Bài giảng Mạng máy tính - Cách chia Subnet Mask

ppt 34 trang hapham 3300
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bài giảng Mạng máy tính - Cách chia Subnet Mask", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pptbai_giang_mang_may_tinh_cach_chia_subnet_mask.ppt

Nội dung text: Bài giảng Mạng máy tính - Cách chia Subnet Mask

  1. ĐịAĐịA CHỈCHỈ IPIP v Có￿ba￿cách￿để￿xác￿định￿máy￿tính￿trong￿ṃ ơi￿trường￿mạng￿̣ TCP/IP:￿ § Điạ￿chị ̉￿v̉ ật￿lỵ́ § Địạ ￿chỉ￿IP̉ § Tên￿miền.￿ v Điạ￿chị ̉￿v̉ ật￿lý￿là￿điạ ̣￿chị ̉￿MAC￿đ̉ ược￿ghi￿vào￿trong￿card￿giao￿ diện￿mạ ̣ng.￿Nó￿đ̣ ược￿dùng￿cho￿các￿điạ￿chị ̉￿mả ̣ng￿LAN,￿kḥ ơng￿ phải￿là￿điả ̣￿chị ̉￿lỉ ên￿mạng.￿̣ v Điạ￿chị ̉￿IP￿xác￿đỉ ̣nh￿ṃ ợt￿máy￿tính￿tṛ ên￿mợt￿lị ên￿mạng￿IP.￿̣ v Tên￿miền￿cung￿cấp￿tên￿dễ￿nhớ￿cho￿mợt￿máy￿tính￿trong￿̣ liên￿mạng￿IP.￿Khi￿ng̣ ười￿dùng￿sử￿dụng￿ṭ ên￿miền,￿chúng￿sẽ￿ được￿chuyển￿thành￿điả ̣￿chị ̉￿IP￿b̉ ởi￿DNS￿(Domain￿Name￿ System),￿chung￿cho￿các￿điạ￿chị ̉￿trong￿lỉ ên￿mạng￿IP̣
  2. ĐịaĐịa chỉchỉ IPIP (tt)(tt) *￿Địa￿chỉ￿MAC￿tồn￿tại￿mi￿mặc￿định￿trên￿1￿máy￿cĩ￿Card￿mạng *￿Địa￿chỉ￿IP￿do￿người￿dùng￿ci￿dùng￿cấu￿hình￿hoặc￿do￿DHCP￿Server￿cấp,￿nếu￿máy￿chỉ￿hoạt động￿trong￿mơi￿trường￿ độc￿lập￿thì￿khơng￿cần￿ E7.96.C9.F4 thiết. 192.168.1.2 *￿Tên￿miền￿chỉ￿cần￿ thiết￿khi￿máy￿tính￿gia￿ F2.76.29.F2 Server.thbk.com nhập￿vào￿1￿Domain,￿ 192.168.1.5 kết￿nối￿mi￿mạng. Lap.thbk.com C8.86.A9.F5 192.168.1.3 W03.thbk.com F8.D6.A9.75 192.168.1.9 Lap.thbk.com
  3. Địa chỉ IP (tt) v Địa￿chỉ￿IP￿gồm￿32￿bit. v Được￿biểu￿diễn￿bằng￿4￿số￿thập￿phân￿(four￿octet)￿cách￿nhau￿bởi￿ dấu￿chấm￿( ) v Cĩ￿3￿cách￿để￿biểu￿diển￿IP § Dạng￿thập￿phân￿: 130 57 30 56 § Dạng￿nhị￿phân￿:10000010 00111001 00011110 00111000 § Dạng￿Hex ￿:￿ 82 39 1E 38 v Địa￿chỉ￿IP￿gồm￿2￿thành￿phần:￿NetID￿(Network￿Address) v ￿và￿Host￿ID￿(Node￿Address) v NetID￿là￿số￿duy￿nhất￿dùng￿để￿xác￿định￿1￿mạng.￿Mỗi￿máy￿tính￿ trong￿một￿mạng￿bao￿giờ￿cũng￿cĩ￿cùng￿một￿địa￿chỉ￿mạng￿ v HostID￿là￿số￿duy￿nhất￿được￿gán￿cho￿một￿máy￿tính￿trong￿mạng
  4. 1 0 0 0 0 1 0 0 1 0 0 1 0 0 1 0 0 1 0 0 1 1 1 0 1 1 0 0 0 1 0 1 32 bits NETWORK HOST 32 bits 1 0 0 1 1 0 0 0 1 0 0 0 0 1 0 1 0 0 1 1 0 0 0 0 1 0 1 1 1 0 0 1 8 bits 8 bits 8 bits 8 bits 150 . 133 . 48 . 185 . 8 bits 8 bits 8 bits 8 bits
