Bài giảng Kế toán tài chính doanh nghiệp - Chương 15: Báo cáo tài chính

pdf 18 trang hapham 510
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Kế toán tài chính doanh nghiệp - Chương 15: Báo cáo tài chính", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfbai_giang_ke_toan_tai_chinh_doanh_nghiep_chuong_15_bao_cao_t.pdf

Nội dung text: Bài giảng Kế toán tài chính doanh nghiệp - Chương 15: Báo cáo tài chính

  1. KTDN 2 – Ch ươ ng 15 a e ư Ya ơ Th i CQ  CQ Cc DN cp CQ Các lo i DN hn lp th ng t.chính thu trên KKD BC kê 1. DN nhà n c x x x x x  2. DN cĩ v n u x x x x x ư t n c ngồi  ư 3. Các lo i DN x x x x khác e Th.S Cồ Thị Thanh Hương 1
  2. KTDN 2 – Ch ươ ng 15 Tài sản ngắn hạn (tt) Tài sản ngắn hạn Tài sản ngắn hạn MS Tàisảnngắnhạn MS Các khoản phải 130 TK 131 (Nợ) Tiền & TĐ Tiền 110 thu Chi tiết: NH TK 111,112,113 Tiền 111 Phải thu KH 131 TK 331 (Nợù) TM V.01 Chi tiết: NH TK 121 Trả trước N/bán 132 Các khoản TĐ Tiền 112 Chi tiết: TĐT TK 136, 336 (Nợ) TK 121 Phải thu nội bộ 133 Chi tiết: NH TM V.03 Chi tiết: ĐTNH Đầu tư TC ngắn hạn 120 Phải thu theo tiến 134 TK 337 (Nợ) TK 128 Đầutưngắnhạn 121 TM V.02 độ KHH ĐXD TK 1385, 1388, 334, 338 (Nợ) TK 129 Phải thu khác 135 DựphòngGG 129 Dự phòng PTKĐ 139 TK 139 Tài sản ngắn hạn (tt) Tài sản ngắn hạn MS Tàisảndàihạn MS Hàng tồn kho 140 TK 151-158 Phảithu dài hạn 210 TM V.04 TK 131 Hàng tồn kho 141 Chi tiết: DH TK 159 Phải thu DH KH 211 Dự phòng GG 149 TK 1361, 1368 TM V.06 Chi tiết: DH 150 TK 142 Phải thu DH nội bộ 212 CP trả trước NH 151 TK 138, 244, 338 TK 133 Phải thu DH khác 213 (Nợ), C.tiết: DH TGTGT được KT 152 TM V.07 TM V.05 TK 139 TK 333 (Nợ) Thuế phải thu 154 Dự phòng NPTKĐ 219 Chi tiết: DH TS ngắn hạn khác 158 TK 1381,141,144 Tàisảndàihạn MS Tàisảncốđịnh 220 Tài sản dài hạn MS TSCĐ hữu hình 221 BĐS đầu tư 240 Nguyêngiá 222 TM V.08 TK 217 Nguyên giá 241 TM V.12 Haomònlũykế 223 Hao mòn lũy kế 242 TK 2147 TSCĐ thuê TC 224 TK 221 Nguyêngiá 225 TM V.09 Đầu tư dài hạn 250 Haomònlũykế 226 ĐT vào cty con 251 TK 222, 223 TSCĐ vô hình 227 TM V.13 ĐT vào cty LK, LD 252 TK 228 Nguyêngiá 228 TM V.10 ĐT dài hạn khác 253 Haomònlũykế 229 Dự phòng GG 259 TK 229 CP XDCB dở dang 230 TM V.11 Th.S Cồ Thị Thanh Hương 2
  3. KTDN 2 – Ch ươ ng 15 Nợ ngắn hạn Nợ ngắn hạn 310 TK 311, 315 TM V.15 Tài sản dài hạn MS Vay và nợ ngắn hạn 311 TK 331 (Có) Chi tiết: NH TS dài hạn khác 260 TK 242 Phải trả người bán 312 TK 131 (Có) CP trả trước DH 261 Người mua trả trước 313 TK 243 TM V.14 Chi tiết: NH Thuế và các khoản PNNN 314 TS thuế TN hoãn 262 TK 333 (Có) TM V.16 lại Phải trả người lao động 315 TK 244 TK 334 (Có) Chi phí phải trả 316 TS DH khác 268 TK 335 TM V.17 Phải trả đơn v ị nội bộ 317 TK 336 Phải trả theo tiến độ HĐXD 318 TK 337 (Có) Các khoản PTPN NH khác 319 TK 338,138 (Có) Chi tiết: NH TM V.18 DP phải trả ngắn hạn 320 TK 352 (Có) Nợ dài hạn Vốn chủ sở hữu TK 4111 TK 331 (Có) Vốnchủsởhữu MS Nợ dài hạn 330 Chi tiết: DH Vốn ĐT của CSH 411 TK 4112 Phải trả DH ng.bán 331 TK 336 (Có) Thặng dư VCP 412 TK 4118 Chi tiết: DH TM V.19 Phải trả DH nội bộ 332 VốnkháccủaCSH 413 TK 419 Phải trả DH khác 333 