Bài giảng Kinh tế học vi mô dành cho chính sách công - Lạm phát và giảm phát
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Kinh tế học vi mô dành cho chính sách công - Lạm phát và giảm phát", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- bai_giang_kinh_te_hoc_vi_mo_danh_cho_chinh_sach_cong_lam_pha.pdf
Nội dung text: Bài giảng Kinh tế học vi mô dành cho chính sách công - Lạm phát và giảm phát
- Kinh tế vĩ mô Bài giảng 13 Lạm phát và Giảm phát Mô hình mức giá cổ điển 1
- Thuế In tiền • Thuế in tiền = Thay đổi cung tiền = ΔM • Thuế in tiền thực = ΔM/P • ΔM/P * M/M = ΔM/M * M/P Hay • Thuế in tiền thực = tỉ lệ tăng trưởng cung tiền nhân với khối tiền thực Khoảng cách sản lượng và thất nghiệp, Mỹ 35 12.0 30 10.0 25 8.0 20 6.0 15 4.0 10 Output gap (left axis) 5 2.0 Unemployment (right axis) 0 0.0 1967Q1 1969Q1 1971Q1 1975Q1 1977Q1 1979Q1 1985Q1 1987Q1 1989Q1 1993Q1 1995Q1 1997Q1 1999Q1 2003Q1 2005Q1 2007Q1 2009Q1 1973Q1 1981Q1 1983Q1 1991Q1 2001Q1 2011Q1 2
- Đường Phillips ngắn hạn Inflation rate A negative supply shock shifts SRPC up. 0 A positive supply shock shifts SRPC down. Unemployment rate Đường Phillips dài hạn và NAIRU 3
- Đường Phillips ngắn hạn của Mỹ 16.0 14.0 12.0 10.0 8.0 6.0 4.0 2.0 0.0 Inflation rate (one year lag) -2.0 -4.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0 9.0 10.0 11.0 Unemployment rate Giá dầu, 1960-2011 120.00 Current prices 100.00 $ 2011 80.00 60.00 40.00 20.00 0.00 1960 1963 1972 1975 1978 1987 1990 1993 1996 2005 2008 2011 1966 1969 1981 1984 1999 2002 4
- Giờ công của Mỹ, thời giá 2009 Thay đổi thu nhập thực gia đình 1979-2009 5
- Đường Phillips ngắn hạn của Mỹ 1970-1983 15 13 11 9 7 Inflation 5 3 1 3.0 5.0 7.0 9.0 11.0 13.0 Unemployment Đường Phillips ngắn hạn của Mỹ, 1992-2005 15 13 11 9 7 Inflation 5 3 1 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0 9.0 Unemployment 6
- 10.0 10.0 - - 100 200 300 400 500 600 2.0 2.0 4.0 6.0 8.0 4.0 4.0 2.0 - 0 01-Jul-85 Th 1967-01-01 01-Oct-86 1969-06-01 Ti ậ 01-Jan-88 1971-11-01 ề p niên đánh m 01-Apr-89 1974-04-01 n, l Case M2 CPI 01-Jul-90 1976-09-01 - Shiller 01-Oct-91 1979-02-01 ạ 01-Jan-93 1981-07-01 m phát và giátài s 01-Apr-94 1983-12-01 01-Jul-95 1986-05-01 01-Oct-96 1988-10-01 01-Jan-98 1991-03-01 01-Apr-99 1993-08-01 ấ 01-Jul-00 t c 1996-01-01 01-Oct-01 1998-06-01 01-Jan-03 ủ 2000-11-01 a Nh 01-Apr-04 2003-04-01 01-Jul-05 2005-09-01 01-Oct-06 Inflation CallRate ả ậ 2008-02-01 01-Jan-08 n t 2010-07-01 01-Apr-09 100 150 200 250 0 01-Jul-10 50 01-Oct-11 7