Bào tập Kế toán hành chính sự nghiệp (Phần 1)

pdf 10 trang hapham 1570
Bạn đang xem tài liệu "Bào tập Kế toán hành chính sự nghiệp (Phần 1)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfbao_tap_ke_toan_hanh_chinh_su_nghiep_phan_1.pdf

Nội dung text: Bào tập Kế toán hành chính sự nghiệp (Phần 1)

  1. - 1 - BÀI TẬẾỰỆ P K TOÁN HÀNH CHÍNH S NGHI P === Baì 2.1: A. Taị ĐV HCSN M thang ́ 2/N co ́cac ́ tai ̀ liêu ̣ sau (đvt :1000đ). I. Số d ư đâu ̀ thang ́ 2N: ­ TK 111 : 300.000 ­ TK 112 : 240.000 ­ TK 008 : 900.000 ­ Các tài khoả n khác có s ố d ư h ợ p lý II. Cać nghiêp ̣ vu ̣kinh tê ́phat ́ sinh: 1. Ngaỳ 4/2 PT 0034 Rut ́ DTKP hoat ̣̣ươ đông th ng xuyên vê ̣̣̀̃̀nhâp quy tiên măt: 100.000 2. Ngaỳ 6/2 PC 0023 Chi tiên ̣̣̀̉̀ườ măt tra tiên điên n c dung cho hoat ̣̣ươ đông th ng xuyên: 60.000 3.Ngaỳ 7/2 GBN 0012 Rut ́̀ư tiên g i mua nguyên v ậệừự t li u đ a vao s dung cho d ứ an A: 27.000 4. Ngaỳ 9/2 PT 0035 Rut ́ TGKB vê ̀quy ̃tiên ̀ măt ̣ đê ̉chi l ươ ng:120.000 5. Ngaỳ 10/2 PC 0024 Chi l ươ ng đ ợ t 1 cho can ́ bô ̣viên ch ư c trong ĐV: 120.000 6.Ngaỳ 15/2 GBC 0042 Thu s ư nghiêp ̣ băng ̀ TGKB:75.500 7. Ngaỳ 16/2 PT 0036 Thu hô ̣câp ́ d ươ i băng ̀ tiên ̀ măt ̣ 53.000. 8. Ngaỳ 18/2 PT 0037 Thu phi, ́ lê ̣phi ́băng ̀ tiên ̀ măt ̣ :25.360. 9. Ngày 19/2 PT 0038Tạ m ư ng kinh phí b ằ ng ti ề n m ặ t s ố ti ề n 50.000 10. Ngày 20/2 Số thu phí, l ệ phí ph ả i n ộ p cho nhà n ươ c là 40.000. 11. Ngaỳ 22/2 PC 0025 Nôp ̣ cho Nha ̀ướ̉n c cac khoan thu phi, ̣́́ lê phi :40.000 băng ̣̀̀ tiên măt 12. Ngaỳ 23/2 GBC 0043 Nhân ̣ lênh ̣ chi tiên ̀ băng ̀ TGKB: 200.000 13. Ngaỳ 29/2 PT 0039 Rut ́ TGKB vê ̀quy ̃tiên ̀ măt ̣ đê ̉chi theo lênh ̣ chi tiên ̀ : 200.000 14. Ngaỳ 30/2 PC 0026 Chi tiên ̀ măt ̣ cho HĐTX theo lênh ̣ chi tiên: ̀ 200.000 B.Yêu câù : 1. Đinḥ khoan ̉̀ va ghi vao ̀ờ̀ s đô tai khoan ̉́ cac nghiêp ̣̣ vu trên. 2. Mợ̀̀̉̃́ va ghi vao: Sô quy, Nhât ky chung, Sô ̉́cai TK 111, TK 112 cua ̉̀ự́ hinh th c Nhât ky chung. Bài 2.2 A. Tạ i đ ơ n v ị HCSN A trong tháng 3/N có các nghi ệ p v ụ kinh t ế phát sinh nh ư sau (đvt:1.000đ), các tài kho ả n có s ố dư h ợ p lý. 1. Nhậ n thông báo d ư toán kinh phí ho ạ t đ ộ ng do c ơ quan tài chính duy ệ t cho quý I/N s ố ti ề n 80.000 2.Ngày 5/3 PT 130 rút dư toán kinh phí ho ạ t đ ộ ng v ề nh ậ p qu ỹ ti ề n m ặ t: 30.000 3. Ngày 5/3 PC 149, chi trả l ươ ng và ph ụ c ấ p khác cho viên ch ư c 17.000 ph ụ c ấ p l ươ ng 2.000 4.Ngày 7/3 PC 150 chi mua vậ t li ệ u nh ậ p kho dùng cho ho ạ t đ ộ ng HCSN s ố ti ề n 16.500 5. Ngày 8/3 PT 131, thu họ c phí c ủ a sinh viên, s ố ti ề n 135.000 6.Ngày 9/3 PC 151 gư i ti ề n m ặ t vào ngân hàng s ố ti ề n 50.000 7.Ngày 12/3 PC 153 chi trả ph ụ c ấ p h ọ c b ổ ng sinh viên, s ố ti ề n 12.000 8. Ngày 14/3 PC 154 chi trả ti ề n đi ệ n tho ạ i, ti ề n đi ệ n 5.540 ghi chi ho ạ t đ ộ ng th ươ ng xuyên 9.Ngày 15/3 PC 155 chi mua tài liệ u ph ụ c v ụ ho ạ t đ ộ ng HCSN ghi chi ho ạ t đ ộ ng th ươ ng xuyên là 10.850 10. Ngày 25/3, PC 156, chi hoạ t đ ộ ng nghi ệ p v ụ và chuyên môn đ ượ c ghi chi th ươ ng xuyên: 9.800 11. Ngày 25/3 nhậấ n c p phát b ằệ ng l nh chi ti ềể n đ chi tiêu đ ộấộả t xu t (h i th o chuyên đ ềốề ) s ti n 12.000 đ ơị n v nhậ n đ ượ c gi ấ y báo có c ủ a kho b ạ c nhà n ươ c. 12. Ngày 27/3 PC 132, rút tiề n g ư i kho b ạ c v ề qu ỹ ti ề n m ặ t: 12.000 13. Ngày 27/ PC 157 chi cho hộ i th ả o chuyên đ ề 12.000 B. Yêu cầ u: 1. Đị nh kho ả n các nghi ệ p v ụ kinh t ế phát sinh. 2.Phả n ánh vào s ơồ đ tài kho ảế n k toán bi ếềặồỹầ t ti n m t t n qu đ u tháng 3 là 50.000 Baì 2.3 A. Taị ĐV HCSN H thang ́ 10/N co ́cac ́ tai ̀ liêu ̣ sau (Đvt :1000đ) I. Số d ư đâu ̀ thang ́ 10/N . ­ TK 111 : 3.500.000
  2. - 2 - ­ TK 112 (NH) : 1.500.000 ­ TK 112 (KB) : 250.000 ­ TK 511 : 770.000 ­ Các tài khoả n khác có s ố d ư h ợ p lý II. Cać nghiêp ̣ vu ̣phat ́ sinh trong thang ́ nh ư sau: 1. Ngaỳ 1/10 PT 101 Tam ̣ư ng kinh phi ̣̣́̃̀̉nhâp quy tiên măt đê chi hoat ̣̣ươ đông th ng xuyên 100.000 2. Ngaỳ 3/10 PC 321 Chi tiên ̀ măt ̣ mua vât ̣ liêu ̣ nhâp ̣ kho 25.000. 3. Ngaỳ 4/10 GBN 0031 Chi tra ̉l ươ ng lao đông ̣ h ợ p đông ̀ băng ̀ tiên ̀ g ư i: 50.000 4. Ngaỳ 8/10 GBC 0231 Thu n ợ khach ́ hang ̀ A băng ̀ TGNH 750.000. 5. Ngaỳ 9/10 GBN 0032, PC 322 Câp ́ kinh phi ́cho ĐV câp ́ d ươ i băng ̀ TGKB 120.000, băng ̀ tiên ̀ măt ̣ 80.000. 6. Ngaỳ 11/10 PT 102 Thu phi, ́ lê ̣phi ́băng ̀ tiên ̀ măt ̣ 30.000. 7. Ngaỳ 13/10 GBC 234Ngân hang ̀ứ́́́̀ g i giây bao co sô tiên thanh ly ̣́̀̉́tai san cô đinh khách hàng tr ả̀ la 72.000. 8. Ngày 15/10 Số thu phí, l ệ phí ph ả i n ộ p cho NSNN 800.000 9. Ngaỳ 20/10 PC 00323 Nôp ̣̣̀ tiên măt cho Ngân sach ́̀ượ̣́́̉ Nha n c sô thu, lê phi phai nôp 800.000 10. Ngaỳ 23/10 GBC235 Nhân ̣ lênh ̣ chi tiên ̀ băng ̀ TGKB 720.000 cho hoat ̣ đông ̣ th ươ ng xuyên. 11. Ngaỳ 24/10 PC 324Chi tam ̣ ư ng băng ̀ tiên ̀ măt ̣ cho viên ch ư c A 5.000 đi công tac. ́ 12. Ngaỳ 26/10 Nhân ̣̣ợ viên tr 200.000 cua ̉̉ừ tô ch c M băng TGKB, ĐV ch ứưư a co ch ng t ghi thu, ghi chi. 13. Ngaỳ 27/10 PT 103 Rut ́ TGKB vê ̀quy ̃tiên ̀ măt ̣ đê ̉ chi theo chi theo lênh ̣ chi 720.000. 14. Ngaỳ 28/10 ĐV thanh toan ̣́ư tam ng kinh phi ́ợ̣̀́́ưv i kho bac ngay 1, sô kinh phi tam ng ĐV ghi tăng nguôn ̀ kinh phi ́ thươ ng xuyên 15. Ngaỳ 29/10 PC 325 Chi theo lênh ̣ chi gôm ̀ cac ́ khoan ̉ trong d ư toan ́ băng ̀ tiên ̀ măt ̣ 720.000. 