  5. Địa chỉ IP (tt) v IP￿address￿được￿chia￿ra￿làm￿5￿lớp￿A,B,C,D,E v D￿là￿lớp￿Multicast v E￿đang￿để￿dự￿trữ v Chỉ￿sử￿dụng￿3￿lớp￿A,B,C Network ID Host ID Class A Network ID Host ID Class B Network ID Host ID Class C w x y z
  6. Lớp A Địa chỉ IP (tt) •• Định￿dạng:￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿NetID HostID HostID HostID •• Bít￿đầu￿tiên: 0 •• Ngoại￿trừ￿bít￿đầu￿tiên￿là￿0￿dùng￿để￿nhận￿diện￿lớp￿A￿,￿,￿7￿bít￿ cịn￿lại￿cĩ￿thể￿nhận￿giá￿trị￿0￿hoặc￿1 •• Cĩ￿27￿=￿128￿trường￿hợp￿dùng￿NetID •• Nhưng￿tất￿cả￿các￿bít￿=￿0￿hoặc￿1￿thì￿khơng￿sử￿dụng￿nên￿số￿ NetID￿của￿lớp￿A￿=￿27￿-￿2￿=￿128￿-￿2￿=￿126 Class A Class A 24 Bits NETWORK HOST HOST HOST # Bits 1 7 24 0 NETWORK# HOST#
  7. Địa chỉ IP (tt) Lớp A (tt) •• Địa￿chỉ￿IP￿lớp￿A § Dạng￿nhị￿phân￿bít￿đầu￿=￿0 § Dạng￿thập￿phân￿từ￿1￿đến￿126 •• Số￿HostID￿trong￿mỗi￿mạng￿lớp￿A￿=￿224￿-￿2￿=￿16.777.214 •• Dãy￿địa￿chỉ￿mạng￿lớp￿A￿là § 1.0.0.0￿đến￿126.0.0.0 •• Dãy￿địa￿chỉ￿HostID￿trong￿mỗi￿mạng￿lớp￿A￿là § W.0.0.1￿đến￿W.255.255.254 Ví￿dụ NetID:￿10.0.0.0 HostID:￿10.0.0.1;10.0.0.2; .10.255.255.254.10.255.255.254
  8. Lớp B •• Định￿dạng￿: NetID NetID HostID HostID •• Hai￿bít￿đầu￿là￿:￿ 10 •• Ngoại￿trừ￿2￿bít￿đầu￿là￿10￿các￿bít￿cịn￿lại￿cĩ￿thể￿là￿0￿hoặc￿1 •• Cĩ￿214￿￿=￿16.384￿￿NetID Class B Class B 16 Bits NETWORK NETWORK HOST HOST # Bits 1 1 14 16 1 0 NETWORK# HOST#
  9. Lớp B (tt) •• Địa￿chỉ￿lớp￿B §§ Dạng￿nhị￿phân￿2￿bít￿đầu￿là:￿:￿ 10 §§ Dạng￿thập￿phân￿: từ￿￿128￿￿đến￿￿191 •• Số￿HostID￿trong￿mỗi￿mạng￿lớp￿B￿là •• 216￿-￿2￿￿=￿￿65.534￿￿HostID •• Dãy￿địa￿chỉ￿NetID￿lớp￿B § 128.0.0.0￿￿>>￿￿191.255.0.0 •• Dãy￿địa￿chỉ￿HostID￿trên￿mỗi￿mạng § W.X.0.1￿￿>>￿￿W.X.255.254 •• Ví￿dụ::￿ •• NetID:￿128.10.0.0 •• HostID:￿128.10.0.1;128.10.0.2; .;128.10.255.254.;128.10.255.254
  10. Lớp C v Định￿dạng:￿ NetID.NetID.NetID.HostID v Ba￿bít￿đầu￿là: 110 v Ngoại￿trừ￿3￿bít￿đầu￿là￿110￿các￿bít￿cịn￿lại￿cĩ￿thể￿là￿0￿hoặc￿ 1 v Cĩ￿221￿￿=￿￿2.097.152￿￿NetID Class C Class C 8 Bits NETWORK NETWORK NETWORK HOST # Bits 1 1 1 21 8 1 1 0 NETWORK# HOST#
  11. Lớp C (tt) • Địa￿chỉ￿lớp￿C • Dạng￿nhị￿phân￿3￿bít￿đầu￿là:￿110 • Dạng￿thập￿phân￿:từ￿192￿đến￿223 • Số￿HostID￿trong￿mỗi￿mạng￿lớp￿C￿là § 28￿-￿2￿=￿254￿￿HostID • Dãy￿địa￿chỉ￿NetID￿lớp￿C § 192.0.0.0￿￿>>￿￿223.255.255.0 • Dãy￿địa￿chỉ￿HostID￿trên￿mỗi￿mạng § W.X.Y.1￿￿>>￿￿W.X.Y.254 • Ví￿dụ:￿ § NetID:￿￿￿￿203.100.100.0 § HostID:￿￿203.100.100.1￿;￿203.100.100.2￿;￿
