Bài giảng Nghiệp vụ tín dụng - Trần Đại Bằng

pdf 83 trang hapham 2260
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bài giảng Nghiệp vụ tín dụng - Trần Đại Bằng", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfbai_giang_nghiep_vu_tin_dung_tran_dai_bang.pdf

Nội dung text: Bài giảng Nghiệp vụ tín dụng - Trần Đại Bằng

  1. NgânNgân hànghàng A A TÀITÀI LILIỆỆ U U KHÓAKHÓA ĐÀOĐÀO TTẠẠ O: O: NghiNghi ệ ệ p p vv ụ ụ TínTín dd ụ ụ ng ng GiGiảả ng ng viên:viên: Ths.Ths. TrTr ầ ầ n n ĐĐ ạ ạ i i BB ằ ằ ng ng HàHà NNộộ i, i, thángtháng 0303 20092009
  2. KHÓAKHÓA ĐÀOĐÀO TTẠẠ O: O: NghiNghi ệ ệ p p vv ụ ụ TínTín dd ụ ụ ng ng Nộ i dung: I. Các bướ c th ự c hi ệ n trong ho ạ t đ ộ ng c ấ p tín dụ ng cho khách hàng II. Quy trình nghiệ p v ụ cho vay khách hàng cá nhân III. Quy trình nghiÖ p vô cho vay khách hàng doanh nghiệ p MSE
  3. KHÓAKHÓA ĐÀOĐÀO TTẠẠ O: O: NghiNghi ệ ệ p p vv ụ ụ TínTín dd ụ ụ ng ng Mụ c tiêu sau đào t ạ o: • Hệ th ố ng ki ế n th ứ c v ề c ấ p tín d ụ ng cho khách hàng cá nhân và khách hàng doanh nghiệ p cho CBTD • CBTD hiể u rõ quy trình c ấ p tín d ụ ng cho khách hàng cá nhân và khách hàng doanh nghiệ p • CBTD nhậ n th ứ c rõ nhi ệ m v ụ , vai trò c ủ a mình trong quá trình làm việ c
  4. BuæBuæ i 1 i 1 : C¸c : C¸c bbướướ c c thth ự ự c c hihi ệ ệ n n trongtrong hohoạạ t t đđ ộ ộ ng ng cc ấ ấ p p tíntín dd ụ ụ ng ng chocho kháchkhách hànghàng 1. Giớ i thi ệ u t ổ ng quan v ề khách hàng cá nhân và khách hàng doanh nghiệ p MSE 2. Hồ s ơ pháp lý c ủ a khách hàng cá nhân và khách hàng doanh nghiệ p MSE 3. Các bướ c th ự c hi ệ n trong ho ạ t đ ộ ng c ấ p tín dụ ng • Trướ c khi cho vay • Trong khi cho vay • Sau khi cho vay
  5. BuæBuæ i 2 i 2 : : QuyQuy trìnhtrình nghinghiệệ p p vv ụ ụ chocho vayvay kháchkhách hànghàng cácá nhânnhân 1. Quy trình cho vay phụ c v ụ SXKD 2. Quy trình cho vay tiêu dùng
  6. BuæBuæ i 3 i 3 : : QuyQuy trìnhtrình nghinghiệệ p p vv ụ ụ chocho vayvay đđốố i i vv ớ ớ i i kháchkhách hànghàng doanhdoanh nghinghi ệ ệ p p MSEMSE 1. Phân tích khách hàng - Hồ s ơ khách hàng - Năng lự c pháp lý, năng l ự c đi ề u hành - Tình hình hoạ t đ ộ ng SXKD và quan h ệ TCTD
  7. BuæBuæ i 4 i 4: : QuyQuy trìnhtrình nghinghiệệ p p vv ụ ụ chocho vayvay đđốố i i vv ớ ớ i i kháchkhách hànghàng doanhdoanh nghinghi ệ ệ p p MSEMSE 2. Đánh giá kế ho ạ ch SXKD - Dự án SXKD: vay ng ắ n h ạ n - Dự án đ ầ u t ư : vay trung, dài h ạ n
  8. BuæBuæ i 1 : i 1 : C¸cC¸c bbướướ c c thth ự ự c c hihi ệ ệ n n trongtrong hoho ạ ạ t t đđ ộ ộ ng ng ccấấ p p tíntín dd ụ ụ ng ng chocho kháchkhách hànghàng 1. Giớ i thi ệ u t ổ ng quan v ề khách hàng cá nhân và khách hàng doanh nghiệ p MSE
  9. KháchKhách hànghàng c¸ nhc¸ nh©©nn • Đố i t ượ ng KH cá nhân bao g ồ m - Tư nhân cá th ể - Hộ gia đình
  10. KháchKhách hànghàng c¸ nhc¸ nh©©nn • Đặ c đi ể m cho vay KH cá nhân • Giá trị h ợ p đ ồ ng vay nh ỏ , chi phí cho vay cao • Nhu cầ u vay ph ụ thu ộ c vào chu kỳ kinh t ế • Lãi suấ t là y ế u t ố ít đ ượ c quan tâm h ơ n • Chấ t l ượ ng thông tin tài chính th ấ p • Nguồ n tr ả n ợ có th ể bi ế n đ ộ ng • KH đa dạ ng v ề m ứ c thu nh ậ p và trình đ ộ h ọ c vấ n • Khó thẩ m đ ị nh y ế u t ố phi tài chính
  11. KháchKhách hànghàng c¸ nhc¸ nh©©nn Lợ i ích c ủ a vi ệ c cho vay KH cá nhân Đố i v ớ i NH + Mở r ộ ng m ố i quan h ệ v ớ i KH + Đa dạ ng hóa s ả n ph ẩ m + Tạ o đi ề u ki ệ n phát tri ể n d ị ch v ụ NH bán lẻ + Tăng thu lợ i nhu ậ n + Phân tán rủ i ro
