Bào tập Kế toán hành chính sự nghiệp (Phần 2)

pdf 9 trang hapham 2000
Bạn đang xem tài liệu "Bào tập Kế toán hành chính sự nghiệp (Phần 2)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfbao_tap_ke_toan_hanh_chinh_su_nghiep_phan_2.pdf

Nội dung text: Bào tập Kế toán hành chính sự nghiệp (Phần 2)

  1. - 11 - Bài 6.9: A. Ơợư đ n vi s nghiêp ̣́ co thu A co ̣́̀́́̀́tai liêu kê toan vê cac khoan ̉ phai ̉̉ư tra nh sau (đvt: 1.000đ) I. Số d ư đâu ̀ thang ́ 2/N cua ̉ TK 331 : 18.000 Trong đo: ́ + TK 3311 : 13.000 (Chi tiêt́ công ty B) + TK 3318 : 1.000 + Các tài khoả n khác có s ố d ư h ợ p lý II. Cać nghiêp ̣ vu ̣kinh tê ́phat ́ sinh trong thang ́ 2/N: 1. Chuyên̉̀ư tiên g i kho bac ̣̀̉ợ vê tra n Công ty B ờướ̀ ky tr c, sô tiên: 13.000 2. Mua vâṭ̣̣̀ liêu vê nhâp kho ch ử̀ướ́̀ a tra tiên ng i ban, sô tiên: 5.000 3. Vay tiêǹ cua ̉ đ ơ n vi ̣X mua hang ̀ hoa ́vê ̀nhâp ̣ kho, sô ́tiên: ̀ 8.000 4. Quyêṭ́ứ́ đinh x ly sô 01: Xac ̣́́̀̉ứươ đinh sô tai san th a thang tr c 1.000 đ ượ̉ c bô sung kinh phi ̣̣́hoat đông. B. Yêu câu:̀ Đinḥ khoan ̉̀̉́̀ờ́́́ va phan anh vao s đô kê toan cac nghiêp ̣̣ vu kinh tê ́ trên. Bài 6.10 A. Ơợư đ n vi s nghiêp ̣́ co thu A co ̣́́̀̀̀̀cac tai liêu vê tinh hinh thanh toan ́́ cac khoan ̉ phai ̣̉ nôp Nha ̀ươn c ( đvt: 1.000đ): I. Số đ ư đâu ̀ thang ́ 6/N cua ̉ TK 333: 10.000 trong đo: ́ + TK 3331: 7.000 + TK 3332: 3.000 + Các tài khoả n khác có s ố d ư h ợ p lý II. Cać nghiêp̣ vu ̣kinh tê ́phat ́ sinh trong thang ́ 6/N: 1. Doanh thu bań hang ̀ hoa: ́ 99.000, trong đo ́thuê ́GTGT 10%, đã thu b ằ ng ti ề n g ư i ngân hàng, giá v ố n hàng bán 36.000 2. Số thuê ́thu nhâp ̣ doanh nghiêp ̣ quy ́II/N đ ơ n vi ̣phai ̉ nôp ̣ NSNN: 3.000 3. Cać kho ả n thu phi ́đ ơ n vi ̣phai ̉ nôp ̣ NSNN: 4.000 4. Thuế GTGT đâu ̀ vao ̀ phat ́ sinh đ ượ c khâu ́ tr ư : 12.000 5. Chuyên̉ tiên ̀ g ư i ngân hang ̀ nôp ̣ thuê ́GTGT: 4.000 va ̀nôp ̣ thuê ́ TNDN: 3.000 6. Xuât́ quy ̃tiên ̀ măt ̣ nôp ̣ tiên ̀ thu phi: ́ 6.000 B. Yêu câu:̀ Đinḥ khoan ̉̀̉́̀ờ́́́ va phan anh vao s đô kê toan cac nghiêp ̣̣ vu kinh tê ́ trên Bài 6.11 a.Tạ i đ ơ n v ị HCSN V trong tháng 12 có các nghi ệ p v ụ sau (đvt: 1.000đ, các tài khoả n khác có s ố d ư h ợ p lý) 1.Ngày 4/12 Rút dư toán kinh phí ho ạộưệ t đ ng s nghi p mua TSCĐ HH tr ị giá 437.500 chi phí v ậểảằề n chuy n đã tr b ng ti n mặ t là 1.250 2. Ngày 7/12Xuât quỹ ti ề n m ặ t chi tr ả ti ề n đi ệ n tho ạ i cho HĐTX 37.500 3.Ngày 10/12 Xuấỹềặ t qu ti n m t chi tr ảềịụệươ ti n d ch v đi n n c mua ngoài ghi chi ho ạộ t đ ng theo giá thanh toán 62.500 4.Ngày 11/12 Xuấ t kho v ậ t li ệ u, d ụ ng c ụ ghi chi cho HĐTX 25.000, trong đó vậ t li ệ u 7.500 d ụ ng c ụ lâu b ề n 17.500 5.Ngày 28/12 Tính lươ ng viên ch ư c ph ả i tr ả cho HĐTX 1.000.000 6. Ngày 29/12 Tính các khoả n trích theo l ươ ng theo quy đ ị nh 7. Ngày 30/12 Rút tiềư n g i Kho b ạềỹềặ c: v qu ti n m t 1.025.000, n ộỹ p qu BHXH cho nhà n ươ c (20%) 200.000 8.Ngày 30/12 Xuấ t qu ỹ ti ề n m ặ t tr ả l ươ ng cho viên ch ư c 1.000.000 và mua th ẻ BHYT cho viên ch ư c 30.000 9. Ngày 30/12 Cuố i năm quy ế t toán kh ố i l ượ ng XDCB d ơ dang thu ộ c kinh phí năm tài chính 46.250 10. Ngày 31/12 Vậư t t mua dùng cho ho ạộộ t đ ng thu c kinh phí ho ạộượ t đ ng đ c đánh giá theo s ốồ t n kho cuố i năm là 4.250 11. Ngày 31/12 Kinh phí và chi kinh phí hoạ t đ ộ ng th ươ ng xuyên đ ượ c k ế t chuy ể n ch ơ duy ệ t năm sau B. Yêu cầ u: 1. Đị nh kho ả n và ghi tài kho ả n các nghi ệ p v ụ . 2. Năm sau giả s ư công trình XDCB hoàn thành v ơ i giá quy ế t toán 50.000 thì hạ ch toán nh ư th ế nào? 3. Năm sau số v ậ t t ư t ồ n kho thu ộ c kinh phí năm tr ươ c xu ấ t dùng thì kế toán ghi nh ư th ế nào? 4. Năm sau nế u kinh phí năm tr ươ c và chi dùng kinh phí năm tr ươ c đượệạ c duy t thì h ch toán th ếốượệố nào s chi đ c duy t, s chi không đ ượệ c duy t do sai ch ếộ đ ? Bài 6.12 A. Tài liệ u cho t ạ i 1 đ ơ n v ị HCSN E có tình hình thanh toán kinh phí c ấ p phát n ộ i b ộ nh ư sau (đvt: 1.000đ, các tài khoả n khác có s ố d ư h ợ p lý) 1. Nhậ n thông báo d ư toán kinh phí đ ượấ c c p trong quý I/N trong đó ho ạộươ t đ ng th ng xuyên 15.000.000, xây d ươ ng c bả n 5.000.000 2. Phân phố i d ư toán kinh phí ho ạ t đ ộ ng th ươ ng xuyên năm cho đ ơ n v ị F 10.400.000 và kinh phí XDCB quí I/N 2.080.000 3. Đơ n v ị F báo cáo đã rút d ư toán kinh phí quí 1 đ ể chi tiêu b ằ ng ti ề n g ư i kho b ạ c 4.680.000, trong đó DTKP XDCB: 2.080.000