  12. Số NetID và HostID trong các lớp Dãy Đchỉ Số NetID Số HostID NetID Class A 126 16.777.214 1 126 Class B 13.384 65.534 128 191 Class C 2.097.152 254 8 192Bits 223
  13. Summary v 1 0.0.0￿￿ ￿￿126 0.0.0￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿:￿￿Class￿A v￿127 0.0.0￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿:￿￿Loopback￿Network v￿128.0.0.0￿￿ ￿191.255 0.0￿￿￿￿￿￿:￿￿Class￿B v￿192.0.0.0￿￿ ￿223.255.255.0￿￿:￿Class￿C v￿224.0.0.0￿￿ ￿240.0.0.0￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿:￿Class￿D￿(Multicast) v￿>=￿240.0.0.0￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿:￿Class￿E￿(Reserved)
  14. CácCác địađịa chỉchỉ dùngdùng riêngriêng v Là￿khơng￿gian￿địa￿chỉ￿được￿gán￿cho￿mạng￿dùng￿riêng￿trong￿ các￿tổ￿chức,￿các￿cơng￿ty,￿nhưng￿khơng￿được￿kết￿public￿ra￿ Internet. v Class￿A￿:￿ 10.0.0.0 v Class￿B￿:￿ 172.16.0.0￿ ￿172.31.0.0 v Class￿C￿: 192.168.0.0￿ ￿192.168.255.0
  15. BroadcastBroadcast AddressAddress v Quảng￿bá￿(Broadcast)￿là￿việc￿mà￿một￿host￿gởi￿dữ￿liệu￿đến￿ tất￿cả￿các￿host￿cịn￿lại￿trong￿cùng￿một￿network￿ID￿number.￿ § Địa￿chỉ￿quảng￿bá￿trực￿tiếp￿(￿directed￿broadcast￿address)￿ là￿địa￿chỉ￿IP￿mà￿trong￿đĩ￿tất￿cả￿các￿bit￿trong￿trường￿ Host￿ID￿đều￿là￿1. § Địa￿chỉ￿quảng￿bá￿cục￿bộ￿(local￿broadcast￿address)￿là￿địa￿ chỉ￿IP￿mà￿trong￿đĩ￿tất￿cả￿các￿bits￿trong￿Network￿ID￿và￿ Host￿ID￿đều￿là￿1.
  16. DirectedDirected BroadcastBroadcast AddressAddress 192.168.21.0 192.168.20.0192.168.20.0 192.168.20.255192.168.20.255
  17. LocalLocal BroadcastBroadcast AddressAddress v Địa￿chỉ￿quảng￿bá￿cục￿bộ￿sẽ￿bị￿chặn￿lại￿bởi￿Router Stop 255.255.255.255255.255.255.255
  18. VíVí dụdụ :: 172.16.20.200172.16.20.200 v172.16.20.200172.16.20.200￿￿is￿Class￿B￿addressis￿Class￿B￿address vNetwork￿portion￿:Network￿portion￿:￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿172.16172.16 vHost￿portion￿:Host￿portion￿:￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿20.20020.200 vNetwork￿address￿:Network￿address￿:￿￿￿￿￿￿￿￿172.16.0.0172.16.0.0 vBroadcast￿address￿:Broadcast￿address￿:￿￿172.16.255.255172.16.255.255
  19. ? ? ? ?
