Bài giảng Phân tích thiết kế hệ thống thông tin - Chương VII: Mô hình dòng dữ liệu DFD - Trịnh Long

pdf 35 trang hapham 140
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bài giảng Phân tích thiết kế hệ thống thông tin - Chương VII: Mô hình dòng dữ liệu DFD - Trịnh Long", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfbai_giang_phan_tich_thiet_ke_he_thong_thong_tin_chuong_vii_m.pdf

Nội dung text: Bài giảng Phân tích thiết kế hệ thống thông tin - Chương VII: Mô hình dòng dữ liệu DFD - Trịnh Long

  1. 9/14/2008 Phân tích Thi t k H th ng thơng ttiinn TP.H Chí Minh SepSep 0808 Biên san : Tr nh Long Ch ng VII MƠ HÌNH DỊNG D LI U DFD (DATA FLOW DIAGRAM) 1
  2. 9/14/2008 SS DDỊỊNG D LILI UU  S DFD là cơng c dùng di n t li th ành ph n x lý ca h th ng. Chúng c dùng mơ hình hĩa qui tr ình x lý trong ho t ng cu tr úc các yêu cu ca h th ng. di n t d li u di chuy n trong h th ng th ơng tin, bng cách: ◦ Di n t mi kt hp gi a các dịng d li u. ◦ Di n t ni ch a d li u. ◦ Di n t th ành ph n x lý bi n i d li u.  S DFD cịn gi là s x lý vì nĩ ch ra s di chuy n d li u gi a các th ành ph n x lý. SS DDỊỊNG D LILI UU  S DFD logic di n t h th ng làm gì mà kh ơng di n t làm iu ĩ nh th nào, tp trung vào các hat ng ca h th ng mà kh ơng tp trung vào h th ng s c to dng ra làm sao.  S DFD vt lý di n t h th ng s c th c hi n nh th nào, trong ĩ cĩ cp n c ph n cng, ph n mm, tp tin và con ng i. 2
  3. 9/14/2008 SS DDỊỊNG D LILI UU  Cơng dng: ◦ Xác nh y êu c u c a NSD ngh a l à trong ph n c t vn ta c ĩ th s dng s DFD di n t ho t ng c a h th ng hi n h ành. ◦ Dùng l àm ph ng ti n trao i gi a Ph ân t ích vi ên và Ng i s dng ◦ Xây d ng t ài li u c t thi t k x lý. SS DDỊỊNG D LILI UU  Các th ành ph n d ùng bi u di n s DFD: ◦ X lý (process) : l à th ành ph n bi n i d li u u v ào to d li u u ra. D ịng d li u r i ơ x lý ph i c ĩ tên kh ác v i d ịng d li u v ào ơ x lý. M i x lý ph i c t t ên theo m t trong 3 dng sau:  Tên h th ng nh Ca h àng cho thu ê bng a.  Tên h th ng con Ph ân h k tĩan, Ph ân h chi tr ti n l ng  Mt ng t nh to n h àng m i, ki m tra kh ách h àng, t ính thu su t b án, 3
  4. 9/14/2008 SS DDỊỊNG D LILI UU  Dịng d li u (data flow): l à th ành ph n th hi n các m u d li u i v ào, ra m t x lý. u m i t ên ch im n c a m u d li u. M i d ịng d li u ph i c t t ên b ng m t danh t th hi n ph n t d li u hay m t c u tr úc d li u nh n h àng, n h àng h p l , n h àng ã thanh t ĩan, Dịng d li u l à cu n i: ◦ Gi a hai x lý. ◦ T kho d li u n x lý hay ng c l i. ◦ T tác nh ân ngo ài n x lý hay ng c l i. SS DDỊỊNG D LILI UU  Cu tr úc chi ti t c a d ịng d li u kh ơng c th hi n tr ên s DFD m à c th hi n t in d án. Th ng tin SV Dịng d li u ơ 4