TK 344, 338 (Có) Cổ phiếu ngân quỹ 414 Chi tiết: DH TK 412 Vay và nợ DH 334 CL đánh giá lại TS 415 TM V. 22 TK 341,342,343 TM V.21 TK 413 Thuế TNHL phải trả 335 Chênh lệch tỷ giá 416 TK 414 DP TC mất việc làm 336 TK 347 Quỹ ĐT phát triển 417 DP phải trả DH 337 TK 351 Quỹ DP tài chính 418 TK 415 eư TK 352 Quỹ khác thuộc VCSH 419 TK 418 TK 421 TK 353 LN sauthuếCPP 420 TK 356 Nguồn vốn ĐTXDCB 421 TK 441 Các chỉ tiêu ngoài BCĐKT Nguồn kinh phí, quỹ khác 1. Tài sản thuê ngoài: Phản ánh giá trị tài sản Nguồn kinh phí, MS DN thuê ngoài (Dư Nợ TK 001) quỹ khác 2. Vật tư hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công: TK 461 TM V.23 Nguồn KP 432 (Số dư Nợ TK 002) Nguồn KP đã 433 TK 466 3. Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gởi: (Số dư hình thành TSCĐ Nợ TK 003) 4. Nợ khó đòi đã xử lý: (Số dư Nợ TK 004) 5. Ngoại tệ các loại: (Số dư Nợ TK 007) 6. Dự toán chi sự nghiệp dự án: (Số dư Nợ TK 008) Th.S Cồ Thị Thanh Hương 3
  4. KTDN 2 – Ch ươ ng 15 Nội dung và phương pháp lập các chỉ tiêu BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh 1. Cơ sở lập  “Mã số” ghi ở cột 2 dùng để cộng khi lập báo cáo tài chính tổng hợp hoặc báo cáo tài chính - Căn cứ báo cáo kết quả hoạt động kinh hợp nhất. doanh năm trước.  Số liệu ghi vào cột 3 “Thuyết minh” của báo - Căn cứ vào sổ kế toán tổng hợp và sổ kế cáo này thể hiện số liệu chi tiết của chỉ tiêu toán chi tiết trong kỳ dùng cho tài khoản từ này trong bản thuyết minh báo cáo t ài chính loại 5 đến loại 9. năm.  Số liệu ghi vào cột 5 “Năm trước” của báo cáo kỳ năm nay được căn cứ vào số liệu ghi ở cột 4 “Năm nay” của từng chỉ tiêu tương ứng của báo cáo năm trước Nội dung và phương pháp lập các chỉ tiêu ghi vào cột 4 “ Năm nay” như sau: 3. Doanh thu thuần về bán hàng và CCDV (Mã số 10) Mã số 10= Mã số 01 – Mã số 02 4. Giá vốn hàng bán (Mã số 11) 1. Doanh thu bán hàng và CCDV (Mã số 01) Số liệu để ghi vào chỉ tiêu này là luỹ kế số phát sinh bên Số liệu để ghi vào chỉ tiêu này là luỹ kế số phát có của TK 632 “Giá vốn hàng bán” trong kỳ báo cáo đối sinh bên Có của TK 511 “Doanh thu bán hàng ứng bên nợ TK 911 “Xác định kết quả kinh doanh” trên và cung cấp dịch vụ” và TK 512 “Doanh thu bán sổ cái hoặc nhật ký sổ cái hàng nội bộ” trong năm báo cáo trên sổ cái 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và CCDV (Mã số 20) hoặc nhật ký - sổ cái Mã số 20 = Mã số 10 – Mã số 11 2. Các khoản giảm trừ doanh thu (Mã số 02) Số liệu để ghi vào chỉ tiêu này là luỹ kế số phát sinh bên nợ TK 511,512,521,531,532,133 6. Doanh thu hoạt động tài chính (Mã số 21) 8. Chi phí bán hàng (Mã số 24) Căn cứ vào số phát sinh có TK 641 “Chi phí bán hàng” đối Số liệu để ghi vào chỉ tiêu này là luỹ kế số phát sinh ứng với bên nợ TK 911 bên nợ TK 515 “Doanh thu hoạt động tài chính” đối ứng 9. Chi phí quản lý doanh nghiệp (Mã số 25) với bên có TK 911 “Xác định kết quả kinh doanh” trong Căn cứ số phát sinh bên có TK 642 “Chi phí quản lý doanh kỳ báo cáo trên sổ cái hoặc nhật ký - sổ cái nghiệp” đối ứng với bên nợ TK 911 7. Chỉ tiêu chi phí tài chính (Mã số 22) 10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (Mã