kh ỏi, làm lành health n. /h ɛlθ/ s ức kh ỏe, th ể ch ất, s ự lành m ạnh healthy adj. /'hel θi/ kh ỏe m ạnh, lành m ạnh hear v. /hi ə/ nghe hearing n. /ˈhɪə rɪŋ / s ự nghe, thính giác heart n. /h ɑ:t/ tim, trái tim heat n., v. /hi:t/ h ơi nĩng, s ức nĩng heating n. /'hi:ti η/ s ự đố t nĩng, s ự làm nĩng heaven n. /ˈhɛvən/ thiên đường heavy adj. /'hevi/ n ặng, n ặng n ề heavily adv. /´hevili/ n ặng, n ặng n ề Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 74
  75. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] heel n. /hi:l/ gĩt chân height n. /hait/ chi ều cao, độ cao; đỉ nh, điểm cao hell n. /hel/ địa ng ục hello exclamation, n. /h з'lou/ chào, xin chào; l ời chào help v., n. /'help/ giúp đỡ; s ự giúp đỡ helpful adj. /´helpful/ cĩ ích; giúp đỡ hence adv. /hens/ sau đây, k ể t ừ đây; do đĩ, vì th ế her pron., det. /h з:/ nĩ, ch ị ấy, cơ ấy, bà ấy hers pron. /h ə:z/ cái c ủa nĩ, cái c ủa cơ ấy, cái c ủa ch ị ấy, cái c ủa bà ấy here adv. /hi ə/ đây, ở đây hero n. /'hi ərou/ ng ười anh hùng herself pron. /h ə:´self/ chính nĩ, chính cơ ta, chính ch ị ta, chính bà ta hesitate v. /'heziteit/ ng ập ng ừng, do d ự hi exclamation /hai/ xin chào hide v. /haid/ tr ốn, ẩn n ấp; che gi ấu high adj., adv. /hai/ cao, ở m ức độ cao highly adv. /´haili/ t ốt, cao; h ết s ức, ở m ức độ cao highlight v., n. /ˈha ɪˌ la ɪt/ làm n ổi b ật, nêu b ật; ch ỗ n ổi b ật nh ất, đẹ p, sáng nh ất highway n. (especially NAmE ) /´haiwei/ đường qu ốc l ộ hill n. /hil/ đồi Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 75
  76. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] him pron. /him/ nĩ, h ắn, ơng ấy, anh ấy himself pron. /him´self/ chính nĩ, chính h ắn, chính ơng ta, chính anh ta hip n. /hip/ hơng hire v., n. /hai ə/ thuê, cho thuê (nhà ); s ự thuê, s ự cho thuê his det., pron. /hiz/ c ủa nĩ, c ủa h ắn, c ủa ơng ấy, c ủa anh ấy; cái c ủa nĩ, cái c ủa hắn, cái c ủa ơng ấy, cái c ủa anh ấy historical adj. /his't ɔrik əl/ l ịch s ử, thu ộc l ịch s ử history n. /´hist əri/ l ịch s ử, s ử h ọc hit v., n. /hit/ đánh, đấm, ném trúng; địn, cú đấm hobby n. /'h ɒbi/ s ở thích riêng hold v., n. /hould/ c ầm, n ắm, gi ữ; s ự c ầm, s ự n ắm gi ữ hole n. /'houl/ l ỗ, l ỗ tr ống; hang holiday n. /'h ɔlədi/ ngày l ễ, ngày ngh ỉ hollow adj. /'h ɔlou/ r ỗng, tr ống r ỗng holy adj. /ˈho ʊli/ linh thiêng; sùng đạo home n., adv /ho ʊm/ nhà; ở t ại nhà, n ước mình homework n. /´houm¸w ə:k/ bài t ập v ề nhà (h ọc sinh), cơng vi ệc làm ở nhà honest adj. /' ɔnist/ l ươ ng thi ện, trung th ực, chân th ật honestly adv. /' ɔnistli/ l ươ ng thi ện, trung th ực, chân th ật honour ( BrE ) ( NAmE honor) n. /'on з/ danh d ự, thanh danh, lịng kính tr ọng in honour/honor of để t ỏ lịng tơn kính, trân tr ọng đố i v ới Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 76
