Bài giảng Phân tích Earned Value - Trần Trung Hậu

ppt 14 trang hapham 940
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Phân tích Earned Value - Trần Trung Hậu", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pptbai_giang_phan_tich_earned_value_tran_trung_hau.ppt

Nội dung text: Bài giảng Phân tích Earned Value - Trần Trung Hậu

  1. Lớp Bồi dưỡng kiến thức và kỹ năng “ Kỹ sư định giá” PHÂN TÍCH EARNED VALUE GiảngGiảng viên:viên: TrầnTrần TrungTrung Hậu,Hậu, M.EngM.Eng TàiTài liệuliệu llưưuu hànhhành nộinội bộbộ ,, 5-20085-2008 1
  2. TIẾN ĐỘ XÂY DỰNG MỘT NHÀ XƯỞNG Ngày 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A 1 1 1 B 1 1 1 1 1 1 1 C 1 1 D 1 1 1 E 1 1 1 F 1 1 1 1 1 1 1 1 1 G 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 H 1 I 1 1 1 1 J 1 1 K 1 L 1 2 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 2 2 2
  3. NGÂN SÁCH ĐƯỢC GIAO Nhiệm vụ Thời gian Nhân công Vật liệu Chi phí khác Tổng công Tháng A 3 $20,000 $15,000 $35,000 B 1 $20,000 $25,000 $10,000 $55,000 C 6 $150,000 $500,000 $250,000 $900,000 D* 2 $40,000 $10,000 $10,000 $60,000 E 3 $35,000 $10,000 $25,000 $70,000 F 3 $50,000 $5,000 $20,000 $75,000 G 9 $15,000 $10,000 $20,000 $45,000 H 11 $850,000 $1,500,000 $250,000 $2,600,000 I 1 $15,000 $5,000 $10,000 $30,000 J 4 $35,000 $20,000 $10,000 $65,000 K 2 $20,000 $15,000 $15,000 $50,000 L 1 $25,000 $50,000 $25,000 $100,000 $1,275,000 $2,150,000 $660,000 $4,085,000 3
  4. Chi phí hàng ngày TIẾN ĐỘ CỦA CHI PHÍ Thời gian tính theo ngày C.tác $000 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 A $12 $12 $12 $12 B $55 $55 C $150 $150 $150 $150 $150 $150 $150 D $30 $30 $30 E $23 $23 $23 $23 F $25 $25 $25 $25 G $5 $5 $5 $5 $5 $5 $5 $5 $5 $5 H $236 $236 $236 $236 $236 $236 $236 $236 $236 $236 $236 $236 I $30 $30 J $16 $16 $16 $16 $16 K $25 $25 $25 L $100 $100 $55 $35 $185 $185 $416 $416 $391 $391 $266 $266 $266 $258 $258 $258 $258 55 125 Cum $55 $90 $275 $460 $876 $1,293 $1,684 $2,075 $2,342 $2,608 $2,875 $3,132 $3,390 $3,647 $3,905 $3,960 $4,085 Chi phí hàng ngày Chi phí hàng ngày tích lỹu 4
  5. ĐỒ THỊ CỦA NGÂN LƯU ($ ‘000) 5
  6. ĐƯỜNG CONG CHI PHÍ TÍCH LŨY (Đường cong chữ S của ngân sách dự án)) 6
  7. PHÂN TÍCH EARNED VALUE A: Kế hoạch hoặc ngân sách Chi phí đã dự trù của công việc theo Ngày cập nhật kế hoạch (BCWS: Budgeted Cost of Work Scheduled) B: Thực tế :Chi phí thực tế của công việc đã thực hiện ( ACWP: Actual Cost of Work Performed) Chi phí tích lũy Vượt chi phí C: Chi phí đã dự trù của côgn việc đã thực hiện (BCWP - Budgeted Cost of Work Performed) Vượt Thời gian thời gian 7