  12. KháchKhách hànghàng c¸ nhc¸ nh©©nn Lợ i ích c ủ a vi ệ c cho vay KH cá nhân Đố i v ớ i KH + Đáp ứ ng nhu c ầ u kinh doanh, tiêu dùng + Hưở ng các ti ệ n ích tr ướ c khi tích lũy đ ủ + Đáp ứ ng các nhu c ầ u chi tiêu c ấ p bách
  13. KháchKhách hànghàng c¸ nhc¸ nh©©nn Nhóm KH chiế n l ượ c Nhữ ng ng ườ i s ả n xu ấ t ti ể u th ủ công nghi ệ p Nghệ nhân có truy ề n th ố ng, k ỹ thu ậ t cao Cá nhân SXKD, TMDV có uy tín CBCNV, ngườ i lao đ ộ ng có m ứ c tu nh ậ p t ươ ng đố i cao và ổ n đ ị nh
  14. KháchKhách hànghàng c¸ nhc¸ nh©©nn Nhóm KH chiế n l ượ c Nhữ ng ng ườ i s ả n xu ấ t ti ể u th ủ công nghi ệ p Nghệ nhân có truy ề n th ố ng, k ỹ thu ậ t cao Cá nhân SXKD, TMDV có uy tín CBCNV, ngườ i lao đ ộ ng có m ứ c tu nh ậ p t ươ ng đố i cao và ổ n đ ị nh
  15. KháchKhách hànghàng c¸ nhc¸ nh©©nn Mua nhà – đấ t Mua ô tô – phươ ng ti ệ n Du họ c CBCNV Thả o lu ậ n: Th ự c tr ạ ng cho vay đ ố i v ớ i KH cá nhân củ a NHCT A Tiêu dùng khác Cho vay SXKD
  16. KháchKhách hànghàng doanhdoanh nghinghiệệ p p * Nhữ ng khó khăn c ủ a Doanh nghi ệ p MSE - TSBĐ không đạ t yêu c ầ u - Uy tín và thươ ng hi ệ u không th ự c s ự m ạ nh - Khả năng l ậ p d ự án – ph ươ ng án không bài b ả n - Không thuộ c đ ố i t ượ ng khách hàng VIP c ủ a NHTM đặ c bi ệ t là NHTM l ớ n * Khó khăn củ a Ngân hàng - Dự án, ph ươ ng án không bài b ả n - Tâm lý - Cơ ch ế , chính sách
  17. CácCác bbướướ c c thth ự ự c c hihi ệ ệ n n trongtrong quáquá trìnhtrình ccấấ p p tíntín dd ụ ụ ng ng chocho kháchkhách hànghàng 1. Trướ c khi cho vay 2. Trong khi cho vay 3. Sau khi cho vay
  18. BuæBuæ i 2 i 2 :: QuyQuy trìnhtrình nghinghiệệ p p vv ụ ụ chocho vayvay KHKH cácá nhânnhân • Quy trình cho vay phụ c v ụ SXKD • Quy trình cho vay tiêu dùng
  19. 2.12.1 QuyQuy trìnhtrình chocho vayvay phphụụ c c vv ụ ụ SXKDSXKD 1. Tiế p nh ậ n h ồ s ơ 2. Thẩ m đ ị nh các đi ề u ki ệ n vay v ố n 3. Xác đị nh s ố ti ề n, th ờ i gian, ph ươ ng th ứ c cho vay 4. Lậ p t ờ trình th ẩ m đ ị nh 5. Thẩ m đ ị nh r ủ i ro, tái th ẩ m đ ị nh 6. Trình đuyệ t kho ả n vay, ký HĐTD, HĐBĐTV và đăng ký GDBĐ 7. Giả i ngân 8. Kiể m tra, giám sát kho ả n vay 9. Thu hồ i n ợ g ố c, lãi và x ử lý nh ữ ng phát sinh 10. Thanh lý hợ p đ ồ ng, gi ả i TSBĐ và l ư u gi ữ h ồ s ơ
  20. 1.1. TiTiếế p p nhnh ậ ậ n n hh ồ ồ ss ơ ơ • Tùy thuộ c KH đã có quan h ệ tín d ụ ng ho ặ c KH mớ i, CBTD có trách nhi ệ m h ướ ng d ẫ n, giả i thích, đ ầ y đ ủ , rõ ràng cho KH v ề đi ề u kiệ n tín d ụ ng và th ủ t ụ c h ồ s ơ xin vay v ố n để KH b ổ sung (KH cũ) ho ặ c l ậ p h ồ s ơ (KH mớ i) tránh KH ph ả i đi l ạ i nhi ề u l ầ n, gây phiề n hà cho KH • Hồ s ơ ph ả i do KH cá nhân l ậ p, CBTD không đượ c làm thay
  21. 2.2. ThThẩẩ m m đđ ị ị nh nh cáccác điđi ề ề u u kiki ệ ệ n n vayvay vv ố ố n n • Thẩ m đ ị nh Kh vay v ố n • Thẩ m đ ị nh Ph ươ ng án/ D ự án vay v ố n • Thẩ m đ ị n tài s ả n b ả o đ ả m
  22. 3.3. XácXác đđịị nh nh ss ố ố titi ề ề n, n, thth ờ ờ i i hh ạ ạ n, n, phph ươ ươ ng ng ththứứ c c chocho vayvay • Xác đị nh s ố ti ề n vay - Nhu cầ u vay v ố n - Khả năng tr ả n ợ c ủ a KH cá nhân - Giá trị TSCĐ - Quy đị nh v ề m ứ c cho vay đ ể xác đ ị nh s ố ti ề n vay
  23. 3.3. XácXác đđịị nh nh ss ố ố titi ề ề n, n, thth ờ ờ i i hh ạ ạ n, n, phph ươ ươ ng ng ththứứ c c chocho vayvay • Xác đị nh s ố ti ề n vay • Thờ i h ạ n vay v ố n - Nhu cầ u vay v ố n - Khả năng tr ả n ợ - Thờ i gian s ử d ụ ng còn l ạ i c ủ a TSBĐ - Tuổ i c ủ a KH so v ớ i gi ớ i h ạ n v ề đ ộ tu ổ i đ ể xác đị nh v ề th ờ i h ạ n, kỳ h ạ n tr ả n ợ g ố c, lãi