số 30) Số liệu để ghi vào chỉ tiêu này là luỹ kế số phát sinh Mãsố30=MS 20+(MS 21- MS 22)-MS 24-MS 25. bên có TK 635 “Chi phí hoạt động tài chính” đối ứng với 11. Thu nhập khác (Mã số 31) bên nợ TK 911 trong kỳ báo cáo trên sổ cái hoặc nhật Số liệu để ghi vào chỉ tiêu này được căn cứ vào tổng số ký – sổ cái phát sinh bên nợ TK711 “Thu nhập khác” 12.Chi phí khác (Mã số 32) - Chi phí lãi vay (Mã số 23) Là tổng số bên có TK 811 “Chi phí khác” Số liệu để ghi vào chỉ tiêu này được căn cứ vào sổ kế 13.Lợi nhuận khác (Mã số 40) toán chi tiết TK 635 Mã số 40 = Mã số 31 - Mã số 32 14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (Mã số 50) Mã số 50 = Mã số 30 + Mã số 40 Th.S Cồ Thị Thanh Hương 4
  5. KTDN 2 – Ch ươ ng 15 15. Chi phí thuế thu nhập DN hiện hành (Mã số 51) Số liệu ghi vào chỉ tiêu này được căn cứ vaò tổng số phát sinh bên có TK 8211 đối ứng bên nợ TK 911  hoặc căn cứ vào tổng số phát sinh bên nợ TK 8211 đối ứng bên có TK 911. ưưa 16. Chi phí thuế thu nhập DN hoãn lại (Mã số 52) Số liệu để ghi vào chỉ tiêu này căn cứ vào tổng số aư phát sinh có TK 8212 đối ứng bên nợ TK 911 hoặc căn cứ vào tổng số phát sinh nợ TK 8212 đối ứng bên  ư có TK 911.  17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập DN (Mã số 60)  Mã số 60 = Mã số 50 – (Mã số 51 + Mã số 52)  18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Mã số 70) Chỉ tiêu này được ghi theo thông tư hướng dẫn chuẩn mực kế toán 30 “Lãi trên cổ phiếu” BẢN CHẤT BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ TRÌNH BÀY LẠI TÌNH HÌNH THU CHI TIỀN SỰ TRÌNH BÀY LẠI TÌNH HÌNH THU CHI TIỀN DƯỚI HÌNH THỨC CUNG CẤP THÔNG TIN HỮU ÍCH HƠN BÁO CÁO THU A1 =THU TỪ HĐKD BÁO CÁO THU CHI CHI A2 =THU TỪ HĐĐT °Không quan tâm các Tồn đầu kỳ A3 =THU TỪ HĐTC Tồn đầu kỳ nghiệp vụ nội bộ giữa Thu trong kỳ các loại tiền. Thu trong kỳ = A Chi trong kỳ °TĐK + THU - CHI = TCK Chi trong kỳ = B B1 =CHI CHO HĐKD Tồn cuối kỳ Do đó: Tồn cuối kỳ B2 =CHI CHO HĐĐT TCK - TĐK = THU - CHI B3 =CHI CHO HĐTC TRÌNH BÀY LẠI TÌNH HÌNH THU CHI TIỀN ơ BÁO CÁO LƯU  a a BÁO CÁO THU CHI CHUYỂN TIỀN TỆ  ơ ơ ư Tồn đầu kỳ A1 - B1 LCTT TỪ HĐKD  a Thu trong kỳ = A ư A2 - B2 LCTT TỪ HĐĐT  ư Chi trong kỳ = B A3 - B3 LCTT TỪ HĐTC  Tồn cuối kỳ  a a A - B TIỀN ↑↓ TRONG KỲ ư ư a a ư ư a TIỀN ĐẦU KỲ TIỀN CUỐI KỲ Th.S Cồ Thị Thanh Hương 5
  6. KTDN 2 – Ch ươ ng 15 Phân biệt 03 loại hoạt động LCTT từ hoạt động kinh doanh  Tiền thu từ việc bán hàng, cung cấp dịch vụ;  Họat động kinh doanh: Là các hoạt động tạo ra  Tiền thu được từ DT khác doanh thu chủ yếu của DN và các hoạt động  Tiền chi trả cho người cung cấp HH, DV; khác không phải là hoạt động đầu tư hay hoạt  Tiền chi trả cho người lao động; động tài chính  Tiền chi trả lãi vay;  Hoạt động đầu tư: Là các hoạt động mua sắm,  Tiền chi nộp thuế TNDN xây dựng, thanh lý, nhượng bán các tài sản dài hạn và các khoản đầu tư khác không thuộc các  Tiền thu do được bồi thường; chi do bị phạt, bị khoản tương đương tiền bồi thường  Tiền chi trả cho cty bảo hiểm theo hợp đồng BH  Hoạt động tài chính : Là các hoạt động làm thay đổi quy mô và kết cấu của vốn chủ sở hữu