Kết quả điều tra chi tiêu của khách du lịch năm 2009

pdf 233 trang hapham 1740
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Kết quả điều tra chi tiêu của khách du lịch năm 2009", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfket_qua_dieu_tra_chi_tieu_cua_khach_du_lich_nam_2009.pdf

Nội dung text: Kết quả điều tra chi tiêu của khách du lịch năm 2009

  1. KẾT QUẢ ĐIỀU TRA CHI TIÊU CỦA KHÁCH DU LỊCH NĂM 2009 RESULT OF TOURISM EXPENDITURE SURVEY IN 2009
  2. PHẦN THỨ NHẤT TỔNG QUAN VỀ CƠ CẤU VÀ THỰC TRẠNG CHI TIÊU CỦA CÁC LOẠI KHÁCH DU LỊCH QUA KẾT QUẢ ĐIỀU TRA PART I OVERVIEW ON STRUCTURE AND SITUATION OF TOURISM EXPENDITURE BY SURVEY IN 2009
  3. PHẦN THỨ HAI SỐ LIỆU VỀ KẾT QUẢ ĐIỀU TRA KHÁCH DU LỊCH QUỐC TẾ PART II RESULT OF FOREIGN VISITOR SURVEY
  4. I. ĐẶC ĐIỂM CƠ CẤU KHÁCH DU LỊCH QUỐC TẾ I. Structure of surveyed foreign visitor
  5. BIỂU 1: KHÁCH DU LỊCH QUỐC TẾ ĐƯỢC ĐIỀU TRA CHIA THEO LOẠI NGÔN NGỮ SỬ DỤNG VÀ THEO ĐỊA PHƯƠNG Table 1: The number of interviewed foreign visitors by language and province Chia theo ngôn ngữ - By Cơ cấu - By structure(%) language Khách Khách Tổng số Khách Khách Khách dùng dùng Khách dùng - Total dùng dùng tiếng dùng tiếng tiếng tiếng Nhật - (Người - tiếng Anh Nhật - tiếng Anh Tquốc - Tquốc - Japanese Person) - English Japanese - English Chinese Chinese speaking speaking speaking speaking speaking speaking visitors visitors visitors visitors visitors visitors TỔNG SỐ - TOTAL 9287 7464 1123 700 80.4 12.1 7.5 1 Thành phố Hà Nội 1975 1577 199 199 79.8 10.1 10.1 2 Thành phố Hải Phòng 597 402 195 0 67.3 32.7 0.0 3Tỉnh Lào Cai 399 378 21 0 94.7 5.3 0.0 4Tỉnh Lạng Sơn 333 88 245 0 26.4 73.6 0.0 5Tỉnh Quảng Ninh 588 505 83 0 85.9 14.1 0.0 6Tỉnh Nghệ An 399 399 0 0 100.0 0.0 0.0 7Tỉnh Thừa Thiên Huế 693 693 0 0 100.0 0.0 0.0 8 Thành phố Đà Nẵng 491 389 0 102 79.2 0.0 20.8 9Tỉnh Quảng Nam 507 304 0 203 60.0 0.0 40.0 10 Tỉnh Khánh Hoà 700 620 80 0 88.6 11.4 0.0 11 Tỉnh Lâm Đồng 710 710 0 0 100.0 0.0 0.0 12 Thành phố Hồ Chí Minh 1496 1101 199 196 73.6 13.3 13.1 13 Tỉnh Bình Thuận 399 300 99 0 75.2 24.8 0.0
  6. Biểu 2 : KHÁCH DU LỊCH QUỐC TẾ ĐƯỢC ĐIỀU TRA CHIA THEO GIỚI TÍNH, ĐỘ TUỔI VÀ QUỐC TỊCH Table 2: The number of interviewed foreign visitors by sex, age and nationality Đơn vị tính: Người - person Chia theo giới tính - Chia theo độ tuổi - By age By sex Tổng số - Từ 15 - Total Nam - Nữ - Từ 25-34 Từ 35-44 Từ 45-54 Từ 55-64 Trên 64 24 tuổi - Male Female tuổi - age tuổi - age tuổi - age tuổi - age tuổi - age age THEO NƯỚC - BY NATION 9287 5636 3651 932 2616 2443 1749 1179 368 Trong đó: Việt kiều - Of which: Oversea Vietnamese 330 191 139 18 89 81 81 44 17 Châu á - Asia 4270 2654 1616 333 1183 1310 804 494 146 1 Campuchia - Cambodia 38 21 17 1 14 10 7 3 3 2 Inđônêxia - Indonesia 35 23 12 1 6 14 12 2 0 3 Lào -Laos 144 105 39 4 35 55 33 13 4 4 Malaixia - Malaysia 171 101 70 10 45 53 43 19 1 5 Philippin - Philippines 42 32 10 2 16 15 6 1 2 6 Singapo -Singapore 385 241 144 21 95 81 79 83 26 7 Thái lan - Thailand 207 114 93 12 56 66 43 27 3 8 Israen - Israel 46271912127762 9 Trung quốc - China 1220 804 416 107 359 435 186 111 22 10 Hồng kông - Hongkong 85 52 33 9 30 23 12 8 3 11 ấn độ - India 71 52 19 2 14 28 21 5 1 12 Nhật bản - Japan 1025 578 447 106 269 232 210 142 66 13 Hàn quốc - Korea 628 380 248 39 197 216 111 55 10 14 Đài loan - Taiwan 146 106 40 7 31 62 29 15 2 Các nước/lãnh thổ khác 15 thuộc châu á - Others 27 18 9 0 4 13 5 4 1 Châu Âu - Europe 2716 1601 1115 376 809 584 501 354 92 16 Ba lan - Poland 27 16 11 5 4 10 6 1 1 17 Nga - Russia 120 68 52 7 40 27 34 12 0 18 áo - Austria 972251100 19 Bỉ - Belgium 93444982011152613 20 Anh - England 601 347 254 141 194 112 80 54 20
  7. Biểu 2 : KHÁCH DU LỊCH QUỐC TẾ ĐƯỢC ĐIỀU TRA CHIA THEO GIỚI TÍNH, ĐỘ TUỔI VÀ QUỐC TỊCH Table 2: The number of interviewed foreign visitors by sex, age and nationality Đơn vị tính: Người - person Chia theo giới tính - Chia theo độ tuổi - By age By sex Tổng số - Từ 15 - Total Nam - Nữ - Từ 25-34 Từ 35-44 Từ 45-54 Từ 55-64 Trên 64 24 tuổi - Male Female tuổi - age tuổi - age tuổi - age tuổi - age tuổi - age age 21 Đan mạch - Denmark 86 53 33 5 21 29 16 11 4 22 Phần lan - Finland 19154265510 23 Pháp - France 741 434 307 91 184 144 155 133 34 24 Đức - Germany 298 175 123 38 82 76 56 40 6 25 Ailen - Ireland 74 49 25 20 34 12 6 1 1 26 Italia - Italy 94 56 38 3 33 26 18 13 1 27 Hà lan - Netherlands 168 95 73 14 55 42 35 19 3 28 Nauy - Norway 55 27 28 4 18 10 12 9 2 29 Tây ban nha - Spain 119 79 40 4 49 25 27 13 1 30 Thuỵ điển - Sweden 42241812118740 31 Thuỵ sỹ - Switzerland 83 57 26 13 25 24 9 7 5 Các nước/lãnh thổ khác 32 thuộc châu âu - Others 87 55 32 7 28 22 19 10 1 Châu Phi - Africa 1486054311 Châu Mỹ - America 1353 825 528 129 376 347 245 177 79 33 Mỹ - America 954 589 365 78 245 254 177 134 66 34 Canada - Canada 328 196 132 39 103 75 58 42 11 Các nước/lãnh thổ khác 35 thuộc châu Mỹ - Other 71 40 31 12 28 18 10 1 2 Châu Đại Dương - Oceania 934 548 386 94 243 198 196 153 50 36 Ôxtrâylia - Australia 808 471 337 81 210 173 166 139 39 37 Niuzilan - New Zealand 116 69 47 10 30 22 30 14 10 Các nước khác thuộc châu 38 Đại dương - Others 1082333001
  8. Biểu 3: CƠ CẤU KHÁCH DU LỊCH QUỐC TẾ ĐƯỢC ĐIỀU TRA CHIA THEO GIỚI TÍNH, ĐỘ TUỔI VÀ QUỐC TỊCH Table 3: Structure of interviewed foreign visitors by sex, age and nationality Đơn vị tính - Unit: % Chia theo giới tính - Chia theo độ tuổi - By age By sex Tổng số Từ 15 - - Total Nam - Nữ - Từ 25-34 Từ 35-44 Từ 45-54 Từ 55-64 Trên 65 24 tuổi - Male Female tuổi - age tuổi - age tuổi - age tuổi - age tuổi - age age THEO NƯỚC - BY NATION 100 60.7 39.3 10.0 28.2 26.3 18.8 12.7 4.0 Trong đó: Việt kiều - Of which: Oversea Vietnamese 100 57.9 42.1 5.5 27.0 24.5 24.5 13.3 5.2 Châu á - Asia 100 62.2 37.8 7.8 27.7 30.7 18.8 11.6 3.4 1 Campuchia - Cambodia 100 55.3 44.7 2.6 36.8 26.3 18.4 7.9 7.9 2 Inđônêxia - Indonesia 100 65.7 34.3 2.9 17.1 40.0 34.3 5.7 0.0 3 Lào -Laos 100 72.9 27.1 2.8 24.3 38.2 22.9 9.0 2.8 4 Malaixia - Malaysia 100 59.1 40.9 5.8 26.3 31.0 25.1 11.1 0.6 5 Philippin - Philippines 100 76.2 23.8 4.8 38.1 35.7 14.3 2.4 4.8 6 Singapo -Singapore 100 62.6 37.4 5.5 24.7 21.0 20.5 21.6 6.8 7 Thái lan - Thailand 100 55.1 44.9 5.8 27.1 31.9 20.8 13.0 1.4 8 Israen - Israel 100 58.7 41.3 26.1 26.1 15.2 15.2 13.0 4.3 9 Trung quốc - China 100 65.9 34.1 8.8 29.4 35.7 15.2 9.1 1.8 10 Hồng kông - Hongkong 100 61.2 38.8 10.6 35.3 27.1 14.1 9.4 3.5 11 ấn độ - India 100 73.2 26.8 2.8 19.7 39.4 29.6 7.0 1.4 12 Nhật bản - Japan 100 56.4 43.6 10.3 26.2 22.6 20.5 13.9 6.4 13 Hàn quốc - Korea 100 60.5 39.5 6.2 31.4 34.4 17.7 8.8 1.6 14 Đài loan - Taiwan 100 72.6 27.4 4.8 21.2 42.5 19.9 10.3 1.4 Các nước/lãnh thổ khác 15 thuộc châu á - Others 100 66.7 33.3 0.0 14.8 48.1 18.5 14.8 3.7 Châu Âu - Europe 100 58.9 41.1 13.8 29.8 21.5 18.4 13.0 3.4 16 Ba lan - Poland 100 59.3 40.7 18.5 14.8 37.0 22.2 3.7 3.7 17 Nga - Russia 100 56.7 43.3 5.8 33.3 22.5 28.3 10.0 0.0 18 áo - Austria 100 77.8 22.2 22.2 55.6 11.1 11.1 0.0 0.0 19 Bỉ - Belgium 100 47.3 52.7 8.6 21.5 11.8 16.1 28.0 14.0 20 Anh - England 100 57.7 42.3 23.5 32.3 18.6 13.3 9.0 3.3
  9. Biểu 3: CƠ CẤU KHÁCH DU LỊCH QUỐC TẾ ĐƯỢC ĐIỀU TRA CHIA THEO GIỚI TÍNH, ĐỘ TUỔI VÀ QUỐC TỊCH Table 3: Structure of interviewed foreign visitors by sex, age and nationality Đơn vị tính - Unit: % Chia theo giới tính - Chia theo độ tuổi - By age By sex Tổng số Từ 15 - - Total Nam - Nữ - Từ 25-34 Từ 35-44 Từ 45-54 Từ 55-64 Trên 65 24 tuổi - Male Female tuổi - age tuổi - age tuổi - age tuổi - age tuổi - age age 21 Đan mạch - Denmark 100 61.6 38.4 5.8 24.4 33.7 18.6 12.8 4.7 22 Phần lan - Finland 100 78.9 21.1 10.5 31.6 26.3 26.3 5.3 0.0 23 Pháp - France 100 58.6 41.4 12.3 24.8 19.4 20.9 17.9 4.6 24 Đức - Germany 100 58.7 41.3 12.8 27.5 25.5 18.8 13.4 2.0 25 Ailen - Ireland 100 66.2 33.8 27.0 45.9 16.2 8.1 1.4 1.4 26 Italia - Italy 100 59.6 40.4 3.2 35.1 27.7 19.1 13.8 1.1 27 Hà lan - Netherlands 100 56.5 43.5 8.3 32.7 25.0 20.8 11.3 1.8 28 Nauy - Norway 100 49.1 50.9 7.3 32.7 18.2 21.8 16.4 3.6 29 Tây ban nha - Spain 100 66.4 33.6 3.4 41.2 21.0 22.7 10.9 0.8 30 Thuỵ điển - Sweden 100 57.1 42.9 28.6 26.2 19.0 16.7 9.5 0.0 31 Thuỵ sỹ - Switzerland 100 68.7 31.3 15.7 30.1 28.9 10.8 8.4 6.0 Các nước/lãnh thổ khác 32 thuộc châu âu - Others 100 63.2 36.8 8.0 32.2 25.3 21.8 11.5 1.1 Châu Phi - Africa 100 57.1 42.9 0.0 35.7 28.6 21.4 7.1 7.1 Châu Mỹ - America 100 61.0 39.0 9.5 27.8 25.6 18.1 13.1 5.8 33 Mỹ - America 100 61.7 38.3 8.2 25.7 26.6 18.6 14.0 6.9 34 Canada - Canada 100 59.8 40.2 11.9 31.4 22.9 17.7 12.8 3.4 Các nước/lãnh thổ khác 35 thuộc châu Mỹ - Other 100 56.3 43.7 16.9 39.4 25.4 14.1 1.4 2.8 Châu Đại Dương - Oceania 100 58.7 41.3 10.1 26.0 21.2 21.0 16.4 5.4 36 Ôxtrâylia - Australia 100 58.3 41.7 10.0 26.0 21.4 20.5 17.2 4.8 37 Niuzilan - New Zealand 100 59.5 40.5 8.6 25.9 19.0 25.9 12.1 8.6 Các nước khác thuộc châu 38 Đại dương - Others 100 80.0 20.0 30.0 30.0 30.0 0.0 0.0 10.0
  10. Biểu 4: KHÁCH DU LỊCH QUỐC TẾ ĐƯỢC ĐIỀU TRA CHIA THEO PHƯƠNG TIỆN ĐẾN VIỆT NAM VÀ ĐỊA PHƯƠNG Table 4: The number of interviewed foreign visitors by means to Viet Nam and by province Đ ơn vị tính: Người - person Chia theo phương tiện đến - By means Khách đến Khách đến Tổng số - Khách đến Khách đến Khách đến bằng bằng tàu Total bằng máy bằng ô tô - bằng tàu hoả phương tiện thuỷ - By bay - By air By car - By train khác - By ship others TỔNG SỐ - TOTAL 9287 8135 790 166 65 131 1 Thành phố Hà Nội 1975 1785 120 33 20 17 2 Thành phố Hải Phòng 597 473 79 42 1 2 3Tỉnh Lào Cai 399 370 6 9 2 12 4Tỉnh Lạng Sơn 333 92 228 5 1 7 5Tỉnh Quảng Ninh 588 502 25 56 4 1 6Tỉnh Nghệ An 399 212 176 6 3 2 7Tỉnh Thừa Thiên Huế 693 598 40 4 14 37 8 Thành phố Đà Nẵng4914787051 9Tỉnh Quảng Nam 507 461 23 4 0 19 10 Tỉnh Khánh Hoà 700 677 15 2 4 2 11 Tỉnh Lâm Đồng 710 661 28 1 5 15 12 Thành phố Hồ Chí Minh 1496 1458 22 3 6 7 13 Tỉnh Bình Thuận 399 368 21 1 0 9
  11. Biểu 5: KHÁCH DU LỊCH QUỐC TẾ ĐƯỢC ĐIỀU TRA CHIA THEO HÌNH THỨC TỔ CHỨC ĐI VÀ THEO ĐỊA PHƯƠNG Table 5: The number of interviewed foreign visitors by tourist form and by province Theo hình thức tổ chức đi - Cơ cấu - Structure (%) tourist form Tổng số - Total (Người - Tự sắp xếp - Tự sắp xếp - Đi theo tour - Đi theo tour - Person) Self - Self - By tour By tour arranging arranging TỔNG SỐ - TOTAL 9287 4256 5031 45.8 54.2 1 Thành phố Hà Nội 1975 1355 620 68.6 31.4 2 Thành phố Hải Phòng 597 185 412 31.0 69.0 3Tỉnh Lào Cai 399 273 126 68.4 31.6 4Tỉnh Lạng Sơn 333 90 243 27.0 73.0 5Tỉnh Quảng Ninh 588 510 78 86.7 13.3 6Tỉnh Nghệ An 399 202 197 50.6 49.4 7Tỉnh Thừa Thiên Huế 693 372 321 53.7 46.3 8 Thành phố Đà Nẵng 491 62 429 12.6 87.4 9Tỉnh Quảng Nam 507 240 267 47.3 52.7 10 Tỉnh Khánh Hoà 700 116 584 16.6 83.4 11 Tỉnh Lâm Đồng 710 193 517 27.2 72.8 12 Thành phố Hồ Chí Minh 1496 487 1009 32.6 67.4 13 Tỉnh Bình Thuận 399 171 228 42.9 57.1
  12. Biểu 6: KHÁCH DU LỊCH QUỐC TẾ ĐƯỢC ĐIỀU TRA CHIA THEO HÌNH THỨC TỔ CHỨC ĐI VÀ THEO LOẠI CƠ SỞ LƯU TRÚ Table 6 : The number of interviewed foreign visitors by tourist form and by accommodation Theo hình thức tổ chức đi - Cơ cấu - Structure (%) tourist form Tổng số - Total (Người - Đi theo tour - Tự sắp xếp - Đi theo tour - Tự sắp xếp - Person) By tour Self - arranging By tour Self - arranging TỔNG SỐ - TOTAL 9287 4256 5031 45.8 54.2 1 Khách sạn 5 sao - 5-star hotel 1218 874 344 71.8 28.2 2 Khách sạn 4 sao - 4-star hotel 2137 1272 865 59.5 40.5 3 Khách sạn 3 sao - 3-star hotel 1936 1067 869 55.1 44.9 4 Khách sạn 2 sao - 2-star hotel 1375 564 811 41.0 59.0 5 Khách sạn 1 sao - 1-star hotel 676 163 513 24.1 75.9 6 Khách sạn chưa xếp sao - Non-star 1626 290 1336 17.8 82.2 7 Nhà nghỉ, nhà khách -Guest house 193 10 183 5.2 94.8 8 Biệt thự kinh doanh du lịch - Touris 20 6 14 30.0 70.0 9 Làng du lịch - Tourist village 33 10 23 30.3 69.7 10 Căn hộ kinh doanh du lịch - tourist h 73 0 73 0.0 100.0
