Bài giảng Hướng dẫn xử lý số liệu thực nghiệm bằng SPSS - Nguyễn Văn Tặng

pdf 33 trang hapham 110
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bài giảng Hướng dẫn xử lý số liệu thực nghiệm bằng SPSS - Nguyễn Văn Tặng", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfbai_giang_huong_dan_xu_ly_so_lieu_thuc_nghiem_bang_spss_nguy.pdf

Nội dung text: Bài giảng Hướng dẫn xử lý số liệu thực nghiệm bằng SPSS - Nguyễn Văn Tặng

  1. ƯỜ ĐẠ Ọ TR NG I H C NHA TRANG ÔNG NGHỆ Ự Ẩ KHOA C TH C PH M ƯỚ Ẫ Ử Ý SỐ Ệ H NG D N X L LI U Ự Ệ Ằ TH C NGHI M B NG SPSS Ự Á Ệ Ó Ý NGHĨ Ố Ế Ữ Á Á Ị 1. S KH C BI T C A TH NG K GI A C C GI TR ÌNH TRUNG B ÂN TÍ Ồ 2. PH CH H I QUY ườ ì à ễ ăn ặ Ng i tr nh b y: Nguy n V T ng Nha Trang - 4/2013
  2. Ấ ĐỀ ĐẶ V N T RA ủ ụ ử ý ố ê ầ á  Th t c x l th ng k c n p ụ à ì d ng l g ? ầ ề ỗ ợ ư ế à  Ph n m m h tr nh th n o? á ử ý  Thao t c x l ra sao? á đọ ế ả ư ế à  C ch c k t qu nh th n o?
  3. Ự Á Ệ Ó Ý NGHĨ Ố 1. S KH C BI T C A TH NG Ế Ữ Á Á Ị ÌNH K GI A C C GI TR TRUNG B • ể ễ ế ả í ệ Khi bi u di n k t qu th nghi m ông ầ ó ên ả ể đồ ồ Th tin c n c tr b ng, bi u g m: á ị ì - Gi tr trung b nh Độ ệ ẩ - l ch chu n ý ệ ỉ ó ông ự á ệ ó - K hi u ch c hay kh s kh c bi t c ý ĩ ông ê ữ á á ị ngh a th k (p<0,05) gi a c c gi tr ì ườ ù ữ á trung b nh (th ng d ng ch c i a,b,c)
  4. ả ăng ấ ấ ươi ăng ấ ế à à B ng 1-N su t s y rong nho t , n su t chi t v h m ượ ổ ố ủ ấ ệ ấ ạ đông l ng phenolic t ng s c a rong nho s y nhi t, s y l nh à è Ôlong v ch ăng ấ ấ à ượ N su t s y H m l ng ên ăng ấ ế ổ ố ạ ên (g/100 g nguy N su t chi t phenolic t ng s Lo i nguy ệ ươi ấ ệ li u t ) (g/100 g ch t (mg GAE*/g li u ô ấ ô kh ) ch t kh ) ấ Rong nho s y 2.21 ± 0.08a ệ nhi t 7.62 ± 0.11c 1.30 ± 0.02c ấ Rong nho s y 2.26 ± 0.09a ạ đông l nh 11.02 ± 0.05b 2.04 ± 0.03b è Ôlong Ch nd 15.99 ± 0.09a 13.58 ± 0.01a ông á đị *GAE, Gallic acid equivalent; nd, Kh x c nh ồ ễ à ộ ự Ngu n: Nguy n v c ng s (2011)
  5. 100 Vitamin C a 90 Vitamin C ấ ệ SReoang rnahopes wy nihthi tthermal-drying 80 . a ) ấ ạ đông % SReoanggrnahopes wy litnhh freeze-drying ( b 70 H è Ôlong P OCholong tea P D 60 o a b d ự t b c 50 ố g ử a h 40 k ả b u q 30 u ệ i a H b 20 c c c 10 c c c c c c c 0 20 40 ồng độ dịch6 0chiết (ppm) 80 100 N ì ả ăng ử ố ự ủ ị ế ấ ệ H nh 1-Kh n kh g c t do DPPH c a d ch chi t rong nho s y nhi t à ấ ạ đông á ớ è Ôlong à ấ ẩ v s y l nh so s nh v i ch v vitamin C (ch t chu n). ồ ễ à ộ ự Ngu n: Nguy n v c ng s (2011)
  6. À Ậ ÌNH HUỐ B I T P T NG • ả á ả ưở ủ ồ độ Kh o s t nh h ng c a n ng ethanol đế à ượ ị n h m l ng polyphenol trong d ch ế è đen chi t ch • ụ êu ầ ả ế M c ti c n gi i quy t: ó ự á ệ ó ý ĩ ố ê ề - C s kh c bi t c ngh a th ng k v à ượ ị ế è h m l ng polyphenol trong d ch chi t ch đen ở á ồ độ á c c n ng ethanol kh c nhau hay ông kh ?