  24. 3.3. XácXác đđịị nh nh ss ố ố titi ề ề n, n, thth ờ ờ i i hh ạ ạ n, n, phph ươ ươ ng ng ththứứ c c chocho vayvay • Xác đị nh s ố ti ề n vay • Thờ i h ạ n vay v ố n • Phươ ng th ứ c cho vay - Tùy thuộ c vào nhu c ầ u s ử d ụ ng ti ề n vay c ủ a KH, CBTD hướ ng d ẫ n KH s ử d ụ ng hình thứ c thanh toán thu ậ n ti ệ n nh ấ t
  25. QuyQuy trìnhtrình chocho vayvay phphụụ c c vv ụ ụ SXKDSXKD 4. Lậ p t ờ trình th ẩ m đ ị nh - Tờ trình th ẩ m đ ị nh: Đánh giá m ứ c đ ộ đáp ứ ng các điề u ki ệ n vay v ố n và ph ả i ghi c ụ th ể ý kiế n đ ề xu ấ t, lý do đ ề xu ấ t Nế u đ ồ ng ý ph ả i ghi rõ: s ố ti ề n vay; ph ươ ng thứ c vay; th ờ i h ạ n cho vay; lãi su ấ t vay; cách thứ c tr ả n ợ g ố c và lãi; bi ệ n pháp b ả o đ ả m tiề n ti ề n vay
  26. 4.4. LLậậ p p tt ờ ờ trìnhtrình thth ẩ ẩ m m đđ ị ị nh nh • Tờ trình th ẩ m đ ị nh • Trình hồ s ơ cho vay t ớ i lãnh đ ạ p phòng KD • Lãnh đạ o phòng KD ki ể m tra l ạ i n ộ i dung th ẩ m đị nh c ủ a CBTD • Ngườ i có th ẩ m quy ề n phê duy ệ t cho vay căn c ứ vào nộ i dung t ờ trình th ẩ m đ ị nh, đ ố i chi ế u quy ch ế cho vay củ a SHB đ ể quy ế t đ ị nh cho vay • Nế u là món vay v ượ t quy ề n phán quy ế t c ủ a CN NHCT thì CN NHCT trình lên trụ s ở chính NHCTVN
  27. 5.5. TrìnhTrình duyduyệệ t t khokho ả ả n n vay,vay, kýký HĐTD,HĐTD, HĐBĐTVHĐBĐTV vàvà đăngđăng kýký giaogiao ddịị ch ch bb ả ả o o đđ ả ả m m • Nế u CBTD không đ ồ ng ý cho vay, chi nhánh SHB phả i thông báo cho KH • Nế u c ấ p có th ẩ m quy ề n quy ế t đ ị nh phê duyệ t cho vay, CBTD ph ả i: - Tiế n hành l ậ p HĐTD, HĐBĐTV h ướ ng d ẫ n KH ký HĐ - Trình ký cấ p có th ẩ m quy ề n - Việ c đăng ký giao d ị ch b ả o đ ả m (theo quy đị nh) ph ả i th ự c hi ệ n tr ướ c khi gi ả i ngân
  28. 6.6. GiGiảả i i ngânngân • CBTD: - Tiế p nh ậ n h ồ s ơ đ ề ngh ị gi ả i ngân (gi ấ y nhậ n n ợ , ch ứ ng t ừ /gi ấ y ch ứ ng minh m ụ c đích sử d ụ ng ti ề n vay) - Đố i chi ế u h ồ s ơ đ ề ngh ị gi ả i ngân v ớ i đi ề u kiệ n gi ả i ngân trong HĐTD - Nế u đ ủ đi ề u ki ệ n gi ả i ngân thì ký vào gi ấ y nhậ n n ợ và trình h ồ s ơ đ ề ngh ị gi ả i ngân theo quy đị nh c ủ a NHCTVN
  29. •LãnhLãnh đđạạ o o phòngphòng KD:KD: KiKiểể m m tratra ll ạ ạ i i hh ồ ồ ss ơ ơ dodo CBTDCBTD trìnhtrình NNếế u u đđ ủ ủ điđi ề ề u u kiki ệ ệ n n gigi ả ả i i ngân,ngân, kýký vàovào gigi ấ ấ y y nhnhậậ n n nn ợ ợ vàvà trìnhtrình ngng ườ ườ i i cócó thth ẩ ẩ m m quyquy ề ề n n phêphê duyduyệệ t t NgNgườườ i i cócó thth ẩ ẩ m m quyquy ề ề n n (giám(giám đđ ố ố c/ c/ ngng ườ ườ i i đđượượ c c ủ ủ y y quyquy ề ề n) n) KiKiểể m m tratra ll ạ ạ i i hh ồ ồ ss ơ ơ dodo phòngphòng KDKD trìnhtrình NNếế u u đđ ủ ủ điđi ề ề u u kiki ệ ệ n n gigi ả ả i i ngânngân thìthì kýký vàovào gigi ấ ấ y y nhnhậậ n n nn ợ ợ vàvà trtr ả ả ll ạ ạ i i hh ồ ồ ss ơ ơ chocho phòngphòng KDKD
  30. 7.7. KiKiểể m m tra,tra, giámgiám sátsát khokho ả ả n n vayvay • Việ c ki ể m tra, giám sát kho ả n vay đ ượ c th ự c hiệ n đ ồ ng th ờ i v ớ i quá trình gi ả i ngân, thu nợ , c ơ c ấ u l ạ i th ờ i h ạ n tr ả n ợ • Mộ t s ố yêu c ầ u c ầ n ph ả i xem xét và ki ể m tra
  31. -KiKiểể m m tratra tt ạ ạ i i cc ơ ơ ss ở ở cc ủ ủ a a KH:KH: TSBĐTSBĐ titi ề ề n n vayvay vàvà tìnhtình hìnhhình ssửử dd ụ ụ ng ng vv ố ố n n vayvay thth ự ự c c tt ế ế TheoTheo dõidõi tìnhtình hìnhhình ththịị trtr ườ ườ ng ng vàvà ngànhngành sxkdsxkd ccủủ a a ngng ườ ườ i i vayvay cócó ả ả nh nh hh ưở ưở ng ng đđ ế ế n n vv ố ố n n vayvay NHNH ĐĐịị nh nh kỳkỳ đánhđánh giágiá ll ạ ạ i i TSBĐTSBĐ PhânPhân tíchtích đánhđánh giágiá tìnhtình hìnhhình sxkdsxkd vàvà tìnhtình hìnhhình tàitài chínhchính ccủủ a a KHKH đđ ể ể cócó nhnh ậ ậ n n xét,xét, đánhđánh giágiá vàvà ápáp ddụụ ng ng bibi ệ ệ n n pháppháp chocho vay,vay, thuthu nn ợ ợ vàvà ququ ả ả n n lýlý tíntín ddụụ ng ng phùphù hh ợ ợ p p