  2. - 12 - 4. Cho phép F bổ sung kinh phí ho ạ t đ ộ ng và kinh phí XDCB t ư ngu ồ n thu s ư nghi ệ p 1.430.000, trong đó kinh phí ho ạ t độ ng th ươ ng xuyên là 1.300.000 5. Cấ p phát b ổ sung kinh phí ho ạ t đ ộ ng 863.200 và kinh phí XDCB 520.000 cho F b ằ ng chuy ể n kho ả n ngoài d ư toán kinh phí. 6. Đơị n v F báo đã ti ếậ p nh n kinh phí ho ạộươ t đ ng th ng xuyên t ưồ ngu n ngân sách đ ịươằềư a ph ng b ng ti n g i kho b ạ c là 403.000 7. Cuố i quý I/N đ ơ n v ị ph ụ thu ộ c F n ộ p báo cáo quy ế t toán g ồ m các kho ả n: a. Chi phí thườ ng xuyên theo báo cáo: 5.063.500 − Chi lươ ng và các kho ả n ph ụ c ấ p cho viên ch ư c 4.160.000 − Quỹ ph ả i n ộ p theo l ươ ng 17% ghi chi: 707.200 − Họ c b ổ ng ph ả i tr ả cho sinh viên: 127.400 − Chi mua vậ t li ệ u b ằ ng ti ề n m ặ t: 68.900 b.Chi XDCB đã hoàn thành quyế t toán theo s ố kinh phí XDCB c ấ p cho F quý I/N là 2.730.000 B. Yêu cầ u. 1. Đị nh kho ả n và ghi vào tài kho ả n c ủ a đ ơ n v ị E c ấ p trên. 2. Mơ và ghi s ổ Nh ậ t ký chung các nghi ệ p v ụ đã cho t ạ i đ ơ n v ị E (Nh ậ t ký chung và s ổ cái TK 341). 3. Tạ i đ ơ n v ị F các nghi ệ p v ụ đ ượ c h ạ ch toán th ế nào? Bài 6.13 A. Đơị n v HCSN X là đ ơịưấơị n v d toán c p 2, đ n v HCSN Y là đ ơịưấ n v d toán c p 3 I. kỳ cả hai đ ơ n v ị có s ố d ư nh ư sau (đvt: 1.000đ). Đơ n v ị X Đơ n v ị Y TK 111: 156.000 TK 111: 20.000 TK 112: 210.000 TK 112: 142.000 TK 341 (Y): 50.000 TK 342 (X): 20.000 (Dư có) TK 431: 62.000 Các tài khoả n khác có s ố d ư h ợ p lý TK 1552: 90.000 TK 342(Y): 20.000 Dư n ợ II. Trong kỳ có các nghiệ p v ụ kinh t ế phát sinh sau: 1. Đơ n v ị X c ấ p b ổ sung kinh phí HĐSN cho đ ơ n v ị Y: Tiề n m ặ t: 50.000 TGKB: 70.000 2.Đơịậệậưụ n v X mua v t li u nh p kho s d ng cho HĐSN ch ư a thanh toán cho ng ươ i bán 42.000, phí v ậể n chuy n thanh toán bằ ng ti ề n m ặ t 1.800. 3. Theo yêu cầủơịơị u c a đ n v X, đ n v Y thanh toán h ộươ ng i bán c ủốề a X s ti n 42.000 b ằ ng TGKB. 4.Đơ n v ị X xu ấ t kho m ộ t s ố hàng hoá bán cho khách hàng K, giá v ố n là 25.000, giá bán ch ư a có thu ế GTGT 10% là 41.000, K chấ p nh ậ n thanh toán. 5. Đơ n v ị Y thu h ộ s ố ti ề n cho đ ơ n v ị X t ư khách hàng K thanh toán b ằ ng TGKB 45.400 6. Đơịậượ n v Y nh n đ c thông báo c ủơị a đ n v X phân ph ốỹ i qu phúc l ợ i là 5.000 7. Đơị n v X chi h ộơịề cho đ n v Y ti n thanh toán văn phòng ph ẩủươằ m c a ng i bán b ng TM:1.800 8. Cuốơị i kỳ 2 đ n v thanh toán bù tr ưềảộộ cho nhau v các kho n chi h , thu h và thanh toán cho nhau ph ầệằ n chênh l ch b ng tiề n m ặ t B. Yêu cầ u: 1. Đị nh kho ả n và ph ả n ánh các nghi ệ p v ụ trên 2. Ghi vào sổ chi ti ế t 341, 342 3.Ghi vào sổ cái TK 341, 342 c ủ a hình th ư c nh ậ t ký chung Bài 6.14 A.Tạ i đ ơ n v ị HCSN có thu Y trong quý I năm tài chính N có các nghi ệ p v ụ sau: (đvt: 1.000đ, các tài khoả n khác có số d ư h ợ p lý) 1. Ngày 2/1 Nhậ n d ư toán kinh phí ho ạ t đ ộ ng th ươ ng xuyên năm tài chính 3.960.000 2. Ngày 3/1 Rút dư toán kinh phí ho ạ t đ ộ ng th ươ ng xuyên vê qũy ti ề n m ặ t 880.000 3. Ngày 20/1 Rút dư toán kinh phí HĐTX tr ả ti ề n mua nguyên v ậ t li ệ u nh ậ p kho theo giá thanh toán 44.000 và chi tr ư c ti ế p cho hoạ t đ ộ ng th ươ ng xuyên 396.000 4. Ngày 25/1 Rút dư toán kinh phí HĐTX c ấ p cho đ ơ n v ị ph ụ thu ộ c 528.000 5. Ngày 3/3 Nhậ n bàn giao t ưầ nhà th u công trình s ưữơộạộươ a ch a l n thu c ho t đ ng th ng xuyên tr ị giá 35.200 6. Ngày 15/2 Rút dư toán kinh phí HĐTX chi thanh toán ti ề n thuê th ầ u s ư a ch ữ a 40.000 7. Ngày 28/2 Tiề n l ươ ng ph ả i tr ả viên ch ư c trong tháng 2 là: 440.000 8. Ngày 28/2 Các khoả n trích theo l ươ ng theo quy đ ị nh 9. Ngày 5/3 Rút dư toán chi HĐTX mua TSCĐ HH đã bàn giao cho s ư d ụ ng theo giá mua có thu ế GTGT 10% là 792.000. Chi phí mua, lắ p đ ặ t ch ạ y th ư chi b ằ ng ti ề n m ặ t 9.900. 10. Ngày 7/3 Xuấ t v ậ t li ệ u chi dùng cho ho ạ t đ ộ ng TX 44.000 11. Ngày 10/3 Nhậ n d ư toán kinh phí ho ạ t đ ộ ng không th ươ ng xuyên năm tài chính 1.500.000 12. Ngày 16/3 Cấ p kinh phí ho ạ t đ ộ ng TX cho c ấ p d ươ i b ằ ng ti ề n m ặ t 594.000