  13. Biểu 7 : KHÁCH DU LỊCH QUỐC TẾ ĐƯỢC ĐIỀU TRA CHIA THEO HÌNH THỨC TỔ CHỨC ĐI VÀ THEO QUỐC TỊCH Table 7: The number of interviewed foreign visitors by tourist form and by nationality Theo hình thức tổ chức đi - Độ dài ngày bình quân - Tổng số - tourist form Average days Total (Người - Tự sắp xếp - Đi theo tour - By Tự sắp xếp - Đi theo tour - Person) Self - tour Self - arranging By tour arranging THEO NƯỚC - BY NATION 9287 4256 5031 10.05 12.54 Trong đó: Việt kiều - Of which: Oversea Vietnamese 330 47 283 13.45 15.71 Châu á - Asia 4270 2027 2243 7.04 8.07 1 Campuchia - Cambodia 38 7 31 11.43 5.68 2 Inđônêxia - Indonesia 35 12 23 5.67 7.87 3 Lào -Laos 144 26 118 4.46 5.17 4 Malaixia - Malaysia 171 84 87 7.56 6.11 5 Philippin - Philippines 42 12 30 6.08 9.6 6 Singapo -Singapore 385 245 140 8.86 7.62 7 Thái lan - Thailand 207 98 109 6.52 7.58 8 Israen - Israel 46 21 25 11.81 20.4 9 Trung quốc - China 1220 403 817 6.2 7.89 10 Hồng kông - Hongkong 85 39 46 6.1 7.22 11 Ấn độ - India 71 11 60 5.73 7.5 12 Nhật bản - Japan 1025 630 395 5.91 9.9 13 Hàn quốc - Korea 628 398 230 8.48 7.15 14 Đài loan - Taiwan 146 33 113 7.06 8.07 Các nước/lãnh thổ khác 15 thuộc châu á - Other 27 8 19 13.8 11.0 Châu Âu - Europe 2716 1143 1573 12.78 16.23 16 Ba lan - Poland 27 4 23 9 14.39 17 Nga - Russia 120 35 85 14.69 14.41 18 áo - Austria 9 2 7 14 29.43 19 Bỉ - Belgium 93 54 39 11.48 17.59 20 Anh - England 601 185 416 13.31 15.97 21 Đan mạch - Denmark 86 52 34 10.85 16.06
  14. Biểu 7 : KHÁCH DU LỊCH QUỐC TẾ ĐƯỢC ĐIỀU TRA CHIA THEO HÌNH THỨC TỔ CHỨC ĐI VÀ THEO QUỐC TỊCH Table 7: The number of interviewed foreign visitors by tourist form and by nationality Theo hình thức tổ chức đi - Độ dài ngày bình quân - Tổng số - tourist form Average days Total (Người - Tự sắp xếp - Đi theo tour - By Tự sắp xếp - Đi theo tour - Person) Self - tour Self - arranging By tour arranging 22 Phần lan - Finland 19 7 12 15.14 17 23 Pháp - France 741 375 366 12.61 17.49 24 Đức - Germany 298 124 174 11.53 14.69 25 Ailen - Ireland 74 23 51 12.22 22.12 26 Italia - Italy 94 35 59 11.31 13 27 Hà lan - Netherlands 168 79 89 17.72 17.62 28 Nauy - Norway 55 28 27 9.71 18.04 29 Tây ban nha - Spain 119 71 48 13.69 14.77 30 Thuỵ điển - Sweden 42 6 36 9.67 14.78 31 Thuỵ sỹ - Switzerland 83 35 48 12 16.54 Các nước/lãnh thổ khác 32 thuộc châu âu - Other 87 28 59 11.4 12.7 Châu Phi - Africa 14 5 9 12.2 12.33 Châu Mỹ - America 1353 578 775 13.1 15.54 33 Mỹ - America 954 400 554 13 15.79 34 Canada - Canada 328 153 175 13.29 16.42 Các nước khác thuộc châu 35 Mỹ - Other 71 25 46 13.6 9.2 Châu Đại Dương - Oceania 934 503 431 12.47 16.98 36 Ôxtrâylia - Australia 808 434 374 12.22 16.27 37 Niuzilan - New Zealand 116 67 49 14.09 21.27 Các nước khác thuộc châu 38 Đại dương - Other 10 2 8 12.5 24.0
  15. Biểu 8: KHÁCH DU LỊCH QUỐC TẾ ĐƯỢC ĐIỀU TRA CHIA THEO SỐ LẦN ĐẾN VIỆT NAM VÀ THEO ĐỊA PHƯƠNG Table 8: The number of interviewed foreign visitors by the times to Viet Nam and by province Chia theo số lần đến - The time to Cơ cấu - Structure (%) Tổng số - Viet Nam Total Tỉnh - Province Từ lần3 Từ lần3 (Người - Số đến lần Số đến Số đến Số đến lần trở lên - trở lên - Person) 2 - Two lần 1 - lần 2 - 1 - Once Over three Over three times Once Two times times times TỔNG SỐ - TOTAL 9287 5609 2158 1520 60.4 23.2 16.4 1 Thành phố Hà Nội 1975 1231 453 291 62.3 22.9 14.7 2 Thành phố Hải Phòng 597 341 160 96 57.1 26.8 16.1 3Tỉnh Lào Cai 399 293 80 26 73.4 20.1 6.5 4Tỉnh Lạng Sơn 333 159 93 81 47.7 27.9 24.3 5Tỉnh Quảng Ninh 588 526 35 27 89.5 6.0 4.6 6Tỉnh Nghệ An 399 158 151 90 39.6 37.8 22.6 7Tỉnh Thừa Thiên Huế 693 544 99 50 78.5 14.3 7.2 8 Thành phố Đà Nẵng 491 236 154 101 48.1 31.4 20.6 9Tỉnh Quảng Nam 507 369 109 29 72.8 21.5 5.7 10 Tỉnh Khánh Hoà 700 388 184 128 55.4 26.3 18.3 11 Tỉnh Lâm Đồng 710 426 176 108 60.0 24.8 15.2 12 Thành phố Hồ Chí Minh 1496 741 333 422 49.5 22.3 28.2 13 Tỉnh Bình Thuận 399 197 131 71 49.4 32.8 17.8
  16. Biểu 9 : KHÁCH DU LỊCH QUỐC TẾ ĐẾN VIỆT NAM ĐƯỢC ĐIỀU TRA CHIA THEO SỐ LẦN ĐẾN VÀ THEO QUỐC TỊCH Table 9: The number of interviewed foreign visitors by the times to Viet Nam and by nationality Chia theo số lần đến - The time to Cơ cấu - Structure (%) Tổng số - Viet Nam Total Từ lần3 Từ lần3 Quốc tịch - Nationality Số đến Số đến Số đến Số đến (Người - trở lên - trở lên - lần 1 - lần 2 - lần 1 - lần 2 - Person) Over three Over three Once Two times Once Two times times times THEO NƯỚC - BY NATION 9287 5609 2158 1520 60.4 23.2 16.4 Trong đó: Việt kiều - Of which: Oversea Vietnamese 330 116 91 123 35.2 27.6 37.3 Châu á - Asia 4270 2432 974 864 57.0 22.8 20.2 1 Campuchia - Cambodia 38 14 10 14 36.8 26.3 36.8 2 Inđônêxia - Indonesia 35 20 9 6 57.1 25.7 17.1 3 Lào -Laos 144 40 57 47 27.8 39.6 32.6 4 Malaixia - Malaysia 171 85 38 48 49.7 22.2 28.1 5 Philippin - Philippines 42 17 18 7 40.5 42.9 16.7 6 Singapo -Singapore 385 219 89 77 56.9 23.1 20.0 7 Thái lan - Thailand 207 102 58 47 49.3 28.0 22.7 8 Israen - Israel 46 35 8 3 76.1 17.4 6.5 9 Trung quốc - China 1220 611 308 301 50.1 25.2 24.7 10 Hồng kông - Hongkong 85 58 16 11 68.2 18.8 12.9 11 Ấn độ - India 71 39 20 12 54.9 28.2 16.9 12 Nhật bản - Japan 1025 662 218 145 64.6 21.3 14.1 13 Hàn quốc - Korea 628 465 84 79 74.0 13.4 12.6 14 Đài loan - Taiwan 146 47 36 63 32.2 24.7 43.2 Các nước/lãnh thổ khác thuộc 15 châu á - Other 27 18 5 4 66.7 18.5 14.8 Châu Âu - Europe 2716 1807 610 299 66.5 22.5 11.0 16 Ba lan - Poland 27 15 9 3 55.6 33.3 11.1 17 Nga - Russia 120 54 45 21 45.0 37.5 17.5 18 áo - Austria 970277.8 0.0 22.2 19 Bỉ - Belgium 93 70 15 8 75.3 16.1 8.6 20 Anh - England 601 442 107 52 73.5 17.8 8.7
  17. Biểu 9 : KHÁCH DU LỊCH QUỐC TẾ ĐẾN VIỆT NAM ĐƯỢC ĐIỀU TRA CHIA THEO SỐ LẦN ĐẾN VÀ THEO QUỐC TỊCH Table 9: The number of interviewed foreign visitors by the times to Viet Nam and by nationality Chia theo số lần đến - The time to Cơ cấu - Structure (%) Tổng số - Viet Nam Total Từ lần3 Từ lần3 Quốc tịch - Nationality Số đến Số đến Số đến Số đến (Người - trở lên - trở lên - lần 1 - lần 2 - lần 1 - lần 2 - Person) Over three Over three Once Two times Once Two times times times 21 Đan mạch - Denmark 86 65 12 9 75.6 14.0 10.5 22 Phần lan - Finland 19 12 5 2 63.2 26.3 10.5 23 Pháp - France 741 431 205 105 58.2 27.7 14.2 24 Đức - Germany 298 194 69 35 65.1 23.2 11.7 25 Ailen - Ireland 74 62 9 3 83.8 12.2 4.1 26 Italia - Italy 94 55 23 16 58.5 24.5 17.0 27 Hà lan - Netherlands 168 115 41 12 68.5 24.4 7.1 28 Nauy - Norway 55 45 7 3 81.8 12.7 5.5 29 Tây ban nha - Spain 119 100 16 3 84.0 13.4 2.5 30 Thuỵ điển - Sweden 42 30 8 4 71.4 19.0 9.5 31 Thuỵ sỹ - Switzerland 83 57 18 8 68.7 21.7 9.6 Các nước/lãnh thổ khác thuộc 32 châu âu - Other 87 53 21 13 60.9 24.1 14.9 Châu Phi - Africa 14 9 2 3 64.3 14.3 21.4 Châu Mỹ - America 1353 756 348 249 55.9 25.7 18.4 33 Mỹ - America 954 497 253 204 52.1 26.5 21.4 34 Canada - Canada 328 212 78 38 64.6 23.8 11.6 Các nước/lãnh thổ khác thuộc 35 châu Mỹ - Other 71 47 17 7 66.2 23.9 9.9 Châu Đại Dương - Oceania 934 605 224 105 64.8 24.0 11.2 36 Ôxtrâylia - Australia 808 505 202 101 62.5 25.0 12.5 37 Niuzilan - New Zealand 116 94 18 4 81.0 15.5 3.4 Các nước khác thuộc châu 38 Đại dương - Other 10 6 4 0 60.0 40.0 0.0
  18. Biểu 10: KHÁCH DU LỊCH QUỐC TẾ ĐƯỢC ĐIỀU TRA CHIA THEO ĐỘ DÀI THỜI GIAN, PHƯƠNG TIỆN VÀ MỤC ĐÍCH CHUYẾN ĐI Table 10: The number of interviewed foreign visitors by the length of stay, means and by tourist purpose ( Đối với khách tự sắp xếp đi - for self-arranging visitor) Số lượt khách chia theo độ dài thời gian ở lại Việt Nam - By the length of stay Số ngày Tổng số ở lại lượt khách - Từ 91 - bình Từ 1 -3 Từ 4 -7 Từ 8 - Từ 15 - Từ 22 - Từ 29 - Từ 61 - Total(người 180 quân 1 ngày - ngày - 14 ngày 21 ngày 28 ngày 60 ngày 90 ngày - Person) ngày lượt Days Days - days - Days - Days - Days - Days Days khách (ngày) - Average TỔNG SỐ - TOTAL 5031 722 1537 1133 881 182 558 12 6 12.5 I. Chia theo phương tiện đến Việt Nam - By means to Viet Nam 1. Máy bay - By air 4279 546 1274 966 794 166 515 12 6 13.2 2. Ô tô - By car 557 135 232 112 44 6 28 0 0 7.9 3. Tàu hoả - By train 64191818504008.3 4. Tàu thuỷ - By waterway 2934129100011.6 5. Phương tiệnkhác - Others 102 19 9 25 29 9 11 0 0 14.9 II. Chia theo mục đích chuyến đi - By tourist purpose 5031 722 1537 1133 881 182 558 12 6 12.5 1. Du lịch, nghỉ ngơi - Travel, relaxation 2961 224 751 718 677 160 421 6 4 14.8 2. Thăm họ hàng bạn bè - Visit relatives 114255819516007.6 3. Thông tin báo chí - Press 452 129 182 98 26 5 12 0 0 7.3 4. Thương mại - Trade affairs 395 39 110 102 77 11 54 2 0 13.8 5. Hội nghị hội thảo - Conference 637 193 256 114 43 1 28 1 1 7.7 6. Mục đích khác - Others 472 112 180 82 53 4 37 3 1 10.3
  19. Biểu 11: CƠ CẤU KHÁCH DU LỊCH QUỐC TẾ ĐƯỢC ĐIỀU TRA CHIA THEO ĐỘ DÀI THỜI GIAN, PHƯƠNG TIỆN VÀ MỤC ĐÍCH CHUYẾN ĐI Table 11: Structure of interviewed foreign visitor by the length of stay, means and by tourist purpose ( Đối với khách tự sắp xếp đi - for self-arranging visitor) Số lượt khách chia theo độ dài thời gian ở lại Việt Nam - By the length of stay Tổng số lượt khách - Total(ng Từ 1 -3 Từ 4 -7 Từ 8 - Từ 15 - Từ 22 - Từ 29 - Từ 61 - Từ 91 - ười - ngày - ngày - 14 ngày 21 ngày 28 ngày 60 ngày 90 ngày - 180 ngày Person) Days Days - days - Days - Days - Days Days Days TỔNG SỐ - TOTAL 100 14.4 30.6 22.5 17.5 3.6 11.1 0.2 0.1 Việt Nam - By means to Viet Nam 1. Máy bay - By air 100 12.8 29.8 22.6 18.6 3.9 12.0 0.3 0.1 2. Ô tô - By car 100 24.2 41.7 20.1 7.9 1.1 5.0 0.0 0.0 3. Tàu hoả - By train 100 29.7 28.1 28.1 7.8 0.0 6.3 0.0 0.0 4. Tàu thuỷ - By ship 100 10.3 13.8 41.4 31.0 3.4 0.0 0.0 0.0 5. Phương tiệnkhác - Others 100 18.6 8.8 24.5 28.4 8.8 10.8 0.0 0.0 II. Chia theo mục đích chuyến đi - By tourist purpose 1. Du lịch, nghỉ ngơi - Travel, relaxation 100 7.6 25.4 24.2 22.9 5.4 14.2 0.2 0.1 2. Thăm họ hàng bạn bè - Visit relatives 100 21.9 50.9 16.7 4.4 0.9 5.3 0.0 0.0 3. Thông tin báo chí - Press 100 28.5 40.3 21.7 5.8 1.1 2.7 0.0 0.0 4. Thương mại - Trade affairs 100 9.9 27.8 25.8 19.5 2.8 13.7 0.5 0.0 5. Hội nghị hội thảo - Conference 100 30.3 40.2 17.9 6.8 0.2 4.4 0.2 0.2 6. Mục đích khác - Others 100 23.7 38.1 17.4 11.2 0.8 7.8 0.6 0.2
  20. Biểu12: KHÁCH DU LỊCH QUỐC TẾ ĐƯỢC ĐIỀU TRA CHIA THEO ĐỘ DÀI THỜI GIAN CHUYẾN ĐI, THEO NGHỀ NGHIỆP VÀ ĐỘ TUỔI Table 12: The number of interviewed foreign visitors by the length of stay, profession and age ( Đối với khách tự sắp xếp đi - for self-arranging visitor) Số lượt khách chia theo độ dài thời gian ở lại Việt Nam - By the length of stay Số ngày ở Tổng số lại bình Từ 91 - lượt khách - Từ 1 -3 Từ 4 -7 Từ 8 - Từ 15 - Từ 22 - Từ 29 - Từ 61 - quân 1 180 Total(người ngày - ngày - 14 ngày 21 ngày 28 ngày 60 ngày 90 ngày lượt ngày - Person) Days Days - days - Days - Days - Days - Days khách Days (ngày) - Averag e days TỔNG SỐ - TOTAL 5031 722 1537 1133 881 182 558 12 6 12.5 A. Theo nghề nghiệp - By profession Thương gia - Businessman 1477 328 524 300 179 31 111 4 0 10.0 Nhà báo - Journalist 226 44 109 32 27 0 14 0 0 8.6 Giáo sư, Giảng viên, giáo viên - Teacher, lecturer 605 60 163 145 119 39 77 0 2 14.1 Kiến trúc sư, bác sỹ, dược sỹ - Architect, engineer, doctor, pharmacist 436 50 112 103 104 14 50 2 1 14.0 Hưu trí - Retired 286 33 74 81 63 4 30 1 0 12.8 Học sinh, sinh viên - Student 628 39 129 148 147 40 123 1 1 16.7 Quan chức chính phủ - Employee of Govermental Organization 108 8 32 33 13 8 13 0 1 14.3 Nhân viên tổ chức quốc tế - Employee of International Organization 120 19512617150110.8 Khác - Other 1145 141 343 265 212 45 135 4 0 12.9 B. Theo độ tuổi - By age Từ 15 đến 24 tuổi - Ages 615 42 102 154 144 39 133 0 1 17.2 Từ 25 đến 34 tuổi - Ages 1560 211 451 350 288 69 184 5 2 13.1 Từ 35 đến 44 tuổi - Ages 1445 262 539 292 195 36 116 5 0 10.6 Từ 45 đến 54 tuổi - Ages 906 132 307 218 144 28 76 1 0 11.2 Từ 55 đến 64 tuổi - Ages 411 60 113 97 89 9 39 1 3 13.3 Trên 64 tuổi - Over 64 years old 94 15 25 22 21 1 10 0 0 12.9 C. Theo Giới tính - By sex Nam - Male 3319 517 1034 751 550 116 340 6 5 12.1 Nữ - Female 1712 205 503 382 331 66 218 6 1 13.4