và  Thu khác từ họat động kinh doanh vốn vay của doanh nghiệp  Chi khác từ hoạt động kinh doanh LCTT từ hoạt động đầu tư LCTT từ hoạt động tài chính  Tiền chi mua sắm, XD TSCĐ và TSDH khác;  Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, TSDH  Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn khác; góp;  Tiền chi cho vay (trừ khi mua các công cụ nợ được  Tiền chi trả vốn góp cho CSH, mua lại cổ coi là ‘tương đương tiền’ hoặc mua vì mục đích phiếu của DN thương mại)  Tiền thu hồi cho vay; bán lại các công cụ nợ  Tiền thu từ các khoản đi vay ngắn hạn, dài  Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác (trừ hạn; trường hợp chi mua cổ phiếu vì mục đích thương  Tiền chi trả các khoản nợ gốc đã vay; mại)  Tiền chi trả nợ thuê tài chính  Tiền thu hồi vốn đã góp vào đơn vị khác;  Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu  Tiền thu lãi cho vay, cổ tức, lợi nhuận nhận được. MỘT DẠNG TRÌNH BÀY CUNG CẤP THÔNG TIN HỮU ÍCH HƠN KẾT CẤU BCLCTT Thu tiền bán Chi đầu tư, hàng XDCB a Hoạt động Dòng tiền Hoạt động kinh doanh chung của đầu tư đơn vị Chi mua Bán TSCĐ, ư yếu tố các khoản SXKD đầu tư Hoạt động tài chính Phát hành cổ Phân phối lãi phiếu Đi vay Trả nợ vay Th.S Cồ Thị Thanh Hương 6
  7. KTDN 2 – Ch ươ ng 15    a a e   ư ư  ư ư  ư  ư a ư a a a ư ưa e I. Lưu chuy ển ti ền từ ho ạt độ ng KD MS S ví d 1. Ti n thu t bán hàng, cung cp dch v và 01 xxx doanh thu khác a e 2. Ti n chi tr cho ng i cung cp hàng hĩa 02 (xxx) và dch v 3. Ti n chi tr cho ng i lao ng 03 (xxx) a a 4. Ti n chi tr lãi vay 04 (xxx) 5. Ti n chi np thu Thu nh p doanh nghi p 05 (xxx) 6. Ti n thu khác t ho t ng kinh doanh 06 xxx 7. Ti n chi khác cho ho t ng kinh doanh 07 (xxx) Lưu chuy ển ti ền thu ần từ ho ạt độ ng KD 20 ưa ưa ư a a a ư  a a ư ưa ư a a a a ư a a Th.S Cồ Thị Thanh Hương 7
  8. KTDN 2 – Ch ươ ng 15 a a ư ư a a ư  Tng s ti n ã tr  Tng s ti n ã tr ư a cho ng i lao ng a trong k cho ng i trong k báo cáo v cung cp HH, DV, chi ti n lơ ng, ti n mua CK vì mc ích cơng, ph cp, ti n th ơ ng mi (n u cĩ). th ng do DN ã thanh tốn ho c S k tốn liên quan: Ch tiêu này Ch tiêu này c ghi âm ( ). tm ng. TK 111, 112, 113 (Ph n chi ti n), c ghi âm ( ). Đố i chi ếu với sổ kế tốn: S k tốn liên quan - TK 331 - TK 111, 112 - TK hàng tn kho và các TK cĩ liên quan khác, chi ti t - TK 334 (Ph n ã tr b ng ti n trong k báo cáo) . ph n ã tr bng ti n trong k báo cáo, - TK 121 (Chi mua ch ng khốn vì mc ích th ơ ng mi). a a ư ư a  Tng s ti n lãi vay  Tng s ti n ã np ã tr trong k báo thu TNDN cho NN cáo, bao gm ti n trong k báo cáo, bao lãi vay PS trong k gm s ti n thu TNDN và tr ngay k này, ã np ca k này, s ti n lãi vay ph i tr thu TNDN cịn n t Ch tiêu này c ghi âm ( ). Ch tiêu này c âm ( ). phát sinh t các k các k tr c ã np tr.k tr c và ã tr này và s thu TNDN a trong k này, lãi np tr c (n u cĩ). ti n vay tr tr c a e a trong k này. a a a ư ư a a  Tng s ti n ã chi  Tng s ti n ã thu t a các kho n khác t a v các kho n khác, ho t ng kinh doanh, ngồi các kho ản chi liên quan đế n HĐ ngồi kho ản ti ền thu ph ản ánh ở MS 01. SXKD ph ản ánh ở MS 02, 03, 04, 05.  Gm: c bi th ng, c ph t, ti n th ng, và  Gm: bi th ng, b ph t; các kho n ti n thu khác ); a các lo i thu (khơng gm a thu TNDN); các lo i phí, c hồn thu ; nh n ký qu , ký c c; ngu n kinh l phí, ti n thuê t; ký phí s nghi p, d án (n u c c, ký qu ; chi qu cĩ); bên ngồi th ng, h a KTPL; chi ngu n KPSN, a tr cp trên cp ho c cp KPDA; np các qu lên d i np cp trên ho c cp cho cp d i, Th.S Cồ Thị Thanh Hương 8