  5. 9/14/2008 SS DDỊỊNG D LILI UU  Kho d li u (Data store): l à ni ch a d li u, l à các b ng (table) ã c x ác nh trong qu á tr ình ph ân t ích thi t k d li u nh KH ÁCH H ÀNG, N H ÀNG, MT HÀNG. D ịng d li u h ng v kho d li u d ùng di n t hat ng th êm d li u, s a d li u hay x ĩa d li u. D ịng d li u r i kho d li u d ùng di n t hat ng c d li u trong kho. C u tr úc chi ti t c a kho d li u kh ơng c th hi n tr ên s DFD m à c th hi n t in d án. Kho d li u D1 Danh s ách SV SS DDỊỊNG D LILI UU  Tác nh ân ngo ài (External Entity): l à th ành ph n nm ngo ài h th ng c ĩ quan h cung c p hay nh n d li u t ph n x lý. M i t ác nh ân ngo ài ph i c t t ên b ng m t danh t nh Kh ách h àng, Nh à cung c p, Ng ân h àng, Ph ân h Tác nh ân ng ịai Sinh vi ên 5
  6. 9/14/2008 KKÝÝ HHIIU S DDỊỊNG D LILI UU 1 Cp nh t X lý Sinh vi ên Dịng d li u Th ơng tin SV Kho d li u D1 Danh s ách SV Tác nh ân ng ịai Sinh vi ên 9/14/2008 11 SS DDỊỊNG D LILI UU  Ký hi u ti n tr ình x lý là mt h ình ch nh t tr ịn gĩc.  Tên c a qu á tr ình l à mt ng t .  Kèm theo ph n m ơ t qu á tr ình.  Nh n d li u v ào v à to k t qu ra.  Kt qu cĩ th cĩ ni dung kh ác v à/ho c d ng th c kh ác.  Chi ti t c tr ình b ày trong ph n m ơ t qu á tr ình.  Trong c ác DFD, k ý hi u qu á tr ình l à mt h p en, kh ơng cho bi t chi ti t b ên trong. 6
  7. 9/14/2008 DDỊỊNG D LILI UU  Ký hi u dịng d li u là mt ng th ng cĩ mi tên cho bi t chi u. Là ng i ca d li u t th ành ph n này n th ành ph n kh ác ca h th ng.  Tên ca dịng d li u là mt danh t.  Bi u di n mt ho c nhi u ph n t d li u.  Mi qu á tr ình ph i cĩ ít nh t mt dịng d li u i vào và mt dịng d li u i ra.  Các kt hp gi a qu á tr ình và dịng d li u kh ơng úng s gây ra các vn : ◦ T ph át sinh (spontaneous generation ). ◦ L en (black hole ). ◦ L xám (gray hole ). DDỊỊNG D LILI UU 7
  8. 9/14/2008 DDỊỊNG D LILI UU KHO D LILI UU  Ký hi u kho d li u l à mt h ình ch nh t kh ơng cĩ cnh b ên ph i.  Tên c a kho d li u l à mt danh t .  Bi u di n d li u c x lý sau n ày.  Ph i n i v i m t qu á tr ình b ng m t d ịng d li u.  Ph i c ĩ ít nh t m t d ịng d li u i v ào v à mt dịng d li u i ra. 8
  9. 9/14/2008 KHO D LILI UU KHO D LILI UU Các v í d sai v các kho d li u. Hai kho d li u kh ơng th ni v i nhau b ng m t d ịng d li u m à kh ơng th ơng qua m t qu á tr ình. M i kho d li u ph i c ĩ dịng d li u v ào v à dịng d li u ra. 9
  10. 9/14/2008 TTHHC TH NNGGỊỊAAII  Ký hi u th c th ngo ài l à hình ch nh t, th ng c ĩ bĩng m .  Tên c a th c th ngo ài l à mt danh t .  Bi u di n m t ng i, t ch c ho c h th ng kh ác cĩ cung c p d li u v à/ho c nh n k t qu t h th ng.  Các th c th ngo ài c g i l à i t ng k t th úc (terminator ).  ích (nh n d li u t h th ng)  Ngu n (cung c p d li u cho h th ng) TTHHC TH NNGGỊỊAAII 10