  21. Biểu13: CƠ CẤU KHÁCH DU LỊCH QUỐC TẾ ĐƯỢC ĐIỀU TRA CHIA THEO ĐỘ DÀI THỜI GIAN CHUYẾN ĐI, THEO NGHỀ NGHIỆP VÀ ĐỘ TUỔI Table 13: Structure of interviewed foreign visitor by the length of stay, profession and age ( Đối với khách tự sắp xếp đi - for self-arranging visitor) Số lượt khách chia theo độ dài thời gian ở lại Việt Nam - By the length of Tổng số stay lượt khách - Từ 1 -3 Từ 4 -7 Từ 8 -14 Từ 15 -21 Từ 22 -28 Từ 29 ngày Total(người ngày - ngày - ngày - ngày - ngày - trở lên - Days - Person) Days Days days Days Days TỔNG SỐ - TOTAL 100.0 14.4 30.6 22.5 17.5 3.6 11.1 A. Theo nghề nghiệp - By profession Thương gia - Businessman 100.0 22.2 35.5 20.3 12.1 2.1 7.5 Nhà báo - Journalist 100.0 19.5 48.2 14.2 11.9 0.0 6.2 Giáo sư, Giảng viên, giáo viên - Teacher, lecturer 100.0 9.9 26.9 24.0 19.7 6.4 12.7 Kiến trúc sư, bác sỹ, dược sỹ - Architect, engineer, doctor, pharmacist 100.0 11.5 25.7 23.6 23.9 3.2 11.5 Hưu trí - Retired 100.0 11.5 25.9 28.3 22.0 1.4 10.5 Học sinh, sinh viên - Student 100.0 6.2 20.5 23.6 23.4 6.4 19.6 Quan chức chính phủ - Employee of Govermental Organization 100.0 7.4 29.6 30.6 12.0 7.4 12.0 Nhân viên tổ chức quốc tế - Employee of International Organization 100.0 15.8 42.5 21.7 14.2 0.8 4.2 Khác - Other 100.0 12.3 30.0 23.1 18.5 3.9 11.8 B. Theo độ tuổi - By age Từ 15 đến 24 tuổi - Ages 100.0 6.8 16.6 25.0 23.4 6.3 21.6 Từ 25 đến 34 tuổi - Ages 100.0 13.5 28.9 22.4 18.5 4.4 11.8 Từ 35 đến 44 tuổi - Ages 100.0 18.1 37.3 20.2 13.5 2.5 8.0 Từ 45 đến 54 tuổi - Ages 100.0 14.6 33.9 24.1 15.9 3.1 8.4 Từ 55 đến 64 tuổi - Ages 100.0 14.6 27.5 23.6 21.7 2.2 9.5 Trên 64 tuổi - Over 64 years old 100.0 16.0 26.6 23.4 22.3 1.1 10.6 C. Theo Giới tính - By sex Nam - Male 100.0 15.6 31.2 22.6 16.6 3.5 10.2 Nữ - Female 100.0 12.0 29.4 22.3 19.3 3.9 12.7
  22. Biểu 14: KHÁCH DU LỊCH QUỐC TẾ ĐƯỢC ĐIỀU TRA CHIA THEO ĐỘ DÀI THỜI GIAN, THEO PHƯƠNG TIỆN VÀ MỤC ĐÍCH CHUYẾN ĐI Table 14: The number of interviewed foreign visitors by the length of stay, means and by tourist purpose ( Đối với khách đi theo tour - for visitor by tour) Số lượt khách chia theo độ dài thời gian ở lại Việt Nam - By the length of stay Số ngày Tổng số ở lại lượt khách - bình Từ 1 -3 Từ 15 - Từ 22 - Từ 29 - Từ 61 - Total(người Từ 4 -7 Từ 8 - quân 1 ngày - 21 ngày 28 ngày 60 ngày Over 61 - Person) ngày - 14 ngày lượt Days Days - days - Days - Days - Days days khách (ngày) - Averaga days TỔNG SỐ - TOTAL 4256 469 1485 1437 633 93 137 2 10.1 I. Chia theo phương tiện đến Việt Nam - By means to Viet Nam 1. Máy bay - By air 3856 378 1263 1388 606 90 130 1 10.4 2. Ô tô - By car 233 72 115 24 15 2 5 0 6.3 3. Tàu hoả - By train 102590430005.8 4. Tàu thuỷ - By ship 361311550119.6 5. Phương tiệnkhác - Others 291616411012.3 II. Chia theo mục đích chuyến đi - By tourist purpose 1. Du lịch, nghỉ ngơi - Travel, relaxation 3897 390 1336 1370 590 88 121 2 10.2 2. Thăm họ hàng bạn bè - Visit relatives 558281080107.6 3. Thông tin báo chí - Press 572121860106.9 4. Thương mại - Trade affairs 94 13 43 16 12 3 7 0 10.3 5. Hội nghị hội thảo - Conference 6721291070006.5 6. Mục đích khác - Others 86 16 28 23 10 2 7 0 10.2
  23. Biểu 15: CƠ CẤU KHÁCH DU LỊCH QUỐC TẾ ĐƯỢC ĐIỀU TRA CHIA THEO ĐỘ DÀI THỜI GIAN, THEO PHƯƠNG TIỆN VÀ MỤC ĐÍCH CHUYẾN ĐI Table 15: Structure of interviewed foreign visitor by the length of stay, means and by tourist purpose ( Đối với khách đi theo tour - for visitor by tour) Số lượt khách chia theo độ dài thời gian ở lại Việt Nam - By the length of stay Tổng số lượt khách - Từ 1 -3 Từ 4 -7 Từ 8 -14 Từ 15 - Từ 22 - Từ 29 - Từ 61 - Total(ngườ ngày - ngày - ngày - 21 ngày - 28 ngày - 60 ngày - Over 61 i - Person) Days Days days Days Days Days days TỔNG SỐ - TOTAL 100.0 11.0 34.9 33.8 14.9 2.2 3.2 0.0 I. Chia theo phương tiện đến Việt Nam - By means to Viet Nam 1. Máy bay - By air 100.0 9.8 32.8 36.0 15.7 2.3 3.4 0.0 2. Ô tô - By car 100.0 30.9 49.4 10.3 6.4 0.9 2.1 0.0 3. Tàu hoả - By train 100.0 4.9 88.2 3.9 2.9 0.0 0.0 0.0 4. Tàu thuỷ - By ship 100.0 36.1 30.6 13.9 13.9 0.0 2.8 2.8 5. Phương tiệnkhác - Others 100.0 3.4 20.7 55.2 13.8 3.4 3.4 0.0 II. Chia theo mục đích chuyến đi - By tourist purpose 1. Du lịch, nghỉ ngơi - Travel, relaxation 100.0 10.0 34.3 35.2 15.1 2.3 3.1 0.1 2. Thăm họ hàng bạn bè - Visit relatives 100.0 14.5 50.9 18.2 14.5 0.0 1.8 0.0 3. Thông tin báo chí - Press 100.0 36.8 36.8 14.0 10.5 0.0 1.8 0.0 4. Thương mại - Trade affairs 100.0 13.8 45.7 17.0 12.8 3.2 7.4 0.0 5. Hội nghị hội thảo - Conference 100.0 31.3 43.3 14.9 10.4 0.0 0.0 0.0 6. Mục đích khác - Others 100.0 18.6 32.6 26.7 11.6 2.3 8.1 0.0
  24. Biểu 16: KHÁCH DU LỊCH QUỐC TẾ ĐƯỢC ĐIỀU TRA CHIA THEO ĐỘ DÀI THỜI GIAN ĐI, NGHỀ NGHIỆP VÀ ĐỘ TUỔI Table 16: The number of interviewed foreign visitors by the length of stay, profession and age ( Đối với khách đi theo tour - for visitor by tour) Số lượt khách chia theo độ dài thời gian ở lại Việt Nam - By the length of stay Tổng số Số ngày ở lượt khách lại bình Từ 61 - - Từ 1 -3 Từ 4 -7 Từ 8 - Từ 15 - Từ 22 - Từ 29 - quân 1 Over Total(ngườ ngày - ngày - 14 ngày 21 ngày 28 ngày 60 ngày lượt khách 61 i - Person) Days Days - days - Days - Days - Days (ngày) - days Averaga days TỔNG SỐ - TOTAL 4256 469 1485 1437 633 93 137 2 10.1 A. Theo nghề nghiệp - By profession Thương gia - Businessman 766 110 290 196 118 17 34 1 9.94 Nhà báo - Journalist 197 21 69 53 41 4 9 0 10.62 Giáo sư, Giảng viên, giáo viên - Teacher, lecturer 549 70 191 143 101 12 32 0 10.61 Kiến trúc sư, bác sỹ, dược sỹ - Architect, engineer, doctor, pharmacist 334 25 106 113 72 6 12 0 11.21 Hưu trí - Retired 768 66 230 365 84 11 11 1 9.81 Học sinh, sinh viên - Student 341 34 116 121 47 10 13 0 10.26 Quan chức chính phủ - Employee of Govermental Organization 173 5 45 97 24 1 1 0 10.16 Nhân viên tổ chức quốc tế - Employee of International Organization 91 5 17 49 16 1 3 0 11.6 Khác - Other 1037 133 421 300 130 31 22 0 9.32 B. Theo độ tuổi - By age Từ 15 đến 24 tuổi - Ages 317 41 89 112 44 16 15 0 10.98 Từ 25 đến 34 tuổi - Ages 1056 131 394 306 167 17 41 0 9.69 Từ 35 đến 44 tuổi - Ages 998 116 394 295 146 14 33 0 9.71 Từ 45 đến 54 tuổi - Ages 843 90 309 257 131 27 29 0 10.3 Từ 55 đến 64 tuổi - Ages 768 63 215 343 119 11 16 1 10.39 Trên 64 tuổi - Over 64 years old 274 28 84 124 26 8 3 1 9.92 C. Theo Giới tính - By sex Nam - Male 2317 237 820 781 348 47 84 0 10.16 Nữ - Female 1939 232 665 656 285 46 53 2 9.93
  25. Biểu 17: CƠ CẤU KHÁCH DU LỊCH QUỐC TẾ ĐƯỢC ĐIỀU TRA CHIA THEO ĐỘ DÀI THỜI GIAN ĐI, THEO NGHỀ NGHIỆP VÀ ĐỘ TUỔI Table 17: Structure of interviewed foreign visitor by the length of stay, profession and age ( Đối với khách đi theo tour - for visitor by tour) Tổng số Số lượt khách chia theo độ dài thời gian ở lại Việt Nam - By the lượt length of stay khách - Total(ng Từ 1 -3 Từ 4 -7 Từ 8 -14 Từ 15 - Từ 22 - Từ 29 - Từ 61 - ười - ngày - ngày - ngày - 21 ngày - 28 ngày - 60 ngày - Over 61 Person) Days Days days Days Days Days days TỔNG SỐ - TOTAL 100.0 11.0 34.9 33.8 14.9 2.2 3.2 0.0 A. Theo nghề nghiệp - By profession Thương gia - Businessman 100.0 14.4 37.9 25.6 15.4 2.2 4.4 0.1 Nhà báo - Journalist 100.0 10.7 35.0 26.9 20.8 2.0 4.6 0.0 Giáo sư, Giảng viên, giáo viên - Teacher, lecturer 100.0 12.8 34.8 26.0 18.4 2.2 5.8 0.0 Kiến trúc sư, bác sỹ, dược sỹ - Architect, engineer, doctor, pharmacist 100.0 7.5 31.7 33.8 21.6 1.8 3.6 0.0 Hưu trí - Retired 100.0 8.6 29.9 47.5 10.9 1.4 1.4 0.1 Học sinh, sinh viên - Student 100.0 10.0 34.0 35.5 13.8 2.9 3.8 0.0 Quan chức chính phủ - Employee of Govermental Organization 100.0 2.9 26.0 56.1 13.9 0.6 0.6 0.0 Nhân viên tổ chức quốc tế - Employee of International Organization 100.0 5.5 18.7 53.8 17.6 1.1 3.3 0.0 Khác - Other 100.0 12.8 40.6 28.9 12.5 3.0 2.1 0.0 B. Theo độ tuổi - By age Từ 15 đến 24 tuổi - Ages 100.0 12.9 28.1 35.3 13.9 5.0 4.7 0.0 Từ 25 đến 34 tuổi - Ages 100.0 12.4 37.3 29.0 15.8 1.6 3.9 0.0 Từ 35 đến 44 tuổi - Ages 100.0 11.6 39.5 29.6 14.6 1.4 3.3 0.0 Từ 45 đến 54 tuổi - Ages 100.0 10.7 36.7 30.5 15.5 3.2 3.4 0.0 Từ 55 đến 64 tuổi - Ages 100.0 8.2 28.0 44.7 15.5 1.4 2.1 0.1 Trên 64 tuổi - Over 64 years old 100.0 10.2 30.7 45.3 9.5 2.9 1.1 0.4 C. Theo Giới tính - By sex Nam - Male 100.0 10.2 35.4 33.7 15.0 2.0 3.6 0.0 Nữ - Female 100.0 12.0 34.3 33.8 14.7 2.4 2.7 0.1
  26. II. KẾT QUẢ ĐIỂU TRA CHI TIÊU CỦA KHÁCH DU LỊCH QUỐC TẾ II. RESULT OF FOREIGNER TOURISM EXPENDIRURE
  27. BIỂU 18: CHI TIÊU BÌNH QUÂN MỘT LƯỢT KHÁCH DU LỊCH QUỐC TẾ TẠI VIỆT NAM CHIA THEO KHOẢN CHI, PHƯƠNG TIỆN VÀ MỤC ĐÍCH CHUYẾN ĐI Table 18: Average expenditure per foreign visitor in Viet Nam by item of expenditure, means and tourist purpose ( Đối với khách tự sắp xếp đi - for self-arranging visitor) Đơn vị tính - Unit : USD Chia ra - Of which Tổng số - Thuê Đi lại Thăm Mua Vui Total phòng - Ăn uống - tại Việt quan - hàng chơi, Y tế - Chi khác - Accomm Food Nam- Sightseei hoḠ- giải trí - Health Others odation Transpor ng Shoppin Entertain BÌNH QUÂN CHUNG - AVERAGE 1144.4 321.9 240.7 186.3 95.3 176.7 50.5 12.6 60.3 I. Chia theo phương tiện đến Việt Nam - By means to Viet Nam 1. Máy bay - By air 1269.3 357.6 262.9 208.3 106.4 195.4 56.7 14.8 67.28 2. Ô tô - By car 487.3 105.4 128.0 68.8 33.9 93.4 22.6 3.7 31.57 3. Tàu hoả - By train 1542.3 695.5 273.9 293.7 148.8 93.5 19.5 5.2 12.2 4. Tàu thuỷ - By ship 929.5 268.1 193.5 180.1 89.4 140.4 31.1 3.2 23.64 5. Phương tiệnkhác - Others 811.7 242.5 182.9 98.1 71.3 127.7 41.9 3.2 44.07 II. Chia theo mục đích chuyến đi - By tourist purpose 1. Du lịch, nghỉ ngơi - Travel, relaxation 1119.2 297.7 247.2 173.6 112.3 169.6 54.9 10.5 53.43 2. Thăm họ hàng bạn bè - Visit relatives 1104.5 316.2 210.3 180.7 75.2 186.1 48.4 25.6 62.08 3. Thông tin báo chí - Press 1056.2 380.8 199.5 196.0 42.6 152.7 31.6 8.0 45.04 4. Thương mại - Trade affairs 1681.3 417.9 303.3 297.1 101.9 327.7 73.5 38.6 121.26 5. Hội nghị hội thảo - Conference 1123.1 388.5 230.2 204.4 58.0 143.1 32.0 6.6 60.48 6. Mục đích khác - Others 937.0 274.5 193.7 144.1 66.9 146.0 38.1 11.8 61.93
  28. BIỂU 19: CHI TIÊU BÌNH QUÂN MỘT NGÀY KHÁCH DU LỊCH QUỐC TẾ TẠI VIỆT NAM CHIA THEO KHOẢN CHI, PHƯƠNG TIỆN VÀ MỤC ĐÍCH CHUYẾN ĐI Table 19: Average expenditure in a day of foreign visitor in Viet Nam by item of expenditure, means and tourist purpose ( Đối với khách tự sắp xếp đi - for self-arranging visitor) Đơn vị tính - Unit : USD Chia ra - Of which Đi lại Mua Vui Thuê Thăm Tổng số tại Việt hàng chơi, phòng - Ăn uống - quan - Y tế - Chi khác - Total Nam- hoḠ- giải trí - Accomm Food Sightseei Health - Others Transpor Shoppin Entertain odation ng t in VN g ment BÌNH QUÂN CHUNG - AVERAGE 91.24 25.67 19.19 14.85 7.6 14.09 4.03 1.01 4.81 I. Chia theo phương tiện đến Việt Nam - By means to Viet Nam 1. Máy bay - By air 96.48 27.18 19.98 15.83 8.08 14.85 4.31 1.12 5.11 2. Ô tô - By car 61.39 13.28 16.13 8.67 4.27 11.77 2.85 0.46 3.98 3. Tàu hoả - By train 186.94 84.3 33.2 35.6 18.04 11.33 2.36 0.62 1.48 4. Tàu thuỷ - By ship 80.46 23.21 16.75 15.59 7.74 12.15 2.69 0.28 2.05 5. Phương tiệnkhác - Others 54.33 16.23 12.24 6.57 4.77 8.55 2.8 0.21 2.95 II. Chia theo mục đích chuyến đi - By tourist purpose 1. Du lịch, nghỉ ngơi - Travel, relaxation 75.83 20.17 16.75 11.76 7.61 11.49 3.72 0.71 3.62 2. Thăm họ hàng bạn bè - Visit relatives 144.56 41.39 27.52 23.65 9.84 24.36 6.33 3.35 8.13 3. Thông tin báo chí - Press 144.54 52.11 27.31 26.82 5.83 20.89 4.32 1.1 6.16 4. Thương mại - Trade affairs 121.52 30.21 21.92 21.47 7.37 23.69 5.31 2.79 8.76 5. Hội nghị hội thảo - Conference 145.85 50.45 29.89 26.54 7.53 18.58 4.15 0.85 7.85 6. Mục đích khác - Others 90.98 26.66 18.8 13.99 6.5 14.17 3.7 1.14 6.01
  29. Biểu 20: CƠ CẤU CHI TIÊU MỘT LƯỢT KHÁCH DU LỊCH QUỐC TẾ CHIA THEO PHƯƠNG TIỆN ĐẾN VÀ MỤC ĐÍCH CHUYẾN ĐI Table 20: Structure of average expenditure per foreign visitor in Viet Nam by item of expenditure, means and tourist purpose ( Đối với khách tự sắp xếp đi - for self-arranging visitor) Đơn vị tính - Unit : USD Chia ra - Of which Đi lại Mua Vui Thuê Thăm Tổng số tại Việt hàng chơi, phòng - Ăn uống - quan - Y tế - Chi khác - Total Nam- hoḠ- giải trí - Accomm Food Sightseei Health - Others Transpor Shoppin Entertain odation ng t in VN g ment BÌNH QUÂN CHUNG - AVERAGE 100 28.1 21.0 16.3 8.3 15.4 4.4 1.1 5.3 I. Chia theo phương tiện đến Việt Nam - By means to Viet Nam 1. Máy bay - By air 100 28.2 20.7 16.4 8.4 15.4 4.5 1.2 5.3 2. Ô tô - By car 100 21.6 26.3 14.1 6.9 19.2 4.6 0.8 6.5 3. Tàu hoả - By train 100 45.1 17.8 19.0 9.6 6.1 1.3 0.3 0.8 4. Tàu thuỷ - By ship 100 28.8 20.8 19.4 9.6 15.1 3.3 0.3 2.5 5. Phương tiệnkhác - Others 100 29.9 22.5 12.1 8.8 15.7 5.2 0.4 5.4 II. Chia theo mục đích chuyến đi - By tourist purpose 1. Du lịch, nghỉ ngơi - Travel, relaxation 100 26.6 22.1 15.5 10.0 15.2 4.9 0.9 4.8 2. Thăm họ hàng bạn bè - Visit relatives 100 28.6 19.0 16.4 6.8 16.9 4.4 2.3 5.6 3. Thông tin báo chí - Press 100 36.1 18.9 18.6 4.0 14.5 3.0 0.8 4.3 4. Thương mại - Trade affairs 100 24.9 18.0 17.7 6.1 19.5 4.4 2.3 7.2 5. Hội nghị hội thảo - Conference 100 34.6 20.5 18.2 5.2 12.7 2.8 0.6 5.4 6. Mục đích khác - Others 100 29.3 20.7 15.4 7.1 15.6 4.1 1.3 6.6