  77. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] hook n. /huk/ cái mĩc; b ản l ề; l ưỡi câu hope v., n. /houp/ hy v ọng; ngu ồn hy v ọng horizontal adj. /,h ɔri'z ɔntl/ (thu ộc) chân tr ời, ở chân tr ời; ngang, n ằm ngang (tr ục hồnh) horn n. /h ɔ:n/ s ừng (trâu, bị ) horror n. /´h ɔrə/ điều kinh kh ủng, s ự ghê r ợn horse n. /h ɔrs/ ng ựa hospital n. /'h ɔspitl/ b ệnh vi ện, nhà th ươ ng host n., v. /houst/ ch ủ nhà, ch ủ ti ệc; d ẫn (c.trình), đă ng cai t ổ ch ức (h ội ngh ị ) hot adj. /h ɒt/ nĩng, nĩng b ức hotel n. /hou´tel/ khách s ạn hour n. /'au з/ gi ờ house n. /haus/ nhà, c ăn nhà, tồn nhà housing n. /´hauzi η/ n ơi ăn ch ốn ở household n., adj. /´haushould/ h ộ, gia đình; (thu ộc) gia đình how adv. /hau/ th ế nào, nh ư th ế nào, làm sao, ra sao however adv. /hau´ev ə/ tuy nhiên, tuy v ậy, dù th ế nào huge adj. /hju ːdʒ/ to l ớn, kh ổng l ồ human adj., n. /'hju:m ən/ (thu ộc) con ng ười, lồi ng ười humorous adj. /´hju:m ərəs/ hài h ước, hĩm h ỉnh humour ( BrE ) ( NAmE humor) n. /´hju:m ə/ s ự hài h ước, s ự hĩm h ỉnh Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 77
  78. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] hungry adj. /'h ŋ gri/ đĩ hunt v. /h ʌnt/ s ăn, đi s ăn hunting n. /'h ʌnti ɳ/ s ự đi s ăn hurry v., n. /ˈhɜri , ˈhʌri/ s ự v ội vàng, sự g ấp rút in a hurry v ội vàng, h ối h ả, g ấp rút hurt v. /h ɜrt/ làm b ị th ươ ng, gây thi ệt h ại husband n. /´h ʌzb ənd/ ng ười ch ồng ice n. /ais/ b ăng, n ước đá ice cream n. kem idea n. /ai'di з/ ý t ưởng, quan ni ệm ideal adj., n. /a ɪˈ di əl, a ɪˈ dil/ (thu ộc) quan ni ệm, t ư t ưởng; lý t ưởng ideally adv. /a ɪˈ di əli/ lý t ưởng, đúng nh ư lý t ưởng identify v. /ai'dentifai/ nh ận bi ết, nh ận ra, nh ận d ạng identity n. /a ɪˈ dɛnt ɪti/ cá tính, nét nh ận d ạng; tính đồ ng nh ất, gi ống h ệt i.e. abbr. ngh ĩa là, t ức là ( Id est) if conj. /if/ n ếu, n ếu nh ư ignore v. /ig'no:(r)/ ph ớt l ờ, t ỏ ra khơng bi ết đế n ill adj. (especially BrE ) /il/ ốm illegal adj. /i´li:gl/ trái lu ật, b ất h ợp pháp illegally adv. /i´li:g əli/ trái lu ật, b ất h ợp pháp Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 78
  79. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] illness n. /´ilnis/ s ự đau y ếu, ốm, b ệnh t ật illustrate v. /´il ə¸streit/ minh h ọa, làm rõ ý image n. /´imid ʒ/ ảnh, hình ảnh imaginary adj. /i´mỉd ʒin əri/ t ưởng t ượng, ảo imagination n. /i,mỉd ʤi'nei ʃn/ trí t ưởng t ượng, s ự t ưởng t ượng imagine v. /i'mỉ ʤin/ t ưởng t ượng, hình dung; t ưởng rằng, cho r ằng immediate adj. /i'mi:dj ət/ l ập t ức, t ức thì immediately adv. /i'mi:dj ətli/ ngay l ập t ức immoral adj. /i´m ɔrəl/ trái đạ o đứ c, luân lý; x ấu xa impact n. /ˈɪ mpỉkt/ s ự và ch ạm, s ự tác độ ng, ảnh h ưởng impatient adj. /im'pei ʃə n/ thi ếu kiên nh ẫn, nĩng v ội impatiently adv. /im'pei ∫зns/ nĩng lịng, s ốt ru ột implication n. /¸impli´kei ʃə n/ s ự lơi kéo, s ự liên can, điều g ợi ý imply v. /im'plai/ ng ụ ý, bao hàm import n., v. import s ự nh ập, s ự nh ập kh ẩu; nh ập, nh ập kh ẩu importance n. /im'p ɔ:t əns/ s ự quan tr ọng, t ầm quan tr ọng important adj. /im'p ɔ:t ənt/ quan tr ọng, h ệ tr ọng importantly adv. /im'p ɔ:t əntli/ quan tr ọng, tr ọng y ếu unimportant adj. /¸ ʌnim´p ɔ:t ənt/ khơnh quan tr ọng, khơng tr ọng đạ i impose v. /im'pouz/ đánh (thu ế ), b ắt gánh vác; đánh tráo, l ợi d ụng Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 79