  3. - 13 - 13.Ngày 17/3 Rút dư toán kinh phí ho ạ t đ ộ ng không TX c ấ p cho c ấ p d ươ i 660.000 14. Ngày 21/3 Rút dư toán chi HĐ không TX chi thanh toán d ị ch v ụ mua ngoài 239.800 15. Ngày 24/3 Chi khác cho hoạ t đ ộ ng TX b ằ ng ti ề n m ặ t 91.300 16. Ngày 30/3Duyệ t quy ế t toán chi c ủ a c ấ p d ươ i theo s ố c ấ p đã dùng. B. Yêu cầ u. 1.Đị nh kho ả n và ghi tài kho ả n các nghi ệ p v ụ . 2. Mơ và ghi s ổ theo hình th ư c "Nh ậ t ký chung". Bài 7.1: A. Tài liệ u cho t ạ i đ ơ n v ị s ư nghi ệ p G (đvt: 1.000đ, các tài kho ả n khác có s ố d ư h ợ p lý): I. Tình hình kinh phí và sư d ụ ng kinh phí ngày 1/10/N. 461: 1.996.800 (4611: 512.000; 4612: 1.484.800 ) 661 1.996.000 (6611: 512.000; 6612: 1.484.000) Các tài khoả n khác có s ố d ư h ợ p lý II. Nghiệ p v ụ phát sinh quý IV/N: 1. Rút dư toán kinh phí ho ạ t đ ộ ng quý IV v ề tài kho ả n TGKB 2.560.000 2. Bổ sung kinh phí ho ạ t đ ộ ng quý IV/N t ư ngu ồ n thu s ư nghi ệ p đã có ch ư ng t ư ghi thu, ghi chi11.520.000 3. Nhậ n c ấ p phát kinh phí theo l ệ nh chi ti ề n 64.000 4. Chi hoạ t đ ộ ng th ươ ng xuyên phát sinh trong kỳ g ồ m: ­ Lươ ng lao đ ộ ng thu ộ c qu ỹ l ươ ng ph ả i tr ả : 1.024.000 ­ Lươ ng cho lao đ ộ ng h ợ p đ ồ ng ph ả i tr ả : 384.000 ­ Các khoả n ph ả i n ộ p theo l ươ ng ghi chi (17%): 174.080 ­ Chi phụ c ấ p khác ngoài d ư toán kinh phí đ ượ c ghi chi viên ch ư c là 8.448.000 ­ Chi thanh toán tiề n h ọ c b ổ ng cho sinh viên theo quy ế t đ ị nh: 3.584.000, trong đó thu ộ c qu ỹ kinh phí c ấ p phát theo d ư toán là 512.000 ­ Chi trả đi ệ n n ươ c cho HĐTX b ằ ng TGKB 51.200, b ằ ng ti ề n m ặ t 38.400 ­ Xuấ t dùng công c ụ lâu b ề n cho ho ạ t đ ộ ng: 20.480 ­ Mua máy vi tính văn phòng cho HĐTX: 202.240 trả b ằ ng TGKB, đã bàn giao cho s ư d ụ ng. ­ Số kinh phí c ấ p phát cho đ ơ n v ị ph ụ thu ộ c b ằ ng ti ề n m ặ t là: 217.600 5. Chi kinh phí quý trươ c đã đ ượ c duy ệ t y theo th ưế c t chi k ế t chuy ểơệ n ch duy t. 6. Đơịụộố n v ph thu c báo s kinh phí c ấấ p, c p trên duy ệố t y s chi theo ch ưư ng t 217.600. 7. Kinh phí chi quý IV kế t chuy ể n ch ơ duy ệ t trong năm (N+1) B. Yêu cầ u: 1. Đị nh kho ả n và ghi tài khoả n các nghi ệ p v ụ quý IV 2. Mơ và ghi s ổ theo hình th ư c "Nh ậ t ký chung" cho quý IV. Bài 7.2: A. Tài liệ u t ạ i đ ơ n v ị SNCT T trong năm tài chính N có tình hình kinh phí ho ạ t đ ộ ng và chi tiêu kinh phí nh ư sau (đvt: 1.000đ): I. Số d ư ngày 1/12/N: ­ 461: 1.053.000 (4611: 270.000; 4612: 783.000) ­ 661 1.053.000 (6611: 270.000; 6612: 783.000 ­ Các tài khoả n khác có s ố d ư h ợ p lý II. Các nghiệ p v ụ tháng 12/N. 1. Rút dư toán kinh phí ho ạ t đ ộ ng quý IV/N v ề TGKB 1.350.000 2. Bổ sung kinh phí ho ạ t đ ộ ng năm N b ằ ng ngu ồ n thu s ư nghi ệ p đã có chư ng t ư ghi thu, ghi chi 6.075.000 3. Nhậ n c ấ p phát theo l ệ nh chi ti ề n là 33.750 4. Chi hoạ t đ ộ ng th ươ ng xuyên đ ượ c ghi chi trong tháng 12/N. ­ Chi lươ ng cho viên ch ư c: 675.000 ­ Chi lươ ng cho lao đ ộ ng h ợ p đ ồ ng: 202.500 ­ Các khoả n ph ả i n ộ p theo l ươ ng ghi chi : 114.750 ­ Chi trảụấ ph c p khác cho lao đ ộ ng trong đ ơị n v ngoài d ư toán kinh phí ho ạộượ t đ ng đ c ghi chi ho ạộươ t đ ng th ng xuyên 4.455.000 ­ Họ c b ổ ng ph ả i tr ả cho sinh viên theo quy ế t đ ị nh là 1.890.000 trong đó chi b ằ ng d ư toán kinh phí ho ạ t đ ộ ng 270.000 ­ Chi điệ n n ươ c b ằ ng TGKB 27.000, chi n ộ p đi ệ n tho ạ i b ằ ng ti ề n m ặ t 20.250 ­ Xuấ t d ụ ng c ụ lâu b ề n cho ho ạ t đ ộ ng th ươ ng xuyên 10.800
  4. - 14 - ­ Mua máy vi tính văn phòng cho hoạ t đ ộ ng th ươ ng xuyên 63.450 ch ư a tr ả ti ề n, đã bàn giao s ư d ụ ng. 2. Quyế t toán kinh phí năm tài chính N ch ư a đ ượ c duyệ t k ế t chuy ể n ch ơ duy ệ t trong năm (N+1) B. Yêu cầ u: 1. Đị nh kho ả n và ghi tài kho ả n các nghi ệ p v ụ . 2. Mơ và ghi s ổ k ế toán cho tháng 12/N theo hình th ư c s ổ "Nh ậ t ký chung". 