  11. 9/14/2008 TTHHC TH NNGGỊỊAAII Mt th c th ngo ài ph i k t n i v i m t qu á tr ình th ơng qua m t d ịng d li u v à kh ơng k t ni tr c ti p v i m t kho d li u ho c m t th c th ngo ài kh ác. SS DDỊỊNG D LILI UU Dịng d li u k t n i úng Sai Mt qu á tr ình v i m t qu á tr ình kh ác x Mt qu á tr ình v i m t th c th ngo ài x Mt qu á tr ình v i m t kho d li u x Mt th c th vi m t th c th kh ác x Mt th c th vi m t kho d li u x Mt kho d li u v i m t kho d li u kh ác x Các qui t c k t n i gi a c ác qu á tr ình, c ác kho d li u v à các th c th ngo ài 11
  12. 9/14/2008 SS NNGG CCNNHH  S ng cnh (context diagram) ◦ Cái nh ìn mc cao nh t cho th y các ph m vi ca h th ng. ◦ Tr ình bày các kt qu ca vi c tìm hi u th c t. ◦ Mt ký hi u qu á tr ình bi u di n to àn b h th ng, ánh s 0, c v ch ính gi a. ◦ Các dịng d li u ni qu á tr ình vi các th c th . ◦ Các ký hi u vn tt cĩ th c dùng ch nh các th c th . ◦ S ng cnh kh ơng cĩ kho d li u. SS NNGG CCNNHH S ng cnh DFD c a H th ng im 12
  13. 9/14/2008 SS NNGG CCNNHH S ng cnh DFD c a H th ng t h àng. S ng cnh DFD c a H th ng s n xu t. 13
  14. 9/14/2008 SS DDỊỊNG D LILI U M CC 00  Tr ình bày chi ti t hn s ng cnh.  Cho th y các th c th , các qu á tr ình ch ính, các dịng d li u và các kho d li u.  Các c im kh ác : ◦ Cĩ th ch a các dịng d li u ph ân k (deverging data flow). ◦ Ph ân rã ca qu á tr ình 0. ◦ c gi là s tng qu át (overview diagram) ho c s mc 0. ◦ S mc 0 là con ca s ng cnh cha. ◦ Cĩ th ch a các qu á tr ình nguy ên t (functional primitive). S ng cnh v à s mc 0 c a H th ng im 14
  15. 9/14/2008 S ng cnh v à s mc 0 c a H th ng t h àng SS DDỊỊNG D LILI U M C TH PP  Các s mc th p cho th y chi ti t h n.  Khi thi t k ph i quan t âm n: ◦ Ph ân m c ◦ Cân b ng ◦ Các kho d li u  Ph ân m c ( Leveling) ◦ Qu á tr ình v các s càng chi ti t h n. ◦ Cịn c g i l à ph ân t ách ho c ph ân r ã (exploiding, partitioning, decomposing ). 15
  16. 9/14/2008 SS DDỊỊNG D LILI U M C TH PP  Cân b ng ( balancing) ◦ Duy tr ì tính nh t qu án gi a to àn b các DFD. ◦ Các d ịng d li u v ào v à dịng d li u ra c a s cha c b o to àn trong s con.  Kho d li u ◦ Cĩ th kh ơng xu t hi n trong c ác DFD m c cao hn. ◦ c ch ra trong s DFD m c 0 n u c ĩ t hai qu á tr ình s dng kho d li u n ày. S DFD m c 1, chi ti t c a Fill Order ca H th ng t h àng 16
  17. 9/14/2008 S DFD m c 1, chi ti t c a Apply Payment ca H th ng t h àng SS DDỊỊNG D LILI U M C TH PP  Các chi n l c ph át tri n DFD: ◦ Mc ti êu ch ính l à bo m m ơ hình ch ính x ác v à d hi u. ◦ Mt s kh ơng n ên c ĩ nhi u h n 9 k ý hi u qu á tr ình. ◦ Mi ơ x lý ca s DFD c ĩ tr ên 4 d ịng d li u v ào ra ph i c ph ân r ã th ành s DFD con. ◦ Ơ x lý kh ơng th ph ân r ã ph i c thi t k x lý chi ti t b ng c ác c âu l nh, s thu t gi i, c ây quy t nh, b ng quy t nh 17