16. Ngaỳ 30/10 ĐV co ́ưưch ng t ghi thu ghi chi vê ̣̣̣̣̀ợ̀nghiêp vu nhân viên tr ngay 26. B.Yêu câu:̀ 1. Đinḥ khoan ̉́ cac nghiêp ̣̣ vu kinh tê ́́phat sinh va ̀ờ̀̉́ghi s đô tai khoan cac nghiêp ̣̣ vu. 2. Mợ̀̀̉́́̉̃́ va ghi vao sô kê toan :Sô quy, Nhât ky chung, Sô ̉́cai TK 111,112 trong hinh ̀ư th c NKC Baì 2.4: A. Taì liêu ̣ tai ̣ ĐV HCSN X thang ́ 8/N có cac ́ tai ̀ liêu ̣ sau: (đvt :1000đ). I. Số d ư đâu ̀ thang ́ 8: ­ TK 111: 530.000 ­ TK 112: 700.000 ­ Các tài khoả n khác có s ố d ư h ợ p lý II. Trong thanǵ co ́cac ́ nghiêp ̣ vu ̣kinh tê ́phat ́ sinh sau: 1. Ngaỳ 2/8 Rut ́ DTKP vê ̀̀̉tai khoan TGKB thuôc ̣ kinh phi ́ứd an: 280.000, kinh phi ̣̣́ươhoat đông th ng xuyên: 920.000 2. Ngaỳ 3/8 Rut ́ TGKB vê ̀quy ̃tiên ̀ măt ̣ thuôc ̣ KPHĐTX la ̀ 920.000, KPDA 280.000 3. Ngaỳ 4/8 Chi tiên ̀ măt ̣ tra ̉l ươ ng viên ch ư c 640.000, tra ̉hoc ̣ bông ̉ sinh viên 120.000 4. Ngaỳ 6/8 Thu đao ̀ tao ̣ theo h ợ p đông ̀ băng ̀ tiên ̀ măt ̣ 1.000.000 5. Ngaỳ 8/8 Nôp ̣ tai ̀ khoan ̉ TGKB sô ́tiên ̀ măt ̣ thu thu đ ượ c 1.100.000 6. Ngaỳ 11/8 Thu hoc ̣ phi ́cac ́ hê ̣đao ̀ tao ̣ băng ̀ tiên ̀ măt ̣ 1.240.000 7. Ngaỳ 14/8 Nôp ̣ tiên ̀ măt ̣ vao ̀ kho bac ̣ 1.240.000 8. Ngaỳ 17/8 Chi tiên ̀ măt ̣ tam ̣ ư ng cho viên ch ư c 15.200 9. Ngaỳ 17/8 Chi tiên ̀ măt ̣ mua vât ̣ liêu ̣ văn phong ̀ đa ̃nhâp ̣ kho theo gia ́ mua 68.800, 10. Ngaỳ 18/8 Chi phi ̣̣̣́̀́hôi hop đinh ky thang ghi chi th ươ ng xuyên băng ̣̀̀ tiên măt 6.000 11. Ngaỳ 20/8 tra ̉nha ̀cung câp ́ M 50.000 băng ̀ tiên ̀ g ư i kho bac. ̣ 12. Ngaỳ 24/8 Thanh toan ́́ư sô th c chi hoat ̣̣ươ đông th ng xuyên t ự̀ư tiên tam ng 11.200, sô ̣̣̣́̀̀̃̀con lai nôp hoan quy tiên măt 4.000. 13. Ngaỳ 25/8 Thanh toan ́ tam ̣ ư ng đê ̀tai ̀ nghiên c ư u khoa hoc ̣ ghi chi d ư an ́ 120.000. 14. Ngaỳ 27/8 Thu dich ̣ vu ̣hô ̃tr ợ đao ̀ tao ̣ băng ̀ tiên ̀ măt ̣ 1.844.000 15. Ngaỳ 29/8 Chi phi ̣́̀tiên măt cho hoat ̣̣̣̣̃ợ̣̀̀ đông dich vu hô tr đao tao la 1.044.000. 16. Ngaỳ 30/8 Nôp ̣ tai ̀ khoan ̉ TGKB sô ́tiên ̀ măt ̣ la ̀ 800.000 B.Yêu câu:̀ 1. Đinḥ khoan ̉̀̉́̀̀̉́ va phan anh vao tai khoan cac nghiêp ̣̣ vu kinh tê ́́phat sinh trên. 2. Mờ va ghi vao ̀̉́́́̀ưưư sô kê toan cac hinh th c “ch ng t - ghi sô”cac ̉́ nghiêp ̣̣ vu kinh tê ́ trên. Bài 3.1: A. Tài liệ u cho: Đ ơ n v ị HCSN M trong năm N nh ư sau: (đvt:1000đ): I. Tình hình đầ u t ư tài chính ng ắ n h ạ n nh ư sau: ­ TK 1211: 100.000 (1000 cổ phi ế u công ty A) ­ TK 1218: 350.000 ­ Các tài khoả n khác có s ố dư h ợ p lý II. Các nghiệ p v ụ phát sinh nh ư sau:
  3. - 3 - 1. Ngày 5/4 mua trái phiế u công ty M, kỳ h ạ n 10 tháng lãi su ấ t 1%/tháng, m ệ nh giá 50.000, lãi đ ượ c thanh toán ngay khi mua. Các chi phí liên quan 600 tấ t c ả đã tr ả b ằ ng ti ề n m ặ t 2. Ngày 7/4 bán 500 cổ phi ế u công ty A giá bán 120/CP thu b ằ ng ti ề n g ư i 3. Ngày 15/4 Mua 150 cổ phi ế u công ty D, giá mua 500/CP, đã thanh toán b ằ ng ti ề n g ư i, hoa h ồ ng ph ả i tr ả là 2%, đã tr ả bằ ng ti ề n m ặ t. 4. Ngày 20/4 Ngân hàng báo có (vốắạơ n góp ng n h n v i công ty A): công ty A thanh toán s ốềơịốằề ti n mà đ n v góp v n b ng ti n gư i s ố ti ề n: 30.000 và thu nh ậ p đ ượ c chia t ư ho ạ t đ ộ ng góp v ố n là 2.000 5. Ngày 29/4 Ngân hàng gư i gi ấ y báo Có v ề kho ả n lãi ti ề n g ư i ngân hàng 2.000. 6. Ngày 10/5 mua kỳ phiế u ngân hàng m ệ nh giá 50.000, lãi su ấ t 0,5%/tháng, kỳ h ạ n 12 tháng, lãi thanh toán đ ị nh kỳ. 7. Ngày 1/6 Góp vố n ng ắ n h ạ n b ằ ng ti ề n m ặ t 100.000. 8.Ngày 3/10 Mua trái phiế u công ty N kỳ h ạ n 12 tháng, m ệ nh giá 45.000, lãi su ấ t 12% đ ượ c thanh toán vào ngày đáo hạ n B. Yêu cầ u: 1. Đị nh kho ả n và ph ả n ánh vào s ơ đ ồ tài kho ả n 2. Các chư ng khoán ng ắ n h ạ n c ủ a công ty trong quý khi đáo h ạ n h ạ ch toán nh ư th ế nào? Bài 3.2: A. Tài liệ u cho tình hình đ ầ u t ư tài chính t ạ i đ ơ n v ị HCSN Y trong quí III/N nh ư sau: (đvt:1000đ), các tài kho ả n có s ố d ư hợ p lý 1.Ngày 4/7 Đơ n v ị góp v ố n liên doanh dài h ạ n b ằ ng m ộ t TSCĐ h ữ u hình (có nguyên giá 300.000, giá tr ị kh ấ u hao lu ỹ kế 50.000) v ơ i công ty A. Theo đánh giá c ủ a h ộ i đ ồ ng liên doanh thì tài s ả n này tr ị giá: 270.000 2. Ngày 21/7 Đơịậạố n v nh n l i v n góp liên doanh (góp v ốơ n v i công ty X) b ằ ng TSCĐ h ữ u hình theo nguyên giá đ ượả c tho thuậ n: 170.000 và ti ề n lãi liên doanh đ ơ n v ị nh ậ n b ằ ng ti ề n g ư i ngân hàng 23.000 3. Ngày 22/8 Nhậượ n đ c thông báo c ủ a bên liên doanh A v ềốậượ s thu nh p đ c chia cho đ ơị n v là 20.000 4. Ngày 30/8 tậợếấậưểố p h p phi u xu t v t t đ góp v n liên doanh v ơơịị i đ n v A tr giá 30.000, giá đánh giá c ủộồ a h i đ ng liên doanh là 23.500 5. Ngày 5/9 mua tín phiế u kho b ạ c b ằ ng ti ề n m ặ t, kỳ h ạ n 5 năm, lãi su ấ t 10%/năm, m ệ nh giá 100.000, lãi đ ượ c thanh toán ngay sau khi mua. 6. Ngày 20/9 mua trái phiế u công trình tr ị giá 250.000 kỳ h ạ n 10 năm lãi su ấ t 12%/năm, lãi thanh toán vào ngày đáo h ạ n. B. Yêu cầ u: 1. Đị nh kho ả n và ph ả n ánh vào tài kho ả n các nghi ệ p v ụ phát sinh. 2. Mơ và ghi s ổ các nghi ệ p v ụ đã cho trên s ổ c ủ a hình th ư c “Nh ậ t ký chung”. 