3. Sổ kinh phí năm tr ươếượỵ c n u đ c du êt trong năm báo cáo s ẽạ h ch toán nh ưế th nào? Bài 7.3: A. Tài liệ u cho t ạ i đ ơ n v ị s ư nghi ệ p Y (đvt: 1.000đ, các tài kho ả n khác có s ố d ư h ợ p lý) 1. Nhậ n d ư toán kinh phí ho ạ t đ ộ ng đ ượ c phân ph ố i 1.440.000 2. Rút dư toán kinh phí ho ạ t đ ộ ng v ề qu ỹ ti ề n m ặ t đ ể chi 320.000 3. Rút dư toán kinh phí ho ạ t đ ộ ng tr ả ti ề n mua v ậ t t ư nh ậ p kho 16.000 4. Rút dư toán kinh phí ho ạ t đ ộ ng mua d ụ ng c ụ dùng tr ư c ti ế p cho b ộ ph ậ n 144.000 5. Rút dư toán kinh phí ho ạ t đ ộ ng c ấ p cho đ ơ n v ị c ấ p d ươ i 192.000 6. Chi sư a ch ữ a l ơ n khu nhà văn phòng thuê th ầ u đã bàn giao cho s ư d ụ ng 12.800 7. Rút dư toán kinh phí ho ạ t đ ộ ng thanh toán ti ề n cho nhà th ầ u s ư a ch ữ a l ơ n 12.800 8. Tổ ng s ố ti ề n l ươ ng ph ả i tr ả viên ch ư c ghi trong năm 160.000 9. Quỹ ph ả i n ộ p theo l ươ ng đ ượ c ghi chi ho ạ t đ ộ ng 27.200 10. Dùng dư toán kinh phí ho ạ t đ ộ ng mua TSCĐ HH đã bàn giao cho s ư d ụ ng theo giá mua 288.000, chi phí l ắ p đ ặ t ch ạ y th ư bằ ng ti ề n m ặ t 3.600 11. Xuấ t kho v ậ t li ệ u cho ho ạ t đ ộ ng 16.000 12. Rút dư toán kinh phí ho ạ t đ ộ ng v ề qu ỹ ti ề n m ặ t 120.000 13. Rút dư toán kinh phí ho ạ t đ ộ ng chi tr ả ti ề n mua v ậ t li ệ u văn phòng dùng cho ho ạ t đ ộ ng 20.000 14. Cấ p kinh phí ho ạ t đ ộ ng cho đ ơ n v ị ph ụ thu ộ c b ằ ng ti ề n m ặ t 216.000 15. Cấ p kinh phí cho c ấ p d ươ i b ằ ng rút d ư toán kinh phí ho ạ t đ ộ ng 240.000 16. Chi dịụệươạộ ch v đi n n c cho ho t đ ng là 120.400, trong đó chi b ằư ng d toán kih phí ho ạộ t d ng rút 87.200, còn l ạằ i chi b ng tiề n m ặ t 33.200. 17. Duyệ t chi cho c ấ p d ươ i theo s ố kinh phí c ấ p phat năm tài chính. 18. Ghi kế t chuy ể n kinh phí và s ư d ụ ng kinh phí năm nay ch ơ duy ệ t năm sau. B. Yêu cầ u: 1. Đị nh kho ả n và ghi tài kho ả n 2. Mơ và ghi s ổ các nghi ệ p v ụ trên s ổ c ủ a hình th ư c "Nh ậ t ký chung". Bài 7.4: A. Cho tài liệạơị u t i môt đ n v hành chính s ưệ nghi p có thu nh ư sau (đvt: 1.000đ, các tài kho ả n khác có s ốượ d h p lý) 1. Nhậ n kinh phí Nhà n ươ c đ ặ t hàng b ằ ng l ệ nh chi ti ề n 150.000 2. Tậ p h ợ p chi phí th ư c hi ệ n đ ơ n đ ặ t hàng th ư c t ế phát sinh: ­ Giá trị v ậ t li ệ u xu ấ t kho s ư d ụ ng cho đ ơ n đ ặ t hàng 65.000 ­ Giá trị v ậ t li ệ u mua ngoài ch ư a tr ả dùng tr ư c ti ế p cho đ ơ n đ ặ t hàng 25.000 ­ Các khoả n ph ả i tr ả công nhân viên 20.000 ­ Trích BHXH, BHYT, KPCĐ theo tỷ l ệ quy đ ị nh ­ Thanh toán tạ m ư ng cho nhân viên th ư c hi ệ n đ ơ n đ ặ t hàng 4.000 ­ Chi phí khác phát sinh bằ ng ti ề n m ặ t 3.200, b ằ ng chuy ể n kho ả n 4.000 3. Mua mộưưụ t TSCĐ đ a vào s d ng ngay theo nguyên giá 15.000 b ằồ ng ngu n kinh phí theo đ ơặủươ n đ t hàng c a nhà n c. Tiề n mua ch ư a thanh toán. 4. Hoàn thành đơ n đ ặ t hàng đ ượ c nghi ệ m thu theo giá thanh toán 150.000 5. Kếể t chuy n chi phí th ưếưệơặ c t th c hi n đ n đ t hàng đ ểị xác đ nh chênh l ệ ch thu chi 6. Trích lậỹơư p qu c quan t chênh l ệ ch thu l ơơ n h n chi theo đ ơặ n đ t hàng c ủ a Nhà n ươ c trong đó qu ỹ khen th ươ ng 5.000, quỹ phúc l ợ i 200 B. Yêu cầ u: 1. Đị nh kho ả n các nghi ệ p v ụ trên 2. Mơ và ghi s ổ theo hình th ư c nh ậ t ký chung, s ổ cái TK 465, TK 635 Bài 7.5: A. Cho tài liệạộơị u t i m t đ n v hành chính s ưệ nghi p có thu nh ư sau (đvt: 1.000đ, các tài kho ả n khác có s ốư d hợ p lý) 1. Mua mộ t TSCĐ tr ị giá 120.000, ch ư a tr ả ng ươ i bán. Chi phí ti ế p nhậ n đã chi b ằ ng ti ề n m ặ t 1.500. Tài s ả n đ ượ c mua bằ ng ngu ồ n kinh phí ho ạ t đ ộ ng 2. Dùng sốếệ ti t ki m chi trong ngu ồ n kinh phí nhà n ươấ c c p theo đ ơặ n đ t hàng mua m ộố t s TSCĐ đ ưưụ a vào s d ng ngay theo nguyên giá 21.000. Tiề n mua đã thanh toán b ằ ng chuy ể n kho ả n
  5. - 15 - 3. Thanh lý mộ t TSCĐ đang dùng cho qu ả n lý d ư án bi ế t nguyên giá tài s ả n là 60.000, đã hao mòn 58.000. Chi phí thanh lý đã chi bằ ng ti ề n m ặ t 500. Ng ươ i mua ch ấ p nh ậ n mua theo giá 2.800 và đã thanh toán b ằ ng chuy ể n kho ả n 4. Mua mộ t TSCĐ dùng cho s ảấơặủươị n xu t theo đ n đ t hàng c a Nhà n c tr giá 34.000. Chi phí l ắặ p đ t 1.000. Ti ề n mua và chi phí khác đã thanh toán toàn bộằềặếả b ng ti n m t. Bi t tài s n này đ ượ c mua b ằ ng ngu ồ n kinh phí Nhà n ươấểư c c p đ th c hiệ n đ ơ n đ ặ t hàng 5. Điề u chuy ể n cho đ ơ n v ị c ấ p d ươ i m ộ t TSCĐ đang dùng có nguyên giá 42.000, đã hao mòn 20.000 6. Tiếậộ p nh n m t TSCĐ do c ấ p trên đi ềộ u đ ng theo giá tr ịạ còn l i trên s ổủơịấ c a đ n v c p trên là 20.000 B. Yêu cầ u: 1. Đị nh kho ả n các nghi ệ p v ụ kinh tế trên 2. Mơ và ghi s ổ các nghi ệ p v ụ kinh tế theo hình th ư c Nh ậ t ký s ổ cái Bài 7.6: A. Cho số d ư đ ầ u kỳ các TKKT t ạ i b ệ nh vi ệ n B ạ ch Mai: (đvt: 1.000đ) . TK 111: 156.000 . TK 112: 242.000 . TK 461: 142.000 . TK 661: 120.000 . Các tài khoả n khác có s ố d ư h ợ p lý Trong kỳ có các nghiệ p v ụ kinh t ế phát sinh nh ư sau (đvt: 1.000đ): 1. Thu việ n phí c ủ a b ệ nh nhân đi ề u tr ị b ằ ng ti ề n m ặ t: 450.000. 