  18. 9/14/2008 SS DDỊỊNG D LILI U M C TH PP Các l i sai n ào trong s DFD m c 0 n ày? SS DDỊỊNG D LILI U LU N L ÝÝ  S dịng d li u lu n lý cho th y: ◦ Ho t ng nghi p v nh th nào. ◦ Các qu á tr ình nào tn ti mà kh ơng quan tâm n h th ng c th c hi n nh th nào. ◦ Các s ki n nghi p v xy ra, các d li u cn thi t và c to ra bi mi s ki n, kh ơng cho th y lu n lý ca ch ng tr ình và các b c x lý. 18
  19. 9/14/2008 SS DDỊỊNG D LILI U LU N L ÝÝ  Ưu im ◦ Ng i s dng d hi u các s dịng d li u lu n lý. ◦ H th ng c n nh hn vì thi t k c da vào mt khung th c nghi p v (business framework ). ◦ Hi u nghi p v mt cách d dàng. ◦ H th ng cĩ tính linh ng cao và d bo tr ì. ◦ Lo i b d th a. SS DDỊỊNG D LILI U V TT LLÝÝ  S dịng d li u v t l ý cho th y h th ng ho t ng nh th nào, h th ng m i s c th c hi n nh th nào.  S dịng d li u v t l ý bao g m: ◦ Ph ân lo i c ác qu á tr ình n ày c th c hi n b ng tay v à c th c hi n t ng. ◦ Mơ t các qu á tr ình mc chi ti t h n. ◦ Sp x p c ác qu á tr ình theo th t th c hi n ch úng. ◦ Các kho d li u trung gian v à các t p tin giao t ác. ◦ Xác nh c ác t ên t p tin. ◦ Các iu khi n b o m t ính y và tính ch ính xác 19
  20. 9/14/2008 Các s dịng d li u lu n l ý và vt l ý. SS DDỊỊNG D LILI U V TT LLÝÝ  S dịng d li u v t l ý cho th y h th ng ho t ng nh th nào, h th ng m i s c th c hi n nh th nào.  S dịng d li u v t l ý bao g m: ◦ Ph ân lo i c ác qu á tr ình n ày c th c hi n b ng tay v à c th c hi n t ng. ◦ Mơ t các qu á tr ình mc chi ti t h n. ◦ Sp x p c ác qu á tr ình theo th t th c hi n ch úng. ◦ Các kho d li u trung gian v à các t p tin giao t ác. ◦ Xác nh c ác t ên t p tin. ◦ Các iu khi n b o m t ính y và tính ch ính xác 20
  21. 9/14/2008 Ví d  Gi s vn t hang cĩ mơ hinh ER nh sau : Ơ Ặ A 1-n t ặ ịa ỉ a 1-1 ơ ị ệ ạ 1-n Ặ 1-n 1-1 Chi ti t t ốượ ặ 1-1 Mã hàng t ơ ặ ề  KHACHHANG(MakhMakh ,tenkh,diachi,dienthoai)  HANGHOA(MahhMahh ,tenhh,dvt)  DATHANG(SodhSodh ,Makh,Ngaydat,ngaygiao)  CT_DAT(Sodh,MahhSodh,Mahh ,Soluong,Dongia,ThanhTien) VVíí dd  S DFD mc 0 1 Th ơng tin v KH D1 H àng h ĩa Kh ách t h àng hàng n h àng D2 Kh ách h àng D3 n h àng D4 CT hàng 9/14/2008 42 21
  22. 9/14/2008 VVíí dd S DỊNG D LI U M C TH P  Là s hình th ành t vi c ph ân r ã (decomposition) ơ x lý cĩ tr ên 4 d ịng d li u v ào ra. D ịng d li u v ào ra c a s con ph i c ân b ng (balancing) v i d ịng d li u c a ơ x lý c ph ân r ã. Hệ thống xử lý đơn hàng Sơ đồ ngữ cảnh 2 1 4 3 5 DFD mức 0: Hệ thống xử lý đơn hàng 22
  23. 9/14/2008 S DỊNG D LI U M C TH P CÁC QUY T C KHI L P S DFD  V ơ x lý: ◦ Ph i chuy n ơ x lý ch cĩ mt d ịng d li u i ra th ành t ác nh ân cung c p d li u. ◦ Ph i chuy n ơ x lý ch cĩ mt d ịng d li u i vào th ành t ác nh ân nh n d li u. ◦ Dùng ng t t t ên cho ơ x lý.  V kho d li u: ◦ Dịng d li u kh ơng th là cu n i gi a hai kho d li u. ◦ Dịng d li u kh ơng th là cu n i gi a t ác nh ân và kho d li u. ◦ Dùng danh t t t ên cho kho d li u. 23