  9. KTDN 2 – Ch ươ ng 15 II. Lưu chuy ển ti ền từ Mã CHI  Tng s ti n ã chi ho ạt độ ng đầ u tư s a ư mua sm, xây dng 1. Ti n chi mua sm, TSC HH, TSC VH, a xây dng TSC và các tài 21 (xxx) ti n chi cho ho t ng sn dài hn khác u t XDDD, u t a ư BS trong k báo cáo. a a a S li u c a a ghi âm ( ). a ư ư a ư a a ư a ư II. Lưu chuy ển ti ền từ Mã II. Lưu chuy ển ti ền Mã ho ạt độ ng đầ u tư s từ ho ạt độ ng đầ u tư s xxx  S ti ền thu ần ã thu 2. Ti n thu t thanh lý, 3. Ti n chi cho vay, nh ng bán TSC và 22 Ho c t vi c thanh lý,  Tng s ti n ã chi mua các cơng c n 23 (xxx) các tài sn dài hn khác (xxx) nh ng bán TSC cho bên khác vay, chi ca ơ n v khác hu hình, vơ hình và mua các cơng c n BST trong k. ca ơ n v khác (Trái a  Là chênh lệch gi a phi u, tín phi u, k S li u ghi âm ( ). s ti n thu và s ti n phi u ) vì mc ích chi cho vi c thanh lý, nm gi u t trong nh ng bán TSC a k báo cáo. (Khơng bao gm ti n chi mua và BST và c ghi âm ( ) nu s các cơng c n vì ti n th c thu nh hơn mc ích TM). s ti n th c chi. II. Lưu chuy ển ti ền Mã II. Lưu chuy ển ti ền Mã từ ho ạt độ ng đầ u tư s từ ho ạt độ ng đầ u tư s  S ti n ã chi u 4.Ti n thu hi cho  Tng s ti n ã thu t 5. Ti n chi u t gĩp 25 (xxx) t vn vào doanh vay, bán li các cơng 24 xxx vi c thu hi li s ti n vn vào ơ n v khác gc ã cho vay, t bán nghi p khác trong k c n ca .v khác li ho c thanh tốn báo cáo, bao gm các cơng c n ca ti n chi u t vn S li u ghi âm ( ). ơ n v khác trong k d i hình th c mua báo cáo. (Khơng bao cổ phi ếu, gĩp vốn a gm ti n thu t bán a vào DN khác (Khơng các cơng c n c bao gm ti n chi mua coi là các kho n c phi u vì mc ích tơ ng ơ ng ti n và th ơ ng mi). bán các cơng c n vì mc ích th ơ ng mi). Th.S Cồ Thị Thanh Hương 9
  10. KTDN 2 – Ch ươ ng 15 II. Lưu chuy ển ti ền Mã II. Lưu chuy ển ti ền Mã từ ho ạt độ ng đầ u tư s từ ho ạt độ ng đầ u tư s 6. Ti n thu hi u t  S ti n thu hi các 7. Ti n thu lãi cho  Thu v các kho n gĩp vn vào ơ n v 26 xxx kho n u t vn vào vay, c tc và li 27 xxx ti n lãi cho vay, lãi khác ơ n v khác (Do bán li nhu n c chia ti ền gửi, lãi t mua và nm gi u t ho c thanh lý các kho n vn ã u t các cơng c n (Trái vào ơ n v khác) trong phi u, tín phi u, k phi u ), c tc và k báo cáo (Khơng bao a a gm ti n thu do bán c li nhu n nh n c phi u ã mua vì mc t gĩp vn vào các ơ n v khác trong k ích th ơ ng mi) báo cáo a III. Lưu chuy ển ti ền Mã từ ho ạt độ ng TC s III. Lưu chuy ển ti ền từ ho ạt độ ng tài chính Mã T Nm nm  Tng s ti n ã s M nay tr c 1.Ti n thu t phát hành thu do các ch s 1.Ti n thu t phát hành c phi u, nh n vn gĩp 31 + c phi u, nh n vn gĩp 31 xxx hu ca doanh ca CSH ca ch s hu nghi p gĩp vn 2.Ti n chi tr vn gĩp cho các ch s hu, mua 32 - (Khơng bao gm li c phi u ca doanh nghi p ã phát