3. Nghiệ p v ụ 5 và 6 các năm sau ph ả n ánh nh ư th ế nào? Bài 4.1: A. Có số li ệ u v ề SP, HH tháng 6/N t ạ i m ộ t đ ơ n v ị SNCT X nh ư sau (đvt: 1.000đ). I. Số d ư đ ầ u tháng c ủ a các tài kho ả n ­ TK 1551 A: 120.000 (số l ượ ng 300 cái x 400/cái) ­ TK 1552 C: 35.000 (số l ượ ng 350 cái x 100/cái) ­ Các tài khoả n có só d ư h ợ p lý II. Trong kỳ có các nghiệ p v ụ kinh t ế sau phát sinh: 1. Ngày 5/6 bộ ph ậ n s ả n xu ấ t bàn giao 1.000 s ả n ph ẩ m A tr ị giá 450.000 2.Ngày 8/6 nhậ p kho hàng hoá C mua b ằ ng ti ề n m ặ t ­ Số l ượ ng: 300, thành ti ề n 39.600, trong đó thu ế GTGT 10%. 3. Ngày 10/6 xuấ t kho s ả n ph ẩ m, hàng hoá bán cho công ty Y ­ Sả n ph ẩ m A: 350 cái giá bán đ ơ n v ị c ả thu ế GTGT 10% là 550 ­ Hàng hoá C: 450 cái, tổ ng giá bán 74.250, trong đó thu ế 6.750 4.Ngày 15/6 sảấậ n xu t nh p kho s ảẩợ n ph m A đ t 2: 1.200 đ ơị n v , giá thành đ ơịảẩ n v s n ph m 420 5. Ngày 18/6 xuấ t kho s ả n ph ẩ m, hàng hoá bán cho công ty Z. ­ Hàng hoá C: 180 cái, giá bán đơ n v ị ch ư a có thu ế GTGT 10% là 170. ­ Sả n ph ẩ m A: 1.400 cái, t ổ ng giá bán có thu ế GTGT 10% cho 1.400 s ả n ph ẩ m A là: 770.000 6. Ngày 20/6 rút tiề n gi ư i kho b ạ c mua hàng hoá C v ề nh ậ p kho v ơ i s ố l ượ ng 250, t ổ ng giá thanh toán 30.250, trong đó thuế GTGT 10% B. Yêu cầ u: 1. Đị nh kho ả n các nghi ệ p v ụ kinh t ế phát sinh 2. Phả n ánh vào s ơ đ ồ tài kho ả n Biểằơịộốượộế t r ng đ n v thu c đ i t ng n p thu GTGT theo ph ươ ng pháp kh ấư u tr , giá th ưế c t hàng xu ấ t kho đ ượ c tính theo phươ ng pháp nh ậ p tr ươ c xu ấ t tr ươ c. Baì 4 . 2 A. Taị ĐV HCSN Y trong thang ́ 12/ N co ̣̣̣́̀̀̀̀́ưtinh hinh tôn kho va nhâp xuât vât liêu X nh sau: (đvt: 1.000đ) I. Vâṭ liêu ̣ X tôn ̀ kho đâu ̀ thang ́ 12 : 152X: 18.000.(2.000kg x 9/kg)
  4. - 4 - Các tài khoả n khác có s ố d ư h ợ p lý II. Thanǵ 12/N co ́cac ́ nghiêp ̣ vu ̣kinh tê ́phat ́ sinh sau đây: 1. Ngaỳ 3/12 Nhâp ̣̣̣ư kho vât liêu X ch a thanh toan ́ 1.500kg, gia ́ứ́mua ch a co thuê GTGT 9/kg, thuê ́́suât GTGT 5%, vât ̣ liêụ mua cho hoat ̣ đông ̣ th ươ ng xuyên. 2. Ngaỳ 4/12 Nhâp ̣̣̣ kho vât liêu X do câp ́́ trên câp kinh phi ́́ượsô l ng 2.000kg, gia ̣́nhâp kho 9/kg, chi phi ̣́̉vân chuyên ĐV đã tra ̉băng ̀ tiên ̀ măt ̣ 5.000 3. Ngaỳ 8/12 Xuât ́ vât ̣ liêu ̣ X cho hoat ̣ đông ̣ th ươ ng xuyên 2.200kg. 4. Ngaỳ 10/12 Mua vât ̣̣̣̀ liêu X nhâp kho dung cho hoat ̣̣ươ đông th ng xuyên 1.600kg, gia ́ứ́mua ch a co thuê GTGT 9,1/kg thuế suât ́ GTGT 5%, đa ̃tra ̉băng ̀ tiên ̀ g ư i ngân hang. ̀ 5. Ngaỳ 13/12 Xuât ́ vât ̣ liêu ̣ X cho hoat ̣ đông ̣ th ươ ng xuyên 1.100kg. 6. Ngaỳ 15/12 Rut ́ DTKP hoat ̣̣ươ đông th ng xuyên chuyên ̉̉ợượ̣́ tra n ng i ban vât liêu X ngay ̀ 3. 7. Ngaỳ 18/12 Rut ́ DTKP hoat ̣̣ươ đông th ng xuyên mua vât ̣̣ liêu X 2.500kg, đ ớứ́ n gia ch a co thuê GTGT la ̀9,2/ kg, thuê ́ suât́ GTGT 5%. 8. Ngaỳ 20/12 Xuât ́ vât ̣ liêu ̣ cho hoat ̣ đông ̣ th ươ ng xuyên la ̀ 2.400kg. B Yêu câu:̀ 1. Tinh́ gia ̣̣̣́tri vât liêu X xuât ́ kho trên bang ̉ kê tinh ́ gia ́theo ph ươ ng phap ̣́ươ nhâp tr c – xuât ́ườươ tr c va ph ng phap ́̀ binh quân cuôí ky. ̀ 2. Mờ va ghi sô ̉́cac nghiêp ̣̣ vu theo hinh ̀ửưư th c sô “ch ng t – ghi sô” ̉ trên c ơơươ s ph ng phap ́́ tinh gia ̣́ươnhâp tr c – xuât ́ trượ̣́́ c. Biêt sô vât liêu X mua, s ự̀ dung, tôn kho thuôc ̣ kinh phi ́năm tai ̀́ chinh N . Baì 4.3: A. Taị ĐV HCSN M trong thang ́ 6 co ́tinh ̀ hinh ̀ nh ư sau:(đvt: 1.000đ) I. Số d ư cua ̉ TK 152 đâu ̀ thang ́ 6 gôm: ̀ ­ 152A : 10.000 (5.000kg x 2) ­ 152 B: 7.500 ( 5.000kg x1,5) ­ 152 C: 5.000 ( 500l x 10 ) ­ Các tài koả n khác có s ố d ư h ợ p lý II. Trong thanǵ 6 co ́cac ́ nghiêp ̣ vu ̣kinh tê ́phat ́ sinh nh ư sau: 1. Ngaỳ́ứ 2/6 Rut d toan KPHĐTX vi ̣mua 5.000kg vât ̣̣́́ liêu A gia 2, thuê GTGT 10%, chi phi ̣́̉́ơvân chuyên bôc d 0,1/kg đã tra ̉băng ̀ tiên ̀ g ư i ngân hang ̀ 2. Ngaỳ 4/6 ĐV mua 500 l Nhiên liêu ̣ C, gia ́̃̀́đa bao gôm thuê 10% la ̀11, chiêt ́́ượượươ khâu th ng mai ĐV đ c h ng 0.5/l, đã tra ̉băng ̀ tiên ̀ măt ̣ 3. Ngaỳ 5/6 ĐV chi tam ̣ ư ng 13.000 cho ông A đê ̉mua nguyên liêu ̣ B 4. Ngaỳ 7/6 ĐV xuât ́ 7.000kg nguyên liêu ̣́ chinh A, trong đo ́̀dung cho HĐTX la ̀ứợ̀̉5.000, d an 1.000, đ n đăt hang cua nhà n ươ c 1.000 5. Ngaỳ 10/6 Nhân viên A thanh toan ̣́ứ̀ tam ng sô tiên mua nguyên liêu ̣̣̃ B, đa nhâp kho 8.000 kg gia ́ứ́ch a thuê 1,4 thuê GTGT 10% số tiên ̀ con ̀ th ư a nhâp ̣ quy ̃tiên ̀ măt. ̣ 6. Ngaỳ 11/6 ĐV xuât ́ nhiên liêu ̣ C cho HĐTX 600l, d ư an ́ 200l. 7. Ngaỳ 12/6 Xuât ́ vât ̣ liêu ̣ B cho HĐTX 10.000kg 8. Ngaỳ 13/6 Nhâp ̣̉ khâu 5.000kg vât ̣̣̉̉́̉̉ liêu M đê san xuât san phâm N. Gia ̣́̉nhâp khâu 4, thuê ̣́̉nhâp khâu 5%, thuê ́ GTGT 10%, chư a thanh toan ́ tiên ̀ cho nha ̀cung câp ́ 9. Ngaỳ 15/6 Xuât ́ 2.000 kg VLA, 2000 kg VLB câp ́ cho ĐV câp ́ d ươ i Y 10. Ngaỳ 20/6 Xuât ́ 4.000kg vât ̣ liêu ̣ M đê ̉san ̉ xuât ́ san ̉ phâm ̉ N. 11. Này 30/6 Kiể m kê phát hi ệ n th ư a 20kg v ậ t li ệ u A tr ị giá 50 B.Yêu câù : 1. Đinḥ khoan ̉ cac ́ nghiêp ̣ vu ̣kinh tê ́phat ́ sinh 2. Mơ va ̀ghi vao ̀ sô ̉chi tiêt ́ va ̀sô ̉cai ́ TK 152 Biêt́̀ răng ĐV thuôc ̣́ượ̣ đôi t ng nôp thuê ́GTGT theo ph ươ ng phap ́́ứứ̀ khâu tr , gia th c tê hang xuât ́ kho đ ượ́ c tinh theo phươ ng phap ́ nhâp ̣ sau xuât ́ tr ươ c. Baì 4.4 A. Taị ĐV HCSN Y trong thang ́ 12/N co ́tai ̀ liêu ̣ sau (đvt: 1.000đ) I. Số liêu ̣ đâu ̀ thang ́ cua ̉ 152, 153, 155 nh ư sau: ­ 152 D 12.000 (2.000 kg x 6 ) ­ 153 M 10.000 (100 caí x 100) ­ 1552 A 400.000 (40.000 chiêć x 10) ­ Các tài khoả n khác có s ố d ư h ợ p lý II. Trong quý co ́cac ́ nghiêp ̣ vu ̣kinh tê ́phat ́ sinh nh ư sau. 1. Ngaỵ̀ 4/12 Nhâp kho 3.000 kg nguyên liêu ̣́ứ́̀̀ứ D gia mua ch a thuê 6,5 thuê 10%, tiên hang ch a thanh toan 2. Ngaỳ 5/12 Mua 30.000 chiêc ́̀́́ứ́ hang hoa A gia mua ch a thuê 10, thuê 10%, đa ̃̉̀̀ưtra băng tiên g i NH 3. Ngaỳ 6/12 Xuât ́ nguyên liêu ̣ D cho hoat ̣ dông ̣ th ươ ng xuyên 3.000kg 4. Ngaỳ 10/12 ban ́ 50.000 hang ̀́́́ hoa A, gia ban 15, thuê ́GTGT đâu ̀ ra 10%, ng ươ i mua tra ̣̉ưằmôt n a b ng TGNH, con ̣̀ lai 6 thanǵ sau thanh toan ́