  24. 9/14/2008 CÁC QUY T C KHI L P S DFD  V tác nh ân: ◦ Dịng d li u kh ơng th là cu n i gi a hai t ác nh ân. ◦ Dùng danh t t t ên cho t ác nh ân.  V dịng d li u: ◦ Dịng d li u kh ơng th là cu n i c a m t x lý. ◦ Dịng d li u v ào kho d li u mang ý ngh a c p nh t (th êm, s a, x ĩa) ◦ Dịng d li u ra kh i kho d li u mang ý ngh a tham kh o. ◦ Dùng danh t t t ên cho d ịng d li u. CÁC QUY T C KHI L P S DFD  Các ký hi u l p l i : ◦ tr ánh c ác d ịng d li u giao nhau ◦ Tr ên s DFD, ta c ĩ th lp l i c ác kho d li êu, các t ác nh ân ◦ Các ph n t lp l i n ày c ánh d u b ng c ách v th êm ng k ơi d c cho kho d li u v à ng k ch éo cho t ác nh ân. 24
  25. 9/14/2008 CÁC B Ư C TH C HI N S DFD  B c 1: Lp bng s ki n ◦ S ki n (event) là mt s vi c xy ra ti mt ni, vào mt th i im mà cĩ th mơ t và ghi nh n c. Ta cĩ các s ki n ví d nh : kh ách hàng n thu ê bng a. kh ách hàng i bng a, ◦ Bng s ki n: H th ng ho t ng do s kích ho t ca s ki n. Nh vy s ki n kích ho t và iu khi n ho t ng ca h th ng. Vi c li t kê và ph ân tích s ki n to kh nng nh n di n c yêu cu ch c nng ca h th ng. Vi c này c th c hi n bng cách to bng s ki n (hay bng hat ng ca doanh nghi p) gm 6 ct. Các s ki n c li t kê trong bng s ki n là các s ki n nm ngo ài h th ng và xem h th ng nh mt hp en. LP B NG S KI N SSSự kikiki ệnnnKKK ích ho ạtttNgu ồn ph át HHooHo ạt độ nnggngKKK ết xu ấttt Đícchhch đế nnn sinh Là s Là th ơng Là tác Ni Th ơng Là tác ki n k ích tin k ích nh ân dung x tin k t nh ân ho t h ho t h kích ho t lý ca xu t b i nh n th ng th ng h ph n h ph n h th ơng tin ho t làm cho th ng th ng th ng x kt xu t ng h th ng khi s lý ca h nh n bi t ki n x y s ki n th ng s ki n ra xy ra 25
  26. 9/14/2008 LP B NG S KI N ộ ậ ậ ậ ậ ậ ặ ả ặ ặ ậ ậ ậ ấ ậ ậ ị ộ ậ ả ị ả ị ộ ậ ả ậ ậ ơ ậ ậ ơ ơ ơ LP B NG S KI N Da vào ni dung ca mi dịng trong bng s ki n ng i ta xây dng mt s DFD t ng ng. S DFD này ch cĩ mt ơ x lý, di n t ho t ng ca h th ng áp ng li s ki n. Mi t ng quan gi a dịng s ki n và s DFD t ng ng c di n t bng hình sau: Kt h p c ác s DFD c a t ng d ịng b ng s ki n ta c s DFD c p 0 v à mi s DFD tr ên c ĩ th c ph ân r ã th ành c ác s DFD con 26
  27. 9/14/2008 LP S NG CNH B c 2: Lp s ng cnh LP S DFD M C 0 •B c 3: L p s DFD cp (m c) 0. S mc 0 c l p c n c vào b ng s ki n. T bng s ki n ta cĩ th xác nh c: •Các t ác nh ân c a s . •Các ơ x lý và ch c n ng x lý. •Các d ịng d li u, kho d li u v à mi li ên quan c x ác nh th ơng qua ch c n ng x lý. •VD: mt ph n c a s cp 0 ca x lý n h àng nh sau: 27
  28. 9/14/2008 LP S DFD M C 1 B c 4: L p s DFD mc 1 •Mi ơ x lý trong s DFD c ph ân r ã th ành mt s DFD con. •VD: s con DFD c ph ân r ã t ơ x lý 1.4 nh sau: 28