2. Theo quy đị nh s ố thu vi ệ n phí đ ượ c phân ph ố i nh ư sau: . 60% bổ sung kinh phí ho ạ t đ ộ ng th ươ ng xuyên. . 30% chi bồ i d ươ ng cho CBCNV làm vi ệ c . 5% chuyể n v ề c ơ quan ch ủ qu ả n b ộ qu ả n lý . 5% Trích lậ p qu ỹ khen th ươ ng. 3. Chi phí khám chữ a b ệ nh b ằ ng ti ề n m ặ t: 20.000 4. Xuấ t qu ỹ khen th ươ ng cho CBCNV: 10.000 5. Xuấ t qu ỹ n ộ p cho c ơ quan c ấ p trên: 6.500 6. Chi công tác phí bằ ng ti ề n m ặ t: 3.000 7. Xuấỹềặ t qu ti n m t mua máy móc thi ếị t b dùng cho ho ạộ t đ ng khám, ch ữệ a b nh 20.000. Chi phí tr ươưụ c khi s d ng 1.000. Tài sả n này mua t ư ngu ồ n vi ệ n phí b ổ sung kinh phí. 8. Dùng TGNH mua mộ t s ố thu ố c đ ể đi ề u tr ị b ệ nh đã nh ậ p kho 28.000 B. Yêu cầ u: 1. Đị nh kho ả n các nghi ệ p v ụ kinh t ế phát sinh. 2. Ghi vào sổ chi ti ế t TK 511 và s ổ cái TK 511 c ủ a hình th ư c ch ư ng t ư ghi s ổ . Bài 7.7: A. Cho số d ư đ ầ u kỳ các TKKT t ạ i vi ệ n th ư nghi ệ m công ngh ệ sinh h ọ c K nh ư sau: đvt: 1.000đ . TK 111: 124.000 . TK 112: 241.000 . TK 631: 21.000 . TK 152: 58.000 . TK 461: 49.000 . Các tài khoả n khác có s ố d ư h ợ p lý Trong kỳ có các nghiệ p v ụ kinh t ế phát sinh nh ư sau (đvt: 1.000đ): 1. Nhậ n DTKP do b ộ c ấ p thu ộ c ngu ồ n KPHĐTX: 500.000 2. Rút dư toán KPHĐTX chuy ể n vào TGKB 100.000, ti ề n m ặ t 50.000 3. Mua vậ t li ệ u nh ậ p kho ph ụ c v ụ cho HĐSXKD thanh toán b ằ ng TM: 70.000 4. Xuấ t v ậ t li ệ u ph ụ c v ụ cho SXKD 50.000 5. Tiề n l ươ ng ph ả i tr ả cho các đ ố i t ượ ng trong vi ệ n: . Viên chư c thu ộ c HĐTX: 40.000 . Nhân viên thuộ c b ộ ph ậ n SXKD: 12.000 6. BHXH, BHYT, HPCĐ trích theo quy địủếộ nh c a ch đ trên l ươ ng viên ch ưưếươ c th c t và l ng lao đ ộ ng SXKD. 7. Dị ch v ụ mua ngoài thanh toán b ằ ng TGKB ph ụ c v ụ HĐTX: 24.000, ph ụ c v ụ HĐSXKD: 21.000 8. Dị ch v ụ c ủ a HĐSXKD đã hoàn thành và đ ượ c khách hàng ch ấ p nh ậ n v ơ i giá 120.000 B. Yêu cầ u 1. Đị nh kho ả n và ph ả n ánh các nghi ệ p v ụ vào TKKT? 2. Ghi vào sổ chi ti ế t, t ổ ng h ợ p các TK c ủ a hình th ư c ch ư ng t ư ghi s ổ , NKC và NKSC. Bài 7.8:
  6. - 16 - A.Tài liệ u t ạ i đ ơ n v ị HCSN M có tình thình ti ế p nh ậ n và s ư d ụ ng kinh phí d ư án năm N nh ư sau (đvt: 1.000, các tài khoả n khác có s ố d ư h ợ p lý). 1. Nhậ n thông báo DTKP d ư án 1.250.000 2. Rút DTKP dư án v ề qu ỹ ti ề n m ặ t đ ể chi tiêu 1.250.000 trong đó kinh phí qu ả n lý d ư án 375.000. 3. Mua vậ t liêu cho th ư c hi ệ n d ư án đã tr ả b ằ ng ti ề n m ặ t 250.000 4. Mua tài sảữ n h u hình đ ểụụ ph c v cho vi ệưệư c th c hi n d án 500.000, đã tr ảằềặ b ng ti n m t. 5. Lươ ng tr ả cho d ư án 75.000, trong đó qu ả n lý d ư án là 11.250 6. Tính các khoả n chi ti ề n m ặ t mua v ậ t li ệ u cho qu ả n lý d ư án là 37.500 7. Mua tài sảốịụụảư n c đ nh ph c v qu n lý d án 262.500 đã tr ảằềặ b ng ti n m t. 8. Chi bằ ng ti ề n m ặ t cho: . Thư c hi ệ n d ư án 11.250 . Quả n lý d ư án: 13.750 9.Dịụệươ ch v đi n n c cho qu ảư n lý d án là 22.500, th ưệư c hi n d án 50.000 đã tr ảằềặ b ng ti n m t. 10. Dị ch v ụ thuê văn phòng qu ả n lý d ư án ph ả i tr ả đã tr ả b ằ ng ti ề n m ặ t 27.500 11. Quyế t toán kinh phí d ư án năm N đ ượ c duy ệ t B. Yêu cầ u: 1. Đị nh kho ả n và ghi tài kho ả n các nghi ệ p v ụ . 2. Mơ và ghi s ổ các nghi ệ p v ụ theo hình th ư c “Ch ư ng t ư ghi sổ ” 3. Kinh phí và sư d ụ ng kinh phí d ư án năm tài chính N đ ượ c quy ế t toán nh ư th ế nào n ế u: . Kinh phí dư án đ ượ c duy ệ t công nh ậ n 95% . Chi Kinh phí dư án sai ch ế đ ộ không đ ượ c duy ệ t 5% Bài 7.9: A.Tài liệ u t ạ i đ ơ n v ị HCSN Y tháng 6/N (1.000đ, các tài khoả n khác có s ố d ư h ợ p lý) I. Chi phí kinh doanh dị ch v ụ d ở dang 11.120 ( chi phí qu ả n lý) II. Các nghiệ p v ụ phát sinh trong tháng 6/N. 1. Chi phí khấ u hao TSCĐ c ủ a ho ạ t đ ộ ng d ị ch v ụ 2.780 2. Chi phí dịụ ch v mua ngoài dùng cho ho ạộịụảằềặ t đ ng d ch v đã tr b ng ti n m t 36.140, thu ế GTGT 5% 3. Chi phí điệ n tho ạ i tr ả b ằ ng chuy ể n kho ả n 34.750, thu ế GTGT 10% 4. Thanh lý 1 TSCĐ củ a ho ạ t đ ộ ng th ươ ng xuyên. . Nguyên giá: 83.400 . Hao mòn lũy kế : 69.500 . Giá trị bán thu h ồ i sau thanh lý 11.120 b ằ ng ti ề n m ặ t 5. Chi phí tiề n l ươ ng ph ả i tr ả cho ho ạ t đ ộ ng d ị ch v ụ kinh doanh 27.800 6. Tính quỹ trích ph ả i n ộ p theo l ươ ng (19%) 5.282. 