  32. 8.8. ThuThu hhồồ i i nn ợ ợ gg ố ố c, c, lãilãi vàvà xx ử ử lýlý nhnh ữ ữ ng ng phátphát sinhsinh • CBTD theo dõi tiế n đ ộ tr ả n ợ c ủ a KH theo lị ch trong HĐTD • Thông báo và đôn đố c KH tr ả n ợ đ ế n h ạ n • Nế u KH không tr ả n ợ đúng h ạ n – CBTD báo cáo bằ ng văn b ả n t ớ i phòng KD, ban giám đố c và th ự c hi ệ n theo quy đ ị nh c ủ a NHCTVN
  33. 9.9. ThanhThanh lýlý HĐ;HĐ; gigiảả i i TSBĐ;TSBĐ; ll ư ư u u gigi ữ ữ hhồồ ss ơ ơ • Khi KH trả h ế t n ợ g ố c và lãi, CBTD ph ố i hợ p v ớ i phòng ban t ạ i CN NHTM A đ ể th ự c hiệ n vi ệ c gi ả i . H ồ s ơ , TSBĐ và thanh lý HĐTD, HĐBĐTV • Trình tự , th ủ t ụ c gi ả i . T ừ ng ph ầ n ho ặ c toàn bộ đ ượ c th ự c hi ệ n theo quy ch ế cho vay củ a NHTM.
  34. 2.22.2 QuyQuy chchếế chocho vayvay tiêutiêu dùngdùng Mụ c đích Cho vay để thanh toán các chi phí h ợ p pháp phụ c v ụ cho m ụ c đích tiêu dùng c ủ a cá nhân, hộ gia đình nh ư : mua căn h ộ ; s ử a ch ữ a nhà; chi phí đi du họ c; mua xe máy; xe ô tô; đ ồ n ộ i thát đắ t ti ề n; đi du l ị ch ch ữ a b ệ nh nh ằ m hỗ tr ợ tài chính, giúp KH h ưở ng các ti ệ n ích trướ c khi tích lũy đ ủ , đáp ứ ng nh ữ ng nhu c ầ u tài chính cấ p bách.
  35. QuyQuy chchếế chocho vayvay tiêutiêu dùngdùng Mộ t s ố s ả n ph ẩ m cho vay tiêu dùng • Cho vay mua căn hộ chung c ư , chuy ể n nhượ ng quy ề n s ử d ụ ng đ ấ t đ ể làm nhà sử a nhà • Cho vay du họ c • Cho vay mua ô tô • Cho vay CBNV • Cho vay tiêu dùng khác
  36. QuyQuy chchếế chocho vayvay tiêutiêu dùngdùng Quy trình cho vay tiêu dùng: • Đượ c th ự c hi ệ n t ươ ng t ự nh ư quy trình cho vay phụ c v ụ SXKD, d ị ch v ụ nh ư ng đ ơ n gi ả n h ơ n (l ượ c bỏ 1 s ố b ướ c không phù h ợ p) • Xác đị nh: - T ư cách KH vay v ố n • - Nguồ n thu nh ậ p đ ể tr ả n ợ • Phươ ng th ứ c cho vay: - Cho vay từ ng l ầ n - Cho vay trả góp
  37. QuyQuy chchếế chocho vayvay tiêutiêu dùngdùng Nhữ ng khó khăn v ướ ng m ắ c • Chi phí cho vay lớ n • Độ ph ứ c t ạ p cao; KH nh ỏ l ẻ ; s ố l ượ ng KH trên 1 CBTD quả n lý l ớ n; đ ị a bàn ho ạ t đ ộ ng cho vay rộ ng; nhóm KH đa d ạ ng; ph ầ n l ớ n KH trình độ nh ậ n th ứ c pháp lu ậ t còn h ạ n ch ế • Khó quả n lý tình hình tài chính cũng nh ư nguồ n tr ả n ợ c ủ a KH
  38. • VànhVành đaiđai pháppháp luluậậ t t đđ ố ố i i vv ớ ớ i i hoho ạ ạ t t đđ ộ ộ ng ng chocho vayvay tiêutiêu dùngdùng chchưư a a đđ ồ ồ ng ng bb ộ ộ , , còcò bb ấ ấ t t ccậậ p p vv ớ ớ i i thth ự ự c c tt ế ế trongtrong quáquá trìnhtrình thth ự ự c c hihi ệ ệ n n ĐĐịị nh nh hh ướ ướ ng ng đđ ầ ầ u u tt ư ư : : chch ư ư a a đánhđánh giágiá đúngđúng ttầầ m m quanquan trtr ọ ọ ng ng đđ ố ố i i vv ớ ớ i i lĩnhlĩnh vv ự ự c c chocho vayvay tiêutiêu dùngdùng đđểể kíchkích cc ầ ầ u u chocho vayvay tiêutiêu dùngdùng CCạạ nh nh tranhtranh ngàyngày càngcàng gaygay gg ắ ắ t t gigi ữ ữ a a cáccác NHTMNHTM
  39. BuæBuæ i 3 : i 3 : PhânPhân tíchtích kháchkhách hànghàng DNDN * Nguồ n thông tin 1. Hồ s ơ khách hàng 2. Tư cách năng l ự c pháp lý, năng l ự c đi ề u hành quả n lý 3. Tình hình hoạ t đ ộ ng SXKD và quan h ệ v ớ i TCTD
  40. PhânPhân tíchtích kháchkhách hànghàng DNDN • Hồ s ơ khách hàng: Các tài li ệ u yêu c ầ u b ả n sao công chứ ng. 1. Hồ s ơ pháp lý - QĐ thành lậ p, gi ấ y phép đ ầ u t ư và b ả n xác nhậ n ch ữ ký - Giấ y ch ứ ng nh ậ n ĐKKD - Giấ y phép hành ngh ề - Biên bả n góp v ố n, danh sách .