  29. 9/14/2008 THI T K X LÝ CHI TI T •B c 5: Thi t k x lý chi ti t cho c ác ơ x lý kh ơng th ph ân r ã. M i x lý trong s DFD mc l á u ph i c thi t k ph n x lý chi ti t. Ta c ĩ th s dng c ác ph ng ph áp sau mơ t ph n x lý chi ti t. •Anh ng cu tr úc (structured English) •Bng quy t nh (decision tables) •Cây quy t nh (decision trees) •S t ch c x lý (flow chart, ch ng 2) THI T K X LÝ CHI TI T •Anh ng cu tr úc (structured English) l à lng c ác c âu mnh l nh v ào c ác c u tr úc lu n l ý ca ng ơn ng lp tr ình. Ta c ĩ th s dng c ác to án t s hc v à lu n l ý trong c âu m nh l nh. C ác c u tr úc lu n l ý uc t o t các t kh ĩa nh : READ, GET, ADD, IF dieuKien THEN ELSE .ENDIF, DO WHILE iuKi n . LOOP, vv •X lý 4.1 – Ly th ơng tin T ênhh, vt. DO WHILE [MãHàng] t tác nh ân [Kh ách h àng] c ịn nh p v ào If [CT_ Hàng].SEEK [MãHàng] t tác nh ân [Kh ách h àng] OUTPUT [CT_ Hàng].T ênhh v à [CT_ Hàng]. vt ENDIF ENDDO RETURN 29
  30. 9/14/2008 THI T K X LÝ CHI TI T •Bng quy t nh: chia làm hai ph n: iu ki n v à hành ng. Ph n iu ki n di n t mi iu ki n c ĩ th cĩ. Ph n h ành ng l à nh ng h ành ng kh ác nhau c ĩ th xy ra t ùy thu c v ào iu ki n. S ct di n t mi iu ki n b ng 2 l y th a s iu ki n. •Cây quy t nh: c s dng trong tr ng h p h ành ng c l a ch n ph thu c vào m t l ng l n c ác iu ki n. THI T K X LÝ CHI TI T a a ư 30
  31. 9/14/2008 Kh ách h àng BP b án h àng Kho BP V n ph ịng t mua NGK Ki m tra n n t H àng hàng n h àng h p Lu n h àng Ki m tra t n kho n t h àng l kh ơng h p l Tn kho Lên k ho ch giao CSDL n t H àng Danh sách t n kho Lp phi u giao hàng Ghi nh n t n kho mi Lu phi u giao Phi u giao Phi u giao hàng hàng hàng THI T K X LÝ CHI TI T •S thu t gi i l à mt c ơng c di n t thu t gi i. C ác th ành ph n d ùng bi u di n s thu t gi i: ử ề ử ữ ệ ệ ướ ứ ừ ậ ứ ẩ ấ ầ ố ừ ấ ị a ậ ệ ữ ệ ủ ế ẻ ư ữ ư ữ ộ ĩ ừ ừ a ạ ỗ 31
  32. 9/14/2008 Mt s ch ú ý khi thi t k DFD • c t ti n tr ình ph i ng n g n, ch ính x ác v à ch ra c t t c các ho t ng logic di n ra trong ti n tr ình, cùng v i tr ình t th c hi n ch úng. X ây d ng b n c t ti n tr ình g m 2 th ành ph n h n u và ph n th ân m ơ t: •Ph n u gm t ên ch c n ng, c ác d li u v ào và DL ra. •Ph n th ân c a b n c t ti n tr ình m ơ t các chi ti t c a ti n tr ình x lý DL v ào th ành DL ra .N u c ĩ nhi u ho t ng, ph n m ơ t này ph i th hi n th t th c hi n ho c c ác tr ng h p th c hi n các ho t ng t ng ng. Mt s ch ú ý khi thi t k DFD • a/ Ph ng ph áp d ùng b ng. • b/ Ph ng ph áp gi mã: Th ơng th ng trong ng ơn ng cĩ cu tr úc c s dng mơ t ti n tr ình, ph i lo i b các l ng t , c ác c âu ph c h p, c ác c ách di n t t ình c m. Trong ng ơn ng ch cịn l i c ác th ành ph n : • ng t c d ùng dng m nh l nh. •Câu n gi n thu c lo i iu khi n hay kh ng nh. •Thu t ng c nh ngh a trong t in d li u. •Mt s l ng h n ch các t logic. •Và các c u tr úc c bn c a ng ơn ng là lp v à r nh ánh. 32