  7. ố ệ ự ệ S li u th c nghi m ồ độ N ng TPC (ppm) ầ ầ Ethanol L n 1 L n 2 50 419.730 399.636 60 507.152 480.356 70 524.320 528.264 80 602.112 617.600 90 614.528 619.520 99,5 222.870 242.604 ồ ầ à ễ Ngu n: Tr n v Nguy n (2013)
  8. ủ ụ ử ý ố ê ầ á ụ  Th t c x l th ng k c n p d ng: ân í ương ế ố - Ph t ch ph sai 1 y u t ế ố ồ độ ớ ố ứ - Y u t : N ng ethanol v i s m c k = 6 ương ứ ớ á ồ độ (t ng v i c c n ng : 50; 60; 70; 80; à 90; v 99,5%) á ị á à ượ - Gi tr quan s t: H m l ng polyphenol (ppm)
  9. ầ ề ỗ ợ ử ý  Ph n m m SPSS h tr x l : ù – ỉ ó 1. D ng One way ANOVA ch ra c hay ông ự á ệ ó ý ĩ ố ế kh s kh c bi t c ngh a th ng k ữ á á ị ì gi a c c gi tr trung b nh ù 2. D ng One way ANOVA (Options - ỉ ó Homogeneity of variance test ) ch ra c ông ự đồ ấ ữ á hay kh s ng nh t gi a c c ương ủ á ó – à ơ ở để ph sai c a c c nh m l c s ọ ch n test trong Post Hoc Multiple Comparisions
  10. ầ ề ỗ ợ ử ý  Ph n m m SPSS h tr x l : ù 3. D ng One way ANOVA (Post Hoc để ỉ ụ ể ự Multiple Comparisions) ch ra c th s á ế ó ý ĩ ố ê ữ ặ á kh c bi t c ngh a th ng k gi a c p gi ị ì à à ở ồ độ à tr trung b nh n o v n ng ethanol l êu ì à ượ bao nhi th h m l ng polyphenol trong ị ế è đen à ấ ấ d ch chi t ch l cao (th p) nh t
  11. á ử ý  Thao t c x l ở ệ M giao di n SPSS á ên ế Khai b o t bi n: ọ ch n Variable – á View khai b o ên ế t bi n theo à h ng
  12. á ử ý  Thao t c x l á ữ Khai b o d ệ ủ ế li u c a bi n: ọ ch n Data View – á ữ khai b o d ệ ủ ế li u c a bi n ộ theo c t
  13. á ử ý  Thao t c x l ự ệ ân Th c hi n ph í ữ ệ t ch d li u: ọ Ch n Analyze Compare Means One way ANOVA
  14. á ử ý  Thao t c x l ộ ạ Trong h p tho i á ế ố khai b o y u t à ế ụ v bi n ph ộ á ị thu c (gi tr á quan s t)
  15. á ử ý  Thao t c x l ọ Ch n option Đá ấ à nh d u v o: - Homogeneity of variance để ế test bi t ương ủ ph sai c a á ó ó c c nh m c đồ ấ ng nh t hay ông kh
  16. á đọ ế ả  C ch c k t qu ì à á ị ả để Nh n v o gi tr Sig trong b ng ANOVA ế ó ông ự á ệ á á ị bi t c hay kh s kh c bi t c c gi tr ì trung b nh: ó ự á ệ ế ụ Sig (0,05): c s kh c bi t ti p t c ân í âu ph t ch s ANOVA
  17. á đọ ế ả  C ch c k t qu ì à á ả - Nh n v o gi Sig trong b ng Test để ế ó ông ự Homogeneity bi t c hay kh s á ệ ề ương ữ á ó kh c bi t v ph sai gi a c c nh m.