hành các kho n vay và 3. Ti n vay ng n hn, dài hn nh n c 33 + n c chuy n 4. Ti n chi tr n gc vay 34 - a thành vn c ph n 5. Ti n chi tr n thuê tài chính 35 - ho c nh n vn gĩp ca ch s 6. C tc, li nhu n ã tr cho ch s hu 36 - hu bng TS). Lưu chuy ển ti ền thu ần từ ho ạt độ ng tài chính 40 III. Lưu chuy ển ti ền từ Mã III. Lưu chuy ển ti ền từ Mã  Tng s ti n ã nh n ho ạt độ ng tài chính s ho ạt độ ng tài chính s c do DN i vay ng n hn, dài hn 2.Ti n chi tr vn gĩp  Tng s ti n ã 3. Ti n vay ng n hn, cho các ch s hu, tr do hồn li 33 xxx ca NH, các t ch c 32 (xxx) dài hn nh n c mua li c phi u ca vn gĩp cho các TC, tín dng và các DN ã phát hành ch s hu ca i t ng khác trong DN d i các hình k báo cáo. th c bng ti n. a  i vi các kho n vay bng trái phi u, a a ư s ti n ã thu c ph n ánh theo s a S li u c th c thu (B ng mnh ghi âm ( ). giá trái phi u iu ch nh a vi các kho n chi t kh u, ph tr i trái phi u ho c lãi trái phi u tr tr c). Th.S Cồ Thị Thanh Hương 10
  11. KTDN 2 – Ch ươ ng 15 III. Lưu chuy ển ti ền từ Mã III. Lưu chuy ển ti ền từ Mã ho ạt độ ng tài chính s ho ạt độ ng tài chính s  Tng s ti n ã tr 5. Ti n chi tr n thuê tài  Tng s ti n ã 4. Ti n chi tr n gc vay 34 (xxx) 35 (xxx) v kho n n gc vay chính tr v kho n n ng n hn, vay dài thuê tài chính hn, n thuê tài trong k báo cáo. chính ca ngân a hàng, t ch c tài a chính, tín dng và a các i t ng khác S li u c a trong k báo cáo. ghi âm ( ). a S li u c ghi âm ( ).  Tng s ti n ã III. Lưu chuy ển ti ền từ Mã tr c tc và li ơ ho ạt độ ng tài chính s nhu n c chia 6. C tc, li nhu n ã cho các ch s 36 (xxx)  ư ư tr cho ch s hu hu ca DN trong ư k báo cáo. a (Khơng bao gm kho n c tc S li u c ghi âm ( ). ho c li nhu n c chia nh ng khơng tr cho ch a s hu mà c chuy n thành vn c ph n).  NT Điều ch ỉnh 1: LO ẠI ẢNH HƯỞ NG CỦA KHO ẢN “KHƠNG TI ỀN” Cơng th ức:  NT ĐC 1: LO ẠI ẢNH H ƯỞ NG C ỦA KHO ẢN “KHƠNG TI ỀN” Lãi/l ỗ = Tổng Thu nh ập – Tổng Chi phí CHI PHÍ KHƠNG TI ỀN => Lãi/l = [TN bng ti n + TN KHƠNG ti n] - + - [CP bng ti n + CP KHƠNG ti n] - THU NH ẬP KHƠNG TI ỀN => Lãi/l = [TN bng ti n - CP bng ti n] + + [TN K ti n- CPK ti n] (1) (1) => (1.1) Ti ền thu ần = Lãi/ Lỗ - [TN K ti ền - CP K ti ền] (1) => (1.2) Lãi/l ỗ = Ti ền thu ần từ HĐKD+ Lãi/l ỗ K ti ền Ti ền thu ần = Lãi/ L ỗ + CP KHƠNG ti ền - TN KHƠNG ti ền Th.S Cồ Thị Thanh Hương 11
  12. KTDN 2 – Ch ươ ng 15  a  a  a a  e a a a ưa a ư ư ưa ư ư ưa ư a ư a a a ư ưa ư a ư ư I. Lưu chuy ển ti ền từ a ho ạt độ ng kinh doanh - Các kho n d phịng 03 + (DP - (Hồn tng) nh p) a a a a a Th.S Cồ Thị Thanh Hương 12
  13. KTDN 2 – Ch ươ ng 15 I. Lưu chuy ển ti ền từ ho ạt I. Lưu chuy ển ti ền từ ho ạt độ ng kinh doanh độ ng kinh doanh - Lãi, l chênh lch t giá 04 + (L ) - (Lãi) - Lãi, l t ho t ng u t 05 + (L ) - (Lãi) hi ối ch a th c hi n ư ư ư ư I. Lưu chuy ển ti ền từ ho ạt độ ng kinh doanh -Chiphílãivay 06 +  Y a a ư  Y  ư ư ư Th.S Cồ Thị Thanh Hương 13