  41. -TàiTài liliệệ u u liênliên quanquan đđ ế ế n n ququ ả ả n n lýlý vv ố ố n n vàvà tàitài ss ả ả n n ĐiĐiềề u u ll ệ ệ : : quyquy đđ ị ị nh nh tàitài chínhchính HHợợ p p đđ ồ ồ ng ng liênliên doanhdoanh (Tr(Tr ườ ườ ng ng hh ợ ợ p p côngcông tyty liênliên doanh)doanh) GiGiấấ y y phépphép XNK/đăngXNK/đăng kýký mãmã ss ố ố XNKXNK QĐQĐ bbổổ nhinhi ệ ệ m m ChCh ủ ủ tíchtích HĐQT,HĐQT, ngng ườ ườ i i đđ ạ ạ i i didiệệ n n theotheo pháppháp lulu ậ ậ t, t, kk ế ế toántoán trtr ưở ưở ng ng
  42. PhânPhân tíchtích kháchkhách hànghàng DNDN 2. Các báo cáo về ho ạ t đ ộ ng SXKD, tài chính và tài liệ u liên quan
  43. PhânPhân tíchtích kháchkhách hànghàng DNDN Hồ s ơ khách hàng: Các tài li ệ u yêu c ầ u b ả n chính • Nghị quy ế t c ủ a Đ ạ i h ộ i c ổ đông/HĐQT/HĐTV về vi ệ c vay v ố n • Văn bả n ủ y quy ề n vay v ố n c ủ a c ơ quan c ấ p trên đố i v ớ i đ ơ n v ị ph ụ thu ộ c (l ư u ý v ề phạ m vi và th ờ i h ạ n ủ y quy ề n) • Giấ y t ờ khác có liên quan
  44. PhânPhân tíchtích kháchkhách hànghàng DNDN * Phân tích tư cách năng l ự c pháp lý, năng l ự c điề u hành qu ả n lý 1. Thông tin chung về khách hàng 2. Tư cách năng l ự c pháp lý 3. Năng lự c đi ề u hành qu ả n lý
  45. PhânPhân tíchtích kháchkhách hànghàng DNDN 1. Thông tin chung về khách hàng • Lị ch s ử hình thành và phát tri ể n • Loạ i hình kinh doanh hi ệ n t ạ i (Công ty Nhà nướ c, ổ ph ầ n; TNHH, h ợ p danh, liên doanh, 100% vố n n ướ c ngoài, HTX, ) • Cơ c ấ u t ổ ch ứ c • Vố n (VĐL, v ố n đăng ký, nh ữ ng thay đ ổ i v ề v ố n góp) • Lao độ ng (c ơ c ấ u, trình đ ộ , chính sách, hi ệ u quả s ả n xu ấ t • Quy mô sx, Công nghệ , thi ế t b ị .
  46. PhânPhân tíchtích kháchkhách hànghàng DNDN 2. Tư cách năng l ự c pháp lý Tư cách pháp lý c ủ a KH vay • Điề u tra đ ị a v ị pháp lý và năng l ự c pháp luậ t dân s ự c ủ a khách hàng • Lư u ý: tính hi ệ u l ự c trong th ờ i h ạ n vay v ố n • Đơ n v ị ph ụ thu ộ c (th ẩ m quy ề n, hi ệ u l ự c)
  47. • TTưư cáchcách pháppháp lýlý cc ủ ủ a a ngng ườ ườ i i đđ ạ ạ i i didi ệ ệ n n trongtrong giaogiao ddịị ch ch vv ớ ớ i i NHNH NgNgườườ i i đđ ạ ạ i i didi ệ ệ n n theotheo pháppháp lulu ậ ậ t/đ t/đ ạ ạ i i didi ệ ệ n n theotheo ủủ y y quyquy ề ề n n ThThẩẩ m m quyquy ề ề n n cc ủ ủ a a ngng ườ ườ i i đđ ạ ạ i i didi ệ ệ n n (Ví(Ví ddụụ : : vv ề ề bb ả ả o o đđ ả ả m m titi ề ề n n vay)vay) HiHiệệ u u ll ự ự c c
  48. PhânPhân tíchtích kháchkhách hànghàng DNDN 3. Tư cách năng l ự c đi ề u hành qu ả n lý • Năng lự c đi ề u hành: • Danh sách ban lãnh đạ o, ng ườ i đ ứ ng đ ầ u, ngườ i gi ữ vai trò quy ế t đ ị nh • Trình độ , năng l ự c uy tín, kinh nghi ệ m điề u hành • Năng lự c qu ả n lý: • Kiế n th ứ c
  49. NăngNăng llựự c c ququ ả ả n n lý:lý: KiKiếế n n thth ứ ứ c c vàvà mm ứ ứ c c đđ ộ ộ quanquan tâmtâm đđ ế ế n n ququ ả ả n n lýlý tàitài chínhchính CácCác mmốố i i quanquan hh ệ ệ cácá nhân,nhân, mm ứ ứ c c đđ ộ ộ hh ợ ợ p p táctác trongtrong banban lãnhlãnh đđạạ o o CCơơ chch ế ế rara quyquy ế ế t t đđ ị ị nh nh vàvà cáchcách thth ứ ứ c c ququảả n n lýlý ĐĐạạ o o đđ ứ ứ c c trongtrong quanquan hh ệ ệ tíntín dd ụ ụ ng ng (s(sựự ss ẵ ẵ n n sàngsàng trtr ả ả nn ợ ợ ) ) BiBiếế n n đđ ộ ộ ng ng vv ề ề nhânnhân ss ự ự lãnhlãnh đđ ạ ạ o o
  50. PhânPhân tíchtích kháchkhách hànghàng DNDN • Tình hình SXKD, tài chính và quan hệ vớ i TCTD 1. Tình hình SXKD 2. Tình hình tài chính 3. Quan hệ v ớ i TCTD