  30. Biểu 21: CHI TIÊU BÌNH QUÂN MỘT LƯỢT KHÁCH DU LỊCH QUỐC TẾ TẠI VIỆT NAM CHIA THEO KHOẢN CHI, NGHỀ NGHIỆP, ĐỘ TUỔI VÀ GIỚI TÍNH Table 21: Average expenditure per foreign visitor in Viet Nam by item of expenditure, professtion and age ( Đối với khách tự sắp xếp đi - for self-arranging visitor) Đơn vị tính - Unit : USD Chia ra - Of which Đi lại Mua Vui Thuê Thăm Tổng số tại Việt hàng chơi, phòng - Ăn uống - quan - Y tế - Chi khác - Total Nam- hoḠ- giải trí - Accomm Food Sightseei Health - Others Transpor Shoppin Entertain odation ng t in VN g ment BÌNH QUÂN CHUNG - AVERAGE 1144.4 321.94 240.71 186.28 95.27 176.73 50.5 12.64 60.3 A. Theo nghề nghiệp - By profession Thương gia - Businessman 1187.5 357.74 239.87 188.07 85.93 186.85 48.18 17.68 63.17 Nhà báo - Journalist 1040.1 320.06 215.05 172.41 81.82 156.76 41.75 10.64 41.57 Giáo sư, Giảng viên, giáo viên - Teacher, lecturer 1207.8 344.42 269.98 204.38 110.2 167.47 54.25 10.36 46.7 Kiến trúc sư, bác sỹ, dược sỹ - Architect, engineer, doctor, pharmacist 1433.3 384.66 277.04 236.94 132.2 217.17 75.4 21.89 87.95 Hưu trí - Retired 1346.6 403.46 278.97 207.88 106.79 203.92 52.32 15.99 77.3 Học sinh, sinh viên - Student 1045.1 287.23 234.37 180.95 107.52 138.01 48.34 5.12 43.53 Quan chức chính phủ - Employee of Govermental Organization 1268.3 400.19 265.1 221.72 93.79 195.13 47.54 6.45 38.41 Nhân viên tổ chức quốc tế - Employee of International Organization 1211.3 395.15 226.68 199.81 86.29 207.33 39.99 6.17 49.9 Khác - Other 974.35 235.35 214.68 155.59 82.52 166.6 46.73 9.02 63.85 B. Theo độ tuổi - By age Từ 15 đến 24 tuổi - Ages 969.2 244.78 215.1 161.61 102.91 145.51 56.24 5.05 37.99 Từ 25 đến 34 tuổi - Ages 1099.9 315.97 236.74 176.92 97.85 160.8 47.77 8.07 55.73 Từ 35 đến 44 tuổi - Ages 1115.1 311.41 242.14 176.42 81.19 184.94 48.54 10.06 60.36 Từ 45 đến 54 tuổi - Ages 1254.4 359.93 247.08 209.52 100.75 193.56 54.2 22.35 67.02 Từ 55 đến 64 tuổi - Ages 1395.5 390.64 269.82 240.75 111.77 209.26 59.23 26.73 87.25 Trên 64 tuổi - Over 64 years old 1220 368 244.42 183.37 107.76 191.63 21.79 19.93 83.1 C. Theo Giới tính - By sex Nam - Male 1103.7 316.65 236.39 178.27 87.31 167.61 46.65 10.62 60.22 Nữ - Female 1219 331.65 248.64 200.99 109.86 193.45 57.57 16.36 60.43
  31. Biểu 22: CHI TIÊU BÌNH QUÂN MỘT NGÀY KHÁCH DU LỊCH QUỐC TẾ TẠI VIỆT NAM CHIA THEO KHOẢN CHI, NGHỀ NGHIỆP, ĐỘ TUỔI VÀ GIỚI TÍNH Table 22: Average expenditure in a day of foreign visitor in Viet Nam by item of expenditure, professtion and age ( Đối với khách tự sắp xếp đi - for self-arranging visitor) Đơn vị tính - Unit : USD Chia ra - Of which Tổng số Thuê Đi lại Thăm Mua Vui - Total phòng - Ăn uống - tại Việt quan - hàng chơi, Y tế - Chi khác Accomm Food Nam- Sightseei hoḠ- giải trí - Health - Others odation Transpor ng Shoppin Entertain BÌNH QUÂN CHUNG - AVERAGE 91.24 25.67 19.19 14.85 7.6 14.09 4.03 1.01 4.81 A. Theo nghề nghiệp - By profession Thương gia - Businessman 118.54 35.71 23.95 18.77 8.58 18.65 4.81 1.76 6.31 Nhà báo - Journalist 121.16 37.29 25.05 20.08 9.53 18.26 4.86 1.24 4.84 Giáo sư, Giảng viên, giáo viên - Teacher, lecturer 85.52 24.39 19.12 14.47 7.8 11.86 3.84 0.73 3.31 Kiến trúc sư, bác sỹ, dược sỹ - Architect, engineer, doctor, pharmacist 102.22 27.44 19.76 16.9 9.43 15.49 5.38 1.56 6.27 Hưu trí - Retired 105.57 31.63 21.87 16.3 8.37 15.99 4.1 1.25 6.06 Học sinh, sinh viên - Student 62.5 17.18 14.02 10.82 6.43 8.25 2.89 0.31 2.6 Quan chức chính phủ - Employee of Govermental Organization 88.55 27.94 18.51 15.48 6.55 13.62 3.32 0.45 2.68 Nhân viên tổ chức quốc tế - Employee of International Organization 112.16 36.59 20.99 18.5 7.99 19.2 3.7 0.57 4.62 Khác - Other 75.79 18.31 16.7 12.1 6.42 12.96 3.63 0.7 4.97 B. Theo độ tuổi - By age Từ 15 đến 24 tuổi - Ages 56.29 14.22 12.49 9.39 5.98 8.45 3.27 0.29 2.21 Từ 25 đến 34 tuổi - Ages 83.84 24.09 18.05 13.49 7.46 12.26 3.64 0.62 4.25 Từ 35 đến 44 tuổi - Ages 105.73 29.53 22.96 16.73 7.7 17.54 4.6 0.95 5.72 Từ 45 đến 54 tuổi - Ages 112.25 32.21 22.11 18.75 9.02 17.32 4.85 2 6 Từ 55 đến 64 tuổi - Ages 104.68 29.3 20.24 18.06 8.38 15.7 4.44 2.01 6.54 Trên 64 tuổi - Over 64 years old 94.93 28.64 19.02 14.27 8.39 14.91 1.7 1.55 6.47 C. Theo Giới tính - By sex Nam - Male 91.27 26.19 19.55 14.74 7.22 13.86 3.86 0.88 4.98 Nữ - Female 90.85 24.72 18.53 14.98 8.19 14.42 4.29 1.22 4.5
  32. Biểu 23: CƠ CẤU CHI TIÊU MỘT LƯỢT KHÁCH DU LỊCH QUỐC TẾ CHIA THEO KHOẢN CHI, NGHỀ NGHIỆP, ĐỘ TUỔI VÀ GIỚI TÍNH Table 23: Structure of average expenditure in a day of foreign visitor in Viet Nam by item of expenditure, professtion and age ( Đối với khách tự sắp xếp đi - for self-arranging visitor) Đơn vị tính - Unit : % Chia ra - Of which Tổng số Thuê Đi lại Thăm Mua Vui - Total phòng - Ăn uống - tại Việt quan - hàng chơi, Y tế - Chi khác Accomm Food Nam- Sightseei hoḠ- giải trí - Health - Others odation Transpor ng Shoppin Entertain BÌNH QUÂN CHUNG - AVERAGE 100 28.1 21.0 16.3 8.3 15.4 4.4 1.1 5.3 A. Theo nghề nghiệp - By profession Thương gia - Businessman 100 30.1 20.2 15.8 7.2 15.7 4.1 1.5 5.3 Nhà báo - Journalist 100 30.8 20.7 16.6 7.9 15.1 4.0 1.0 4.0 Giáo sư, Giảng viên, giáo viên - Teacher, lecturer 100 28.5 22.4 16.9 9.1 13.9 4.5 0.9 3.9 Kiến trúc sư, bác sỹ, dược sỹ - Architect, engineer, doctor, pharmacist 100 26.8 19.3 16.5 9.2 15.2 5.3 1.5 6.1 Hưu trí - Retired 100 30.0 20.7 15.4 7.9 15.1 3.9 1.2 5.7 Học sinh, sinh viên - Student 100 27.5 22.4 17.3 10.3 13.2 4.6 0.5 4.2 Quan chức chính phủ - Employee of Govermental Organization 100 31.6 20.9 17.5 7.4 15.4 3.7 0.5 3.0 Nhân viên tổ chức quốc tế - Employee of International Organization 100 32.6 18.7 16.5 7.1 17.1 3.3 0.5 4.1 Khác - Other 100 24.2 22.0 16.0 8.5 17.1 4.8 0.9 6.6 B. Theo độ tuổi - By age Từ 15 đến 24 tuổi - Ages 100 25.3 22.2 16.7 10.6 15.0 5.8 0.5 3.9 Từ 25 đến 34 tuổi - Ages 100 28.7 21.5 16.1 8.9 14.6 4.3 0.7 5.1 Từ 35 đến 44 tuổi - Ages 100 27.9 21.7 15.8 7.3 16.6 4.4 0.9 5.4 Từ 45 đến 54 tuổi - Ages 100 28.7 19.7 16.7 8.0 15.4 4.3 1.8 5.3 Từ 55 đến 64 tuổi - Ages 100 28.0 19.3 17.3 8.0 15.0 4.2 1.9 6.3 Trên 64 tuổi - Over 64 years old 100 30.2 20.0 15.0 8.8 15.7 1.8 1.6 6.8 C. Theo Giới tính - By sex Nam - Male 100 28.7 21.4 16.2 7.9 15.2 4.2 1.0 5.5 Nữ - Female 100 27.2 20.4 16.5 9.0 15.9 4.7 1.3 5.0
  33. Biểu 24: CHI TIÊU BÌNH QUÂN MỘT LƯỢT KHÁCH DU LỊCH QUỐC TẾ TẠI VIỆT NAM CHIA THEO KHOẢN CHI VÀ THEO LOẠI CƠ SỞ LƯU TRÚ Table 24: Average expenditure per foreign visitor in Viet Nam by item of expenditure and by accommodation ( Đối với khách tự sắp xếp đi - for self-arranging visitor) Đơn vị tính - Unit : USD Chia ra - Of which Đi lại Mua Vui Thuê Thăm Tổng số tại Việt hàng chơi, phòng - Ăn uống - quan - Y tế - Chi khác - Total Nam- hoḠ- giải trí - Accomm Food Sightseei Health - Others Transpor Shoppin Entertain odation ng t in VN g ment BÌNH QUÂN CHUNG - AVERAGE 1144.4 321.94 240.71 186.28 95.27 176.73 50.5 12.64 60.3 Khách sạn 5 sao - 5-star hotel 1655.3 640.08 334.77 202.17 99.03 241.85 44.67 9.87 82.89 Khách sạn 4 sao - 4-star hotel 1509.5 577.99 286.42 208.1 113.06 212.14 47.9 9.69 54.21 Khách sạn 3 sao - 3-star hotel 1192.2 324.14 226.2 233.36 90.34 182.96 57.07 16.34 61.82 Khách sạn 2 sao - 2-star hotel 754.09 187.54 181.52 119.14 53.23 144.62 30.35 6.13 31.56 Khách sạn 1 sao - 1-star hotel 1126.1 210.67 244.88 250.33 103.14 171.14 55.96 19.55 70.4 Khách sạn chưa xếp sao - Non-star ho 1160.4 245.44 259.03 184.2 133.23 173.34 72.88 17.76 74.54 Nhà nghỉ, nhà khách -Guest house 839.45 155.86 214.04 134.84 33.89 166.96 19.76 4.2 109.89 Biệt thự kinh doanh du lịch - Tourist vil 800.04 233.18 138.61 353.53 3.25 46.93 10.11 0 14.44 Làng du lịch - Tourist village 399.93 221.61 85.42 42.2 4.38 22.43 7.25 0.48 16.16 Căn hộ kinh doanh du lịch - tourist hou 788.6 377.49 140.11 89.37 49.81 75.05 10.22 10.07 36.48 Khác - Others
  34. Biểu 25: CHI TIÊU BÌNH QUÂN MỘT NGÀY KHÁCH DU LỊCH QUỐC TẾ TẠI VIỆT NAM CHIA THEO KHOẢN CHI VÀ THEO LOẠI CƠ SỞ LƯU TRÚ Table 25: Average expenditure in a day of foreign visitor in Viet Nam by item of expenditure and by accommodation ( Đối với khách tự sắp xếp đi - for self-arranging visitor) Đơn vị tính - Unit : USD Chia ra - Of which Đi lại Mua Vui Thuê Thăm Tổng số tại Việt hàng chơi, phòng - Ăn uống - quan - Y tế - Chi khác - Total Nam- hoḠ- giải trí - Accomm Food Sightseei Health - Others Transpor Shoppin Entertain odation ng t in VN g ment BÌNH QUÂN CHUNG - AVERAGE 91.24 25.67 19.19 14.85 7.6 14.09 4.03 1.01 4.81 Khách sạn 5 sao - 5-star hotel 236.28 91.36 47.78 28.86 14.14 34.52 6.38 1.41 11.83 Khách sạn 4 sao - 4-star hotel 180.7 69.19 34.29 24.91 13.53 25.39 5.73 1.16 6.49 Khách sạn 3 sao - 3-star hotel 116.75 31.74 22.15 22.85 8.85 17.92 5.59 1.6 6.05 Khách sạn 2 sao - 2-star hotel 61.08 15.19 14.7 9.65 4.31 11.71 2.46 0.5 2.56 Khách sạn 1 sao - 1-star hotel 69.13 12.93 15.03 15.37 6.33 10.51 3.44 1.2 4.32 Khách sạn chưa xếp sao - Non- star hotel 65.82 13.92 14.69 10.45 7.56 9.83 4.13 1.01 4.23 Nhà nghỉ, nhà khách -Guest house 86.35 16.03 22.02 13.87 3.49 17.17 2.03 0.43 11.3 Biệt thự kinh doanh du lịch - Tourist villa 95.73 27.9 16.59 42.3 0.39 5.62 1.21 0 1.73 Làng du lịch - Tourist village 48.41 26.83 10.34 5.11 0.53 2.72 0.88 0.06 1.96 Căn hộ kinh doanh du lịch - tourist household 98.74 47.27 17.54 11.19 6.24 9.4 1.28 1.26 4.57 Khác - Others
  35. Biểu 26: CƠ CẤU CHI TIÊU MỘT LƯỢT KHÁCH DU LỊCH QUỐC TẾ CHIA THEO KHOẢN CHI VÀ LOẠI CƠ SỞ LƯU TRÚ Table 26: Structure of average expenditure per foreign visitor in Viet Nam by item of expenditure and by accommodation ( Đối với khách tự sắp xếp đi - for self-arranging visitor) Đơn vị tính - Unit : % Chia ra - Of which Đi lại Mua Vui Thuê Thăm Tổng số tại Việt hàng chơi, phòng - Ăn uống - quan - Y tế - Chi khác - Total Nam- hoḠ- giải trí - Accomm Food Sightseei Health - Others Transpor Shoppin Entertain odation ng t in VN g ment BÌNH QUÂN CHUNG - AVERAGE 100 28.1 21.0 16.3 8.3 15.4 4.4 1.1 5.3 Khách sạn 5 sao - 5-star hotel 100 38.7 20.2 12.2 6.0 14.6 2.7 0.6 5.0 Khách sạn 4 sao - 4-star hotel 100 38.3 19.0 13.8 7.5 14.1 3.2 0.6 3.6 Khách sạn 3 sao - 3-star hotel 100 27.2 19.0 19.6 7.6 15.3 4.8 1.4 5.2 Khách sạn 2 sao - 2-star hotel 100 24.9 24.1 15.8 7.1 19.2 4.0 0.8 4.2 Khách sạn 1 sao - 1-star hotel 100 18.7 21.7 22.2 9.2 15.2 5.0 1.7 6.2 Khách sạn chưa xếp sao - Non- star hotel 100 21.1 22.3 15.9 11.5 14.9 6.3 1.5 6.4 Nhà nghỉ, nhà khách -Guest house 100 18.6 25.5 16.1 4.0 19.9 2.4 0.5 13.1 Biệt thự kinh doanh du lịch - Tourist villa 100 29.1 17.3 44.2 0.4 5.9 1.3 0.0 1.8 Làng du lịch - Tourist village 100 55.4 21.4 10.6 1.1 5.6 1.8 0.1 4.0 Căn hộ kinh doanh du lịch - tourist household 100 47.9 17.8 11.3 6.3 9.5 1.3 1.3 4.6 Khác - Others 100
  36. Biểu 27: CHI TIÊU BÌNH QUÂN MỘT LƯỢT KHÁCH DU LỊCH QUỐC TẾ TẠI VIỆT NAM CHIA THEO KHOẢN CHI VÀ QUỐC TỊCH Table 27: Average expenditure per foreign visitor in Viet Nam by item of expenditure and by nation ( Đối với khách tự sắp xếp đi - for self-arranging visitor) Đơn vị tính - Unit : USD Chia ra - Of which Thuê Đi lại Thăm Mua Vui Tổng số Chi phòng - Ăn uống - tại Việt quan - hàng chơi, Y tế - - Total khác - Accomm Food Nam- Sightseein hoḠ- giải trí - Health Others odation Transpor g Shoppin Entertain BÌNH QUÂN CHUNG - AVERAGE 1144.4 321.94 240.71 186.28 95.27 176.73 50.5 12.64 60.3 Trong đó: Việt kiều - Of which: Oversea Vietnamese 1377.1 305.95 269.95 236.91 101.36 217.43 62.29 33.4 149.8 Châu Á - Asia 830.96 246.27 180.78 133.01 52.99 136.15 30.69 5.91 45.16 Campuchia - Cambodia 847.73 146.54 156.94 149.91 100.55 158 63.57 27.37 44.84 Inđônêxia - Indonesia 1159.9 399.56 217.31 122.27 74.59 238.87 42.18 1.61 63.49 Lào -Laos 378.35 81.5 124.78 33.09 10.11 85.33 18.88 3.36 21.3 Malaixia - Malaysia 643.15 224.88 145.02 80.6 26.42 118.31 22.16 0.35 25.4 Philippin - Philippines 866.86 235.5 175.99 189.78 55.23 140.93 11.69 3.76 53.98 Singapo -Singapore 968.24 349.18 185.4 146.94 57.37 156.39 33.75 4.24 34.97 Thái lan - Thailand 1017.8 227.38 159.41 233.47 45.2 259.08 37.78 4.67 50.8 Israen - Israel 1249.7 315.41 267.72 206.39 178.08 158.12 76.67 2.11 45.15 Trung quốc - China 711.38 187.48 166.35 121.48 49.18 113.5 28.18 3.6 41.61 Hồng kông - Hongkong 971.34 327.85 204.24 125.52 59.16 163.02 21.52 3.18 66.84 ấn độ - India 1430.8 592 173.81 205.66 90.66 183.94 31.3 68.76 84.64 Nhật bản - Japan 1317.7 461.94 280.7 219.16 85.84 166.15 38.55 7.34 57.99 Hàn quốc - Korea 847.07 257.98 170.53 121.58 58.16 140.99 33.49 2.86 61.46 Đài loan - Taiwan 912.34 238.88 203.6 136.38 64.45 168.56 35.1 5.19 60.16 Châu Âu - Europe 1311.8 365.47 269.4 210.68 126.11 199.29 68.21 11.88 60.75 Ba lan- Poland 1265 340 215.82 214.61 113.62 260.82 44.38 51.21 24.54 Nga - Russia 1344.6 357.26 326.22 242.27 122.68 169.16 76.99 12.79 37.21 áo - Austria 2168.7 410.71 340.71 640.57 253.57 121.14 63.71 317.71 20.57 Bỉ - Belgium 1281.4 256.06 217.32 246.17 130.51 272.66 68.06 13.9 76.77 Anh - England 1236.4 372.84 254.76 180.45 130.03 160.18 68.89 9.02 60.2 Đan mạch - Denmark 2799.6 773.15 520.27 246.07 235.19 686.91 259.21 17.04 61.73 Phần lan - Finland 1651.6 280.32 369.79 226.78 214.99 349.39 36.96 2.94 170.5 Pháp - France 1316.1 339.42 272.91 242.11 131.13 202.6 58.9 9.16 59.88 Đức - Germany 1422.5 403.62 281.42 215.78 127.28 227.06 79.6 8.86 78.84 Ailen - Ireland 1439.8 320.34 302.83 228.5 127.19 245.76 126.97 12.35 75.89