  14. KTDN 2 – Ch ươ ng 15 Ch ỉ tiêu Mã (+) (-) số 1 2 3 4  I. Lưu chuy ển ti ền từ ho ạt độ ng kinh doanh 01 Xxx (xxx) 3. Lợi nhu ận từ ho ạt độ ng kinh doanh tr ướ c thay đổ i 08 ư a vốn lưu độ ng -Tng gi m các kho n ph i thu 09 - (CK – DK) Nhĩm trái a du a ư -Tng gi m hàng tn kho 10 - (CK – DK) -Tng gi m chi phí tr tr c 11 - (CK – DK) a -Tng gi m các kho n ph i tr (khơng k lãi vay ph i 12 + (CK – DK) Nhĩm a ư tr , thu thu nh p ph i np) cùng d u - Ti n lãi vay ã tr 13 + (CK – DK) Tr (-) - Thu thu nh p doanh nghi p ã np 14 + (CK – DK) Tr (-) - Ti n thu khác t ho t ng kinh doanh 15 + - Ti n chi khác t ho t ng kinh doanh 16 - Lưu chuy ển ti ền thu ần từ ho ạt độ ng kinh doanh 20 xxx Ch ỉ tiêu Mã (+) (-) số Ch ỉ tiêu Mã (+) (-) số 1 2 3 4 I. Lưu chuy ển ti ền từ ho ạt độ ng kinh doanh 1 2 3 4 01 Xxx (xxx) I. Lưu chuy ển ti ền từ ho ạt độ ng kinh doanh 3. Lợi nhu ận từ ho ạt độ ng kinh doanh tr ướ c 08 01 xxx (xxx) thay đổ i vốn lưu độ ng 3. Lợi nhu ận từ ho ạt độ ng kinh doanh tr ướ c 08 -Tăng gi ảm các kho ản ph ải thu 09 - (CK – DK) thay đổ i vốn lưu độ ng -Tăng gi ảm hàng tồn kho 10 - (CK – DK) a a a ư ư a a a a ư Ch ỉ tiêu Mã (+) (-) số Ch ỉ tiêu Mã (+) (-) 1 2 3 4 số I. Lưu chuy ển ti ền từ ho ạt độ ng kinh doanh 1 2 3 4 01 Xxx (xxx) I. Lưu chuy ển ti ền từ ho ạt độ ng kinh doanh 3. Lợi nhu ận từ ho ạt độ ng kinh doanh tr ướ c 08 01 Xxx (xxx) thay đổ i vốn lưu độ ng 3. Lợi nhu ận từ ho ạt độ ng kinh doanh tr ướ c 08 -Tăng gi ảm các kho ản ph ải tr ả (khơng kể 11 + (CK – Nhĩm thay đổ i vốn lưu độ ng lãi vay ph ải tr ả, thu ế thu nh ập ph ải nộp) DK) cùng dấu -Tăng gi ảm chi phí tr ả tr ướ c 12 - (CK – DK) a a aa a ư a a a a Th.S Cồ Thị Thanh Hương 14
  15. KTDN 2 – Ch ươ ng 15 Ch ỉ tiêu Mã (+) (-) Ch ỉ tiêu Mã (+) (-) số số 1 2 3 4 1 2 3 4 I. Lưu chuy ển ti ền từ ho ạt độ ng kinh doanh I. Lưu chuy ển ti ền từ ho ạt độ ng kinh doanh 01 xxx (xxx) 01 xxx (xxx) 3. Lợi nhu ận từ ho ạt độ ng kinh doanh tr ướ c 08 3. Lợi nhu ận từ ho ạt độ ng kinh doanh tr ướ c 08 thay đổ i vốn lưu độ ng thay đổ i vốn lưu độ ng - Ti ền lãi vay đã tr ả 13 + (CK – DK) Tr ừ (-) - Thu ế thu nh ập doanh nghi ệp đã nộp 14 + (CK – DK) Tr ừ (-) a a a a a a Ch ỉ tiêu Mã (+) (-) Ch ỉ tiêu Mã (+) (-) số số 1 2 3 4 1 2 3 4 I. Lưu chuy ển ti ền từ ho ạt độ ng kinh doanh I. Lưu chuy ển ti ền từ ho ạt độ ng kinh doanh 01 Xxx (xxx) 01 Xxx (xxx) 3. Lợi nhu ận từ ho ạt độ ng kinh doanh tr ướ c 08 3. Lợi nhu ận từ ho ạt độ ng kinh doanh tr ướ c 08 thay đổ i vốn lưu độ ng thay đổ i vốn lưu độ ng - Ti ền chi khác từ ho ạt độ ng KD 16 - - Ti ền thu khác từ ho ạt độ ng kinh 15 + doanh Lưu chuy ển ti ền thu ần từ ho ạt độ ng KD 20 xxx ư ư ưa ư ưa ư ư ư ư ư a ư ư ư Ví dụ 1: Doanh thu 1000 e ơ Khơng bán ch u, khơng mua Giá v n hàng bán 700 ch u, khơng d tr HTK. CP Chi phí ti n l ơ ng 100 kh u hao là 30 (n m trong  ư Chi phí qu n lý 100 CP qu n lý).  ư LN tr c thu 100 Thu TNDN 25 LN sau thu 75 LN tr c thu 100 Kh u hao 30 Thu ti n bán hàng 1000 Tng/gi m NPThu 0 Chi mua hàng 700 Tng/gi m HTKho 0 Chi tr ti n l ơ ng 100 Tng/gi m n ph i tr 0 Chi tr chi phí QL 70 Chi n p thu 25 Chi n p thu 25 LCTT t H KD 105 LCTT t H KD 105 Th.S Cồ Thị Thanh Hương 15