  33. 9/14/2008 Mt s ch ú ý khi thi t k DFD •c/ Ph ng ph áp s kh i: •Là lo i bi u di n t gi i thu t quen thu c v à a dùng khi m i l àm quen v i vi c vi t ch ng tr ình. •Là cơng c d s dng v à n gi n .Tuy nhi ên khi lp tr ình n âng cao ho c gi i quy t nh ng b ài to án ph c t p v à cng k nh th ì s kh i l i b c l kh á nhi u nh c im . •Trong s kh i b ên c nh c ác ng c ĩ h ng ch h ng iu khi n ,c ĩ 2 lo i n út: •Nút hành ng t c l à th c hi n 1 thao t ác n ào ĩ. •Nút ki m tra iu ki n. T IN D ÁN •T in d án nh m m c ích l àm r õ ngh a d li u v à cu tr úc c a ch úng tr ên s DFD. T in d án c t ch c sao cho m i th ơng tin v h th ng c tìm ki m d dàng. V ì mc ích n ày, t in d án ph i ch a c ác ch mc t ìm ki m v à các tham kh o ch éo. •Xây d ng c ác im v ào cho t in d án •Trong b ng ph ân t ích h th ng th ng c ĩ nhi u s DFD, t s tng qu át n chi ti t. T in d án ph i ch a m t im v ào cho m i ph n t ca s DFD. M i im v ào c tr ình b ày theo khu ơn mu sau: • Các m u m ơ t 33
  34. 9/14/2008 MMMẪUUU MMM Ơ TTTẢ PPHHPH ẦNNN TTTỬ DDDỮ LILILI ỆUUU Mã nh n di n Tên Mã kh ách h àng Tên kh ác Mơ t Là thu c t ính nh n di n kh ách h àng ã và ang giao d ch mua hàng c a c ơng ty. Tính ch t Chi u d ài: 6 Ch nh d ng nh p: 000000 S ch nh d ng xu t: Ng ày Gi á tr mc nhi ên: S Li ên t c Ri r c Nh p Tính t ĩan iu ki n r àng bu c Li ên t c Ri r c Gi á tr di n gi i Gi á tr ln nh t: 999999 Gi á tr bé nh t: 000001 T IN D ÁN •Mu m ơ t ph n t cu tr úc d li u: mơ t ph n t cu tr úc d li u ta c ĩ th s dng c ác k ý hi u sau: “=” bao g m “+” v à “{}” nh ĩm l p l i “[ ]” Ho c “( )” T ùy ch n MU M Ơ T CU TR ÚC D LI U n h àng = S n h àng + ng ày n h àng + m ã kh ách h àng + {chi ti t n h àng} Chi ti t n s th t + m ã hàng + s l ng t + n gi á + hàng th ành ti n 34
  35. 9/14/2008 MU M Ơ T DỊNG D LI U Mã nh n di n: Tên: Th ơng tin n h àng Mơ t: Ch a th ơng tin kh ách t h àng v à c d ùng cp nh t kho d li u kh ách h àng, mt h àng, n h àng v à dịng n h àng Ngu n: T ác nh ân kh ách h àng ích: Ơ x lý Cp nh t n h àng Lai d ịng d li u: Tp tin Mành h ình Báo bi u Bi u m u Kh ác Cu tr úc d li u: n h àng Tn su t: 100 n/ng ày Ghi ch ú: Th ơng tin n h àng c ĩ th gi n ph ịng x lý n h àng b ng ng th tín, qua máy Fax, in th ai. MU M Ơ T KHO D LI U Mã nh n di n: D1 Tên: Kh ách hàng. Mơ t Ch a m i m u tin cho m t kh ách h àng Tính ch t Lai tp tin Máy tính Th cơng Dng t p tin C s DL Ch mc Tu n t Tr c ti p Kích th c m u tin (k ý t) : 200 S l ng m u tin: m c cao 46,000 Mc b ình qu ân: 42,000 Tc tng tr ng h àng n m:20% Tên t p tin d li u: Cu tr úc d li u: M u tin kh ách h àng Kh ĩa ch ính: M ã kh ách h àng Kh ĩa ph : Ghi ch ú: 35