  20. v XXáác￿đc￿địịnh￿trong￿mnh￿trong￿mộột￿đt￿địịa￿cha￿chỉỉ￿IP￿ph￿IP￿phầần￿nn￿nàào￿lo￿làà￿tr￿trườường￿ng￿ network￿network￿vvàà￿ph￿phầần￿nn￿nàào￿lo￿làà￿tr￿trườường￿ng￿host.host. v￿Chi￿Chiềều￿du￿dàài￿i￿32￿bits32￿bits￿.￿. v￿Đ￿Đượược￿phc￿phâân￿chia￿thn￿chia￿thàành￿nh￿4￿octets4￿octets v￿C￿Cáác￿bits￿trong￿Network￿đc￿bits￿trong￿Network￿đềều￿lu￿làà￿￿￿￿11 v￿C￿Cáác￿bit￿trong￿phc￿bit￿trong￿phầần￿Host￿đn￿Host￿đềều￿lu￿làà￿￿00 v￿DEFAULT￿Subnet￿Mask￿DEFAULT￿Subnet￿Mask § LLớớp￿A￿:￿p￿A￿:￿255255 0.0.00.0.0 § LLớớp￿B￿:￿p￿B￿:￿255.255255.255 0.00.0 § LLớớp￿C￿:￿p￿C￿:￿255.255.255255.255.255 00
  21. 194. 200. 101. 101 IP address 255. 255. 255. 0 Subnet mask 194. 200. 101. 101. Host ID Network ID
  22. Network￿Address￿(ĐNetwork￿Address￿(Địịa￿cha￿chỉỉ￿m￿mạạng)ng) § TTấất￿ct￿cảả￿c￿cáác￿bit￿c￿bit￿ởở￿ph￿phầần￿Host￿ID￿cn￿Host￿ID￿cĩĩ￿gi￿giáá￿tr￿trịị￿l￿làà￿0￿0 § VVíí￿d￿dụụ￿:￿192.168.1.0￿l￿:￿192.168.1.0￿làà￿Network￿Address￿Network￿Address LoopBack￿AddressLoopBack￿Address § CCĩĩ￿đ￿địịa￿cha￿chỉỉ￿m￿mạạng￿127.x.x.x￿:￿Ging￿127.x.x.x￿:￿Giảả￿l￿lậập￿mp￿mạạng￿trng￿trêên￿n￿ chchíính￿mnh￿mááy￿cy￿cụục￿bc￿bộộ￿(Localhost)￿(Localhost) § Localhost￿IP￿Address￿:￿127.0.0.1Localhost￿IP￿Address￿:￿127.0.0.1
  23. vLocal￿BroadCast￿(Loan￿báo￿cLocal￿BroadCast￿(Loan￿báo￿cụục￿bc￿bộộ)) § GGửửi￿đi￿đếến￿tn￿tấất￿ct￿cảả￿các￿Host￿trong￿m￿các￿Host￿trong￿mạạng￿cng￿cụục￿bc￿bộộ § Ví￿dVí￿dụụ￿:￿:￿￿255.255.255.255255.255.255.255 vAll-Hosts￿BroadCast￿(Loan￿báo￿cùng￿mAll-Hosts￿BroadCast￿(Loan￿báo￿cùng￿mạạng)ng) § GGửửi￿đi￿đếến￿tn￿tấất￿ct￿cảả￿các￿Host￿trong￿cùng￿m￿các￿Host￿trong￿cùng￿mạạng￿(cùng￿ng￿(cùng￿ NetID)NetID) § TTấất￿ct￿cảả￿các￿bit￿￿các￿bit￿ởở￿Host￿ID￿là￿Host￿ID￿là￿￿11 § Ví￿dVí￿dụụ￿:￿￿:￿192.168.1192.168.1 255255