  5. - 5 - 5.Ngày 11/12 Nhậ n góp v ố n liên doanh c ủ a công ty MM 500kg d ụ ng c ụ N tr ị giá 45.000 6. Ngaỳ 15/12 rut ́ưứ d toán d an mua 200 công cu ̣̣̣̣̣ứ́dung cu M phuc vu cho d an X, gia mua bao gôm ̀́ thuê GTGT 110, thuê ́ 10%, công cụ d ụ ng c ụ đã nh ậ p kho đ ủ 7. Ngaỳ 16/12 rut ́ứ d toan kinh phi ̣̣́ươhoat đông th ng xuyên tra ̉ướng i ban nguyên liêu ̣ D 8. Ngaỳ 18/12 xuât ́ 300 công cu ̣dung ̣ cu ̣M cho d ư an ́ X. 9. Ngaỵ̀́́̀́̀ 20/12 ban hêt hang hoa A con lai trong kho cho công ty N, gia ́́́ban 14, thuê 10%, 3 thang ́ sau công ty N tra ̉̀tiên. 10. Ngaỳ 31/12 kiêm ̉ kê kho nguyên liêu ̣̀ D con 2.000kg dung ̀ cho hoat ̣̣ươ đông th ng xuyên, trong đo ́1.500kg con ̀ựượ s dung đ c, 500kg bị h ư hong ̉ ĐV quyêt ́ đinh ̣ thanh ly. ́ B. Yêu câu:̀ 1. Đinḥ khoan ̉ cac ́ nghiêp ̣ vu ̣kinh tê ́phat ́ sinh 2. Mờ̉́́ va ghi sô kê toan theo hinh ̀ư th c NKC, biêt ́́ ĐV tinh thuê ́GTGT theo ph ướ́ứ́́ ng phap khâu tr thuê, gia xuât kho theo phươ ng phap ́ FIFO. 3. Nguyên liêụ D con ̀ tôn ̀ kho đên ́ đâu ̀ năm N+1 x ư ly ́nh ư thê ́nao? ̀ Bài 5.1: A. Tạ i m ộ t đ ơ n v ị HCSN có tình hình tăng gi ả m TSCĐ trong kỳ nh ư sau: I. Số d ư đ ầ u tháng 12/N c ủ a m ộ t s ố tài kho ả n (đvt: 1.000đ) ­ TK 211: 24.792.000 ­ TK 466: 20.300.000 ­ TK 214: 4.492.000 ­ Các tài khoả n khác có s ố d ư h ợ p lý II. Trong tháng có các nghiệ p v ụ kinh t ế sau phát sinh. 1.Đơịếậủơịấ n v ti p nh n c a đ n v c p trên 1 TSCĐ h ữ u hình dùng cho ho ạộươ t đ ng th ng xuyên tr ị giá 25.000, chi phí v ậ n chuyể n b ằ ng ti ề n m ặ t 700 tính vào chi phí ho ạ t đ ộ ng th ươ ng xuyên 2. Đơị n v mua 1 TSCĐ h ữ u hình qua l ắặ p đ t, giá mua TSCĐ đ ượắặưế c l p đ t ch a có thu 300.000, thu ế GTGT đ ầ u vào 5% đã thanh toán bằềư ng ti n g i ngân hàng, tài s ả n này đ ượầưằồ c đ u t b ng ngu n kinh phí d ư án. 3.ngày 20/12 đơ n v ị ti ế n hành thanh lý 1 TSCĐ s ư d ụ ng trong lĩnh v ư c HCSN, nguyên giá 37.680, giá tr ị hao mòn lu ỹ kế 37.400, thu thanh lý b ằềặ ng ti n m t 450, chi thanh lý b ằềặầệơơượ ng ti n m t 250, ph n chênh l ch thu l n h n chi đ c phép bổ sung qu ỹ h ỗ tr ợ phát tri ể n s ư nghi ệ p. 4. Tính hao mòn tài sả n c ố đ ị nh trong năm là 210.000 Yêu cầ u: Đị nh kho ả n ph ả n ánh lên s ơ đ ồ tài kho ả n. Baì 5 . 2 : A. Tạ i môt ̣ ĐV HCSN co ́tinh ̀ hinh ̀ tăng, giam ̉ TSCĐ, trong thang ́ 12/N nh ư sau (đvt: 1.000đ): I. Số d ư đâu ̀ thang ́ 12/N cua ̉ môt ̣ sô ́tai ̀ khoan ̉ ­ TK 211: 750.500 ­ TK 214: 370.500 ­ Các tài khoả n khác có s ố d ư h ợ p lý II. Trong thanǵ co ́cac ́ nghiêp ̣ vu ̣kinh tê ́sau phat ́ sinh: 1. Ngaỳ 1/12 Rut́ứ d toan kinh phi ́ứd an mua 1 TSCĐ h ữ̀ u hinh, nguyên gia ́ứ́ch a co thuê 150.000, thuê ́ GTGT đâù̀ vao 5%, chi phi ́liên quan tr ươ c khi đ ừ̉̀ự a tai san vao s dung ĐV đa ̃̉̀̀ưtra băng tiên g i 1.200 2. Ngaỳ 5/12 ĐV tiên ́̀ượ̣́́ hanh nh ng ban 1 thiêt bi A cho công ty M v ớ i gia15.000 đã thu b ằềư ng ti n g i, nguyên gia ́ TS 75.000, giạ́ tri hao mon ̀̃́ luy kê 65.000, chi nh ượ̣́̀̀ ng ban băng tiên măt 4.000 phân ̀ chênh lêch ̣ Thu l ơơượ́̉ n h n chi đ c phep bô sung quỹ phat ́ triên ̉ s ư nghiêp. ̣ 3. Ngaỳ 7/12 ĐV tiêp ̣́̉́ nhân cua ĐV câp trên môt ̣ TSCĐ h ữ̀̀ u hinh dung cho hoat ̣̣ươ đông th ng xuyên tri ̣́gia 25.000, chi phi ́ vâṇ chuyên ̉ ĐV đa ̃tra ̉băng ̀ tiên ̀ măt ̣ 700. 4. Ngaỳ 20/12 Nha ̀̀̀thâu A ban giao khôi ́ượ l ng XDCB tri ̣́gia 54.000. Tai ̣̀̉̃́̀̀̀ san đa lăp đăt hoan thanh ban giao cho hoat ̣̣ đông sư nghiêp, ̣ TS nay ̀ượ̀ đ c hinh thanh ̀ự̣̃́̉ư t quy phat triên hoat đông s nghiêp. ̣ 5. Ngaỳ 23/12 điêu ̣̀̉ chuyên môt TSCĐ cho câp ́ươ d i, nguyên gia ́20.000, gia ̣́̀̃́tri hao mon luy kê 12.000. 6. Ngaỳ 27/12 Thanh ly ̣́́1 thiêt bi N cho ông A thu b ằềướ ng ti n g i v i gia 7.000, nguyên gia ́90.000 gia ̣́̀̃́tri hao mon luy kê 87.000, chi thanh lý 2.500, gia ́tri ̣phê ́liêu ̣ thu hôi ̀ nhâp ̣ kho 500. 7. Ngaỳ 31/12 Gia ̣́̀tri hao mon trong năm N la ̀90.000, trong đo ̣̣́ựhoat đông s nghiêp 63.000, ch ườứ ng trinh d an: 27.000. B. Yêu câu:̀ 1. Đinḥ khoan ̉́ cac nghiêp ̣̣ vu kinh tê ́́phat sinh trên va ̀̉́̀ờ̀̉̉́̀̉́phan anh vao s đô tai khoan cua cac tai khoan co liên quan. 2. Nghiêp̣̣ vu 2, 6 TSCĐ nh ượ́ ng ban thanh ly ̣́thuôc NVKD thi ̣̀́ứ̀hach toan nh thê nao. 3. Mơ va ̀ghi sô ̉kê ́toan ́ theo hinh ̀ th ư c ch ư ng t ư ghi sô. ̉ Baì 5.3 : A. Taì liêu ̣ cho tinh ̀ hinh ̀ đâu ̀ t ư XDCB va ̀s ư a ch ư a TSCĐ tai ̣ ĐV HCSN S trong năm N như sau (đvt: 1000đ, các tài khoả n có s ố d ư h ợ plý) .