  37. Biểu 27: CHI TIÊU BÌNH QUÂN MỘT LƯỢT KHÁCH DU LỊCH QUỐC TẾ TẠI VIỆT NAM CHIA THEO KHOẢN CHI VÀ QUỐC TỊCH Table 27: Average expenditure per foreign visitor in Viet Nam by item of expenditure and by nation ( Đối với khách tự sắp xếp đi - for self-arranging visitor) Đơn vị tính - Unit : USD Chia ra - Of which Thuê Đi lại Thăm Mua Vui Tổng số Chi phòng - Ăn uống - tại Việt quan - hàng chơi, Y tế - - Total khác - Accomm Food Nam- Sightseein hoḠ- giải trí - Health Others odation Transpor g Shoppin Entertain Italia - Italy 1189 413.44 221.86 160.76 94.48 178.56 41.74 33.21 44.93 Hà lan - Netherlands 1103.5 387.32 233.52 160.32 98.75 136.86 32.05 8.93 45.77 Nauy - Norway 1727.7 404.54 358.06 266.22 179.58 322.49 94.44 7.47 94.87 Tây ban nha - Spain 1218.5 356.3 237.93 232.27 118.53 175.19 33.91 13.57 50.82 Thuỵ điển - Sweden 1094.5 202.23 225.27 183 82.56 188.75 122.54 3.08 87.04 Thuỵ sỹ - Switzerland 985.57 302.14 246.55 150.85 98.5 119.19 31.75 3.33 33.26 Châu Phi - Africa 1192.6 368.42 286.46 146.56 64.69 246.94 45.82 18.24 15.44 Ai cập - Egypt 1564.5 271.05 289.91 247.15 283.25 292.68 126.34 0 54.14 Nigiêria - Nigeria 654.29 107.14 71.43 164.29 0 295.71 0 1.43 14.29 Nam phi - South Africa 1571.4 671.43 500 85.71 35.71 178.57 57.14 42.86 0 Châu Mỹ - America 1440.8 372.15 308.74 247.71 125.9 203.13 59.9 26.52 96.72 Mỹ - America 1571.7 399.62 338.86 265.29 134.96 222.87 64.53 36.42 109.1 Canada - Canada 1198.5 310.29 254.24 220.54 107.35 165.48 53.9 5.53 81.2 Mêhicô - Mexico 804.19 208.67 151.12 162 100.37 146.88 20.62 0.32 14.21 áchentina - Argentina 1771.8 900 303.18 237.27 143.64 128.18 26.36 10.45 22.73 Braxin - Brazil 807.24 219.02 197.17 143.32 85.95 125.31 13.4 0 23.08 Chi lê - Chile 560.2 124.9 120.9 80.9 81.07 65.78 46.49 2.13 38 Cuba - Cuba 2660 760 666.67 383.33 133.33 516.67 200 0 0 Châu Đại Dương - Oceania 1686 478.48 335.23 274.71 155.82 263.36 75.64 26.64 76.08 Ôxtrâylia - Australia 1639.4 451.28 317 265.11 154.12 264.86 77.26 28.56 81.26 Niuzilan - New Zealand 2153.2 732.93 490.87 372.97 165.71 267.68 68.39 13.39 41.27
  38. Biểu 28 : CHI TIÊU BÌNH QUÂN MỘT NGÀY KHÁCH DU LỊCH QUỐC TẾ TẠI VIỆT NAM CHIA THEO KHOẢN CHI VÀ QUỐC TỊCH Table 28: Average expenditure in a day of foreign visitor in Viet Nam by item of expenditure and by nation ( Đối với khách tự sắp xếp đi - for self-arranging visitor) Đơn vị tính - Unit : USD Chia ra - Of which Đi lại Mua Vui Thuê Thăm Tổng số tại Việt hàng chơi, Chi phòng - Ăn uống quan - Y tế - - Total Nam- hoḠ- giải trí - khác - Accomm - Food Sightse Health Transpor Shoppin Entertain Others odation eing t in VN g ment BÌNH QUÂN CHUNG - AVERAGE 91.24 25.67 19.19 14.85 7.6 14.09 4.03 1.01 4.81 Trong đó: Việt kiều - Of which: Oversea Vietnamese 87.63 19.47 17.18 15.08 6.45 13.84 3.96 2.13 9.53 Châu Á - Asia 102.96 30.52 22.4 16.48 6.57 16.87 3.8 0.73 5.6 Campuchia - Cambodia 149.32 25.81 27.64 26.41 17.71 27.83 11.2 4.82 7.9 Inđônêxia - Indonesia 147.39 50.77 27.61 15.54 9.48 30.35 5.36 0.2 8.07 Lào -Laos 73.19 15.77 24.14 6.4 1.96 16.51 3.65 0.65 4.12 Malaixia - Malaysia 105.18 36.78 23.72 13.18 4.32 19.35 3.62 0.06 4.15 Philippin - Philippines 90.3 24.53 18.33 19.77 5.75 14.68 1.22 0.39 5.62 Singapo -Singapore 127.04 45.82 24.33 19.28 7.53 20.52 4.43 0.56 4.59 Thái lan - Thailand 134.31 30.01 21.04 30.81 5.97 34.19 4.99 0.62 6.7 Israen - Israel 61.26 15.46 13.12 10.12 8.73 7.75 3.76 0.1 2.21 Trung quốc - China 90.11 23.75 21.07 15.39 6.23 14.38 3.57 0.46 5.27 Hồng kông - Hongkong 134.58 45.43 28.3 17.39 8.2 22.59 2.98 0.44 9.26 ấn độ - India 190.77 78.93 23.17 27.42 12.09 24.53 4.17 9.17 11.29 Nhật bản - Japan 133.12 46.67 28.36 22.14 8.67 16.79 3.89 0.74 5.86 Hàn quốc - Korea 118.51 36.09 23.86 17.01 8.14 19.73 4.69 0.4 8.6 Đài loan - Taiwan 113.04 29.6 25.23 16.9 7.99 20.89 4.35 0.64 7.45 Châu Âu - Europe 80.83 22.52 16.6 12.98 7.77 12.28 4.2 0.73 3.74 Ba lan- Poland 87.9 23.63 15 14.91 7.9 18.12 3.08 3.56 1.71 Nga - Russia 93.3 24.79 22.64 16.81 8.51 11.74 5.34 0.89 2.58 áo - Austria 73.69 13.96 11.58 21.77 8.62 4.12 2.17 10.8 0.7 Bỉ - Belgium 72.85 14.56 12.36 14 7.42 15.5 3.87 0.79 4.36 Anh - England 77.41 23.34 15.95 11.3 8.14 10.03 4.31 0.56 3.77 Đan mạch - Denmark 174.33 48.15 32.4 15.32 14.65 42.77 16.14 1.06 3.84 Phần lan - Finland 97.15 16.49 21.75 13.34 12.65 20.55 2.17 0.17 10.03 Pháp - France 75.25 19.41 15.6 13.84 7.5 11.58 3.37 0.52 3.42
  39. Biểu 28 : CHI TIÊU BÌNH QUÂN MỘT NGÀY KHÁCH DU LỊCH QUỐC TẾ TẠI VIỆT NAM CHIA THEO KHOẢN CHI VÀ QUỐC TỊCH Table 28: Average expenditure in a day of foreign visitor in Viet Nam by item of expenditure and by nation ( Đối với khách tự sắp xếp đi - for self-arranging visitor) Đơn vị tính - Unit : USD Chia ra - Of which Đi lại Mua Vui Thuê Thăm Tổng số tại Việt hàng chơi, Chi phòng - Ăn uống quan - Y tế - - Total Nam- hoḠ- giải trí - khác - Accomm - Food Sightse Health Transpor Shoppin Entertain Others odation eing t in VN g ment Đức - Germany 96.83 27.48 19.16 14.69 8.66 15.46 5.42 0.6 5.37 Ailen - Ireland 65.1 14.48 13.69 10.33 5.75 11.11 5.74 0.56 3.43 Italia - Italy 91.46 31.8 17.07 12.37 7.27 13.74 3.21 2.55 3.46 Hà lan - Netherlands 62.64 21.98 13.25 9.1 5.6 7.77 1.82 0.51 2.6 Nauy - Norway 95.78 22.43 19.85 14.76 9.96 17.88 5.24 0.41 5.26 Tây ban nha - Spain 82.5 24.12 16.11 15.73 8.02 11.86 2.3 0.92 3.44 Thuỵ điển - Sweden 74.06 13.68 15.24 12.38 5.59 12.77 8.29 0.21 5.89 Thuỵ sỹ - Switzerland 59.58 18.27 14.9 9.12 5.95 7.21 1.92 0.2 2.01 Châu Phi - Africa 96.69 29.87 23.23 11.88 5.25 20.02 3.72 1.48 1.25 Ai cập - Egypt 69.53 12.05 12.88 10.98 12.59 13.01 5.62 0 2.41 Nigiêria - Nigeria 98.14 16.07 10.71 24.64 0 44.36 0 0.21 2.14 Nam phi - South Africa 136.65 58.39 43.48 7.45 3.11 15.53 4.97 3.73 0 Châu Mỹ - America 92.72 23.95 19.87 15.94 8.1 13.07 3.85 1.71 6.22 Mỹ - America 99.53 25.31 21.46 16.8 8.55 14.11 4.09 2.31 6.91 Canada - Canada 73 18.9 15.49 13.43 6.54 10.08 3.28 0.34 4.95 Mêhicô - Mexico 87.08 22.6 16.36 17.54 10.87 15.9 2.23 0.03 1.54 áchentina - Argentina 158.67 80.6 27.15 21.25 12.86 11.48 2.36 0.94 2.04 Braxin - Brazil 113.01 30.66 27.6 20.06 12.03 17.54 1.88 0 3.23 Chi lê - Chile 56.02 12.49 12.09 8.09 8.11 6.58 4.65 0.21 3.8 Cuba - Cuba 613.85 175.38 153.85 88.46 30.77 119.23 46.15 0 0 Châu Đại Dương - Ocean 99.27 28.17 19.74 16.17 9.17 15.51 4.45 1.57 4.48 Ôxtrâylia - Australia 100.78 27.74 19.49 16.3 9.47 16.28 4.75 1.76 5 Niuzilan - New Zealand 101.25 34.47 23.08 17.54 7.79 12.59 3.22 0.63 1.94
  40. Biểu 29 : CƠ CẤU CHI TIÊU MỘT LƯỢT KHÁCH DU LỊCH QUỐC TẾ CHIA THEO KHOẢN CHI VÀ QUỐC TỊCH Table 29: Structure of average expenditure per foreign visitor in Viet Nam by item of expenditure and by nation ( Đối với khách tự sắp xếp đi - for self-arranging visitor) Đơn vị tính - Unit : USD Chia ra - Of which Đi lại Mua Vui Thuê Thăm Tổng số - tại Việt hàng chơi, phòng - Ăn uống - quan - Y tế - Chi khác Total Nam- hoḠ- giải trí - Accomm Food Sightseein Health - Others Transpor Shoppin Entertain odation g t in VN g ment BÌNH QUÂN CHUNG - AVERAGE 100.0 28.1 21.0 16.3 8.3 15.4 4.4 1.1 5.3 Trong đó: Việt kiều - Of which: Oversea Vietnamese 100.0 22.2 19.6 17.2 7.4 15.8 4.5 2.4 10.9 Châu Á - Asia 100.0 29.6 21.8 16.0 6.4 16.4 3.7 0.7 5.4 Campuchia - Cambodia 100.0 17.3 18.5 17.7 11.9 18.6 7.5 3.2 5.3 Inđônêxia - Indonesia 100.0 34.4 18.7 10.5 6.4 20.6 3.6 0.1 5.5 Lào -Laos 100.0 21.5 33.0 8.7 2.7 22.6 5.0 0.9 5.6 Malaixia - Malaysia 100.0 35.0 22.5 12.5 4.1 18.4 3.4 0.1 3.9 Philippin - Philippines 100.0 27.2 20.3 21.9 6.4 16.3 1.3 0.4 6.2 Singapo -Singapore 100.0 36.1 19.1 15.2 5.9 16.2 3.5 0.4 3.6 Thái lan - Thailand 100.0 22.3 15.7 22.9 4.4 25.5 3.7 0.5 5.0 Israen - Israel 100.0 25.2 21.4 16.5 14.3 12.7 6.1 0.2 3.6 Trung quốc - China 100.0 26.4 23.4 17.1 6.9 16.0 4.0 0.5 5.8 Hồng kông - Hongkong 100.0 33.8 21.0 12.9 6.1 16.8 2.2 0.3 6.9 ấn độ - India 100.0 41.4 12.1 14.4 6.3 12.9 2.2 4.8 5.9 Nhật bản - Japan 100.0 35.1 21.3 16.6 6.5 12.6 2.9 0.6 4.4 Hàn quốc - Korea 100.0 30.5 20.1 14.4 6.9 16.6 4.0 0.3 7.3 Đài loan - Taiwan 100.0 26.2 22.3 14.9 7.1 18.5 3.8 0.6 6.6 Châu Âu - Europe 100.0 27.9 20.5 16.1 9.6 15.2 5.2 0.9 4.6 Ba lan- Poland 100.0 26.9 17.1 17.0 9.0 20.6 3.5 4.0 1.9 Nga - Russia 100.0 26.6 24.3 18.0 9.1 12.6 5.7 1.0 2.8 áo - Austria 100.0 18.9 15.7 29.5 11.7 5.6 2.9 14.6 0.9 Bỉ - Belgium 100.0 20.0 17.0 19.2 10.2 21.3 5.3 1.1 6.0 Anh - England 100.0 30.2 20.6 14.6 10.5 13.0 5.6 0.7 4.9 Đan mạch - Denmark 100.0 27.6 18.6 8.8 8.4 24.5 9.3 0.6 2.2 Phần lan - Finland 100.0 17.0 22.4 13.7 13.0 21.2 2.2 0.2 10.3 Pháp - France 100.0 25.8 20.7 18.4 10.0 15.4 4.5 0.7 4.5
  41. Biểu 29 : CƠ CẤU CHI TIÊU MỘT LƯỢT KHÁCH DU LỊCH QUỐC TẾ CHIA THEO KHOẢN CHI VÀ QUỐC TỊCH Table 29: Structure of average expenditure per foreign visitor in Viet Nam by item of expenditure and by nation ( Đối với khách tự sắp xếp đi - for self-arranging visitor) Đơn vị tính - Unit : USD Chia ra - Of which Đi lại Mua Vui Thuê Thăm Tổng số - tại Việt hàng chơi, phòng - Ăn uống - quan - Y tế - Chi khác Total Nam- hoḠ- giải trí - Accomm Food Sightseein Health - Others Transpor Shoppin Entertain odation g t in VN g ment Đức - Germany 100.0 28.4 19.8 15.2 8.9 16.0 5.6 0.6 5.5 Ailen - Ireland 100.0 22.2 21.0 15.9 8.8 17.1 8.8 0.9 5.3 Italia - Italy 100.0 34.8 18.7 13.5 7.9 15.0 3.5 2.8 3.8 Hà lan - Netherlands 100.0 35.1 21.2 14.5 8.9 12.4 2.9 0.8 4.1 Nauy - Norway 100.0 23.4 20.7 15.4 10.4 18.7 5.5 0.4 5.5 Tây ban nha - Spain 100.0 29.2 19.5 19.1 9.7 14.4 2.8 1.1 4.2 Thuỵ điển - Sweden 100.0 18.5 20.6 16.7 7.5 17.2 11.2 0.3 8.0 Thuỵ sỹ - Switzerland 100.0 30.7 25.0 15.3 10.0 12.1 3.2 0.3 3.4 Châu Phi - Africa 100.0 30.9 24.0 12.3 5.4 20.7 3.8 1.5 1.3 Ai cập - Egypt 100.0 17.3 18.5 15.8 18.1 18.7 8.1 0.0 3.5 Nigiêria - Nigeria 100.0 16.4 10.9 25.1 0.0 45.2 0.0 0.2 2.2 Nam phi - South Africa 100.0 42.7 31.8 5.5 2.3 11.4 3.6 2.7 0.0 Châu Mỹ - America 100.0 25.8 21.4 17.2 8.7 14.1 4.2 1.8 6.7 Mỹ - America 100.0 25.4 21.6 16.9 8.6 14.2 4.1 2.3 6.9 Canada - Canada 100.0 25.9 21.2 18.4 9.0 13.8 4.5 0.5 6.8 Mêhicô - Mexico 100.0 25.9 18.8 20.1 12.5 18.3 2.6 0.0 1.8 áchentina - Argentina 100.0 50.8 17.1 13.4 8.1 7.2 1.5 0.6 1.3 Braxin - Brazil 100.0 27.1 24.4 17.8 10.6 15.5 1.7 0.0 2.9 Chi lê - Chile 100.0 22.3 21.6 14.4 14.5 11.7 8.3 0.4 6.8 Cuba - Cuba 100.0 28.6 25.1 14.4 5.0 19.4 7.5 0.0 0.0 Châu Đại Dương - Oce 100.0 28.4 19.9 16.3 9.2 15.6 4.5 1.6 4.5 Ôxtrâylia - Australia 100.0 27.5 19.3 16.2 9.4 16.2 4.7 1.7 5.0 Niuzilan - New Zealand 100.0 34.0 22.8 17.3 7.7 12.4 3.2 0.6 1.9