  24. Vì￿sao￿phải￿chia￿mạng￿con? v Người￿qui￿quản￿trị￿mạng￿đơi￿khi￿ci￿khi￿cần￿phải￿phi￿phân￿chia￿mạng,￿từ￿một￿mạng￿ llớn￿phân￿chia￿thành￿những￿mạng￿con: § Giảm￿kích￿thước,￿Phù￿hợp￿với￿mi￿mơ￿hình￿mạng￿hiện￿tại￿ci￿của￿Cơng￿ty § Phân￿cấp￿quản￿lý § Giảm￿nghẽn￿mạng￿bằng￿cách￿giới￿hi￿hạn￿phạm￿vi￿của￿các￿thơng￿điệp￿ quảng￿bá § Giới￿hi￿hạn￿trong￿phạm￿vi￿từng￿mạng￿con￿các￿trục￿trặc￿cĩ￿thể￿xảy￿ra￿ (khơng￿ảnh￿hưởng￿tới￿toi￿tồn￿mạng￿LAN) § Tăng￿cường￿bảo￿mật￿(các￿chính￿sách￿bảo￿mật￿cĩ￿thể￿áp￿dụng￿cho￿ từng￿mạng￿con) § Cho￿phép￿áp￿dụng￿các￿cấu￿hình￿khác￿nhau￿trên￿từng￿mạng￿con v Vì￿vậy￿cần￿phải￿phi￿phân￿chia￿thành￿những￿mạng￿con￿ ￿Khi￿phân￿chia￿ mạng￿con￿thì￿những￿ngườI￿bên￿ngịai￿mạng￿(outside￿network)￿nhìn￿ mạng￿chúng￿ta￿chỉ￿là￿một￿single￿network.
  25. vPhPhảải￿đi￿đặặt￿bt￿bộộ￿đ￿địịnh￿tuynh￿tuyếến(Router)￿gin(Router)￿giữữa￿các￿ma￿các￿mạạng￿con￿ng￿con￿ nàynày vThThựực￿hic￿hiệện￿:￿Ln￿:￿Lấấy￿các￿bits￿y￿các￿bits￿cao￿nhcao￿nhấấtt￿c￿củủa￿a￿PhPhầần￿n￿ HostID￿HostID￿cho￿phcho￿phầầnn￿NetwokID￿NetwokID vSSốố￿bits￿t￿bits￿tốối￿thii￿thiểểu￿cĩ￿thu￿cĩ￿thểể￿m￿mượượn￿là:￿n￿là:￿22￿bits.￿bits. vSSốố￿bits￿t￿bits￿tốối￿đa￿cĩ￿thi￿đa￿cĩ￿thểể￿m￿mượượn￿là:n￿là: ØA￿:￿A￿:￿2222￿bits￿~￿2^22￿-￿2￿=￿4.194.302￿subnets.￿bits￿~￿2^22￿-￿2￿=￿4.194.302￿subnets. ØB￿:￿B￿:￿1414￿bits￿~￿2^14￿-￿2￿=￿￿￿￿￿￿16.382￿subnets.￿bits￿~￿2^14￿-￿2￿=￿￿￿￿￿￿16.382￿subnets. ØC￿:￿C￿:￿0606￿bits￿~￿2^6￿-￿2￿=￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿62￿subnets.￿bits￿~￿2^6￿-￿2￿=￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿62￿subnets.
  26. 1. XXáác￿đc￿địịnh￿thunh￿thuộộc￿lc￿lớớp￿mp￿mạạng￿nng￿nàào￿vo￿vàà￿￿default￿subnet￿￿￿default￿subnet￿ mask￿lmask￿làà￿g￿gìì 2. XXáác￿đc￿địịnh￿mnh￿mượượn￿bao￿nhin￿bao￿nhiêêu￿bits.￿Xu￿bits.￿Xáác￿đc￿địịnh￿subnet￿nh￿subnet￿ mask￿đmask￿đồồng￿thng￿thờời￿xi￿xáác￿đc￿địịnh￿snh￿sốố￿subnets￿v￿subnets￿vàà￿s￿sốố￿l￿lượượng￿ng￿ hosts￿trhosts￿trêên￿mn￿mỗỗi￿subnet.i￿subnet. 3. XXáác￿đc￿địịnh￿cnh￿cáác￿bc￿bíít￿ct￿củủa￿đa￿địịa￿cha￿chỉỉ￿host￿cho￿m￿host￿cho￿mỗỗi￿subnet.i￿subnet.