7. Nhượ ng bán TSCĐ h ữ u hình c ủ a Kinh doanh: . Nguyên giá: 139.000 . Hao mòn lũy kế : 127.880 . Thu bán TSCĐ phả i thu 13.900 . Chi bán tài sả n b ằ ng ti ề n m ặ t: 1.390 8. Chi quả n lý khác tính cho ho ạ t đ ộ ng kinh doanh 33.360 đ ượ c ghi gi ả m chi ho ạ t đ ộ ng th ươ ng xuyên. 9. Phát hiệế n thi u 1 TSCĐ c ủạộươ a ho t đ ng th ng xuyên, đ ơị n v làm th ủụ t c ghi thanh lý. . Nguyên giá: 34.750. . Hao mòn lũy kế : 27.800 . Giá trị còn l ạ i n ế u thi ế u m ấ t ch ơ x ư lý thu h ồ i là 6.950 10. Quyế t đ ị nh x ư lý giá tr ị thi ế u m ấ t TSCĐ b ằ ng cách: . Đòi bồ i th ươ ng b ằ ng cách tr ư l ươ ng: 10% . Xóa bỏ s ố ph ả i thu: 90% 11. Dị ch v ụ hoàn thành bàn giao cho khách hàng. . Giá vố n ho ạ t đ ộ ng kinh doanh d ị ch v ụ : 117.872 . Chi phí quả n lý k ế t chuy ể n là 33.360 . Chi sả n xu ấ t, kinh doanh khác (thanh lý, bán TSCĐ) 12.510 . Doanh thu hoạ t đ ộ ng kinh doanh d ị ch v ụ 195.990 đã thu b ằ ng chuy ể n kho ả n. 12. Các đị nh chênh l ệ ch thu, chi ho ạ t đ ộ ng kinh doanh và k ế t chuy ể n 57.963. B. Yêu cầ u: 1. Đị nh kho ả n và ghi TK các nghi ệ p v ụ phát sinh 2. Mơ và ghi s ổ các nghi ệ p v ụ trên s ổ c ủ a hình th ư c “NKC”, “CTGS”, “NKSC”. Bài 7.10: A.Tài liệ u cho t ạ i đ ơ n v ị HCSN năm N nh ư sau (đvt: 1.000đ, các tài khoả n khác có s ố d ư h ợ p lý): I. Chi phí kinh doanh dị ch v ụ d ở dang 1.815,5 (phi phí bán hàng) II. Chi phát sinh trong kỳ: 1. Chi tiềươ n l ng tính theo s ốảảủạộ ph i tr c a ho t đ ng cung c ấịụ p d ch v kinh doanh 14.500
  7. - 17 - 2. Tính các khoả n ph ả i n ộ p theo l ươ ng (19%) 2.465 3. Khấ u hao thi ế t b ị và TSCĐ khác c ủ a ho ạ t đ ộ ng kinh doanh là 1.450. 4. Chi phí dị ch v ụ mua ngoài ph ả i tr ả giá ch ư a thu ế 18.850, thu ế GTGT 10% 5. Chi phí điệ n tho ạ i cho kinh doanh d ị ch v ụ chi b ằ ng ti ề n m ặ t 1.595, thu ế GTGT 10% 6. Chi quả n lý hành chính tính cho ho ạ t đ ộ ng kinh doanh 17.400 đ ượ c ghi gi ả m chi ho ạ t đ ộ ng th ươ ng xuyên. 7. Dị ch v ụ hoàn thành cung c ấ p cho khách hàng theo giá d ị ch v ụ 90.965, thu ế GTGT 10%, đã thu b ằ ng ti ề n m ặ t 50%, bán chị u ph ả i thu 50%. 8. Thanh lý TSCĐ kinh doanh: . Nguyên giá: 217.500 . Hao mòn lũy kế 214.600 . Thu thanh lý bằ ng ti ề n m ặ t: 7.250 . Chi thanh lý bằ ng ti ề n m ặ t: 725 9. Phát hiệ n thi ế u m ấ t 1 TSCĐ h ữ u hình dùng cho ho ạ t đ ộ ng HCSN, làm th ủ t ụ c thanh lý: . Nguyên giá: 43.500 . Hao mòn lũy kế : 36.250 . Giá trị còn l ạ i TSCĐ thi ế u m ấ t ch ơ x ư lý thu h ồ i. 10. Xư lý giá tr ị TSCĐ thi ế u m ấ t: . Xóa bỏ s ố thi ế u m ấ t 30% . Sốạ còn l i thu b ồươằềặ i th ng b ng ti n m t 725, còn l ạấưươ i kh u tr l ng 10 tháng liên t ụư c t tháng báo cáo. 11. Kế t chuy ể n và xác đ ị nh chênh l ệ ch thu, chi ho ạ t đ ộ ng kinh doanh. B. Yêu cầ u: 1. Đị nh kho ả n và ghi tài kho ả n các nghi ệ p v ụ phát sinh 2. Ghi sổ k ế toán theo hình th ư c “Ch ư ng t ư ghi s ổ ”. Bài 7.11: A.Tài liệ u cho t ạ i đ ơ n v ị HCSN Đ tháng 6/N (đvt: 1.000đ, các tài khoả n khác có s ố d ư h ợ p lý). I. Chi phí kinh doanh sả n xu ấ t d ở dang 61.920 (s ả n xu ấ t s ả n ph ẩ m) II. Chi phí phát sinh tháng 6/N: 1. Chi phí khấ u hao TSCĐ c ủ a ho ạ t đ ộ ng SXKD 15.480 2. Chi phí điệ n n ươ c mua ngoài cho ho ạ t đ ộ ng SXKD ph ả i tr ả 201.240 3. Chi phí tiề n l ươ ng ph ả i tr ả cho ho ạ t đ ộ ng SXKD 94.800. 4. Trích các quỹ ph ả i n ộ p tính cho chi phí SXKD 18.012. 5. Chi phí điệ n tho ạ i đã thanh toán b ằ ng ti ề n m ặ t 193.500 6. Chi quả n lý tính cho ho ạ t đ ộ ng kinh doanh 185.760. 7. Nhượ ng bán TSCĐ kinh doanh, nguyên giá: 774.000, KH lũy k ế : 748.200, thu bán TSCĐ ch ư a thanh toán: 77.400, chi bán TSCĐ bằ ng ti ề n m ặ t: 7.740. 8. Xuấ t v ậ t li ệ u dùng cho ho ạ t đ ộ ng SXDK 464.000 9. Thanh lý 1 TSCĐ củ a ho ạ t đ ộ ng kinh doanh, nguyên giá: 464.400, hao mòn đã kh ấ u hao: 412.800, giá tr ị bán thu h ồ i sau thanh lý bằ ng ti ề n m ặ t: 61.920. 10. Phát hiệ n thi ế u m ấ t 1 TSCĐ h ữ u hình c ủ a ho ạ t đ ộ ng th ươ ng xuyên, nguyên giá: 193.500, hao mòn lũy k ế 154.800, giá trị thi ế u m ấ t ch ơ x ư lý ph ả i thu: 38.700. 11. Cuố i kỳ tính giá th ư c t ế 10.000 s ả n ph ẩ m hoàn thành nh ậ p kho. Bi ế t chi phí SXKD d ơ dang cu ố i kỳ 77.400 12. Xấảẩ t s n ph m bán cho khách hàng, s ốượấ l ng xu t: 5.000 s ảẩ n ph m, giá v ốảẩấ n s n ph m xu t kho 485.000, doanh thu bán phả i thu 688.240. 