  42. Biểu 30: CHI TIÊU (NGOÀI TOUR) BÌNH QUÂN MỘT LƯỢT KHÁCH DU LỊCH QUỐC TẾ TẠI VIỆT NAM CHIA THEO KHOẢN CHI, PHƯƠNG TIỆN VÀ MỤC ĐÍCH CHUYẾN ĐI Table 30: Average expenditure (out of tour) per foreign visitor in Viet Nam by item of expenditure, means and tourist purpose ( Đối với khách đi theo tour - for visitor by tour) Đơn vị tính - Unit : USD Chia ra - Of which Đi lại Mua Vui Thuê Thăm Tổng số tại Việt hàng chơi, phòng - Ăn uống - quan - Y tế - Chi khác - - Total Nam- hoḠ- giải trí - Accomm Food Sightseei Health Others Transpor Shoppin Entertain odation ng t in VN g ment BÌNH QUÂN CHUNG - AVERAGE 600.4 34.7 80.2 31.9 25.8 328.4 41.7 6.5 51.4 I. Chia theo phương tiện đến Việt Nam - By means to Viet Nam 1. Máy bay - By air 640.09 36.79 85.89 33.8 27.24 351.83 44.15 6.63 53.76 2. Ô tô - By car 291.23 23.52 37.49 20.79 12.68 133.95 22.87 4.4 35.53 3. Tàu hoả - By train 179.49 2.36 6.5 4.36 10.23 106.99 18.04 8.68 22.33 4. Tàu thuỷ - By ship 261.31 16.74 33.02 16.39 13.65 131.14 16.55 3.73 30.09 5. Phương tiệnkhác - Others 272 19.17 88.75 15.83 25.48 91.41 6.25 0 25.11 II. Chia theo mục đích chuyến đi - By tourist purpose 1. Du lịch, nghỉ ngơi - Travel, relaxation 603.62 30 78.54 30.74 24.6 340.2 41.92 6.61 51 2. Thăm họ hàng bạn bè - Visit relatives 368.07 35.52 66.49 31.17 16.66 148.12 19.96 9.97 40.16 3. Thông tin báo chí - Press 658.42 119.21 129.79 41.2 38.47 244.06 18.73 4.18 62.77 4. Thương mại - Trade affairs 696.49 88.07 141.94 75.86 37.46 218.12 60.38 7.71 66.95 5. Hội nghị hội thảo - Conference 598.73 157.98 75.2 38.8 32.39 196.19 27.11 7.01 64.05 6. Mục đích khác - Others 463.17 37.03 68.66 25.27 52.6 190.45 47.37 0.96 40.82
  43. Biểu 31: CHI TIÊU (NGOÀI TOUR) BÌNH QUÂN MỘT NGÀY KHÁCH DU LỊCH QUỐC TẾ TẠI VIỆT NAM CHIA THEO KHOẢN CHI, PHƯƠNG TIỆN VÀ MỤC ĐÍCH CHUYẾN ĐI Table 31: Average expenditure (out of tour) in a day of foreign visitor in Viet Nam by item of expenditure, means and tourist purpose ( Đối với khách đi theo tour - for visitor by tour) Đơn vị tính - Unit : USD Chia ra - Of which Đi lại Mua Vui Thuê Thăm Tổng số tại Việt hàng chơi, phòng - Ăn uống - quan - Y tế - Chi khác - Total Nam- hoḠ- giải trí - Accomm Food Sightseein Health - Others Transpor Shoppin Entertain odation g t in VN g ment BÌNH QUÂN CHUNG - AVERAGE 59.7 3.5 8.0 3.2 2.6 32.7 4.1 0.7 5.1 I. Chia theo phương tiện đến Việt Nam - By means to Viet Nam 1. Máy bay - By air 61.66 3.54 8.27 3.26 2.62 33.89 4.25 0.64 5.18 2. Ô tô - By car 46.54 3.76 5.99 3.32 2.03 21.41 3.66 0.7 5.68 3. Tàu hoả - By train 30.87 0.41 1.12 0.75 1.76 18.4 3.1 1.49 3.84 4. Tàu thuỷ - By ship 27.11 1.74 3.43 1.7 1.42 13.6 1.72 0.39 3.12 5. Phương tiệnkhác - Others 22.1 1.56 7.21 1.29 2.07 7.43 0.51 0 2.04 II. Chia theo mục đích chuyến đi - By tourist purpose 1. Du lịch, nghỉ ngơi - Travel, relaxation 59.26 2.95 7.71 3.02 2.41 33.4 4.12 0.65 5.01 2. Thăm họ hàng bạn bè - Visit relatives 48.66 4.7 8.79 4.12 2.2 19.58 2.64 1.32 5.31 3. Thông tin báo chí - Press 95.98 17.38 18.92 6.01 5.61 35.58 2.73 0.61 9.15 4. Thương mại - Trade affairs 67.7 8.56 13.8 7.37 3.64 21.2 5.87 0.75 6.51 5. Hội nghị hội thảo - Conference 91.8 24.22 11.53 5.95 4.97 30.08 4.16 1.08 9.82 6. Mục đích khác - Others 45.42 3.63 6.73 2.48 5.16 18.68 4.65 0.09 4
  44. Biểu 32: CƠ CẤU CHI TIÊU (NGOÀI TOUR) MỘT LƯỢT KHÁCH DU LỊCH QUỐC TẾ CHIA THEO KHOẢN CHI, PHƯƠNG TIỆN ĐẾN VÀ MỤC ĐÍCH CHUYẾN ĐI Table 32: Structure of Average expenditure (out of tour) per foreign visitor in Viet Nam by item of expenditure, means and tourist purpose ( Đối với khách đi theo tour - for visitor by tour) Đơn vị tính - Unit: % Chia ra - Of which Đi lại Mua Vui Thuê Thăm Tổng số tại Việt hàng chơi, phòng - Ăn uống - quan - Y tế - Chi khác - Total Nam- hoḠ- giải trí - Accomm Food Sightseein Health - Others Transpor Shoppin Entertain odation g t in VN g ment BÌNH QUÂN CHUNG - AVERAGE 100.0 5.8 13.4 5.3 4.3 54.7 6.9 1.1 8.6 I. Chia theo phương tiện đến Việt Nam - By means to Viet Nam 1. Máy bay - By air 100.0 5.7 13.4 5.3 4.3 55.0 6.9 1.0 8.4 2. Ô tô - By car 100.0 8.1 12.9 7.1 4.4 46.0 7.9 1.5 12.2 3. Tàu hoả - By train 100.0 1.3 3.6 2.4 5.7 59.6 10.1 4.8 12.4 4. Tàu thuỷ - By ship 100.0 6.4 12.6 6.3 5.2 50.2 6.3 1.4 11.5 5. Phương tiệnkhác - Others 100.0 7.0 32.6 5.8 9.4 33.6 2.3 0.0 9.2 II. Chia theo mục đích chuyến đi - By tourist purpose 1. Du lịch, nghỉ ngơi - Travel, relaxation 100.0 5.0 13.0 5.1 4.1 56.4 6.9 1.1 8.4 2. Thăm họ hàng bạn bè - Visit relatives 100.0 9.7 18.1 8.5 4.5 40.2 5.4 2.7 10.9 3. Thông tin báo chí - Press 100.0 18.1 19.7 6.3 5.8 37.1 2.8 0.6 9.5 4. Thương mại - Trade affairs 100.0 12.6 20.4 10.9 5.4 31.3 8.7 1.1 9.6 5. Hội nghị hội thảo - Conference 100.0 26.4 12.6 6.5 5.4 32.8 4.5 1.2 10.7 6. Mục đích khác - Others 100.0 8.0 14.8 5.5 11.4 41.1 10.2 0.2 8.8
  45. Biểu 33: CHI TIÊU (NGOÀI TOUR) BÌNH QUÂN MỘT LƯỢT KHÁCH DU LỊCH QUỐC TẾ TẠI VIỆT NAM CHIA THEO KHOẢN CHI, NGHỀ NGHIỆP VÀ ĐỘ TUỔI Table 33: Average expenditure (out of tour) per foreign visitor in Viet Nam by item of expenditure, professtion and age ( Đối với khách đi theo tour - for visitor by tour) Đơn vị tính - Unit : USD Chia ra - Of which Đi lại Mua Vui Tổng Thuê Thăm tại Việt hàng chơi, số - phòng - Ăn uống - quan - Y tế - Chi khác Nam- hoḠ- giải trí - Total Accomm Food Sightseein Health - Others Transpor Shoppin Entertain odation g t in VN g ment BÌNH QUÂN CHUNG - AVERAGE 600.4 34.7 80.2 31.9 25.8 328.4 41.7 6.5 51.4 A. Theo nghề nghiệp - By profession Thương gia - Businessman 640.7 72.96 107.95 55.26 34.12 252.64 55.11 6.18 56.49 Nhà báo - Journalist 2198 17.94 80.72 37.88 37.88 1930.7 43.75 4.82 43.88 Giáo sư, Giảng viên, giáo viên - Teacher, lecturer 447.6 27.58 74.48 25.03 23.1 213.15 32.45 3.72 48.06 Kiến trúc sư, bác sỹ, dược sỹ - Architect, engineer, doctor, pharmacist 555.4 34.04 90.5 33.7 20.2 278.07 39.83 5.8 53.24 Hưu trí - Retired 503.3 22.7 60.69 26.8 12.9 296.25 34.99 4.89 44.03 Học sinh, sinh viên - Student 502.6 19.7 84.16 19.18 30.18 262.42 33.8 11.9 41.25 Quan chức chính phủ - Employee of Govermental Organization 611 10.81 58.44 31.82 16.5 317.2 71.9 20.53 83.84 Nhân viên tổ chức quốc tế - Employee of International Organization 578.6 61.07 62.35 23.47 22.23 306.09 24.74 4.18 74.49 Khác - Other 497 28.07 75.91 25.37 29.32 239.36 41.04 6.15 51.77 B. Theo độ tuổi - By age Từ 15 đến 24 tuổi - Ages 484.8 24.11 87.04 20.88 21.75 252.98 27.86 12.31 37.87 Từ 25 đến 34 tuổi - Ages 533.2 40.85 77.05 45.38 30.91 244.23 44.36 6.38 44.03 Từ 35 đến 44 tuổi - Ages 537.5 50.21 83.23 28.53 21.97 250.84 44.91 6.56 51.29 Từ 45 đến 54 tuổi - Ages 920.4 22.17 84.57 31.64 34.65 627.61 44.46 6.44 68.89 Từ 55 đến 64 tuổi - Ages 533.2 28.25 73.74 27.08 20.43 285.72 39.6 4.5 53.86 Trên 64 tuổi - Over 64 years old 476.3 17.5 76.98 15.39 10.51 279.79 32.9 4.67 38.51 C. Theo Giới tính - By sex Nam - Male 541.1 42.54 82.2 32.79 26.71 253.94 44.25 6.23 52.45 Nữ - Female 674.2 24.83 77.74 30.7 24.58 421.02 38.45 6.86 49.98
  46. Biểu 34: CHI TIÊU (NGOÀI TOUR) BÌNH QUÂN MỘT NGÀY KHÁCH DU LỊCH QUỐC TẾ TẠI VIỆT NAM CHIA THEO KHOẢN CHI, NGHỀ NGHIỆP VÀ ĐỘ TUỔI Table 34: Average expenditure (out of tour) in a day of foreign visitor in Viet Nam by item of expenditure, professtion and age ( Đối với khách đi theo tour - for visitor by tour) Đơn vị tính - Unit : USD Chia ra - Of which Đi lại Mua Vui Thuê Thăm Tổng số tại Việt hàng chơi, Chi phòng - Ăn uống - quan - Y tế - - Total Nam- hoḠ- giải trí - khác - Accomm Food Sightseei Health Transpor Shoppin Entertain Others odation ng t in VN g ment BÌNH QUÂN CHUNG - AVERAGE 59.7 3.5 8.0 3.2 2.6 32.7 4.1 0.7 5.1 A. Theo nghề nghiệp - By profession Thương gia - Businessman 64.44 7.34 10.86 5.56 3.43 25.41 5.54 0.62 5.68 Nhà báo - Journalist 206.94 1.69 7.6 3.57 3.57 181.81 4.12 0.45 4.13 Giáo sư, Giảng viên, giáo viên - Teacher, lecturer 42.2 2.6 7.02 2.36 2.18 20.1 3.06 0.35 4.53 Kiến trúc sư, bác sỹ, dược sỹ - Architect, engineer, doctor, pharmacist 49.55 3.04 8.07 3.01 1.8 24.81 3.55 0.52 4.75 Hưu trí - Retired 51.32 2.31 6.19 2.73 1.32 30.21 3.57 0.5 4.49 Học sinh, sinh viên - Student 48.97 1.92 8.2 1.87 2.94 25.57 3.29 1.16 4.02 Quan chức chính phủ - Employee of Govermental Organization 60.13 1.06 5.75 3.13 1.62 31.22 7.08 2.02 8.25 Nhân viên tổ chức quốc tế - Employee of International Organization 49.86 5.26 5.37 2.02 1.92 26.38 2.13 0.36 6.42 Khác - Other 53.32 3.01 8.14 2.72 3.15 25.68 4.4 0.66 5.55 B. Theo độ tuổi - By age Từ 15 đến 24 tuổi - Ages 44.14 2.19 7.92 1.9 1.98 23.03 2.54 1.12 3.45 Từ 25 đến 34 tuổi - Ages 55.01 4.21 7.95 4.68 3.19 25.2 4.58 0.66 4.54 Từ 35 đến 44 tuổi - Ages 55.36 5.17 8.57 2.94 2.26 25.84 4.63 0.68 5.28 Từ 45 đến 54 tuổi - Ages 89.38 2.15 8.21 3.07 3.36 60.95 4.32 0.63 6.69 Từ 55 đến 64 tuổi - Ages 51.33 2.72 7.1 2.61 1.97 27.5 3.81 0.43 5.19 Trên 64 tuổi - Over 64 years old 48.01 1.76 7.76 1.55 1.06 28.21 3.32 0.47 3.88 C. Theo Giới tính - By sex Nam - Male 53.26 4.19 8.09 3.23 2.63 24.99 4.35 0.61 5.16 Nữ - Female 67.93 2.5 7.83 3.09 2.48 42.42 3.87 0.69 5.04
  47. Biểu 35: CƠ CẤU CHI TIÊU (NGOÀI TOUR) CỦA MỘT LƯỢT KHÁCH DU LỊCH QUỐC TẾ CHIA THEO KHOẢN CHI, NGHỀ NGHIỆP VÀ ĐỘ TUỔI Table 35: Structure of Average expenditure (out of tour) per foreign visitor in Viet Nam by item of expenditure, professtion and age ( Đối với khách đi theo tour - for visitor by tour) Đơn vị tính - Unit: % Chia ra - Of which Đi lại Mua Vui Tổng Thuê Ăn tại Việt Thăm quan hàng chơi, Chi số - phòng - Y tế - uống - Nam- - hoḠ- giải trí - khác - Total Accomm Health Food Transpor Sightseeing Shoppin Entertain Others odation t in VN g ment BÌNH QUÂN CHUNG - AVERAGE 100.0 5.8 13.4 5.3 4.3 54.7 6.9 1.1 8.6 A. Theo nghề nghiệp - By profession Thương gia - Businessman 100.0 11.4 16.8 8.6 5.3 39.4 8.6 1.0 8.8 Nhà báo - Journalist 100.0 0.8 3.7 1.7 1.7 87.9 2.0 0.2 2.0 Giáo sư, Giảng viên, giáo viên - Teacher, lecturer 100.0 6.2 16.6 5.6 5.2 47.6 7.3 0.8 10.7 Kiến trúc sư, bác sỹ, dược sỹ - Architect, engineer, doctor, pharmacist 100.0 6.1 16.3 6.1 3.6 50.1 7.2 1.0 9.6 Hưu trí - Retired 100.0 4.5 12.1 5.3 2.6 58.9 7.0 1.0 8.7 Học sinh, sinh viên - Student 100.0 3.9 16.7 3.8 6.0 52.2 6.7 2.4 8.2 Quan chức chính phủ - Employee of Govermental Organization 100.0 1.8 9.6 5.2 2.7 51.9 11.8 3.4 13.7 Nhân viên tổ chức quốc tế - Employee of International Organization 100.0 10.6 10.8 4.1 3.8 52.9 4.3 0.7 12.9 Khác - Other 100.0 5.6 15.3 5.1 5.9 48.2 8.3 1.2 10.4 B. Theo độ tuổi - By age Từ 15 đến 24 tuổi - Ages 100.0 5.0 18.0 4.3 4.5 52.2 5.7 2.5 7.8 Từ 25 đến 34 tuổi - Ages 100.0 7.7 14.5 8.5 5.8 45.8 8.3 1.2 8.3 Từ 35 đến 44 tuổi - Ages 100.0 9.3 15.5 5.3 4.1 46.7 8.4 1.2 9.5 Từ 45 đến 54 tuổi - Ages 100.0 2.4 9.2 3.4 3.8 68.2 4.8 0.7 7.5 Từ 55 đến 64 tuổi - Ages 100.0 5.3 13.8 5.1 3.8 53.6 7.4 0.8 10.1 Trên 64 tuổi - Over 64 years old C. Theo Giới tính - By sex Nam - Male 100.0 7.9 15.2 6.1 4.9 46.9 8.2 1.2 9.7 Nữ - Female 100.0 3.7 11.5 4.6 3.6 62.5 5.7 1.0 7.4
  48. Biểu 36: CHI TIÊU (NGOÀI TOUR) BÌNH QUÂN MỘT LƯỢT KHÁCH DU LỊCH QUỐC TẾ TẠI VIỆT NAM CHIA THEO KHOẢN CHI, LOẠI CƠ SỞ LƯU TRÚ Table 36: Average expenditure (out of tour) per foreign visitor in Viet Nam by item of expenditure and by accommodation ( Đối với khách đi theo tour - for visitor by tour) Đơn vị tính - Unit : USD Chia ra - Of which Tổng Đi lại Mua Vui Thuê Thăm số - tại Việt hàng chơi, phòng - Ăn uống - quan - Y tế - Chi khác Total Nam- hoḠ- giải trí - Accomm Food Sightseei Health - Others Transpor Shoppin Entertain odation ng t in VN g ment BÌNH QUÂN CHUNG - AVERAGE 600.4 34.65 80.21 31.86 25.76 328.39 41.66 6.51 51.35 Khách sạn 5 sao - 5-star hotel 470.8 35.2 78.49 15.68 17.8 254.56 41.08 2.82 25.17 Khách sạn 4 sao - 4-star hotel 915.4 50.1 105.62 52.86 37.78 529.04 54.14 5.92 79.96 Khách sạn 3 sao - 3-star hotel 477.4 13.56 73.36 17.52 16.08 261.96 39.07 9.72 46.09 Khách sạn 2 sao - 2-star hotel 363.7 20.15 34.48 25.02 16.24 201.58 27.55 6.74 31.93 Khách sạn 1 sao - 1-star hotel 486.8 56.33 73.7 34.13 51.41 165.52 32.95 12.13 60.58 Khách sạn chưa xếp sao - Non- star hotel 525.5 57.18 93.63 43.12 34.22 214.71 33.27 4.16 45.17 Nhà nghỉ, nhà khách -Guest house 122.4 53.02 19.15 0 0.64 38.07 5.49 0 5.99 Biệt thự kinh doanh du lịch - Tourist villa 68.09 0 7.76 4.51 4.51 14.89 0 0 36.41 Làng du lịch - Tourist village 188.1 24.33 90.81 29.52 6.67 26.29 0 2.38 8.1 Căn hộ kinh doanh du lịch - tourist household Khác - Others
  49. Biểu 37: CHI TIÊU (NGOÀI TOUR) BÌNH QUÂN MỘT NGÀY KHÁCH DU LỊCH QUỐC TẾ TẠI VIỆT NAM CHIA THEO KHOẢN CHI, LOẠI CƠ SỞ LƯU TRÚ Table 37: Average expenditure (out of tour) in a day of foreign visitor in Viet Nam by item of expenditure and by accommodation ( Đối với khách đi theo tour - for visitor by tour) Đơn vị tính - Unit : USD Chia ra - Of which Thuê Đi lại tại Thăm Vui chơi, Tổng số - Mua hàng phòng - Ăn uống - Việt Nam- quan - giải trí - Y tế - Chi khác - Total hoḠ- Accomm Food Transport Sightseein Entertain Health Others Shopping odation in VN g ment BÌNH QUÂN CHUNG - AVERAGE 59.72 3.45 7.98 3.17 2.56 32.67 4.14 0.65 5.11 Khách sạn 5 sao - 5-star hotel 54.48 4.07 9.08 1.81 2.06 29.46 4.75 0.33 2.91 Khách sạn 4 sao - 4-star hotel 89.22 4.88 10.29 5.15 3.68 51.56 5.28 0.58 7.79 Khách sạn 3 sao - 3-star hotel 52.3 1.49 8.04 1.92 1.76 28.7 4.28 1.07 5.05 Khách sạn 2 sao - 2-star hotel 35.67 1.98 3.38 2.45 1.59 19.77 2.7 0.66 3.13 Khách sạn 1 sao - 1-star hotel 41.43 4.79 6.27 2.91 4.38 14.09 2.8 1.03 5.16 Khách sạn chưa xếp sao - Non-star hotel 33.27 3.62 5.93 2.73 2.17 13.6 2.11 0.26 2.86 Nhà nghỉ, nhà khách -Guest house 12.61 5.47 1.97 0 0.07 3.92 0.57 0 0.62 Biệt thự kinh doanh du lịch - Tourist villa 14.59 0 1.66 0.97 0.97 3.19 0 0 7.8 Làng du lịch - Tourist village 26.12 3.38 12.61 4.1 0.93 3.65 0 0.33 1.12 Căn hộ kinh doanh du lịch - tourist household Khác - Others
  50. Biểu 38: CƠ CẤU CHI TIÊU (NGOÀI TOUR ) CỦA MỘT LƯỢT KHÁCH DU LỊCH QUỐC TẾ CHIA THEO KHOẢN CHI VÀ LOẠI CƠ SỞ LƯU TRÚ Table 38: Structure of average expenditure (out of tour) per foreign visitor in Viet Nam by item of expenditure and by accommodation ( Đối với khách đi theo tour - for visitor by tour) Đơn vị tính - Unit: % Chia ra - Of which Tổng Đi lại Mua Vui Thuê Thăm quan số - tại Việt hàng chơi, Chi phòng - Ăn uống - Y tế - Total Nam- hoḠ- giải trí - khác - Accomm - Food Sightseein Health Transpor Shoppin Entertain Others odation g t in VN g ment BÌNH QUÂN CHUNG - AVERAGE 100.0 5.8 13.4 5.3 4.3 54.7 6.9 1.1 8.6 Khách sạn 5 sao - 5-star hotel 100.0 7.5 16.7 3.3 3.8 54.1 8.7 0.6 5.3 Khách sạn 4 sao - 4-star hotel 100.0 5.5 11.5 5.8 4.1 57.8 5.9 0.6 8.7 Khách sạn 3 sao - 3-star hotel 100.0 2.8 15.4 3.7 3.4 54.9 8.2 2.0 9.7 Khách sạn 2 sao - 2-star hotel 100.0 5.5 9.5 6.9 4.5 55.4 7.6 1.9 8.8 Khách sạn 1 sao - 1-star hotel 100.0 11.6 15.1 7.0 10.6 34.0 6.8 2.5 12.4 Khách sạn chưa xếp sao - Non- star hotel 100.0 10.9 17.8 8.2 6.5 40.9 6.3 0.8 8.6 Nhà nghỉ, nhà khách -Guest house 100.0 43.3 15.7 0.0 0.5 31.1 4.5 0.0 4.9 Biệt thự kinh doanh du lịch - Tourist villa 100.0 0.0 11.4 6.6 6.6 21.9 0.0 0.0 53.5 Làng du lịch - Tourist village 100.0 12.9 48.3 15.7 3.5 14.0 0.0 1.3 4.3 Căn hộ kinh doanh du lịch - tourist household Khác - Others
  51. Biểu 39. CHI TIÊU (NGOÀI TOUR) BÌNH QUÂN MỘT LƯỢT KHÁCH DU LỊCH QUỐC TẾ TẠI VIỆT NAM CHIA THEO KHOẢN CHI VÀ QUỐC TỊCH Table 39: Average expenditure (out of tour) per foreign visitor in Viet Nam by item of expenditure and by nation ( Đối với khách đi theo tour - for visitor by tour) Đơn vị tính - Unit : USD Chia ra - Of which Mua Vui Thuê Đi lại tại Thăm Tổng số hàng chơi, phòng - Ăn uống -Việt Nam- quan - Y tế - Chi khác - Total hoḠ- giải trí - Accomm Food Transport Sightseei Health - Others Shoppin Entertain odation in VN ng g ment BÌNH QUÂN CHUNG - AVERAGE 600.4 34.65 80.21 31.86 25.76 328.39 41.66 6.51 51.35 Trong đó: Việt kiều - Of which: Oversea Vietnamese 843.87 65.98 148 61.82 50.37 334.36 99.99 0.81 82.54 Châu Á - Asia 561.83 13.53 51.41 18.8 20.6 369.99 37.95 7.39 42.16 Campuchia - Cambodia 197.24 58.25 41.92 0 6.67 70.08 0 0 20.33 Inđônêxia - Indonesia 279.57 52 29.37 12.2 3.6 135.51 36.5 1.2 9.2 Lào -Laos 319.02 0.89 8.88 15.83 17.4 214.26 4.09 14.29 43.37 Malaixia - Malaysia 431.15 14.02 51.93 15.99 8.44 270.84 34.15 4.91 30.87 Philippin - Philippines 313.36 0 54.23 15.38 20.82 166.7 29.8 3.96 22.46 Singapo -Singapore 643.24 10.73 72.19 26.9 5.74 430.57 56.72 3.42 36.97 Thái lan - Thailand 418.67 11.77 33.5 21.38 7.31 221.78 28.54 4.22 90.17 Israen - Israel 205.35 0 9.42 9.63 0 160.72 2.24 8.57 14.76 Trung quốc - China 255.99 14.53 27.21 16.65 14.93 127.93 26.08 4.27 24.39 Hồng kông - Hongkong 250.98 9.79 35.77 8.96 20.76 107.81 23.54 1.52 42.83 ấn độ - India 525.77 224.55 75.46 49.73 22.73 89.83 37.24 10.91 15.33 Nhật bản - Japan 956.54 12.34 86.84 21.88 43 725.87 21.34 5.67 39.6 Hàn quốc - Korea 475.65 7.25 25.97 12.24 10.82 259.21 74.96 18.25 66.95 Đài loan - Taiwan 424.85 50.16 69.12 36.87 27.45 136.82 41.03 5.57 57.83 Châu Âu - Europe 568.72 44.91 85.28 38.41 25.31 270.25 46.36 4.31 53.87 Ba lan- Poland 328.09 39.83 22.96 63.02 18.74 157.19 7.03 8.33 10.99 Nga - Russia 572.9 70.22 134.76 72.81 92.06 105.92 57.22 3.04 36.87 áo - Austria 928.93 0 116.67 0 4.51 695.54 0 0 112.21 Bỉ - Belgium 620.2 76.04 80.27 16.28 25.83 337.29 58.79 2 23.7 Anh - England 531.92 33.08 93.61 39.4 35.61 222.7 29.73 2.37 75.42 Đan mạch - Denmark 473.38 40.25 48.43 12.88 10.68 318.18 14.73 2.71 25.52 Phần lan - Finland 185.44 0 70.3 0 12.5 81.81 0 0 20.83 Pháp - France 555.15 24.2 59.86 20.57 13.45 329.27 61.55 6.04 40.21
  52. Biểu 39. CHI TIÊU (NGOÀI TOUR) BÌNH QUÂN MỘT LƯỢT KHÁCH DU LỊCH QUỐC TẾ TẠI VIỆT NAM CHIA THEO KHOẢN CHI VÀ QUỐC TỊCH Table 39: Average expenditure (out of tour) per foreign visitor in Viet Nam by item of expenditure and by nation ( Đối với khách đi theo tour - for visitor by tour) Đơn vị tính - Unit : USD Chia ra - Of which Mua Vui Thuê Đi lại tại Thăm Tổng số hàng chơi, phòng - Ăn uống -Việt Nam- quan - Y tế - Chi khác - Total hoḠ- giải trí - Accomm Food Transport Sightseei Health - Others Shoppin Entertain odation in VN ng g ment Đức - Germany 757.23 64.67 151.21 102.44 34.27 301.89 50.11 3.61 49.02 Ailen - Ireland 466.12 0 52.59 24.95 7.64 201.09 57.64 1.61 120.6 Italia - Italy 351.06 50.5 44.2 11.52 8.91 180.1 14.73 2.5 38.6 Hà lan - Netherlands 539.48 50.1 105.33 59.74 27.46 172.98 56.4 6.72 60.74 Nauy - Norway 329.24 0 121.6 0 5.62 157.24 17.64 0.31 26.83 Tây ban nha - Spain 537.48 38.71 60.7 28.29 27.52 256.65 34.62 1.4 89.59 Thuỵ điển - Sweden 929.81 416.67 191.67 83.33 76.71 121.44 26.67 0 13.33 Thuỵ sỹ - Switzerland 622.1 80.05 128.03 41.01 16.9 231.71 45.69 12.27 66.43 Châu Phi - Africa 436.62 20.62 63.12 85.62 39.38 163.75 25 23.12 16 Ai cập - Egypt 1802 130 250 562 250 350 180 30 50 Nigiêria - Nigeria 145.25 8.75 23.75 30.75 3.75 52.5 5 1.25 19.5 Nam phi - South Africa 405 0 80 0 25 300 0 0 0 Châu Mỹ - America 712.67 80.37 125.23 48.81 38.85 318.64 42.82 8 49.94 Mỹ - America 732.4 89.6 137.77 56 26.84 322.58 45.78 8.65 45.17 Canada - Canada 676.91 50.97 84.56 31.06 69.48 334.11 38.9 6.42 61.41 Mêhicô - Mexico 1099.9 333.33 200 111.11 223.55 170.78 27.78 0 33.33 Braxin - Brazil 283.33 0 6.67 0 0 178.33 40 0 58.33 Chi lê - Chile 330 0 0 0 0 164.29 8.57 28.57 128.57 Châu Đại Dương - Oceania 699.36 45.77 131.64 49.01 32.57 307.48 44.62 6.14 82.12 Ôxtrâylia - Australia 745.81 48.95 141.01 54.65 36.24 318.39 50.06 5.58 90.92 Niuzilan - New Zealand 463.31 28.36 82.29 19.48 14.4 253.08 17.79 9.09 38.82
  53. Biểu 40 : CHI TIÊU (NGOÀI TOUR) BÌNH QUÂN MỘT NGÀY KHÁCH DU LỊCH QUỐC TẾ TẠI VIỆT NAM CHIA THEO KHOẢN CHI VÀ QUỐC TỊCH Table 40: Average expenditure (out of tour) in a day foreign visitor in Viet Nam by item of expenditure and by nation ( Đối với khách đi theo tour - for visitor by tour) Đơn vị tính - Unit : USD Chia ra - Of which Mua Vui Tổng số - Thuê Đi lại tại Thăm hàng chơi, Total phòng - Ăn uống - Việt Nam- quan - Y tế - Chi khác hoḠ- giải trí - Accomm Food Transport Sightseein Health - Others Shoppin Entertain odation in VN g g ment BÌNH QUÂN CHUNG - AVERAGE 59.72 3.45 7.98 3.17 2.56 32.67 4.14 0.65 5.11 Trong đó: Việt kiều - Of which: Oversea Vietnamese 62.76 4.91 11.01 4.6 3.75 24.87 7.44 0.06 6.14 Châu Á - Asia 79.81 1.92 7.3 2.67 2.93 52.56 5.39 1.05 5.99 Campuchia - Cambodia 17.26 5.1 3.67 0 0.58 6.13 0 0 1.78 Inđônêxia - Indonesia 49.34 9.18 5.18 2.15 0.64 23.91 6.44 0.21 1.62 Lào -Laos 71.5 0.2 1.99 3.55 3.9 48.02 0.92 3.2 9.72 Malaixia - Malaysia 57.03 1.85 6.87 2.11 1.12 35.83 4.52 0.65 4.08 Philippin - Philippines 51.51 0 8.91 2.53 3.42 27.4 4.9 0.65 3.69 Singapo -Singapore 72.62 1.21 8.15 3.04 0.65 48.61 6.4 0.39 4.17 Thái lan - Thailand 64.21 1.8 5.14 3.28 1.12 34.01 4.38 0.65 13.83 Israen - Israel 17.39 0 0.8 0.82 0 13.61 0.19 0.73 1.25 Trung quốc - China 41.28 2.34 4.39 2.68 2.41 20.63 4.21 0.69 3.93 Hồng kông - Hongkong 41.13 1.6 5.86 1.47 3.4 17.67 3.86 0.25 7.02 ấn độ - India 91.8 39.21 13.18 8.68 3.97 15.68 6.5 1.9 2.68 Nhật bản - Japan 161.73 2.09 14.68 3.7 7.27 122.73 3.61 0.96 6.69 Hàn quốc - Korea 56.07 0.85 3.06 1.44 1.28 30.56 8.84 2.15 7.89 Đài loan - Taiwan 60.17 7.1 9.79 5.22 3.89 19.38 5.81 0.79 8.19 Châu Âu - Europe 44.48 3.51 6.67 3 1.98 21.14 3.63 0.34 4.21 Ba lan- Poland 36.45 4.43 2.55 7 2.08 17.47 0.78 0.93 1.22 Nga - Russia 39.01 4.78 9.18 4.96 6.27 7.21 3.9 0.21 2.51 áo - Austria 66.35 0 8.33 0 0.32 49.68 0 0 8.02 Bỉ - Belgium 54.02 6.62 6.99 1.42 2.25 29.38 5.12 0.17 2.06 Anh - England 39.95 2.48 7.03 2.96 2.68 16.73 2.23 0.18 5.66 Đan mạch - Denmark 43.65 3.71 4.47 1.19 0.98 29.34 1.36 0.25 2.35 Phần lan - Finland 12.25 0 4.64 0 0.83 5.4 0 0 1.38 Pháp - France 44.04 1.92 4.75 1.63 1.07 26.12 4.88 0.48 3.19
  54. Biểu 40 : CHI TIÊU (NGOÀI TOUR) BÌNH QUÂN MỘT NGÀY KHÁCH DU LỊCH QUỐC TẾ TẠI VIỆT NAM CHIA THEO KHOẢN CHI VÀ QUỐC TỊCH Table 40: Average expenditure (out of tour) in a day foreign visitor in Viet Nam by item of expenditure and by nation ( Đối với khách đi theo tour - for visitor by tour) Đơn vị tính - Unit : USD Chia ra - Of which Mua Vui Tổng số - Thuê Đi lại tại Thăm hàng chơi, Total phòng - Ăn uống - Việt Nam- quan - Y tế - Chi khác hoḠ- giải trí - Accomm Food Transport Sightseein Health - Others Shoppin Entertain odation in VN g g ment Đức - Germany 65.66 5.61 13.11 8.88 2.97 26.18 4.35 0.31 4.25 Ailen - Ireland 38.15 0 4.3 2.04 0.63 16.46 4.72 0.13 9.87 Italia - Italy 31.03 4.46 3.91 1.02 0.79 15.92 1.3 0.22 3.41 Hà lan - Netherlands 30.44 2.83 5.94 3.37 1.55 9.76 3.18 0.38 3.43 Nauy - Norway 33.89 0 12.52 0 0.58 16.19 1.82 0.03 2.76 Tây ban nha - Spain 39.26 2.83 4.43 2.07 2.01 18.75 2.53 0.1 6.54 Thuỵ điển - Sweden 96.19 43.1 19.83 8.62 7.94 12.56 2.76 0 1.38 Thuỵ sỹ - Switzerland 51.84 6.67 10.67 3.42 1.41 19.31 3.81 1.02 5.54 Châu Phi - Africa 35.79 1.69 5.17 7.02 3.23 13.42 2.05 1.9 1.31 Ai cập - Egypt 128.71 9.29 17.86 40.14 17.86 25 12.86 2.14 3.57 Nigiêria - Nigeria 18.16 1.09 2.97 3.84 0.47 6.56 0.62 0.16 2.44 Nam phi - South Africa 14.46 0 2.86 0 0.89 10.71 0 0 0 Châu Mỹ - America 54.4 6.14 9.56 3.73 2.97 24.32 3.27 0.61 3.81 Mỹ - America 56.36 6.9 10.6 4.31 2.07 24.82 3.52 0.67 3.48 Canada - Canada 50.92 3.83 6.36 2.34 5.23 25.13 2.93 0.48 4.62 Mêhicô - Mexico 88.7 26.88 16.13 8.96 18.03 13.77 2.24 0 2.69 Braxin - Brazil 36.56 0 0.86 0 0 23.01 5.16 0 7.53 Chi lê - Chile 18.17 0 0 0 0 9.04 0.47 1.57 7.08 Châu Đại Dương - Oceani 56.1 3.67 10.56 3.93 2.61 24.67 3.58 0.49 6.59 Ôxtrâylia - Australia 61.04 4.01 11.54 4.47 2.97 26.06 4.1 0.46 7.44 Niuzilan - New Zealand 32.88 2.01 5.84 1.38 1.02 17.96 1.26 0.65 2.76
  55. Biểu 41: CƠ CẤU CHI TIÊU (NGOÀI TOUR) CỦA MỘT LƯỢT KHÁCH DU LỊCH QUỐC TẾ CHIA THEO KHOẢN CHI VÀ THEO QUỐC TỊCH Table 41: Structure of average expenditure (out of tour) per foreign visitor in Viet Nam by item of expenditure and by nation ( Đối với khách đi theo tour - for visitor by tour) Đơn vị tính - Unit: % Chia ra - Of which Mua Vui Tổng số - Thuê Đi lại tại Thăm hàng chơi, Chi Total phòng - Ăn uống -Việt Nam- quan - Y tế - hoḠ- giải trí - khác - Accomm Food Transport Sightseein Health Shoppin Entertain Others odation in VN g g ment BÌNH QUÂN CHUNG - AVERAGE 100.0 5.8 13.4 5.3 4.3 54.7 6.9 1.1 8.6 Trong đó: Việt kiều - Of which: Oversea Vietnamese 100.0 7.8 17.5 7.3 6.0 39.6 11.8 0.1 9.8 Châu Á - Asia 100.0 2.4 9.2 3.3 3.7 65.9 6.8 1.3 7.5 Campuchia - Cambodia 100.0 29.5 21.3 0.0 3.4 35.5 0.0 0.0 10.3 Inđônêxia - Indonesia 100.0 18.6 10.5 4.4 1.3 48.5 13.1 0.4 3.3 Lào -Laos 100.0 0.3 2.8 5.0 5.5 67.2 1.3 4.5 13.6 Malaixia - Malaysia 100.0 3.3 12.0 3.7 2.0 62.8 7.9 1.1 7.2 Philippin - Philippines 100.0 0.0 17.3 4.9 6.6 53.2 9.5 1.3 7.2 Singapo -Singapore 100.0 1.7 11.2 4.2 0.9 66.9 8.8 0.5 5.7 Thái lan - Thailand 100.0 2.8 8.0 5.1 1.7 53.0 6.8 1.0 21.5 Israen - Israel 100.0 0.0 4.6 4.7 0.0 78.3 1.1 4.2 7.2 Trung quốc - China 100.0 5.7 10.6 6.5 5.8 50.0 10.2 1.7 9.5 Hồng kông - Hongkong 100.0 3.9 14.3 3.6 8.3 43.0 9.4 0.6 17.1 ấn độ - India 100.0 42.7 14.4 9.5 4.3 17.1 7.1 2.1 2.9 Nhật bản - Japan 100.0 1.3 9.1 2.3 4.5 75.9 2.2 0.6 4.1 Hàn quốc - Korea 100.0 1.5 5.5 2.6 2.3 54.5 15.8 3.8 14.1 Đài loan - Taiwan 100.0 11.8 16.3 8.7 6.5 32.2 9.7 1.3 13.6 Châu Âu - Europe 100.0 7.9 15.0 6.8 4.5 47.5 8.2 0.8 9.5 Ba lan- Poland 100.0 12.1 7.0 19.2 5.7 47.9 2.1 2.5 3.3 Nga - Russia 100.0 12.3 23.5 12.7 16.1 18.5 10.0 0.5 6.4 áo - Austria 100.0 0.0 12.6 0.0 0.5 74.9 0.0 0.0 12.1 Bỉ - Belgium 100.0 12.3 12.9 2.6 4.2 54.4 9.5 0.3 3.8 Anh - England 100.0 6.2 17.6 7.4 6.7 41.9 5.6 0.4 14.2 Đan mạch - Denmark 100.0 8.5 10.2 2.7 2.3 67.2 3.1 0.6 5.4 Phần lan - Finland 100.0 0.0 37.9 0.0 6.7 44.1 0.0 0.0 11.2 Pháp - France 100.0 4.4 10.8 3.7 2.4 59.3 11.1 1.1 7.2 Đức - Germany 100.0 8.5 20.0 13.5 4.5 39.9 6.6 0.5 6.5