  51. PhânPhân tíchtích kháchkhách hànghàng DNDN • Tình hình SXKD - Phân tích mố i quan h ệ t ươ ng quan trong ngành - Phân tích, đánh giá tình hình SXKD - Phân tích, đánh giá tình hình KD, tiêu thụ
  52. PhânPhân tíchtích mmốố i i quanquan hh ệ ệ tt ươ ươ ng ng quanquan trongtrong ngànhngành • Tố c đ ộ tăng tr ưở ng, xu h ướ ng phát tri ể n, triể n v ọ ng c ủ a ngành - Sả n ph ẩ m và kh ả năng c ạ nh tranh - Chính sách củ a Chính ph ủ - Các vấ n đ ề liên quan đ ế n công ngh ệ , c ả i tiế n k ỹ thu ậ t - Điề u ki ệ n lao đ ộ ng
  53. PhânPhân tíchtích mmốố i i quanquan hh ệ ệ tt ươ ươ ng ng quanquan trongtrong ngànhngành • Vị th ế hi ệ n t ạ i c ủ a DN: th ứ h ạ ng trong ngành, uy tín và thươ ng hi ệ u trên th ị tr ườ ng - Vị th ế hi ệ n t ạ i c ủ a KH trong ngành - Vị trí m ỗ i s ả n ph ẩ m trên th ị tr ườ ng - Doanh số t ừ ng m ặ t hàng, ngành hàng - Sự tin t ưở ng c ủ a KH - Tươ ng quan v ề trình đ ộ k ỹ thu ậ t qu ả n lý
  54. TìnhTình hìnhhình ssảả n n xuxu ấ ấ t t • Điệ n ki ệ n s ả n xu ấ t, trang thi ế t b ị • Phươ ng pháp s ả n xu ấ t • Công suấ t ho ạ t đ ộ ng • Sả n ph ẩ m (c ơ c ấ u, s ả n l ượ ng, giá tr ị s ả n lượ ng) • Chi phí (cơ c ấ u các kho ả n m ụ c giá thành) • Hiệ u qu ả s ả n xu ấ t
  55. TìnhTình hìnhhình KD,KD, tiêutiêu ththụụ • Doanh thu (theo sp. theo KH, theo thờ i gian ) • Tình hình XK (sả n l ượ ng, doanh thu. Th ị trườ ng, thanh toán ) • Phươ ng pháp t ổ ch ứ c và bán hàng (m ạ ng lướ i, ph ươ ng th ứ c bán hàng: tr ự c ti ế p, gián tiế p) • Khách hàng (KH chính, KH mụ c tiêu, m ứ c đ ộ giao dị ch, thanh toán)
  56. TìnhTình hìnhhình KD,KD, tiêutiêu ththụụ • Quả n lý hàng t ồ n kho (Kh ả năng tiêu th ụ , mứ c đ ộ nhanh nh ậ y v ớ i th ị tr ườ ng ) • Chi phí ngoài SX (cơ c ấ u, y ế u t ố tăng/gi ả m) • Giá bán sả n ph ẩ m (ph ươ ng pháp đ ị nh giá, các chính sách giá) • Đố i tác kinh doanh (liên quan đ ế n y ế u t ố đ ầ u vào, đầ u ra, v ố n )
  57. TìnhTình hìnhhình KD,KD, tiêutiêu ththụụ • Kế t h ợ p phân tích các y ế u t ố c ủ a quá trình SX, tiêu thụ đ ể đánh giá v ề k ế t qu ả KD • Lỗ , lãi – m ứ c đ ộ • Tỷ l ệ tăng tr ưở ng • Tỷ su ấ t so v ớ i doanh thu, v ố n
  58. BuæBuæ i 4 i 4 PhânPhân tíchtích tàitài chínhchính DNDN Nộ i dung: 1. Thẩ m đ ị nh báo cáo tài chính 2. Phân tích các chỉ tiêu tài chính 3. Kế t h ợ p các ch ỉ tiêu khi phân tích TCDN
  59. PhânPhân tíchtích tàitài chínhchính DNDN • Yêu cầ u: • Đánh giá đượ c đi ể m m ạ nh, đi ể m y ế u v ề tình hình tài chính và hoạ t đ ộ ng c ủ a DN • Dự báo đ ượ c nh ữ ng b ấ t ổ n trong ho ạ t đ ộ ng KD • Tầ n su ấ t phân tích: phân tích theo đ ị nh kỳ
  60. PhânPhân tíchtích tàitài chínhchính DNDN (Th(Thẩẩ m m đđ ị ị nh nh báobáo cáocáo tàitài chính)chính) 1. Thẩ m đ ị nh đ ộ tin c ậ y c ủ a báo cáo tài chính 2. Đánh giá chấ t l ượ ng tài s ả n c ủ a DN - Đánh giá tài sả n có ch ấ t l ượ ng x ấ u - Ví dụ : cách xác đ ị nh ph ả i thu t ồ n đ ọ ng, khó thu hồ i
  61. PhânPhân tíchtích tàitài chínhchính DNDN (Th(Thẩẩ m m đđ ị ị nh nh báobáo cáocáo tàitài chính)chính) 1. Thẩ m đ ị nh đ ộ tin c ậ y c ủ a báo cáo tài chính - Kiể m tra m ứ c đ ộ tin c ậ y c ủ a BCTC (báo cáo củ a DN; báo cáo c ấ p trên phê duy ệ t; báo cáo quyế t toán thu ế ; báo cáo ki ể m toán) - Kiể m tra tính chính xác c ủ a BCTC: k ế t h ợ p giữ a các lo ạ i báo cáo tài chính hi ệ n có c ủ a DN; kiể m tra, đ ố i chi ế u v ớ i s ổ chi ti ế t, v ớ i chứ ng t ừ g ố c các h ạ ng m ụ c có d ấ u hi ệ u nghi ngờ .