  80. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] impossible adj. /im'p ɔsəbl/ khơng th ể làm được, khơng th ể x ảy ra impress v. /im'pres/ ghi, kh ắc, in sâu vào; gây ấn t ượng, làm c ảm độ ng impressed adj. được ghi, kh ắc, in sâu vào impression n. /ɪmˈpr ɛʃə n/ ấn t ượng, c ảm giác; s ự in, đĩng d ấu impressive adj. /im'presiv/ g ấy ấn t ượng m ạnh; hùng v ĩ, oai v ệ improve v. /im'pru:v/ c ải thi ện, cái ti ến, m ở mang improvement n. /im'pru:vm ənt/ s ự cái thi ện, s ự c ải ti ến, s ự m ở mang in prep., adv. /in/ ở, t ại, trong; vào inability n. /¸in ə´biliti/ s ự b ất l ực, b ất tài inch n. /int ʃ/ ins ơ ( đơ n v ị đo chi ều dài Anh b ằng 2, 54 cm) incident n. /´insid ənt/ vi ệc x ảy ra, vi ệc cĩ liên quan include v. /in'klu:d/ bao g ồm, tính c ả including prep. /in´klu:di η/ bao g ồm, k ể c ả income n. /'ink əm/ l ợi t ức, thu nh ập increase v., n. /in'kri:s/or/'inkri:s/ t ăng, t ăng thêm; s ự t ăng, s ự t ăng thêm increasingly adv. /in´kri:si ηli/ t ăng thêm indeed adv. /ɪnˈdid/ th ật v ậy, qu ả th ật independence n. /,indi'pend əns/ s ự độ c l ập, n ền độ c l ập independent adj. /,indi'pend ənt/ độ c l ập independently adv. /,indi'pend зntli/ độc l ập Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 80
  81. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] index n. /'indeks/ ch ỉ s ố, s ự bi ểu th ị indicate v. /´indikeit/ ch ỉ, cho bi ết; bi ểu th ị, trình bày ng ắn g ọn indication n. /,indi'kei ∫n/ s ự ch ỉ, s ự bi ểu th ị, s ự bi ểu l ộ indirect adj. /¸indi´rekt/ gián ti ếp indirectly adv. /,indi'rektli/ gián ti ếp individual adj., n. /indivíd ʤuəl/ riêng, riêng bi ệt; cá nhân indoors adv. /¸in´d ɔ:z/ ở trong nhà indoor adj. /´in¸d ɔ:/ trong nhà industrial adj. /in´d ʌstri əl/ (thu ộc) cơng nghi ệp, k ỹ ngh ệ industry n. /'ind əstri/ cơng nghi ệp, k ỹ ngh ệ inevitable adj. /in´evit əbl/ khơng th ể tránh được, ch ắc ch ắn x ảy ra; v ẫn th ường th ấy, nghe inevitably adv. /in’evit əbli/ ch ắc ch ắn infect v. /in'fekt/ nhi ễm, tiêm nhi ễm, đầ u độ c, lan truy ền infected adj. bị nhi ễm, b ị đầ u độ c infection n. /in'fek ʃn/ s ự nhi ễm, s ự đầ u độ c infectious adj. /in´fek ʃə s/ lây, nhi ễm influence n., v. /ˈɪ nflu əns/ s ự ảnh h ưởng, s ự tác d ụng; ảnh h ưởng, tác độ ng inform v. /in'fo:m/ báo cho bi ết, cung c ấp tin t ức informal adj. /in´f ɔ:m əl/ khơng chính th ức, khơng nghi th ức information n. /,inf ə'mein ʃn/ tin t ức, tài li ệu, ki ến th ức Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 81