  16. KTDN 2 – Ch ươ ng 15 Ví dụ 2: Doanh thu 1000 Ví dụ 3: Doanh thu 1000 Khách hàng mi tr Giá v n hàng bán (700) Khách hàng tr ti n, Giá v n hàng bán (700) 50% ti n mua hàng. Chi phí ti n lơ ng (100) nh ng mi tr nhà cung Chi phí ti n l ơ ng (100) Chi phí qu n lý (100) cp 50%. Chi phí qu n lý (100) LN tr c thu 100 LN tr c thu 100 Thu TNDN (28) Thu TNDN (28) LN tr c thu 100 LN sau thu 72 LN tr c thu 100 LN sau thu 72 Kh u hao 30 Thu ti n bán hàng 500 Kh u hao 30 Thu ti n bán hàng 1000 Tng/gi m NPThu (500) Chi mua hàng (700) Tng/gi m NPThu 0 Chi mua hàng (350) Tng/gi m HTKho 0 Chi tr ti n l ơ ng (100) Tng/gi m HTKho 0 Chi tr ti n l ơ ng (100) Tng/gi m n ph i tr 0 Chi tr chi phí QL (70) Tng/gi m n ph i tr 350 Chi tr chi phí QL (70) Chi n p thu (25) Chi n p thu (25) Chi n p thu (28) Chi n p thu (28) LCTT t H KD (395) LCTT t H KD (395) LCTT t H KD 452 LCTT t H KD 452 Ví dụ 4: Doanh thu 1000 Ví dụ 5: Doanh thu 1200 Bán ch u chi m bình quân Giá v n hàng bán (700) Ti p tc ví d 4, nu doanh Giá v n hàng bán (840) 20% doanh s, trong khi Chi phí ti n l ơ ng (100) s tng 20% trong nm ti, Chi phí ti n l ơ ng (100) các nhà cung cp ch cho Chi phí qu n lý (100) nhu cu ti n ca DN? Chi phí qu n lý (100) tr ch m 10%. LN tr c thu 100 LN tr c thu 160 Thu TNDN (25) Thu TNDN (40) LN tr c thu 100 LN sau thu 75 LN tr c thu 160 LN sau thu 120 Kh u hao 30 Thu ti n bán hàng 800 Kh u hao 30 Thu ti n bán hàng 1160 Tng/gi m NPThu (200) Chi mua hàng (630) Tng/gi m NPThu (40) Chi mua hàng (826) Tng/gi m HTKho 0 Chi tr ti n l ơ ng (100) Tng/gi m HTKho 0 Chi tr ti n l ơ ng (100) Tng/gi m n ph i tr 70 Chi tr chi phí QL (70) Tng/gi m n ph i tr 14 Chi tr chi phí QL (70) Chi n p thu (25) Chi n p thu (25) Chi n p thu (40) Chi n p thu (40) LCTT t H KD (25) LCTT t H KD (25) LCTT t H KD 124 LCTT t H KD 124 Ví dụ 6: Doanh thu 1200 Ví dụ 7: Doanh thu 1200 Ti p tc ví d 4, nu Giá v n hàng bán (840) Ti p tc ví d 5, nu DN Giá v n hàng bán (840) doanh s tng 20% trong Chi phí ti n lơ ng (100) thay i PP kh u hao làm Chi phí ti n lơ ng (100) nm ti, ph i ch p nh n Chi phí qu n lý (100) gi m chi phí KH cịn 20. Chi phí qu n lý (90) mt t l bán chiu là 30%. LN tr c thu 160 LN tr c thu 170 Nhu cu ti n ca DN? Thu TNDN (45) Thu TNDN (42,5) LN tr c thu 160 LN sau thu 115 LN tr c thu 170 LN sau thu 127,5 Kh u hao 30 Thu ti n bán hàng 1040 Kh u hao 20 Thu ti n bán hàng 1160 Tng/gi m NPThu (160) Chi mua hàng (826) Tng/gi m NPThu (40) Chi mua hàng (826) Tng/gi m HTKho 0 Chi tr ti n l ơ ng (100) Tng/gi m HTKho 0 Chi tr ti n lơ ng (100) Tng/gi m n ph i tr 14 Chi tr chi phí QL (70) Tng/gi m n ph i tr 14 Chi tr chi phí QL (70) Chi n p thu (40) Chi n p thu (40) Chi n p thu (42,5) Chi n p thu (42,5) LCTT t HKD (4) LCTT t H KD (4) LCTT t H KD 121,5 LCTT t H KD 121,5 Th.S Cồ Thị Thanh Hương 16
  17. KTDN 2 – Ch ươ ng 15 ơ ơ a a a a ư a ư ư a a ư ư a a a a ư ưa ư a ư ư ư A  a a  a  a e   ư Th.S Cồ Thị Thanh Hương 17
  18. KTDN 2 – Ch ươ ng 15 A ư a  a  a   ư  ư   a   a a  ư  a a  ư  a  ư ư   a  a a  Quý năm  a Tại ngày: tháng năm  aa Mã Thuyết Số cuối Số đầu Chỉ tiêu  ưa số minh quý năm  1 2 3 4 5   a ư a a Quý năm   a LK từ ĐN  aa Quý đến cuối quý  ưa Mã này  Chỉ tiêu TM so á Năm Năm Năm Năm  nay trước nay trước  a ư 1 2 3 4 5 6 7 Th.S Cồ Thị Thanh Hương 18