  6. - 6 - I. Thự̣́̀ự́̀ c hiên kê hoach đâu t xây lăp môt nha văn phong ̀ theo ph ươư ng th c giao thâu, ̀ kinh phi ́XDCB gôm: ̀ 70% kinh phi ́ XDCB, 30% huy đông̣ quy ̃c ơ quan. Gia ́tri ̣công trinh ̀ giao thâu ̀ 3.600.000. 1. Rut́ DTKP XDCB vê ̀tai ̀ khoan ̉ TGKB la ̀ 2.520.000 2. Taṃ ư ng cho nha ̀thâu ̀ theo tiên ́ đô ̣thi công sô ́kinh phi ́XDCB băng ̀ TGKB 1.764.000. 3. Cuôí năm N Công trinh ̀ượ̣ đ c nghiêm thu theo gia ́̀thâu 3.600.000, sau khi gi ự̣̃́̀ lai 5% gia tri công trinh ĐV tra ̉́̀nôt nha thâù qua tai ̀ khoan ̉ TGKB. 4. Tỷ lê ̣hao mon ̀ năm 5%. II. Trong năm N đã mua thiêt ̣̣́ bi thuôc kinh phi ́XDCB trong d ứ̀ toan dung cho hoat ̣̣ự đông s nghiêp. 1. Rut́ DTKP XDCB vê ̀tai ̀ khoan ̉ TGKB la ̀ 960.000 2. Mua vâṭự̣̣̣́́ t thiêt bi lăp đăt tam nhâp kho ch ợ́̀ lăp đăt la 936.600, tiên ̀ mua đa ̃thanh toan ̣́̀̉ băng uy nhiêm chi qua kho bac ̣ Nhà n ươ c. 3. Xuât́ vât ̣ t ư thiêt ́ bi ̣đê ̉lăp ́ đăt ̣ 936.600 4. Chi phị̣́́́̀́̀̉̀ lăp đăt tinh vao gia tri tai san la 23.400, đa ̃chi băng ̣̀̀ tiên măt. 5. Thiêṭ́̃̀̀̀ bi đa hoan thanh ban giao cho ĐV s ự dung theo gia ́960.000, ty ̣̉lê hao mon ̀ năm 20%. III. Thư c hiên ̣ s ư a ch ư a l ơ n va ̀s ư a ch ư a th ươ ng xuyên TSCĐ năm N . 1. Sưữơ a ch a l n thuê ngoai ̣̀̃̀ đa nhân ban giao, chi phi ́ưữơs a ch a l n ghi chi phi ̣̣́ươhoat đông th ng xuyên la ̀60.000 ghi d ư ań 45.000, chi kinh doanh 30.000. ĐV đa ̃́rut DTKP thanh toan ́̀ưữơ tiên s a ch a l n 135.000 cho bên nhân ̣̀ưữ thâu s a ch a. 2. Chi phi ́ưữươs a ch a th ng xuyên thiêt ̣́ bi văn phong ̀ượ đ c ghi chi th ươ ng xuyên gôm: ̀ - Vâṭ t ư cho s ư a ch ữ a 7.500. - Tiêǹ công s ư a ch ữ a chi băng ̀ tiên ̀ măt ̣ 4.500. B. Yêu câu:̀ 1. Đinḥ khoan ̉̀̉́̀̀̉́ va phan anh vao tai khoan cac nghiêp ̣̣ vu kinh tê ́́phat sinh. 2. Mờ va ghi sô ̉́cac nghiêp ̣̣̃ vu đa cho trên sô ̉̉̀ưưưcua hinh th c “ch ng t - ghi sô” ̉ . 3. Gia ̉ưs chi phi ́ưữơảs a ch a l n tài s n cho HĐTX trong năm N theo ph ươưừ ng th c t làm la 60.000 nh ưừ̀́ ng ch a hoan thanh, đên năm sau khôíượưữơả l ng s a ch a l n tài s n cho HĐTX hoàn thành tri ̣́gia 100.000 thi ̣̀́ứ̀hach toan nh thê nao? Bài 5.4: A. Tạ i đ ơ n v ị HCSN E trong năm N có tình hình nh ư sau (đvt: 1000đ, các tài kho ả n có s ố d ư h ợ p lý): I. Đầưắ u t xây l p 1 nhà x ưởừồố ng t ngu n v n kinh doanh đ ểảấảẩ s n xu t s n ph m các chi phí phát sinh nh ư sau: 1. Giá mua thiế t b ị l ắ p đ ặ t 220.000 trong đó thu ế 10%, đã thanh toán b ằ ng ti ề n g ư i ngân hàng 2. Tiề n l ươ ng cho nhân viên xây l ắ p 50.000 3. Các khoả n trích theo l ươ ng: 9.500 4. Các chi phí khác đã trả b ằ ng ti ề n g ư i: 25.000 5. Công trình đã hoàn thành bàn giao sư d ụ ng, bi ế t công trình đ ượ c đ ầ u t ư b ằ ng ngu ồ n v ố n kinh doanh. 6. Tỷ l ệ hao mòn 10%/năm. II. Nhậ p kh ẩ u thi ếịụụảấả t b ph c v s n xu t s n ph ẩừỹầư m t qu đ u t phát tri ể n: 1. Nhậẩếịị p kh u thi t b Y tr giá 400.000, thu ếậẩếị nh p kh u 5%, thu giá tr gia tăng hàng nh ậẩ p kh u 10%, đã thanh toán b ằ ng tiềư n g i ngân hàng tr ươ c khi đ ư a vào s ưụả d ng ph i qua l ắặạư p đ t ch y th . 2. Chi phí lắ p đ ặ t ch ạ y th ư tr ả b ằ ng ti ề n m ặ t 5.000 3. Dị ch v ụ cho l ắ p đ ặ t ch ạ y th ư 1.000 thu ế 10% ch ư a tr ả ti ề n 4. Thiế t b ị hoàn thành bàn giao cho b ộ ph ậ n s ư d ụ ng 5. Tỷ l ệ hao mòn năm là 20%. III. Sưươộảốị a ch a l n m t tài s n c đ nh dùng cho ho ạộảấ t d ng s n xu t kinh doanh trong năm: 1. Mua chịậưếịảạ u v t t thi t b cho c i t o nâng c ấ p TSCĐ giao tr ưế c ti p cho b ộậưữ ph n s a ch a 50.000, thu ế 5%, ch ưả a tr tiề n cho nhà cung c ấ p 2. Chi dị ch v ụ s ư a ch ữ a 20.000, thu ế 10% 3. Thanh toán tiề n cho các nhà cung c ấ p b ằ ng ti ề n g ư i ngân hàng 4. Công trình đã hoàn thành bàn giao cho bộậưụ ph n s d ng, chi phí s ưữượ a ch a đ c phân b ổ trong 5 kỳ băt đ ầư u t kỳ này B. Yêu cầ u: 1. Đị nh kho ả n và ph ả n ánh vào s ơ đ ồ tài kho ả n các nghi ệ p v ụ phát sinh trên. 2. Mơ và ghi s ổ theo hình th ư c ch ư ng t ư ghi s ổ Bài 5.5 : A. Tài liệạơị u t i đ n v HCSN G trong năm tài chính N v ềệưệ vi c th c hi n, hoàn thành công trình đ ầưảạ u t , c i t o, sư a ch ư a l ơ n TSCĐ (đvt: 1000đ, các tài kho ả n có s ố d ư h ợ plý): I. Cảạ i t o nâng c ấưư p s a ch a TSCĐ thu ộư c d toán HĐTX, ph ươưư ng th c t làm: 1. Rút dư kinh phí cho s ư a ch ữ a nâng c ấ p v ề qu ỹ ti ề n m ặ t 580.000 2. Mua vậưếị t t thi t b cho c ảạ i t o, nâng c ấ p giao tr ưế c ti p cho b ộậưữ ph n s a ch a 440.000 còn n ợươ ng i bán. 3. Chi dị ch v ụ mua ch ị u cho s ư a ch ữ a 20.000 4. Chi tiề n m ặ t tr ả n ợ cho ng ươ i bán 460.000 5. Chi tiề n công s ư a ch ữ a 120.000 6. Công trình đã hoàn thành bàn giao cho sư d ụ ng, ghi tăng nguyên giá: − Nguyên giá cũ trươ c khi c ả i t ạ o nâng c ấ p 240.000, th ơ i gian s ư d ụ ng 10 năm (T ỷ l ệ 10%). − Hao mòn đã tính trong 6 năm 144.000 − Số năm m ơ i s ư d ụ ng xác đ ị nh 8 năm II. Đầ u t ư xây d ư ng c ơ b ả n m ơ i : 1. Rút DTKP hoạ t đ ộ ng mua thi ế t b ị l ắ p đ ặ t theo ph ươ ng th ư c t ư làm
