Bài giảng Kinh tế vĩ mô - Khủng hoảng nợ châu Âu

pdf 8 trang hapham 1930
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Kinh tế vĩ mô - Khủng hoảng nợ châu Âu", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfbai_giang_kinh_te_vi_mo_khung_hoang_no_chau_au.pdf

Nội dung text: Bài giảng Kinh tế vĩ mô - Khủng hoảng nợ châu Âu

  1. Bài giảng 22 Khủng hoảng nợ châu Âu Tỉ trọng sản lượng kinh tế toàn cầu 35% 30% 25% 20% Euro area 15% United States China 10% 5% 0% 1
  2. Lợi suất trái phiếu 10 năm 35 Germany 30 Ireland 25 Greece 20 Spain 15 Portugal UK 10 5 0 02 08 09 10 11 12 03 04 05 06 07 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - Jul Jul Jul Jul Jul Jul Jul Jul Jul Jul Jul Jan Jan Jan Jan Jan Jan Jan Jan Jan Jan Jan Cân bằng tài khoản vãng lai và ngân sách của Hy Lạp 1999-2010 0 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 -2 -4 -6 -8 -10 -12 Fiscal balance -14 current account balance -16 -18 2
  3. Cân bằng tài khoản vãng lai và ngân sách của Bồ Đào Nha 1999-2010 0 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 -2 -4 -6 -8 -10 Fiscal balance -12 current account balance -14 Cân bằng tài khoản vãng lai và ngân sách của Ireland 1999-2010 10 5 0 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 -5 -10 -15 -20 -25 Fiscal balance -30 current account balance -35 3
  4. Cân bằng tài khoản vãng lai và ngân sách của Tây Ban Nha 1999-2010 4 2 0 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 -2 -4 -6 -8 Fiscal balance -10 current account balance -12 Hy Lạp: Dòng vốn tư nhân ròng chảy vào % GDP 15 10 5 0 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 -5 -10 -15 4
  5. Bồ Đào Nha: Dòng vốn tư nhân ròng chảy vào % GDP 12 10 8 6 4 2 0 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 -2 -4 -6 Ireland: Dòng vốn tư nhân ròng chảy vào, % GDP 12 10 8 6 4 2 0 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 -2 -4 -6 5
  6. Tây Ban Nha: Dòng vốn tư nhân ròng chảy vào, % GDP 15 10 5 0 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 -5 -10 Hy Lạp: Cho vay ròng theo khu vực 20 15 10 5 Private net lending 0 Fiscal balance Current accoiunt deficit 1999 2000 2001 2003 2004 2005 2007 2008 2009 2010 2006 -5 2002 -10 -15 -20 6
  7. Bồ Đào Nha: Cho vay ròng theo khu vực 15 10 5 Private net lending 0 Fiscal balance Current accoiunt deficit 1999 2000 2001 2003 2004 2005 2007 2008 2009 2010 2002 2006 -5 -10 -15 Ireland: Cho vay ròng theo khu vực 40 30 20 10 Private net lending 0 Fiscal balance Current accoiunt deficit 1999 2000 2001 2003 2004 2005 2007 2008 2009 2010 2006 -10 2002 -20 -30 -40 7
  8. Tây Ban Nha: Cho vay ròng theo khu vực 15 10 5 Private net lending 0 Fiscal balance Current accoiunt deficit 1999 2000 2001 2003 2004 2005 2007 2008 2009 2010 2002 2006 -5 -10 -15 Hy Lạp: GDP và số thu thuế (tỉ euros) 220 46 210 44 42 200 40 190 38 180 36 170 34 GDP (left axis) 160 32 Tax revenue (right axis) 150 30 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 8