Bài giảng Đại số tuyến tính

pdf 14 trang hapham 140
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Đại số tuyến tính", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfbai_giang_dai_so_tuyen_tinh.pdf

Nội dung text: Bài giảng Đại số tuyến tính

  1. NhNh ắắcc ll ạạii TT OÁOÁ NN ĐĐạạii ss ốố tuytuy ếếnn tt íínhnh
  2. DàDà nn bb ààii  Khá i ni ệm ma tr ận, vector  Một s ố toá n t ử ◦ Cộng 2 ma tr ận ◦ Nhân 2 ma tr ận ◦ Căn b ậc 2 ◦ Nghị ch đảo ma tr ận ◦ Trace, định th ức  Ví dụ
  3. KháKhá ii nini ệệmm  ma tr ận n×m đượ c định ng hĩ a b ởi a11 a1m  A  M O M  = [aij ] =     an1 anm   Một vector cột n -chi ều đượ c định ng hĩ a b ởi a1   M  a =   ≡ col (ai )   an   Ở đây, khi n ói đế n vector l à vector c ột
  4. KháKhá ii nini ệệmm (tt)(tt)  Chuy ển v ị củ a m ột ma tr ận A n×m chi ều l à ma tr ận A’ m×n chi ều a11 an1  A  M O M  '= [a'ij ] = [a ji ] =     a1m anm   Do đó, chuy ển v ị củ a m ột vector c ột a n- chi ều l à một vector d òng K a'= [a1 an ]≡ row (ai )
  5. KháKhá ii nini ệệmm (tt)(tt)  ma tr ận đối x ứng l à ma tr ận có chuy ển v ị bằng ch ính n ó A = A'  A là ma tr ận vuông có aij = a ji ∀i, j
  6. DàDà nn bb ààii  Khá i ni ệm ma tr ận, vector  Một s ố toá n t ử ◦ Cộng 2 ma tr ận ◦ Nhân 2 ma tr ận ◦ Căn b ậc 2 ◦ Nghị ch đảo ma tr ận ◦ Trace, định th ức  Ví dụ
  7. CCộộngng mama trtr ậậnn vàvà NhânNhân vvớớii 11 ss ốố  Nhân với m ột s ố ka 11 ka 1m  A A  M O M  = [aij ], k = [ka ij ] =     ka n1 ka nm   Cộng 2 ma tr ận cù ng k ích th ướ c n×m A B C A B = [aij ], = [bij ], = + = [aij + bij ] C A B  Do đó = α + β = [αaij + βbij ]
  8. NhânNhân 22 mama trtr ậậnn  Nhân ma tr ận A n×m với ma tr ận B m×p đượ c ma tr ận C n×p m C AB = = [cij ], cij = ∑ aik bkj i =1n , j =1 p k=1  Tí ch ch ất C'= (AB )' = B'A'
  9. TraceTrace  Trace c ủa m ột ma tr ận vuông A n×n đượ c định ng hĩ a b ởi n A (tr ) = ∑ aii i=1  Tí nh ch ất (tr A) = (tr A )' (tr AB ) = (tr BA )
  10. CCăănn bb ậậcc 22  Căn b ậc 2 củ a m ột ma tr ận vuông A là A1/2 đượ c định ng hĩ bởi A 2/1 A 2/1 = A  Về mặt t ổng qu át, c ăn b ậc 2 nà y không nh ất thi ết l à duy nh ất.
  11. NghịNghị chch đđảảoo  Nghị ch đảo c ủa m ột ma tr ận vuông A là A-1 đượ c cho b ởi A−1A = I 1 0 K 0   0 1 K 0 I =   M M O M   0 0 K 1  Khi n ào t hì một ma tr ận vu ông có nghị ch đảo? (b ài t ập)
  12. ĐĐịịnhnh thth ứứcc  Gọ i A ij là ma tr ận có đượ c khi b ỏ đi d òng i, c ột j c ủa ma tr ận A .  Định th ức c ủa ma tr ận vuông n×n A, k ý hi ệu l à |A| đượ c định ng hĩ a h ồi quy nh ư sau n 1+ j A = ∑(− )1 a1 j . A1 j j=1 [a] = k
  13. ĐĐịịnhnh thth ứứcc (tt)(tt)  Tí nh ch ất kA = k n A AB = A B A' = A
  14. DàDà nn bb ààii  Khá i ni ệm ma tr ận, vector  Một s ố toá n t ử ◦ Cộng 2 ma tr ận ◦ Nhân 2 ma tr ận ◦ Căn b ậc 2 ◦ Nghị ch đảo ma tr ận ◦ Trace, định th ức  Ví dụ