13. Xác đị nh chênh l ệ ch thu > chi kinh doanh và k ế t chuy ể n. 14. Quyế t đ ị nh b ổ sung 30% s ố chênh l ệ ch thu, chi cho kinh phí HĐTX, 50% cho ngu ồ n v ố n kinh doanh và 20% cho qu ỹ cơ quan. B. Yêu cầ u: 1. Địả nh kho n và ghi tài kho ảếơị n, bi t đ n v tính thu ế VAT theo ph ươ ng pháp kh ấư u tr 2. Mơ và ghi s ổ theo hình th ư c “Ch ư ng t ư ghi s ổ ”. 3. Giá trị TSCĐ thi ếấẽượạ u m t s đ c h ch toán th ế nào theo quy ếịư t đ nh x lý sau: . 15% Khấ u tr ư l ươ ng b ồ i th ươ ng giá tr ị m ấ t. . 35% ghi hủ y b ỏ giá tr ị thi ế u. . 50% ghi chi hoạ t đ ộ ng th ươ ng xuyên? Bài 7.12: A.Tài liệ u cho: Đ ơ n v ị HCSN có tình hình thu, chi và k ế t qu ả ho ạ t đ ộ ng năm tài chính N (1.000đ, các tài khoả n khác có số d ư h ợ p lý): 1. Thu sư nghi ệ p trong năm 19.200.000, trong đó: . Thu tiề n m ặ t: 12.000.000 . Thu chuyể n kho ả n kho b ạ c: 7.200.000 2. Thu tư ho ạ t đ ộ ng d ị ch v ụ kinh doanh 11.760.000. Trong đó: . Thu bằ ng ti ề n m ặ t: 4.704.000
  8. - 18 - . Thu bằ ng chuy ể n kho ả n: 7.056.000 3. Chi bằềặ ng ti n m t cho ho ạộưệ t đ ng s nghi p 10.560.000 t ưồ ngu n kinh phí b ổưưệ sung t thu s nghi p 12.000.000. 4. Quyếịưệạểổ t đ nh thu s nghi p còn l i chuy n b sung kinh phí XDCB 50%, ph ảộươ i n p nhà n c 50%. 5. Chi kinh phí kinh doanh kế t chuy ể n vào ngu ồ n thu kinh doanh d ị ch v ụ là 6.000.000. 6. Kế t chuy ể n thu > chi ho ạ t đ ộ ng d ị ch v ụ kinh doanh ch ơ phân ph ố i. 7. Chênh lệ ch thu > chi đ ượ c phân ph ố i nh ư sau: . Bổ sung qu ỹ khen th ươ ng: 20% . Bổ sung qu ỹ phúc l ợ i: 20% . Bổ sung v ố n kinh doanh: 60% 8. Quyế t đ ị nh khen th ươ ng cho cán b ộ viên ch ư c 552.000 9. Chi quỹ phúc l ợ i thanh toán công trình XDCB hoàn thành bàn giao cho s ư d ụ ng v ơ i giá tr ị quy ế t toán 366.000 và chi phúc lợ i tr ư c ti ế p b ằ ng ti ề n m ặ t 300.000 B. Yêu cầ u: 1. Đị nh kho ả n va ghi tài kho ả n các nghi ệ p v ụ . 2. Mơ và ghi s ổ k ế toán hình th ư c “NKC”, “NKSC”, “CTGS”. Bài 7.13 A.Tài liệ u cho t ạ i đ ơ n v ị HCSN X (đvt: 1.000đ, các tài khoả n khác có s ố d ư h ợ p lý): I. Thu các loạ i th ư c hi ệ n trong năm tài chính N: 1. Thu sư nghi ệ p đào t ạ o (h ọ c phí): . Thu bằ ng ti ề n m ặ t: 15.600.000 . Thu chuyể n kho ả n qua h ệ th ố ng tài kho ả n kho b ạ c: 13.000.000 2. Thu hoạ t đ ộ ng d ị ch v ụ h ỗ tr ợ đào t ạ o: . Thu dị ch v ụ hàng ăn, gi ả i khát b ằ ng ti ề n m ặ t trong năm: 234.000 . Thu dị ch v ụ trông xe: 1.404.000 b ằ ng ti ề n m ặ t. . Thu dị ch v ụ khoa h ọ c, t ư v ấ n t ạ i các trung tâm, vi ệ n 3.120.000, trong đó b ằ ng ti ề n m ặ t 1.664.000, TGKB 1.456.000 3. Thu thanh lý nhượ ng bán tài s ả n, d ụ ng c ụ : . Thu bán thanh lý dụ ng c ụ gi ả ng đ ươ ng: 18.200 b ằ ng ti ề n m ặ t. II. Chi họ at đ ộ ng 1. Chi tiềặượ n m t đ c ghi chi s ưệươ nghi p th ng xuyên t ưồ ngu n thu s ưệổ nghi p b sung ngu ồ n kinh phí 15.730.000 2. Chi kinh doanh đã chi gồ m: . Chi lươ ng ph ả i tr ả cho h ọ at đ ộ ng kinh doanh 650.000 . Các khoả n ph ả i n ộ p theo l ươ ng (19%): 123.500 . Vậ t t ư xu ấ t kho cho kinh doanh: 19.500 . Chi khấ u hao ghi cho ho ạ t đ ộ ng kinh doanh: 15.600 . Chi điệ n n ươ c, đi ệ n tho ạ i, d ị ch v ụ khác b ằ ng ti ề n m ặ t cho kinh doanh: 455.000 . Chi thanh lý TSCĐ sư nghi ệ p b ằ ng ti ề n m ặ t: 390 III. Quyế t toán tài chính v ề ngu ồ n thu s ư nghi ệ p, chênh l ệ ch thu, chi kinh doanh: 1. Bổ sung kinh phí ho ạ t đ ộ ng t ư ngu ồ n thu s ư nghi ệ p đào t ạ o la 15.730.000 2. Bổ sung t ư ngu ồ n thu s ư nghi ệ p đào t ạ o cho ngu ồ n kinh phí XCCB 12.870.000 3. Chênh lệ ch thu > chi thanh lý TSCĐ đ ượ c quy ế t đ ị nh x ư lý nh ư sau: . Phả i n ộ p thu ế thu nh ậ p doanh nghi ệ p 25% . Bổ sung qu ỹ khen th ươ ng 20% . Bổ sung qu ỹ phúc l ợ i 20% . Bổ sung ngu ồ n v ố n kinh doanh 35% IV. Chi dùng quỹ c ơ quan cho: . Khen thươ ng: 598.000 . Quyế t toán công trình XDCB hoàn thành b ằ ng qu ỹ phúc l ợ i 136.500 dùng cho ho ạ t đ ộ ng phúc l ợ i . Chi phúc lợ i tr ư c ti ế p b ằ ng ti ề n m ặ t 455.000 B. Yêu cầ u 1. Đị nh kho ả n và ghi tài kho ả n các nghi ệ p v ụ . 2. Mơ và ghi s ổ theo hình th ư c “NKSC”, “CTGS”, “NKSC”. Bài 7.14: A. Tạ i đ ơ n v ị HCSN Q có tài li ệ u sau v ề kinh phí d ư án và s ư d ụ ng kinh phí d ư án quý IV/N (đvt: 1.000đ) 1. Nhậư n d toán kinh phí d ư án quý IV đ ượ c giao 1.800.000, trong đó d ư toán kinh phí qu ảưưệư n lý d án 30%, th c hi n d án 70%. 