  7. - 7 - − Giá mua thiế t b ị giao l ắ p đ ặ t 880.000 − Chi phí lắ p đ ặ t g ồ m: . Lươ ng và các kho ả n chi nhân công khác: 500 . Quỹ trích ph ả i n ộ p (17%): 85 . Chi tiề n m ặ t cho l ắ p đ ặ t ch ạ y th ư : 415 − Công trình bàn giao cho sư d ụ ng, t ỷ l ệ hao mòn là 10%. 2. Hoàn thành và nhậ n bàn giao TSCĐ qua XDCB thuê th ầ u b ằ ng ngu ồ n kinh phí XDCB c ấ p phát theo d ư toán: − Giá trị quyế t toán nh ậ n bàn giao ghi nguyên giá là 518.000 (Đã t ạ m ư ng tr ươ c 300.000 b ằ ng DTKP rút). − Rút DTKP XDCB trảố n t cho nhà th ầ u sau khi tr ưốạưươ s t m ng tr c cho nhà th ầ u là 300.000 và 5% giá tr ị công trình giữ l ạ i đ ể b ả o hành công trình. − Công trình bàn giao sư d ụ ng cho ho ạ t đ ộ ng th ươ ng xuyên , t ỷ l ệ hao mòn năm là 5%. B. Yêu cầ u: 1. Đị nh kho ả n và vào s ơ đ ồ tài kho ả n các nghi ệ p v ụ phát sinh trên. 2. Mơ s ổ và ghi theo hình th ư c Nh ậ t ký chung. 3. Nếảượảạ u tài s n đ c c i t o nâng c ấộạộ p thu c ho t đ ng kinh doanh, ngu ồốảạố n v n c i t o là v n XDCB thì h ạ ch toán th ế nào? Bài 5.6 : Tạ i li ệ u t ạ i m ộ t đ ơ n v ị HCSN K trong năm N (đvt:1000đ, các tài kho ả n có s ố d ư h ợ p lý I. Số d ư ngày 1/1/N Loạ i TSCĐ Nguyên giá Tỷ l ệ hao mòn năm Giá trị hao mòn lũy k ế Nhà làm việ c 3.600.000 8 576.000 Nhà ơ 1.560.000 5 153.000 Phươ ng ti ệ n v ậ n t ả i 8.400.000 15 1.260.000 Thiế t b ị máy móc 354.000 20 141.600 Đồ dùng qu ả n lý 54.000 10 10.200 Tổ ng c ộ ng 13.968.000 2.140.800 II. Các nghiệ p v ụ tăng gi ả m TSCĐ trong năm : 1. Ngày 5/3 Tiế p nh ậ n m ộ t thi ế t b ị thu ộ c d ư án c ấ p, đã bàn giao cho trung tâm 900.000, t ỷ l ệ hao mòn 20%/năm. 2. Ngày 3/4 Rút DTKP hoạ t đ ộ ng th ươ ng xuyên mua máy văn phòng 1.200.000, chi phí ti ế p nh ậ n TSCĐ b ằ ng ti ề n m ặ t 900, tỷ l ệ hao mòn 20%/năm. 3. Ngày 14/7 Mua TSCĐ thuộồ c đ dùng qu ả n lý bàn giao cho các b ộậưụưảươ ph n s d ng, ch a tr ng i bán 45.000, chi phí khác b ằề ng ti n mặ t 300, TS mua s ắ m b ằ ng ngu ồ n kinh phí ho ạ t đ ộ ng, t ỷ l ệ hao mòn năm 10%. 4. Ngày 10/9 Rút DTKP hoạ t đ ộ ng tr ả n ợ ng ươ i bán 45.000. 5. Ngày 25/10 Bộ ph ậ n XDCB bàn giao công trình hoàn thành thu ộ c kinh phí ch ươ ng trình d ư án 9.000.000, t ỷ l ệ hao mòn 8%/năm. 6. Ngày 10/11 Cấ p cho đ ơ n v ị ph ụ thu ộ c tài s ả n c ố đ ị nh tr ị giá 23.000 7. Ngày 15/12 Rút dư toán kinh phí theo đ ơ n đ ặ t hàng c ủ a nhà n ươ c mua TSCĐ, giá mua ch ư a có thu ế GTGT đ ầ u vào là 15.000, thuế 10%, chi phí v ậ n chuy ể n chi b ằ ng ti ề n m ặ t 1.500 t ỷ l ệ hao mòn 10% năm A. Yêu cầ u: 1. Tính hao mòn TSCĐ năm N và N+1 2. Đị nh kho ả n và ghi TK các nghi ệ p v ụ phát sinh trong năm N. 3. Hãy ghi vào trang Nhậ t ký sổ cái các nghi ệ p v ụ phát sinh 4. Giảư s các TSCĐ thu ộồ c ngu n kinh phí dùng cho ho ạộ t đ ng kinh doanh thì m ưấ c kh u hao trích đ ượạ c h ch toán nh ưế th nào? Bài 5.7: A. Tạ i li ệ u t ạ i m ộ t đ ơ n v ị HCSN K trong năm N (đvt:1000đ, các tài kho ả n có s ố d ư h ợ p lý) Số d ư ngày 1/1/N Tỷ l ệ hao mòn Giá trị hao mòn Loạ i TSCĐ Nguyên giá năm luỹ k ế Nhà làm việ c 2.000.000 5 300.000 Khu điề u tr ị 4.000.000 8 2.240.000 Máy móc thiế t b ị 10.000.000 10 4.000.000 Dụ ng c ụ qu ả n lý 200.000 20 80.000 Nhà tậ p th ể 800.000 15 600.000 Phươ ng ti ệ n v ậ n t ả i 2.000.000 10 800.000 Tổ ng c ộ ng 19,000,000.00 8.020.000 Các nghiệ p v ụ tăng gi ả m TSCĐ trong năm : 1. Ngày 20/1 nhậệợủổưộ n vi n tr c a t ch c Y m t TSCĐ nguyên giá 256.000, chi phí v ậểảằềặ n chuy n đã tr b ng ti n m t là 5.000, đơ n v ị ch ư a có ch ư ng t ư ghi thu, ghi chi, tài s ả n dùng cho HĐTX, t ỷ l ệ hao mòn 10% năm 2. Ngày 25/1 đơị n v đã hoàn ch ỉồơếậ nh h s ti p nh n và có đ ầủưư y đ ch ng t ghi thu ghi chi TSCĐ
  8. - 8 - 3. Ngày 2/2 Đơ n v ị nh ậ p kh ẩ u 1 TSCĐ, giá mua 100.000, thu ế NK 4%, thu ế GTGT hàng nh ậ p kh ẩ u 5%, tài s ả n mua v ề dùng cho HĐTX, các chi phí khác đơ n v ị đã tr ả b ằ ng TGKB 6.000, t ỷ l ệ hao mòn 15% năm 4. Ngày 10/2 Điề u chuy ể n cho đ ơ n v ị c ấ p d ươ i 1 TSCĐ nguyên giá 200.000, hao mòn lu ỹ k ế 150.000. 5. Ngày 20/5 Bộậươả ph n xây d ng c b n bàn giao công trình thu ộồ c ngu n kinh phí đ ầưươả u t xây d ng c b n 150.000, t ỷ lệ hao mòn 10% năm. 6. Ngày 25/7 Nhượ ng bán m ộ t xe ô tô nguyên giá 100.000, giá tr ị hao mòn lu ỹ k ế 90.000, thu nh ượ ng bán 20.000, chi nhượ ng bán 5.000 7. Ngày 30/8 rút dư toán kinh phí theo đ ơ n đ ặ t hàng nhà n ươ c mua m ộ t TSCĐ, giá mua 56.000, thu ế GTGT 10%, chi phí vậ n chuy ể n, l ắ p ráp đã chi b ằ ng ti ề n g ư i 6.000, t ỷ l ệ hao mòn 12% năm 8.Ngày 25/11 mua 1 TSCĐ dùng cho hoạộ t đ ng phúc l ợưỹ i t qu khen th ươ ng phúc l ợị i, tr giá 10.000, thu ế 10% , t ỷệ l hao mòn 25% năm. B. Yêu cầ u: 1. Tính hao mòn TSCĐ năm N và N+1 2. Đị nh kho ả n các nghi ệ p v ụ phát sinh trong năm N. 3. Mơ và ghi s ổ k ế toán theo hình th ư c Nh ậ t ký chung 4. Nế u các TSCĐ ph ụ c v ụ cho ho ạ t đ ộ ng SXKD thi k ế toán h ạ ch toán và tính kh ấ u hao nh ư th ế nào? Bài 6.1: A.Tạ i tr ươ ng trung h ọ c kinh t ế trung ươ ng I trong tháng N có tình hình nh ư sau (đvt: 1.000, các tài khoả n có s ố d ư hợ p lý) : 1. Nhậ n d ư toán kinh phí ho ạ t đ ộ ng th ươ ng xuyên năm nay v ề ti ề n l ươ ng 20.000 2. Rút dư toán kinh phí ho ạộươ t đ ng th ng xuyên năm nay v ềươ l ng và các kho ảụấậỹềặ n ph c p nh p qu ti n m t 20.000 3.Khấưươ u tr l ng các kho ảềệệạả n ti n đi n, đi n tho i ph i thu c ủ a cán b ộ , công ch ươậể c nhà t p th 1.200 4. Khấ u tr ư l ươ ng viên ch ư c kho ả n n ợ ph ả i thu: 300 5. Khấ u tr ư l ươ ng viên ch ư c ti ề n t ạ m ư ng: 600 6. Lươ ng và các ko ảụấ n ph c p khác ph ảả i tr trong tháng ghi chi ho ạộươ t đ ng th ng xuyên 20.000 7.Trích BHXH, BHYT, KPCĐ theo quy đị nh 8. Xuấ t qu ỹ ti ề n m ặ t chi l ươ ng và ph ụ c ấ p trong kỳ cho viên ch ư c B. Yêu cầ u: Đị nh kho ả n các nghi ệ p v ụ kinh t ế phát sinh. Baì 6 .2 : A. Taị Đvt HCSN X trong thang ́ 1 năm N co ́̀̀ừ́tinh hinh nh sau: Đâu thang 1 năm N môt ̣́́́ưư sô TK co sô d nh sau: đvt: 1.000đ TK 111: 40.000.000 TK 3321: 1.000.000 TK 334: 2.500.000 TK 661: 3.200.000 Các tài khoả n khác có s ố d ư h ợ p lý Trong thanǵ co ́cac ́ nghiêp ̣ vu ̣kinh tê: ́ 1. Tiêǹượ̀́̉̉ l ng va phu câp phai tra cho viên ch ư c trong thang ́̀ la 20.000.000 ghi chi hoat ̣̣ươ đông th ng xuyên. 2. BHXH phaỉ tra ̉theo chê ́đô ̣quy đinh ̣ cho viên ch ư c: 800.000 3. Khâúưươ tr l ng, tiên ̀ nha, ̣̀ưở điên, n c cua viên ch ư c: 400.000 4. Trich́ BHXH, BHYT, KPCĐ theo quy đ ị nh. 5. Xuâṭ́̃̀ quy tiên măt chi l ươ ng va ̀bhxh cho công ch ử̉́ươ c (kê ca sô l ng ky ̀ườtr c)la 21.700.000 6. Nộ p b ả o hi ể m xã h ộ i theo quy đ ị nh băng ̀ TGKB cho c ơ quan quan ̉ ly ́la ̀ 4.800 7. Cơ quan BHXH câp ́ chi BHXH cho Đvt băng ̀ tiên ̀ g ư i Kho bac: ̣ 800.000 B. Yêu câu:̀ Đinḥ khoan ̉́ cac nghiêp ̣̣ vu kinh tê ́́phat sinh trên va ̀̉́̀ờ̀̉̉́̀̉́phan anh vao s đô tai khoan cua cac tai khoan co liên quan. Baì 6.3: A. Taị̣̣̣̣̀ liêu tai môt ĐV bênh viên X trong quy ́3 năm N co ́̀̀ưtinh hinh nh sau: (đvt: 1.000đ) I. Số d ư đâu ̀ ky: ̀ - TK 331 la ̀ 70.000. Trong đo ́chi tiêt ́ theo đôi ́ t ượ ng: + TK 3311 (X):25.000 + TK 3311 (Y):15.000 - TK 3312: 30.000 (vay tiên)̀ - TK 111: 246.000 - TK 112: 159.000 - Các tài khoả n khác có s ố d ư h ợ p lý II. Trong thanǵ co ́cac ́ nghiêp ̣ vu ̣phat ́ sinh : (đvt: 1.000đ) 1. Ngày 1/7 Nhượ́́ợ ng ban 1 may tr tim cho ĐV Y, nguyên gia ́120.000 đa ̃̀hao mon 60.000 ng ươử̀́ i mua ch a tra tiên, gia bań 80.000. 2. Ngày 3/7 Xuât́ quy ̃tiên ̀ măt ̣ cho ĐV ban ̣ m ượ n 20.000 3. Ngày 10/7 Cać khoan ̉̉ phai thu vê ̀̃́lai tin phiêu, ́ kho bac ̣ượ̣́̀ đ c xac đinh la 8.000 4. Ngày 13/7 Rut́ TGKB ưườ ng tr c tiên cho ng ướ́́̀ i ban hoa chât Z la 50.000 theo h ợ̀ p đông.
  9. - 9 - 5. Ngày 15/7 Ngượ̀ưữờ i nhân thâu s a ch a l n nha kho bênh ̣ viên ̣̃ưữ đa s a ch a xong, ban ̀ giao đung ́ thu ̣̣̉́̀̀tuc tinh tiên ma bênh viêṇ phai ̉ tra ̉la ̀ 100.000 6. Ngày 25/7 Rut́ TGKB thanh toan ́ cho ng ươ i nhân ̣ thâu ̀ 100.000 7. Ngày 5/8 Theo biên ban̉̉ kiêm kê TSCĐ môt ̣́ may chuyên dung ̀ự s dung cho viêc ̣̣̀́ữ điêu tri mât ch a ro nguyên nhân. Nguyên giá 50.000 đa ̃khâu ́ hao 20.000, TSCĐ hinh ̀ thanh ̀ t ư nguôn ̀ KPHĐSN. 8. Ngày 12/8 Tinh̀̀́ hinh mât TSCĐ ợ̣ nghiêp vu 7, ĐV quyêt ̣̣́́̀ươ đinh băt buôc bôi th ng 50%, 50% gia ̣̣́̀tri con lai cho phep ́ xoá bo ̉s ố thu b ồ i th ươ ng theo quy ế t đ ị nh ph ả i n ộ p vào ngân sách. 9. Ngày 20/8 Nhâp̣ quy ̃ tiên ̀ măt ̣ sô ́tiên ̀ ĐV ban ̣ m ượ n: 15.000 10. Ngày 29/8 Khoan̉ợ́̀̉ n kho đoi cua ĐV ban ̣ 5.000 ĐV quyêt ̣́́ợ̀́́̀̃ơ đinh xoa n băng cach tinh vao quy c quan. 11. Ngày 11/9 Nhâṇượ́́́̀̀ượ́́ợ đ c giây bao Co vê tiên nh ng ban may tr tim la ̀ 80.000. Sô ́̀̀ượ́tiên nay đ c phep ghi tăng nguôn ̀ kinh phí hoat ̣ đông ̣ s ư nghiêp. ̣ 12. Ngày 12/9 Nhâp̣ kho hoa ́́ chât do ng ướ i ban giao, ĐV đa ̣̃̉́ự́kiêm nhân gia th c tê nhâp kho la ̀ 50.000. B. Yêu câu:̀ 1. Đinḥ khoan ̉ cac ́ nghiêp ̣ vu ̣kinh tê ́phat ́ sinh. 2. Vaò̉́̀̉ sô cai tai khoan 331, 311 cua ̉̀ưưư hinh th c ch ng t ghi sô? ̉ Bài 6.4: A.Tạ i đ ơ n v ị SN có thu T trong tháng 6/N (đvt: 1.000đ, các tài khoả n có s ố d ư h ợ p lý): 1. Ngày 15/6 Tính số ti ề n l ươ ng ph ả i tr ả cho viên ch ư c, c ộ ng ch ư c 150.000. 2. Ngày 20/6 Tính các khoả n trích theo l ươ ng theo quy đ ị nh 3. Ngày 23/6 Các khoả n viên ch ư c còn n ợ kh ấ u tr ư l ươ ng: ­ Nợ t ạ m ư ng quá h ạ n 350. ­ Nợ ti ề n ph ạ t v ậ t ch ấ t 150. ­ Nợ ti ề n đi ệ n tho ạ i 30 4. Ngày 26/6 Rút dư toán kinh phí ho ạ t đ ộ ng kỳ báo cáo v ề qu ỹ ti ề n m ặ t 150.000 và n ộ p BHXH 25.000 5.Ngày 27/6 Chi quỹềặểảươ ti n m t đ tr l ng viên ch ư c và lao đ ộợồ ng h p đ ng 141.970 và mua th ẻ BHYT cho viên ch ư c 3.750 6. Ngày 27/6 Tính các khoả n khác ph ả i tr ả cho viên ch ư c và lao đ ộ ng h ợ p đ ồ ng. ­ Thươ ng thi đua t ư qu ỹ khen th ươ ng 60.000 ­ Phúc lợ i ph ả i tr ả tr ư c ti ế p t ư qu ỹ phúc l ợ i 160.000 ­ Phụấ c p ngoài l ươưồ ng t ngu n thu s ưệổ nghi p đã b sung kinh phí ho ạộươ t đ ng th ng xuyên 1.195.000 ­ BHXH phả i tr ả tr ư c ti ế p 18.000 7. Ngày 28/6 Tính số chi h ọ c b ổ ng sinh viên 850.000 đ ượ c ghi chi ho ạ t đ ộ ng th ươ ng xuyên 8. Ngày 29/6 Nhậ n ti ề n BHXH c ấ p bù chi b ằ ng TGKB 18.000 9.Ngày 29/6Rút TGKB vềỹềặểả qu ti n m t đ chi tr các kho ả n khác cho lao đ ộ ng 1.433.000 và đ ểảọổ chi tr h c b ng sinh viên 850.000. 10. Ngày 30/6 Chi tiề n m ặ t tr ả các kho ả n cho lao đ ộ ng và h ọ c b ổ ng sinh viên. B. Yêu cầ u: 1. Đị nh kho ả n và ghi tài kho ả n các nghi ệ p v ụ . 