  82. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] ingredient n. /in'gri:di ənt/ ph ần h ợp thành, thành ph ần initial adj., n. /i'ni ∫зl/ ban đầu, lúc đầ u; ch ữ đầ u (c ủa 1 tên g ọi) initially adv. /i´ni ʃə li/ vào lúc ban đầu, ban đầ u initiative n. /ɪˈ nɪʃ iətɪv , ɪˈ nɪʃə tɪv/ b ước đầ u, s ự kh ởi đầ u injure v. /in'd ӡə (r)/ làm t ổn th ươ ng, làm h ại, xúc ph ạm injured adj. /´ind ʒə :d/ b ị t ổn th ươ ng, b ị xúc ph ạm injury n. /'ind ʤə ri/ s ự làm t ổn th ươ ng, làm h ại; điều h ại, điều t ổn h ại ink n. /i ηk/ m ực inner adj. /'in ə/ ở trong, n ội b ộ; thân c ận innocent adj. /'in əsnt/ vơ t ội, trong tr ắng, ngây th ơ (enquiry n. /in'kwai əri/ s ự điều tra, s ự th ẩm v ấn) insect n. /'insekt/ sâu b ọ, cơn trùng insert v. /'ins ə:t/ chèn vào, l ồng vào inside prep., adv., n., adj. /'in'said/ m ặt trong, phía, ph ần trong; ở trong, n ội b ộ insist (on) v. /in'sist/ c ứ nh ất đị nh, c ứ kh ăng kh ăng install v. /in'st ɔ:l/ đặ t (h ệ th ống máy mĩc, thi ết b ị ) instance n. /'inst əns/ thí d ị, ví d ụ; tr ường h ợp cá bi ệt for instance ví d ụ ch ẳng h ạn instead adv. /in'sted/ để thay th ế instead of thay cho Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 82
  83. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] institute n. /ˈ´institju:t/ vi ện, h ọc vi ện institution n. /UK ,insti'tju: ʃn ; US ,insti'tu: ʃn/ s ự thành l ập, l ập; c ơ quan, tr ụ s ở instruction n. /ɪn'str ʌkʃn/ sự d ạy, tài li ệu cung c ấp instrument n. /'instrum ənt/ d ụng c ụ âm nh ạc khí insult v., n. /'ins ʌlt/ l ăng m ạ, x ỉ nh ục; l ời l ăng m ạ, s ự x ỉ nh ục insulting adj. /in´s ʌlti η/ l ăng m ạ, x ỉ nh ục insurance n. /in' ʃuərəns/ s ự b ảo hi ểm intelligence n. /in'telid ʒə ns/ s ự hi ểu bi ết, trí thơng minh intelligent adj. /in,teli'd Зen ∫з l/ thơng minh, sáng trí intend v. /in'tend/ ý định, cĩ ý đị nh intended adj. /in´tendid/ cĩ ý định, cĩ d ụng ý intention n. /in'ten ʃn/ ý đị nh, m ục đích interest n., v. /ˈɪ nt ərest/ or / ˈɪ ntrest/ s ự thích thú, s ự quan tâm, chú ý; làm quan tâm, làm chú ý interesting adj. /'intristi ŋ/ làm thích thú, làm quan tâm, làm chú ý interested adj. cĩ thích thú, cĩ quan tâm, cĩ chú ý interior n., adj. /in'teri ə/ ph ần trong, phía trong; ở trong, ở phía trong internal adj. /in't ə:nl/ ở trong, bên trong, n ội đị a international adj. /int ə'nỉʃə n( ə)l/ qu ốc t ế internet n. /'int ə,net/ liên m ạng interpret v. /in't з:prit/ gi ải thích Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 83
  84. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] interpretation n. /in,t ə:pri'tei ʃn/ s ự gi ải thích interrupt v. /ɪnt ǝ'r ʌpt/ làm gián đoạn, ng ắt l ời interruption n. /,int ə'rʌp∫n/ sự gián đoạn, sự ngắt lời interval n. /ˈɪ nt ərv əl/ kho ảng (k-t.gian), kho ảng cách interview n., v. /'int əvju:/ cu ộc ph ỏng v ấn, s ự g ặp m ặt; ph ỏng v ấn, nĩi chuy ện riêng into prep. /'intu/ or /'int ə/ vào, vào trong introduce v. /'intr ədju:s/ gi ới thi ệu introduction n. /¸intr