  27. Ví￿dVí￿dụụ￿v￿vềề￿chia￿Subnet￿chia￿Subnet v Khi￿ta￿chia￿một￿Network￿ra￿thành￿nhiều￿Network￿nhỏ￿hơn,￿ các￿Network￿nhỏ￿nầy￿được￿gọi￿là￿Subnet.￿ v Hãy￿xét￿đến￿một￿địa￿chỉ￿IP￿class￿B￿:￿139.12.0.0￿với￿subnet￿ mask￿là￿255.255.0.0￿(cĩ￿thể￿viết￿là:￿139.12.0.0/16,￿ở￿đây￿ số￿16￿cĩ￿nghĩa￿là￿16￿bits￿được￿dùng￿cho￿NetworkID).￿￿ v Một￿Network￿với￿địa￿chỉ￿thế￿nầy￿cĩ￿thể￿chứa￿65,534￿ nodes￿hay￿computers￿(65,534￿=￿(2^16)￿–2￿)￿.￿￿Đây￿là￿một￿ con￿số￿quá￿lớn,￿trên￿mạng￿sẽ￿cĩ￿đầy￿broadcast￿traffic.
  28. v￿Gi￿Giảả￿t￿tỉỉ￿ch￿chúúng￿ta￿chia￿cng￿ta￿chia￿cáái￿Network￿ni￿Network￿nầầy￿ra￿ly￿ra￿lààm￿m￿4￿4￿ SubnetSubnet.￿￿C.￿￿Cơơng￿ving￿việệc￿sc￿sẽẽ￿bao￿g￿bao￿gồồm￿ba￿bm￿ba￿bướước:￿c:￿ § 1)1) ￿X￿Xáác￿đc￿địịnh￿￿Subnet￿masknh￿￿Subnet￿mask 2)2) ￿Li￿Liệệt￿kt￿kêê￿ID￿c￿ID￿củủa￿ca￿cáác￿Subnet￿mc￿Subnet￿mớớii 3)3) ￿Cho￿bi￿Cho￿biếết￿IP￿address￿range￿ct￿IP￿address￿range￿củủa￿ca￿cáác￿￿￿￿c￿￿￿￿ HostID￿trong￿mHostID￿trong￿mỗỗi￿Subneti￿Subnet
  29. Bước￿1:￿Xác￿định￿Subnet￿mask Cơng￿thức￿tổng￿quát￿là:￿:￿ Y￿=￿2X￿ ￿￿￿￿ Y￿=￿con￿số￿Subnets￿(=￿4) X￿=￿số￿bits￿cần￿thêm￿(=￿2)￿ v Do￿đĩ￿Subnet￿mask￿sẽ￿cần￿: 16￿(bits￿trước￿đây)￿+￿2￿(bits￿mới)￿=￿18￿bits￿ v Địa￿chỉ￿IP￿mới￿sẽ￿là￿139.12.0.0/18￿(để￿ý￿con￿số￿18￿thay￿vì￿ 16￿như￿trước￿đây).￿ Số￿hosts￿tối￿đa￿cĩ￿trong￿mỗi￿Subnet￿sẽ￿là:￿:￿ ￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿(2^14)￿–2￿=￿16,382.￿.￿ Và￿tổng￿số￿các￿hosts￿trong￿4￿Subnets￿￿là:￿:￿ ￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿16382￿*￿4￿=￿65,528￿hosts.￿
  30. Bước￿2:￿Liệt￿kê￿ID￿của￿các￿Subnet￿mới v Trong￿địa￿chỉ￿IP￿mới￿(139.12.0.0/18)￿con￿số￿18￿nĩi￿đến￿việc￿ta￿dùng￿ 18￿bits,￿đếm￿từ￿bên￿trái,￿của￿32￿bit￿IP￿address￿để￿biểu￿diễn￿địa￿chỉ￿IP￿ của￿một￿Subnet.￿ Subnet￿mask￿trong￿dạng￿nhị￿phân￿ Subnet￿mask￿ 11111111￿11111111￿11000000￿00000000￿ 255.255.192.0￿ Như￿thế￿NetworkID￿của￿bốn￿Subnets￿mới￿cĩ￿là:i￿cĩ￿là: Subnet￿ Subnet￿ID￿trong￿dạng￿nhị￿phân￿ Subnet￿ID￿ 1￿ 10001011.00001100.00000000.00000000￿ 139.12.0.0/18￿ 2￿ 10001011.00001100.01000000.00000000￿ 139.12.64.0/18￿ 3￿ 10001011.00001100.10000000.00000000￿ 139.12.128.0/18￿ 4￿ 10001011.00001100.11000000.00000000￿ 139.12.192.0/18￿