  8. PHÂN TÍCH EARNED VALUE (t.t) l PhânPhân tíchtích EarnedEarned ValueValue làlà mộtmột hệhệ thốngthống đđoo llưưỡngỡng sựsự thựcthực hiệnhiện cụcụ thểthể củacủa quảnquản lýlý dựdự ánán l EarnedEarned ValueValue làlà giágiá trịtrị củacủa côngcông việcviệc màmà đđãã đưđượcợc hoànhoàn thànhthành l ValueValue đưđượcợc ápáp dụngdụng vàovào tổngtổng sốsố củacủa kếkế hoạchhoạch đđãã dựdự trùtrù chocho cáccác côngcông việcviệc đđãã thựcthực hiệnhiện BudgetedBudgeted CostCost ofof WorkWork PerformedPerformed (BCWP);(BCWP); cũngcũng nhnhưư BudgetedBudgeted CostCost ofof WorkWork ScheduledScheduled (BCWS)(BCWS) ngânngân sáchsách banban đđầuầu vàvà chichi phíphí thựcthực tếtế ActualActual CostCost ofof WorkWork PerformedPerformed (ACWP)(ACWP) NóNó cungcung cấpcấp mộtmột hệhệ thốngthống kiểmkiểm soátsoát toàntoàn chichi phíphí dựdự ánán 8
  9. $4,500 DỰ ÁN TẠI CUỐI NGÀY THỨ 8 (‘000) $4,000 Ngân sách : $2,075 $3,500 Thực tế : $1,613 BCWP :$1,349 $3,000 $2,500 Ngân sách Thực tế BCWP $2,000 $1,500 $1,000 $500 $0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 9
  10. + Tốt/ - Xấu l PhPhươươngng saisai củacủa chichi phí:phí: CVCV == BCWPBCWP ACWPACWP l CVCV == $1,349$1,349 $1,613$1,613 == $264.$264.  NhàNhà thầuthầu “lỗ”“lỗ” $264.000$264.000 CầnCần phảiphải xemxem thêmthêm dữdữ liệuliệu quáquá khứkhứ đđểể cócó kếtkết luậnluận chínhchính xác,xác, nhnhưưngng tạmtạm thờithời cócó thểthể đđánhánh giágiá :: ““tiếntiến trìnhtrình thựcthực hiệnhiện dựdự ánán củacủa nhànhà thầuthầu làlà xấuxấu”” l PhPhươươngng saisai củacủa tiếntiến đđộ:ộ: SVSV == BCWPBCWP BCWSBCWS l SVSV == $1,349$1,349 $2,075$2,075 == -$726-$726 l NhậnNhận xétxét:: l TiếnTiến đđộộ thựcthực hiệnhiện dựdự ánán :: muộnmuộn soso vớivới kếkế hoạchhoạch đđãã lậplập l GiáGiá trịtrị côngcông việcviệc bịbị chậmchậm trễtrễ làlà $726.000$726.000 10
  11. ĐỒ THỊ HOÀN THÀNH EARNED VALUE Chi phí cuối cùng bị vượt A B C Chi phí tích lũy Tiến độ bị vuợt quá Thời gian 11
  12. MỘT VÀI CHỈ SỐ CỦA SỰ THỰC HIỆN DỰ ÁN l Các thông số về sự thực hiện của dự án (‘000) l Budgeted Cost of Work Scheduled :BCWS = $2,075 l Actual Cost of Work Performed: ACWP = $1,613 l Budgeted Cost of Work Performed: BCWP =$1,349 l Budgeted Cost at Completion: BAC = $4,085 l Chỉ số thực hiện chi phí (Cost Performance Index): CPI = BCWP/ACWP = 0.84 l Chỉ số thực hiện tiến độ (Scheduling Performance Index): SPI =BCWP/BCWS = 0.65 l Chỉ số phần răng hoàn thành (Percent Complete Index): PCI =BCWP/BAC = 0.33 12
  13. DỰDỰ BÁOBÁO CHICHI PHÍPHÍ TOÀNTOÀN BỘBỘ CỦACỦA DỰDỰ ÁNÁN l ChiChi phíphí dựdự báobáo chocho sựsự hoànhoàn thànhthành :: FACFAC == ETCETC ++ ACWPACWP trong đó ETC là chi phí được ước lượng để hoàn thành l ETCETC == PhầnPhần còncòn lạilại củacủa côngcông việc/CPIviệc/CPI = {BAC - BCWP}/ (CPI) ={$4,085-$1,349}/0.84 = $2,736/0.84 = $3,271 l FACFAC == $3,271$3,271 +$1,613+$1,613 == $4,883$4,883 l CáchCách nàynày đđãã đưđượcợc chứngchứng minhminh vớivới mứcmức saisai sốsố làlà <10%<10% vớivới cáccác dựdự ánán lớnlớn 13
  14. Cái gì đang xảy ra cho dự án của bạn? Tình huống 1? Tình huống 2? 14