ə´d ʌkʃə n/ s ự gi ới thi ệu, l ời gi ới thi ệu invent v. /in'vent/ phát minh, sáng ch ế invention n. /ɪnˈvɛnʃə n/ s ự phát minh, s ự sáng ch ế invest v. /in'vest/ đầu t ư investigate v. /in'vestigeit/ điều tra, nghiên c ứu investigation n. /in¸vesti´gei ʃə n/ s ự điều tra, nghiên c ứu investment n. /in'vestm ənt/ s ự đầ u t ư, v ốn đầ u t ư invitation n. /,invi'tei ʃn/ l ời m ời, s ự m ời invite v. /in'vait / m ời involve v. /ɪnˈvɒlv/ bao g ồm, bao hàm; thu hút, d ồn tâm trí involved in để h ết tâm trí vào involvement n. /in'v ɔlvm ənt/ s ự g ồm, s ự bao hàm; s ự để , d ồn h ết tâm trí vào iron n., v. /a ɪə n / s ắt; b ọc s ắt Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 84
  85. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] irritate v. /´iri¸teit/ làm phát cáu, ch ọc t ức irritating adj. /´iriteiti η/ làm phát cáu, ch ọc t ức irritated adj. /'iriteitid/ t ức gi ận, cáu ti ết -ish suffix island n. /´ail ənd/ hịn đảo issue n., v. /ɪʃuː; BrE also ɪsjuː/ sự phát ra, sự phát sinh; phát h ành, đư a ra it pron., det. /it/ cái đĩ, điều đĩ, con v ật đĩ its det. /its/ c ủa cái đĩ, c ủa điều đĩ, c ủa con v ật đĩ; cái c ủa điều đĩ, cái c ủa con vật đĩ item n. /'ait əm/ tin t ức; kho ản , mĩn , ti ết m ục itself pron. /it´self/ chính cái đĩ, chính điều đĩ, chính con v ật đĩ jacket n. /'d ʤỉkit/ áo vét jam n. /d ʒỉm/ m ứt January n. (abbr. Jan.) /' ʤỉnju əri/ tháng giêng jealous adj. /' ʤel əs/ ghen,, ghen t ị jeans n. /d Зeins/ qu ần bị, qu ần zin jelly n. /´d ʒeli/ th ạch jewellery ( BrE ) ( NAmE jewelry) n. /'d ʤu: əlri/ n ữ trang, kim hồn job n. /d ʒɔ b/ vi ệc, vi ệc làm join v. /ʤɔin/ gia nh ập, tham gia; n ối, ch ắp, ghép joint adj., n. /d ʒɔɪ nt/ chung (gi ữa 2 ng ười ho ặc h ơn); ch ỗ n ối, đầ u n ối Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 85
  86. 3000 t ừ vựng thơng dụng trong tiếng Anh [Year] jointly adv. /ˈdʒɔɪ ntli/ cùng nhau, cùng chung joke n., v. /d ʒouk/ trị c ười, l ời nĩi đùa; nĩi đùa, gi ễu c ợt journalist n. /´d ʒə :n əlist/ nhà báo journey n. /'d ʤə :ni/ cu ộc hành trình ( đường b ộ); quãng đường, ch ặng đường đi joy n. /d ʒɔɪ / ni ềm vui, s ự vui m ừng judge n., v. /d ʒʌ dʒ/ xét x ử, phân x ử; quan tịa, th ẩm phán judgement ( also judgment especially in NAmE ) n. /'d ʤʌ dʤmənt/ s ự xét x ử juice n. /ʤu:s/ n ước ép (rau, c ủ, qu ả) July n. (abbr. Jul.) /d ʒu´lai/ tháng 7 jump v., n. /d ʒʌ mp/ nh ảy; s ự nh ảy, b ước nh ảy June n. (abbr. Jun.) /d Зu:n/ tháng 6 junior adj., n. /´d ʒu:ni ə/ tr ẻ h ơn, ít tu ổi h ơn; ng ười ít tu ổi h ơn just adv. /d ʤʌ st/ đúng, v ừa đủ ; v ừa m ới, ch ỉ justice n. /'d ʤʌ stis/ s ự cơng b ằng justify v. /´d ʒʌ sti¸fai/ bào ch ữa, bi ện h ộ justified adj. /'d ʒʌ st ɪfa ɪd/ h ợp lý, được ch ứng minh là đúng keen adj. /ki:n/ s ắc, bén keen on say mê, ưa thích keep v. /ki:p/ gi ữ, gi ữ l ại key n., adj. /ki:/ chìa khĩa, khĩa, thu ộc (khĩa) Phương pháp học 3000 từ vựng nhanh nhất  Page 86