2. Rút dư toán kinh phí d ưềỹềặể án v qu ti n m t đ chi tiêu, trong đó: d ư toán kinh phí qu ảư n lý d án 270.000, d ư toán kinh phí thư c hi ệ n d ư án là 630.000 3. Mua vậệ t li u cho th ưệư c hi n d án chi b ằềặ ng ti n m t 160.000, tr ảằư b ng d toán kinh phí th ưệư c hi n d án rút thanh toán 180.000. 4. Mua TSCĐ hữ u hình cho th ưệư c hi n d án 720.000, trong đó tr ảằềặ b ng ti n m t 40%, tr ảằư b ng d toán kinh phí rút 60%. 5. Lươ ng ph ả i tr ả cho d ư án 54.000, trong đó qu ả n lý d ư án là 8.100, th ư c hi ệ n d ư án 45.900
  9. - 19 - 6. Tính các khoả n chi mua v ậệ t li u dùng tr ưế c ti p cho qu ảư n lý d án 54.000 (b ằềặ ng ti n m t 30%, b ằư ng d toán kinh phí 70%) 7. Mua thiếịảư t b cho qu n lý d án 378.000, trong đó chi b ằềặ ng ti n m t 189.000, còn l ạảằư i tr b ng d toán kinh phí d ư án rút thanh toán. 8. Chi tiề n m ặ t cho th ư c hi ệ n d ư án: 8.100, qu ả n lý d ư án: 9.900. 9. Rút dư toán kinh phí d ư án tr ả d ị ch v ụ mua ngoài cho: . Thư c hi ệ n d ư án: 54.000 . Quả n lý d ư án: 9.900 10. Dị ch v ụ đi ệ n n ươ c đã chi: . Bằ ng ti ề n m ặ t cho qu ả n lý d ư án 16.200, cho th ư c hi ệ n d ư án 36.000 . Rút dư toán kinh phí tr ả ti ề n d ị ch v ụ mua cho qu ả n lý d ư án 16.200, th ư c hi ệ n d ư án 36.000 11. Dịụ ch v thuê văn phòng qu ảư n lý d án đã chi tr ảưếằềặ tr c ti p b ng ti n m t là 19.800,b ằư ng d toán kinh phí d ư án rút là 27.900. 12. Quyế t toán kinh phí d ư án đ ượ c duy ệ t, k ế t chuy ể n chi d ư án sang ngu ồ n kinh phí d ư án. B. Yêu cầ u: 1. Đị nh kho ả n và ghi tài kho ả n các nghi ệ p v ụ . 2. Mơ và ghi s ổ Nh ậ t ký chung, s ổ cái tài kho ả n 662 và 462. 3. Nế u kinh phí d ư án và chi d ư án đ ượ c duy ệ t trong năm sau thì h ạ ch toán nh ư th ế nào? Bài 7.15: A. Tạ i đ ơ n v ị HCSN có thu Z, có tài li ệ u nh ư sau ( đvt: 1.000đ) 1. Xuấỹềặảềệạ t qu ti n m t tr ti n đi n tho i 20.250 cho ho ạộươ t đ ng th ng xuyên. 2. Xuấỹềặảềệươ t qu ti n m t tr ti n đi n n c mua ngoài 33.750 cho ho ạộươ t đ ng th ng xuyên. 3. Xuấậệụụạộươ t kho v t li u, d ng c cho ho t đ ng th ng xuyên 13.500, trong đó v ậệ t li u 4.050, công c ụụụ d ng c 9.450. 4. Tính lươ ng viên ch ư c ph ả i tr ả cho ho ạ t đ ộ ng th ươ ng xuyên 540.000 5. Tính quỹ ph ả i n ộ p theo l ươ ng (BHXH, BHYT) . 17% lươ ng ghi chi ho ạ t đ ộ ng th ươ ng xuyên. . 6% lươ ng ghi tr ư tr ư c ti ế p l ươ ng ph ả i tr ả viên ch ư c. 6. Rút TGKB: . Về qu ỹ ti ề n m ặ t: 553.500 . Nộ p BHXH cho nhà n ươ c: 108.000 7. Xuấ t qu ỹ ti ề n m ặ t chi tr ả l ươ ng cho viên ch ư c 507.600 và mua th ẻ BHYT cho viên ch ư c 16.200. 8. Mua 1 TSCĐ hữ u hình dùng cho ho ạ t đ ộ ng th ươ ng xuyên, trong đó rút d ư toán kinh phí 236.250, chi v ậ n chuy ể n tr ả bằ ng ti ề n m ặ t 6.750. 9. Cuố i năm quy ế t toán kh ố i l ượ ng XDCB d ơ dang thu ộ c kinh phí HĐTX năm tài chính là 24.975. 10. Vậư t t mua dùng cho ho ạộươ t đ ng th ng xuyên thu ộ c kinh phí ho ạộượ t đ ng đ c đánh giá theo s ốồ t n kho ghi chi ho ạ t độ ng năm tài chính là 20.290 11. Chi kinh phí hoạ t đ ộ ng th ươ ng xuyên k ế t chuy ể n ch ơ duy ệ t năm tài chính sau N+1 B. Yêu cầ u: 1. Đị nh kho ả n và ghi tài kho ả n các nghi ệ p v ụ phát sinh. 2. Mơ và ghi s ổ các nghi ệ p v ụ theo hình th ư c s ổ "Nh ậ t ký chung". 3. Giảư s sang năm (N+1) quy ế t toán kinh phí năm N đ ượệưếế c duy t theo th c t thì k toán ghi s ổế th nào cho các tr ươ ng hợ p: . 10% chi sai chế đ ộ ghi ch ơ thu theo s ố xu ấ t toán. . 90% chi đượ c duy ệ t theo s ố kinh phí c ấ p năm N. . Tổố ng s kinh phí ho ạộ t đ ng năm tr ươậ c đã nh n là 1.350.000, k ếư t d ngân sách c ủ a kinh phí ho ạộế t đ ng k t chuyể n s ư d ụ ng năm nay. Bài tậ p t ổ ng h ợ p 1: A. Tài liệ u t ạ i m ộ t đ ơ n v ị hành chính sư nghi ệ p có ho ạ t đ ộ ng kinh doanh tính thu ế giá tr ị gia tăng theo ph ươ ng pháp khấ u tr ừ trong quí I/N (đvt 1.000đ) I. Tình hình đầ u quý: - Tạ m ư ng: 70.000 - Phả i tr ả nhà cung c ấ p: 270.000 - Phả i tr ả viên ch ư c: 60.000 - Phả i tr ả n ợ vay: 100.000 - Hao mòn TSCĐ: 60.000 - Nguồ n v ố n kinh doan: 400.000 - Chênh lệ ch thu chi, ch ư a x ư lý (d ư có): 100.000 - Nguồ n kinh phí ho ạ t đ ộ ng: - Năm nay: 900.000 - Năm trươ c: 300.000 - Dư toán kinh phí ho ạ t đ ộ ng: 1.300.000