  31. Bước￿3:￿Cho￿biết￿IP￿address￿range￿của￿các￿HostID￿trong￿mỗi￿Subnet v Vì￿Subnet￿ID￿đã￿dùng￿hết￿18￿bits￿nên￿số￿bits￿cịn￿lại￿i￿(32￿–￿18￿=￿14)￿được￿ dùng￿cho￿HostID. Nhớ￿luật￿dùng￿cho￿Host￿ID￿là￿tất￿cả￿mọi￿bits￿khi￿bits￿khơng￿thể￿đều￿là￿0￿hay￿1.￿ Subnet￿ HostID￿IP￿address￿trong￿dạng￿nhị￿phân￿ HostID￿IP￿address￿Range￿ 1￿ ￿￿￿￿￿10001011.00001100.00000000.00000001￿ 139.12.0.1/18 10001011.00001100.00111111.11111110￿ 139.12.63.254/18￿ 2￿ ￿￿￿￿￿10001011.00001100.01000000.00000001￿ 139.12.64.1/18￿ 10001011.00001100.01111111.11111110￿ 139.12.127.254/18￿ 3￿ ￿￿￿￿￿10001011.00001100.10000000.00000001 139.12.128.1/18￿￿ 10001011.00001100.10111111.11111110￿ 139.12.191.254/18￿ 4￿ ￿￿￿￿￿10001011.00001100.11000000.00000001￿ 139.12.192.1/18￿ 10001011.00001100.11111111.11111110￿ 139.12.255.254￿ Trong￿mỗi￿Subnet,￿￿range￿ci￿Subnet,￿￿range￿của￿HostID￿từ￿con￿số￿￿nhỏ￿nhất￿(màu￿xanh)￿ đến￿con￿số￿lớn￿nhất￿(màu￿cam)￿đều￿giống￿nhau
  32. Bài tập Câu 1: Giải thích Phạm vi địa chỉ mạng của các lớp A,B,C. CCâuâu 22:: vBBạạn￿đang￿qun￿đang￿quảản￿trn￿trịị￿m￿mạạng￿cho￿1￿cng￿cho￿1￿cơơng￿ty,￿gng￿ty,￿gồồm￿m￿88￿￿ phphịịng￿ban.ng￿ban. vBBạạn￿đn￿đãã￿đ￿đặặt￿IP￿cho￿mt￿IP￿cho￿mạạng￿nng￿nàày￿ly￿làà￿￿192.168.x.y192.168.x.y (trong￿do:￿x￿la￿ngay￿sinh,￿y￿la￿thang￿sinh)(trong￿do:￿x￿la￿ngay￿sinh,￿y￿la￿thang￿sinh) vHHããy￿chia￿my￿chia￿mạạng￿nng￿nàày￿thy￿thàành￿8￿mnh￿8￿mạạng￿con￿cho￿mng￿con￿cho￿mỗỗi￿i￿ phphịịng￿đng￿đểể￿d￿dểể￿qu￿quảản￿ln￿lýý￿v￿vàà￿c￿cấấp￿quyp￿quyềền.n. vCho￿biCho￿biếết￿t￿IP￿Address￿RangeIP￿Address￿Range￿c￿củủa￿ca￿cáác￿hostID￿cc￿hostID￿củủa￿a￿ mmỗỗi￿Subnet.i￿Subnet. ĐĐịịa￿cha￿chỉỉ￿Broadcast￿c￿Broadcast￿củủa￿ta￿từừng￿Subnetng￿Subnet