  62. PhânPhân tíchtích tàitài chínhchính DNDN (Th(Thẩẩ m m đđ ị ị nh nh báobáo cáocáo tàitài chính)chính) 2. Đánh giá chấ t l ượ ng tài s ả n c ủ a DN (Các khoả n m ụ c TSC: ch ấ t l ượ ng th ấ y c ầ n các đị nh nguyên nhân và lo ạ i tr ừ khi phân tích tài chính DN) • Các khoả n đ ầ u t ư tài chính ng ắ n h ạ n: Xác đ ị nh đượ c các kho ả n đ ầ u t ư tài chính ng ắ n h ạ n v ượ t quá thờ i h ạ n ch ư a thanh toán, không đ ượ c trích dự phòng. • Các khoả n ph ả i thu: xác đ ị nh đ ượ c các kho ả n phả i thu quá h ạ n, khó đòi ho ặ c không có kh ả năng thu hồ i nh ư ng ch ư a trích d ự phòng.
  63. PhânPhân tíchtích tàitài chínhchính DNDN (đánh(đánh giágiá chchấấ t t ll ượ ượ ng ng tàitài ss ả ả n) n) • Hàng hóa tồ n kho: xác đ ị nh đ ượ c hàng hóa t ồ n kho ứ đ ọ ng, kém ph ẩ m ch ấ t • Tài sả n l ư u đ ộ ng khác: đánh giá l ạ i - Khoả n t ạ m ứ ng quá lâu, không có kh ả năng thu hồ i - Chi phí trả tr ướ c không đ ượ c phân b ổ trong ký - Chi phí chờ k ế t chuy ể n không đ ượ c phân b ổ trong kỳ • Tài sả n c ố đ ị nh và đ ầ u dài h ạ n: xác đ ị nh tài s ả n hư h ỏ ng, không s ử d ụ ng hi ệ u qu ả các kho ả n đầ u dài h ạ n
  64. VíVí ddụụ : : XácXác đđ ị ị nh nh khokho ả ả n n phph ả ả i i thuthu tt ồ ồ n n đđọọ ng, ng, khókhó thuthu hh ồ ồ i i Bắ t đ ầ u Lùa Cã Cã Cã Kh«ng Chän nghi KiÓ m phï KiÓ m KÕ t C¸c ngê tra hîp tra qu¶ kho¶n kh«ng chøng kh«ng thùc ® ¸nh Ph¶i tõ tÕ gi¸ ? ? thu Kh«ng Cã KÕ t thóc
  65. • LLựự a a chch ọ ọ n n cáccác khokho ả ả n n phph ả ả i i thuthu LLựự a a chch ọ ọ n n concon nn ợ ợ cócó dd ấ ấ u u hihi ệ ệ u u nghinghi ngng ờ ờ ++ KiKiểể m m tratra didi ễ ễ n n bibi ế ế n n trêntrên tàitài khokho ả ả n n phph ả ả i i thuthu chichi titiếế t t đđ ế ế n n tt ừ ừ ng ng concon nn ợ ợ ++ QuaQua thôngthông tintin bênbên ngoàingoài vvềề concon nn ợ ợ màmà CBTDCBTD thuthu ththậậ p p đđ ượ ượ c c LLựự a a chch ọ ọ n n ngng ẫ ẫ u u nhiênnhiên concon nn ợ ợ chch ư ư a a kiki ể ể m m tratra kỳkỳ trtrướướ c c
  66. KiKiểể m m tratra ss ổ ổ chichi titi ế ế t, t, chch ứ ứ ng ng tt ừ ừ • Mụ c đích: - Xác đị nh kho ả n n ợ có phát sinh th ự c không? - Đánh giá chấ t l ượ ng kho ả n n ợ (có b ị đ ọ ng, chậ m luân chuy ể n) • Các chứ ng t ừ c ầ n ki ể m tra - Hoạ t đ ộ ng mua bán - Biên bả n bàn giao ch ứ ng minh vi ệ c cung c ấ p hàng hóa, dị ch v ụ - Chứ ng t ừ thu ti ề n: ủ y nhi ệ m chi c ủ a ng ườ i mua, phiế u thu - Các biên bả n đ ố i chi ế u công n ợ
  67. KiKiểể m m tratra thth ự ự c c thth ế ế • Mụ c đích: - Công nhậ n kho ả n n ợ - Đánh giá chấ t l ượ ng, th ờ i gian hoàn tr ả thông qua đánh giá con nợ c ủ a KH/Ch ủ đ ầ u t ư • Biệ n pháp - Đố i chi ế u 3 bên gi ữ a NH, KH và con n ợ /ch ủ đầ u t ư
  68. PhânPhân tíchtích tàitài chínhchính DNDN (Phân(Phân tíchtích cáccác chchỉỉ tiêutiêu tàitài chính)chính) 1. Phân tích khái quát (quy mô) 2. Phân tích chỉ tiêu tài chính (ch ấ t l ượ ng)
  69. PhânPhân tíchtích tàitài chínhchính DNDN (Phân(Phân tíchtích kháikhái quát)quát) • Phân tích khái quát - Tình hình chung: Sự bi ế n đ ộ ng c ủ a tài s ả n và nguồ n v ố n - Phân tích kế t c ấ u tài s ả n và ngu ồ n v ố n: ph ả n ánh mứ c đ ộ ổ n đ ị nh ho ạ t đ ộ ng SXKD; k ế t cấ u TS ph ụ thu ộ c vào đ ặ c thù ngành - Tình hình đả m b ả o v ố n cho ho ạ t đ ộ ng SXKD: chỉ tiêu VLĐ ròng; xem xét s ự phù hợ p gi ữ a s ử d ụ ng v ố n v ớ i tính ch ấ t v ố n
  70. PhânPhân tíchtích tàitài chínhchính HNHN (Phân(Phân tíchtích cáccác chchỉỉ tiêutiêu tàitài chính)chính) • Khả năng thanh toán • Khả năng sinh l ờ i • Khả năng ho ạ t đ ộ ng • Khả năng cân đ ố i v ố n