2. Mơ và ghi s ổ các nghi ệ p v ụ theo hình th ư c Nh ậ t ký chung Baì 6.5 : A. Taì liêu ̣ cho tai ̣ ĐV HCSN K trong tháng 10 năm N (đvt: 1.000đ, các tài kho ả n khác có s ố d ư h ợ p lý) 1. Ngày 20/10 Tinh́ sô ́l ươ ng phai ̉ tra ̉cho viên ch ư c va ̀lao đông ̣ trong ĐV: - Chi HĐTX:1.780.000 - Chi dư an: ́ 50.000 - Chi XDCB: 70.000 2. Ngày 20/10 Trich́ cac ́ quy ̃ theo quy đ ị nh 3. Ngày 29/10 Rut́ DTKP - Về quy ̃tiên ̀ măt ̣ đê ̉chi l ươ ng: 1.900.000 - Về quy ̃tiên ̀ măt ̣ đê ̉mua the ̉ BHYT: 57.000 - Nôp̣ BHXH 380.000 4. Ngày 30/10 Trả l ươ ng 1.900.000 va ̀mua the ̉BHYT la ̀57.000 băng ̀ tiên ̀ măt. ̣ 5. Ngày 30/10 Nhâṇ 19.000 tiên ̀ KPCĐ đ ượ c câp ́ đê ̉chi tiêu tai ̣ ĐV băng ̀ TGKB. 6. Ngày 30/10 Chi BHXH cho lao đông̣ tr ư c tiêp ́ theo bang ̉ kê thanh toan ́ la ̀ 80.000. 7. Ngày 31/10 Chi KPCĐ taị ĐV băng ̀ tiên ̀ măt ̣ 16.160. 8.Ngày 31/10 Quyêt́́́ toan sô chi BHXH tr ứ̀ c tiêp va ĐV nhân ̣́́̀ câp phat bu chi BHXH theo th ứ̀ c tê băng TGKB la ̀ 80.000. B. Yêu câu:̀ 1. Đinḥ khoan ̉́ cac nghiêp ̣̣ vu kinh tê ́́phat sinh trên va ̀̉́̀ờ̀̉̉́̀̉́phan anh vao s đô tai khoan cua cac tai khoan co liên quan. 2. Mơ va ̀ghi sô ̉kê ́toan ́ theo hinh ̀ th ư c sô ̉“Nhât ̣ ky ́ chung”, “CTGS”, “NK - SC”
  10. - 10 - Bài 6.6: A.Tạ i đ ơ n v ị HCSN có thu D trong tháng 9/N có tình hình thanh toán l ươ ng và các kho ả n ph ả i n ộ p theo l ươ ng như sau (đvt: 1.000đ, các tài khoả n khác có s ố d ư h ợ p lý) 1. Ngày 25/9 Tính số ti ề n l ươ ng ph ả i tr ả cho: ­ Viên chư c t ạ i đ ơ n v ị : 6.000.000, lao đ ộ ng h ợ p đ ồ ng ph ả i tr ả 400.000 2. Ngày 25/9 Tính các khoả n trích theo l ươ ng theo quy đ ị nh. 3. Ngày 26/9 Các khoả n viên ch ư c còn n ợ kh ấ u tr ư l ươ ng. ­ Nợ t ạ m ư ng quá h ạ n: 5.600 ­ Nợ ti ề n ph ạ t b ồ i th ươ ng v ậ t ch ấ t; 2.400 ­ Nợ ti ề n đi ệ n tho ạ i quá h ạ n: 480 4. Ngày 27/9 Rút dư toán kinh phí ho ạ t đ ộ ng kỳ báo cáo nh ậ p qu ỹ ti ề n m ặ t 2.400.000 và n ộ p BHXH 400.000 5. Ngày 29/9 Chi quỹ ti ề n m ặ t đ ể : ­ Trả l ươ ng cho viên ch ư c và lao đ ộ ng h ợ p đ ồ ng: 2.271.520 ­ Mua thẻ BHYT cho viên ch ư c: 60.000 6. Ngày 29/9 Các khoả n khác ph ả i tr ả cho viên ch ư c và lao đ ộ ng h ợ p đ ồ ng: ­ Thươ ng thi đua: 960.000 ­ Phúc lợ i chi: 2.256.000 ­ Phụấ c p ngoài l ươưỹ ng t qu thu đào t ạ o: 19.120.000 ghi b ổ sung kinh phí ho ạộươ t đ ng th ng xuyên. ­ BHXH phả i tr ả tr ư c ti ế p 288.000 7. Ngày 30/9 Tính số h ọ c b ổ ng theo quy ch ế cho sinh viên 1.600.000, trong đó: thu ộ c kinh phí c ấ p theo d ư toán là 3.200.000, số còn l ạ i b ổ sung t ư thu đào t ạ o cho ngu ồ n kinh phí ho ạ t đ ộ ng. 8. Ngày 30/9 Rút TGKB về qu ỹ ti ề n m ặ t 36.800.000 9.Ngày 30/9 Chi trả các kho ả n khác cho viên ch ư c 22.928.000 và chi tr ả h ọ c b ổ ng sinh viên 13.600.000 b ằ ng ti ề n m ặ t B. Yêu cầ u: 1. Đị nh kho ả n và ghi vào tài kho ả n các nghi ệ p v ụ phát sinh 2. Mơ và ghi s ổ các nghi ệ p v ụ theo hình th ư c " Ch ư ng t ư - ghi s ổ ". Baì 6.7 : A. Taị tr ươ ng Đai ̣ hoc ̣ X trong ky ̀co ́tinh ̀ hinh ̀ nh ư sau: (ĐVT: 1.000đ) I. Số d ư đâu ̀ ky ̀TK 312: 142.000 trong đo ́chi tiêt: ́ - 312 A: 20.000 (tạ m ư ng nhân viên A đi công tác) - 312 B: 36.000 (tạ m ư ng nhân viên B th ư c hi ệ n đ ề tài khoa h ọ c) - 312 C: 86.000 (tạ m ư ng nhân viên C mua nguyên li ệ u) - Các tài khoả n khác có s ố d ư h ợ p lý II. Trong thanǵ co ́cac ́ nghiêp ̣ vu ̣phat ́ sinh: 1. Thanh toaṇ́̀ử hoan tam ng cua anh C mua nguyên liêu ̣̣ nhâp kho 83.000, con ̣̣̀̃ lai nhâp quy 3.000. 2. Thanh toaṇ́̀ư hoan tam ng cho anh A đi công tac, ́́̀̀ sô tiên la 19.900, tr ưươ l ng trong thang ́́̀ sô tiên anh A tam ̣ư ng chi ch ư a hêt.́ 3. Anh B hoaǹ ch ư ng t ư đê ̀tai ̀ khoa hoc ̣ đa ̃nghiêm ̣ thu 36.000, ghi chi th ươ ng xuyên. 4. Taṃ ư ng cho anh A sô ́tiên ̀ măt ̣ đê ̉quang ̉ cao: ́ 4.000 B. Yêu câu:̀ Đinḥ khoan ̉̀̉́̀ va phan anh vao TK tông ̉ợ h p, chi tiêt ́ cho t ứượ̣ư ng đôi t ng tam ng. Bài 6.8 A. Ơợư đ n vi s nghiêp ̣́ co thu A co ̣́́̀́́cac tai liêu kê toan liên quan đên ́́ cac khoan ̉ợ̉ n phai thu nh ư sau (đvt: 1.000đ): I. Số d ư đâu ̀ thang ́ 2/N cua ̉ TK 311: 500 trong đo ́ + TK 3111: 400 (Chi tiêt́ công ty X) + TK 3118: 100 (Chi tiêt́ tai ̀ san ̉ thiêu) ́ + Các tài khoả n khác có s ố d ư h ợ p lý II. Cać nghiêp ̣ vu ̣phat ́ sinh trong thang ́ 2/N: 1. Ngaỳ 02/2/N xuât ́ kho san ̉ phâm ̉ đê ̉ban ́ cho công ty Y, giá xu ấ t kho 86.000, giá bán 99.000 trong đó thu ế GTGT 10%, 1 tháng sau công ty Y thanh toán 2. Ngaỳ 05/2/N nhân ̣ượ̀ đ c tiên do công ty X tra ̉ợ̀ườ̀ưn ky tr c băng tiên g i ngân hang: ̀ 300 3. Ngaỳ 10/2/N thu bôi ̀ượ̣̀́̀̉́́ th ng vê gia tri tai san phat hiên thiêu theo quyêt ̣́ự́̀̀ đinh x ly băng tiên măt: 40, tr ừ̀ươ dân vao l ng phai ̉ trả viên ch ư c: 60 4. Giạ́́ượ tri khôi l ng công viêc ̣ theo đ ợ̀̉̀ườ̀ượệ n đăt hang cua Nha n c hoan thanh đ c nghi m thu thanh toan ́ theo gia ́thanh toan: ́ 200 5. cać̉ khoan chi hoat ̣̣ đông khi quyêt ́́ toan không đ ượ̣̉̀ c duyêt y phai thu hôi: 20. B. Yêu câu:̀ Đinḥ khoan ̉̀̉́̀ờ́́́ va phan anh vao s đô kê toan cac nghiêp ̣̣ vu kinh tê ́ trên.