  18. á đọ ế ả  C ch c k t qu ông ó ự á ệ ề ương - Sig : kh c s kh c bi t v ph sai Trong Post Hoc Multiple ọ ó Comparisions ch n nh m test (LSD; é Duncan; Scheff ; Tukey; Bonferroni; ) ầ ân í ự á ệ ữ á cho ph n ph t ch s kh c bi t gi a c c á ị ì gi tr trung b nh.
  19. á đọ ế ả  C ch c k t qu ó ự á ệ ề ương - Sig : c s kh c bi t v ph sai ọ Trong Post Hoc Multiple Comparisions ch n ó ’ ’ nh m test (Tamhane s T2; Dunnnett s T3; ’ ầ ân í ự Dunnnett s C ) cho ph n ph t ch s á ệ ữ á á ị ì kh c bi t gi a c c gi tr trung b nh.
  20. á đọ ế ả  C ch c k t qu • ớ ì ố à á ị ả V i t nh hu ng n y gi tr sig trong b ng à đề ANOVA v Test Homogeneity u < 0,05, ên n trong Post Hoc Multiple Comparisions ọ ’ ầ ân ch n test Dunnnett s T3 cho ph n ph í ự á ệ ữ á á ị ì t ch s kh c bi t gi a c c gi tr trung b nh • ế ả ể ệ ả K t qu th hi n trong b ng sau
  21. á đọ ế ả  C ch c k t qu ế ả ể ệ ộ K t qu th hi n trong h p Post Hoc Test: • ấ ể ệ ự á ệ ữ á ặ á ị D u * th hi n s kh c bi t gi a c c c p gi tr ì trung b nh • đó ì à ố ệ ể đồ ẽ ù Khi khi tr nh b y s li u trong bi u ta s d ng á ữ á để ân ệ ự á ó ý c c ch c i a,b,c ph bi t s kh c nhau c ĩ ố ê ữ á ặ á ị ì ngh a th ng k gi a c c c p gi tr trung b nh ồ độ N ng Ethanol 50 60 70 80 90 99,5 TPC b bc c d d a
  22. ÂN TÍ Ồ 2. PH CH H I QUY é ự đoá ễ ế ủ á ì ự  Cho ph p d n di n bi n c a qu tr nh d a à ương ì ồ à ệ ố á đị v o ph tr nh h i quy v h s x c nh (R2) 1,000 m n y = 0,015x + 0,1072 0 0,800 2 6 R = 0,9957 7 0,600 ở ụ h 0,400 t p ấ 0,200 h ộ 0,000 Đ 0 10 20 30 40 50 ồng độ axit galic (ppm) N ồ ầ à ễ Ngu n: Tr n v Nguy n (2013)
  23. ủ ụ ử ý ầ á ụ  Th t c x l c n p d ng: ân í ồ ế í ương - Ph t ch h i quy tuy n t nh: Ph ì ế í tr nh tuy n t nh: y = ax + b ế độ ậ ồ độ ế ụ - Bi n c l p: n ng ethanol; bi n ph ộ à ượ thu c: h m l ng polyphenol
  24. ầ ề ỗ ợ ử ý  Ph n m m SPSS h tr x l : ù 1. D ng Regression - Linear ù 2. D ng Regression - Curve estimation
  25. á ử ý  Thao t c x l ọ 1. Ch n Analyze Regression Linear ọ 2. Ch n Analyze Regression curve estimation á ên ế Khai b o t bi n: + Independent: nongdoETHANOL + Dependent: TPC ọ (Model: Ch n linear)
  26. á đọ ế ả  C ch c k t qu
  27. á đọ ế ả  C ch c k t qu • ương ì ồ Ph tr nh h i quy: y = -0,995x + 548.610 • ệ ố á đinh H s x c : R2 = 0.015
  28. á đọ ế ả  C ch c k t qu
  29. ân à á ơn Ch th nh c m