  71. PhânPhân tíchtích tàitài chínhchính DNDN (K(Kếế t t hh ợ ợ p p cáccác chch ỉ ỉ tiêutiêu khikhi phânphân tíchtích TCDNTCDN • Sự c ầ n thi ế t - Mộ t t ỷ l ệ /nhóm t ỷ l ệ ch ỉ ph ả n ánh v ề m ộ t khía cạ nh c ủ a DN; không t ỷ l ệ nào có th ể phả n ánh toàn di ệ n - Các tỷ l ệ tài chính khác nhau có th ể ph ả n ánh kế t qu ả trái ng ượ c nhau v ề tình hình DN
  72. YêuYêu ccầầ u u - Cầ n g ắ n v ớ i chính sách kinh doanh c ụ th ể củ a DN v ớ i đ ặ c đi ể m chung c ủ a ngành, so sánh tươ ng qua ngành - Kế t h ợ p phân tích trên c ơ s ở s ố li ệ u nhi ề u thờ i kỳ, so sánh theo th ờ i gian (c ả t ươ ng đ ố i và tuyệ t đ ố i) - Xác đị nh nguyên nhân c ủ a các bi ế n đ ộ ng đ ổ i hướ ng ho ặ c ng ượ c chi ề u
  73. MMộộ t t ss ố ố víví dd ụ ụ kk ế ế t t hh ợ ợ p p vácvác chch ỉ ỉ tiêutiêu khikhi phânphân tíchtích - Tố c đ ộ doanh thu và tăng các kho ả n ph ả i thu - Tỷ l ệ kh ả năng thanh toán chung và vòng quay khoả n ph ả i thu - Hệ s ố n ợ và chi ti ế t các kho ả n n ợ ph ả i tr ả - ROE và đòn cân tài chính (hệ s ố t ự tài tr ợ ) - Lợ i nhu ậ n và ch ấ t l ượ ng các kho ả n m ụ c chi phí trả tr ướ c, chi phí ch ờ phân b ổ
  74. PhânPhân tích,tích, đánhđánh giágiá quanquan hhệệ vv ớ ớ i i cáccác TCTDTCTD * Quan hệ tín dung • Vớ i NHCT CÇu GiÊy • Vớ i TCTC khác * Nộ i dung quan tâm: • Doanh số , s ố d ư cho vay, thu n ợ , b ả o lãnh, mở L/C • Chấ t l ượ ng d ư n ợ • Tài sả n b ả o đ ả m • Mứ c đ ộ tín nhi ệ m
  75. PhânPhân tích,tích, đánhđánh giágiá quanquan hhệệ vv ớ ớ i i cáccác TCTDTCTD * Quan hệ ti ề n g ử i thanh toán • Vớ i NHTM • Vớ i TCTC khác * Vấ n đ ề quan tâm • Số d ư ti ề n g ử i bình quân • Doanh số , t ỷ tr ọ ng so v ớ i doanh thu
  76. ĐánhĐánh giágiá kkếế hoho ạ ạ ch ch SXKDSXKD cc ủ ủ a a KHKH 1. Đánh giá sơ b ộ k ế ho ạ ch SXKD 2. Đánh giá tổ ng quan nhu c ầ u s ả n ph ẩ m 3. Đánh giá tổ ng quan cung s ả n ph ẩ m 4. Kế ho ạ ch SXKD c ủ a KH (PA/DA) 5. Kế ho ạ ch vay v ố n 6. Bả o đ ả m tín d ụ ng 7. Phươ ng án ki ể m tra, giám sát KH 8. Kế t lu ậ n
  77. ĐánhĐánh giágiá kkếế hoho ạ ạ ch ch SXKDSXKD cc ủ ủ a a KHKH 1. Đánh giá sơ b ộ k ế ho ạ ch SXKD • Kế ho ạ ch SXKD • Phươ ng án SXKD • Dự án đ ầ u t ư • Nộ i dung quan tâm • Mụ c đích • Cơ c ấ u s ả n ph ẩ m, d ị ch v ụ đ ầ u ra • Phươ ng án tiêu th ụ s ả n ph ẩ m • Phân tích thị tr ườ ng • Quy mô và cơ c ấ u v ố n • Thờ i gian th ự c hi ệ n d ự ki ế n
  78. ĐánhĐánh giágiá kkếế hoho ạ ạ ch ch SXKDSXKD cc ủ ủ a a KHKH 2. Đánh giá tổ ng quan nhu c ầ u s ả n ph ẩ m - Tổ ng nhu c ầ u, t ố c đ ộ tăng tr ưở ng - Đặ c đi ể m - Sả n ph ẩ m thay th ế 3. Đánh giá tổ ng quan cung s ả n ph ẩ m - Tổ ng cung, năng l ự c cung - Tố c đ ộ tăng tr ưở ng - Các nhà cung cấ p l ớ n
  79. ĐánhĐánh giágiá kkếế hoho ạ ạ ch ch SXKDSXKD cc ủ ủ a a KHKH 4. Kế ho ạ ch SXKD (PA/DA) - Yế u t ố đ ầ u ra: kh ả năng c ạ nh tranh, tiêu th ụ , mạ ng l ướ i phân ph ố i - Yế u t ố đ ầ u vào: ngu ồ n cung c ấ p, giá c ả - Doanh thu, sả n l ượ ng, l ợ i nhu ậ n - Khả năng tr ả n ợ
  80. ĐánhĐánh giágiá kkếế hoho ạ ạ ch ch SXKDSXKD cc ủ ủ a a KHKH 5. Kế ho ạ ch vay v ố n • Nhu cầ u vay v ố n ng ắ n h ạ n • Nhu cầ u vay v ố n trung, dài h ạ n 6. Bả o đ ả m tín d ụ ng • Loạ i tài s ả n • Tính pháp lý và tính thanh khoả n c ủ a tài s ả n • Giá trị tài s ả n • Mứ c đ ộ đáp ứ ng đi ề u ki ệ n BĐTD c ủ a KH
  81. ĐánhĐánh giágiá kkếế hoho ạ ạ ch ch SXKDSXKD cc ủ ủ a a KHKH 7. Phươ ng án ki ể m tra, giám sát khách hàng - Quả n lý ngu ồ n thu - Theo dõi bả o lãnh, L/C - Kiể m tra TSBĐ
  82. 8.8. KKẾẬẾẬ T T LULU N N • Khái quát nhữ ng n ộ i dung c ơ b ả n đã đánh giá về KH SXKD • Nêu ra điể m b ấ t l ợ i và đi ể m l ợ i th ế trong SXKD • Đề xu ấ t/yêu c ầ u khách hàng b ổ sung hoàn thiệ n
  83. C¸m C¸m ¬¬nn Q & A