  56. Biểu 41: CƠ CẤU CHI TIÊU (NGOÀI TOUR) CỦA MỘT LƯỢT KHÁCH DU LỊCH QUỐC TẾ CHIA THEO KHOẢN CHI VÀ THEO QUỐC TỊCH Table 41: Structure of average expenditure (out of tour) per foreign visitor in Viet Nam by item of expenditure and by nation ( Đối với khách đi theo tour - for visitor by tour) Đơn vị tính - Unit: % Chia ra - Of which Mua Vui Tổng số - Thuê Đi lại tại Thăm hàng chơi, Chi Total phòng - Ăn uống -Việt Nam- quan - Y tế - hoḠ- giải trí - khác - Accomm Food Transport Sightseein Health Shoppin Entertain Others odation in VN g g ment Ailen - Ireland 100.0 0.0 11.3 5.4 1.6 43.1 12.4 0.3 25.9 Italia - Italy 100.0 14.4 12.6 3.3 2.5 51.3 4.2 0.7 11.0 Hà lan - Netherlands 100.0 9.3 19.5 11.1 5.1 32.1 10.5 1.2 11.3 Nauy - Norway 100.0 0.0 36.9 0.0 1.7 47.8 5.4 0.1 8.1 Tây ban nha - Spain 100.0 7.2 11.3 5.3 5.1 47.8 6.4 0.3 16.7 Thuỵ điển - Sweden 100.0 44.8 20.6 9.0 8.3 13.1 2.9 0.0 1.4 Thuỵ sỹ - Switzerland 100.0 12.9 20.6 6.6 2.7 37.2 7.3 2.0 10.7 Châu Phi - Africa 100.0 4.7 14.5 19.6 9.0 37.5 5.7 5.3 3.7 Ai cập - Egypt 100.0 7.2 13.9 31.2 13.9 19.4 10.0 1.7 2.8 Nigiêria - Nigeria 100.0 6.0 16.4 21.2 2.6 36.1 3.4 0.9 13.4 Nam phi - South Africa 100.0 0.0 19.8 0.0 6.2 74.1 0.0 0.0 0.0 Châu Mỹ - America 100.0 11.3 17.6 6.8 5.5 44.7 6.0 1.1 7.0 Mỹ - America 100.0 12.2 18.8 7.6 3.7 44.0 6.3 1.2 6.2 Canada - Canada 100.0 7.5 12.5 4.6 10.3 49.4 5.7 0.9 9.1 Mêhicô - Mexico 100.0 30.3 18.2 10.1 20.3 15.5 2.5 0.0 3.0 Braxin - Brazil 100.0 0.0 2.4 0.0 0.0 62.9 14.1 0.0 20.6 Chi lê - Chile 100.0 0.0 0.0 0.0 0.0 49.8 2.6 8.7 39.0 Châu Đại Dương - Oceania 100.0 6.5 18.8 7.0 4.7 44.0 6.4 0.9 11.7 Ôxtrâylia - Australia 100.0 6.6 18.9 7.3 4.9 42.7 6.7 0.7 12.2 Niuzilan - New Zealand 100.0 6.1 17.8 4.2 3.1 54.6 3.8 2.0 8.4
  57. III. KẾT QUẢ ĐIỀU TRA CHI TIÊU CỦA KHÁCH DU LỊCH QUỐC TẾ CHIA THEO ĐỊA PHƯƠNG III. result of foreign's visitor expenditure survey by province
  58. HÀ NỘI BIỂU 42 : CHI TIÊU BÌNH QUÂN MỘT NGÀY KHÁCH DU LỊCH QUỐC TẾ CHIA THEO KHOẢN CHI, PHƯƠNG TIỆN VÀ MỤC ĐÍCH CHUYẾN ĐI Table 42: Average expenditure in a day of foreign visitor in Viet Nam by item of expenditure, means and tourist purpose ( Đối với khách tự sắp xếp đi - for self-arranging visitor) Đơn vị tính - Unit : USD Chia ra - Of which Mua Vui Thuê Đi lại tại Thăm Tổng số hàng chơi, Chi phòng - Ăn uống -Việt Nam- quan - Y tế - - Total hoḠ- giải trí - khác - Accomm Food Transport Sightseei Health Shoppin Entertain Others odation in VN ng g ment BÌNH QUÂN CHUNG - AVERAGE 155.8 57.1 28.5 27.0 8.0 25.7 5.0 0.3 4.4 I. Chia theo phương tiện đến Việt Nam - By means to Viet Nam ` 1. Máy bay - By air 144.22 49.89 28.26 23.82 6.31 26.12 4.93 0.29 4.61 2. Ô tô - By car 112.81 26.35 20.26 13.87 8.71 31.69 6.64 0.19 5.1 3. Tàu hoả - By train 397.73 214.27 48.02 94.9 28.13 9.35 2.17 0.6 0.28 4. Tàu thuỷ - By ship 187.43 76.29 45.71 20 4 28.57 7.43 0.86 4.57 5. Phương tiệnkhác - Others 75.54 15.57 15.79 13.53 4.86 17.4 6.14 0.71 1.54 II. Chia theo mục đích chuyến đi - By tourist purpose 1. Du lịch, nghỉ ngơi - Travel, relaxation 142.58 55.68 29.2 18.48 9.31 20.69 4.71 0.09 4.42 2. Thăm họ hàng bạn bè - Visit relatives 155.01 50.01 31.97 18.17 8.41 33.17 8.49 0.11 4.68 3. Thông tin báo chí - Press 150.22 48.87 29.5 21.71 4.87 33.46 8.27 0.38 3.15 4. Thương mại - Trade affairs 173.86 47.08 25.18 40.18 6.36 42.29 2.99 0.5 9.27 5. Hội nghị hội thảo - Conference 185.31 76.29 32.16 37.99 9.28 20.8 5.12 0.22 3.46 6. Mục đích khác - Others 94.06 31.39 17.8 12.76 5.43 20.61 3.17 0.79 2.11
  59. HÀ NỘI BIỂU 43 :CHI TIÊU BÌNH QUÂN MỘT NGÀY KHÁCH DU LỊCH QUỐC TẾ CHIA THEO KHOẢN CHI, NGHỀ NGHIỆP VÀ ĐỘ TUỔI Table 43: Average expenditure in a day of foreign visitor in Viet Nam by item of expenditure, professtion and age ( Đối với khách tự sắp xếp đi - for self-arranging visitor) Đơn vị tính - Unit : USD Chia ra - Of which Thuê Đi lại tại Thăm Vui chơi, Tổng số Mua hàng phòng - Ăn uống - Việt Nam- quan - giải trí - Y tế - Chi khác - Total hoḠ- Accomm Food Transport Sightseei Entertain Health - Others Shopping odation in VN ng ment BÌNH QUÂN CHUNG - AVERAGE 155.8 57.1 28.5 27.0 8.0 25.7 5.0 0.3 4.4 A. Theo nghề nghiệp - By profession Thương gia - Businessman 148.19 51.82 28.54 26.22 7 23.22 5.13 0.16 6.1 Nhà báo - Journalist 174.41 66.32 32 26.25 8.4 30.15 8.24 0.08 2.97 Giáo sư, Giảng viên, giáo viên - Teacher, lecturer 211.16 69.25 38.52 45.1 7.47 41.34 4.11 0.3 5.07 Kiến trúc sư, bác sỹ, dược sỹ - Architect, engineer, doctor, pharmacist 203.46 93.69 32.29 38.55 9.35 21.34 7.01 0 1.24 Hưu trí - Retired 172.06 57.95 38.73 24.75 8.87 30.89 3.64 1.04 6.19 Học sinh, sinh viên - Student 182.38 81.25 30 31.09 12.2 21.78 4.38 0.08 1.59 Quan chức chính phủ - Employee of Govermental Organization 60.81 28.78 12.59 8.72 2.18 6.88 0.71 0 0.95 Nhân viên tổ chức quốc tế - Employee of International Organization 70.06 25.62 12.92 8.18 3.72 14.83 3.08 0.27 1.44 Khác - Other 110 28.23 19.5 14.55 8.47 27.46 5.16 0.99 5.64 B. Theo độ tuổi - By age Từ 15 đến 24 tuổi - Ages 109.47 33.15 25.29 9.79 7.36 26.38 5.51 0.12 1.87 Từ 25 đến 34 tuổi - Ages 167.05 71.07 30.66 28.18 9.84 19.44 5.22 0.31 2.33 Từ 35 đến 44 tuổi - Ages 170.8 55.31 30.15 32.61 7.19 34.56 5.43 0.27 5.27 Từ 45 đến 54 tuổi - Ages 144.38 57.97 23.95 23.67 6.62 21.6 4.39 0.19 5.99 Từ 55 đến 64 tuổi - Ages 153.55 42.73 32.52 31.75 9.3 26.87 4.35 1 5.05 Trên 64 tuổi - Over 64 years old 12.5 8.33 16.67 16.67 0 8.33 8.33 8.33 25 C. Theo Giới tính - By sex Nam - Male 137.46 48.94 26.43 20.89 6.98 23.75 5.6 0.3 4.56 Nữ - Female 185.89 70.41 31.83 36.93 9.55 28.78 4.04 0.32 4.01
  60. HÀ NỘI BIỂU 44: THỜI GIAN LƯU LẠI ĐỊA PHƯƠNG BÌNH QUÂN MỘT LƯỢT KHÁCH DU LỊCH QUỐC TẾ CHIA THEO MỤC ĐÍCH, PHƯƠNG TIỆN ĐẾN VÀ NGHỀ NGHIỆP Table 44: The length of stay of a visitor by means, tourist purpose and profession §¬n vÞ tÝnh - Unit: Ngµy kh¸ch - Day Chia theo hình thức đi - By tourist form BQ ngày - Average number of staying day Tự sắp xếp - By self - Theo Tour - By tour arranging BÌNH QUÂN CHUNG - AVERAGE 2.92 2.74 3.31 I. Chia theo phương tiện đến Việt Nam - By means to Viet Nam 1. Máy bay - By air 2.93 2.76 3.39 2. Ô tô - By car 2.72 2.07 2.9 3. Tàu hoả - By train 3.52 3.71 3.46 4. Tàu thuỷ - By ship 1.8 1.62 2.5 5. Phương tiệnkhác - Others 3.41 3.6 3.33 II. Chia theo mục đích chuyến đi - By tourist purpose 1. Du lịch, nghỉ ngơi - Travel, relaxation 2.83 2.74 3.38 2. Thăm họ hàng bạn bè - Visit relatives 3.42 3 3.5 3. Thông tin báo chí - Press 2.6 3.11 2.56 4. Thương mại - Trade affairs 3.72 3.2 3.83 5. Hội nghị hội thảo - Conference 3.44 2.6 3.46 6. Mục đích khác - Others 3.22 2 3.36 III. Theo nghề nghiệp - By profession Thương gia - Businessman 3.04 2.81 3.14 Nhà báo - Journalist 3.07 3.12 3.02 Giáo sư, Giảng viên, giáo viên - Teacher, lecturer 2.88 2.68 3.26 Kiến trúc sư, bác sỹ, dược sỹ - Architect, engineer, doctor, pharmacist 3.19 2.96 3.88
  61. Hưu trí - Retired 2.62 2.57 3.43 Học sinh, sinh viên - Student 3.3 3.08 3.65 Quan chức chính phủ - Employee of Govermental Organization 3.14 2.89 4 Nhân viên tổ chức quốc tế - Employee of International Organization 3.46 2.52 5.33 Khác - Other 2.78 2.76 2.87
  62. HẢI PHÒNG BIỂU 45 : CHI TIÊU BÌNH QUÂN MỘT NGÀY KHÁCH DU LỊCH QUỐC TẾ CHIA THEO KHOẢN CHI, PHƯƠNG TIỆN VÀ MỤC ĐÍCH CHUYẾN ĐI Table 45: Average expenditure in a day of foreign visitor in Viet Nam by item of expenditure, means and tourist purpose ( Đối với khách tự sắp xếp đi - for self-arranging visitor) Đơn vị tính - Unit : USD Chia ra - Of which Đi lại Mua Vui Thuê Thăm Tổng số tại Việt hàng chơi, phòng - Ăn uống - quan - Y tế - Chi khác - - Total Nam- hoḠ- giải trí - Accomm Food Sightseei Health Others Transpor Shoppin Entertain odation ng t in VN g ment BÌNH QUÂN CHUNG - AVERAGE 103.16 36.24 20.21 13.79 7.5 11.1 4.76 1.39 8.17 I. Chia theo phương tiện đến Việt Nam - By means to Viet Nam 1. Máy bay - By air 107.35 37.99 20.86 14.11 7.67 11.84 4.91 1.5 8.48 2. Ô tô - By car 68.76 20.64 14.58 10.96 6.58 5.23 4.18 0.33 6.25 3. Tàu hoả - By train 77.73 27.05 19.07 17.44 4.97 2.76 1.25 0.82 4.38 4. Tàu thuỷ - By ship 56.12 24.4 14.64 7.32 2.44 2.44 2.44 2.44 0 5. Phương tiệnkhác - Others 105.87 50.74 25.37 11.38 10.03 4.56 2.12 1.67 0 II. Chia theo mục đích chuyến đi - By tourist purpose 1. Du lịch, nghỉ ngơi - Travel, relaxation 84.07 25.71 19.62 13.19 6.98 8.02 3.35 0.71 6.48 2. Thăm họ hàng bạn bè - Visit relatives 92 31.72 21.86 16.7 8.38 2.85 2.45 1.73 6.31 3. Thông tin báo chí - Press 108.41 41.63 21.27 12.11 5.2 12.47 4.51 1.99 9.23 4. Thương mại - Trade affairs 135.5 36.62 26.23 15.31 10.11 15.11 7.72 1.06 23.35 5. Hội nghị hội thảo - Conference 118.57 53.71 22.54 15.22 5.07 12.66 2.65 0.33 6.37 6. Mục đích khác - Others 107.08 36.54 17.6 13.72 9.57 12.75 7 2.44 7.45
  63. HẢI PHÒNG BIỂU 46 :CHI TIÊU BÌNH QUÂN MỘT NGÀY KHÁCH DU LỊCH QUỐC TẾ CHIA THEO KHOẢN CHI, NGHỀ NGHIỆP VÀ ĐỘ TUỔI Table 46: Average expenditure in a day of foreign visitor in Viet Nam by item of expenditure, professtion and age ( Đối với khách tự sắp xếp đi - for self-arranging visitor) Đơn vị tính - Unit : USD Chia ra - Of which Thuê Đi lại tại Thăm Vui chơi, Tổng số Mua hàng phòng - Ăn uống - Việt Nam- quan - giải trí - Y tế - Chi khác - Total hoḠ- Accomm Food Transport Sightseei Entertain Health - Others Shopping odation in VN ng ment BÌNH QUÂN CHUNG - AVERAGE 103.2 36.2 20.2 13.8 7.5 11.1 4.8 1.4 8.2 A. Theo nghề nghiệp - By profession Thương gia - Businessman 112.2 45.96 19.92 14.44 6.65 12.48 3.35 1.47 7.93 Nhà báo - Journalist 132.28 42.81 27.65 20.78 7.01 16.17 1.75 0.82 15.29 Giáo sư, Giảng viên, giáo viên - Teacher, lecturer 79.84 28.07 20.12 10.38 5.28 7.57 3.58 0.71 4.14 Kiến trúc sư, bác sỹ, dược sỹ - Architect, engineer, doctor, pharmacist 114.03 38.39 21.6 12.97 12.24 12.15 6.81 2.73 7.14 Hưu trí - Retired 88.38 19.25 20.6 16.49 7.96 10.5 9.89 1.34 2.35 Học sinh, sinh viên - Student 124.95 25.14 23.73 21.06 14.87 16.21 8.19 2.73 13.02 Quan chức chính phủ - Employee of Govermental Organization 136.75 34.05 16.43 18.63 21.84 17.48 13.66 0.52 14.13 Nhân viên tổ chức quốc tế - Employee of International Organization 109.77 28.03 27.55 13.69 5.54 10.37 9.07 1.05 14.47 Khác - Other 77.88 24.27 14.84 11.6 5.02 6.95 4.77 0.28 10.15 B. Theo độ tuổi - By age Từ 15 đến 24 tuổi - Ages 79.81 18.3 21.24 12.6 7.25 7.54 5.27 1.97 5.63 Từ 25 đến 34 tuổi - Ages 111.64 33.28 20.28 16.43 10.52 13.88 6.16 2.03 9.06 Từ 35 đến 44 tuổi - Ages 110.61 46.52 20.66 11.22 5.96 12.26 4.06 1.02 8.93 Từ 45 đến 54 tuổi - Ages 85.79 33.45 18.4 12.93 4.2 6.53 3.19 0.54 6.55 Từ 55 đến 64 tuổi - Ages 104.74 32.22 23.49 13.32 10.58 9.83 4.36 2.2 8.74 Trên 64 tuổi - Over 64 years old 83.41 22.32 20.15 22.61 1.54 6.17 9.66 0.26 0.7 C. Theo Giới tính - By sex Nam - Male 105.94 39.83 20.56 14.93 6.75 11.95 4.07 1.23 6.6 Nữ - Female 95.91 26.01 19.36 10.56 9.77 8.7 6.83 1.86 12.82
  64. HẢI PHÒNG BIỂU 47: THỜI GIAN LƯU LẠI ĐỊA PHƯƠNG BÌNH QUÂN MỘT LƯỢT KHÁCH DU LỊCH QUỐC TẾ CHIA THEO MỤC ĐÍCH, PHƯƠNG TIỆN ĐẾN VÀ NGHỀ NGHIỆP Table 47: The length of stay of a visitor by means, tourist purpose and profession Đơn vị tính - Unit: Ngày khách - Day Chia theo hình thức đi - By BQ ngày - tourist form Average number of Tự sắp xếp - staying day Theo Tour - By By self - tour arranging BÌNH QUÂN CHUNG - AVERAGE 3.46 2.19 4.03 I. Chia theo phương tiện đến Việt Nam - By means to Viet Nam 1. Máy bay - By air 3.85 2.65 4.23 2. Ô tô - By car 2.27 1.74 2.78 3. Tàu hoả - By train 1.43 1.18 2.33 4. Tàu thuỷ - By ship 33 5. Phương tiệnkhác - Others 22 II. Chia theo mục đích chuyến đi - By tourist purpose 1. Du lịch, nghỉ ngơi - Travel, relaxation 2.73 2.19 3.21 2. Thăm họ hàng bạn bè - Visit relatives 3.05 2.4 3.29 3. Thông tin báo chí - Press 4.52 1 4.59 4. Thương mại - Trade affairs 3.29 2.33 3.59 5. Hội nghị hội thảo - Conference 3.84 1.75 3.95 6. Mục đích khác - Others 5.17 2.24 5.81 III. Theo nghề nghiệp - By profession Thương gia - Businessman 4.25 2.04 4.62 Nhà báo - Journalist 2.62 1.92 3.05 Giáo sư, Giảng viên, giáo viên - Teacher, lecturer 2.97 2.21 3.37 Kiến trúc sư, bác sỹ, dược sỹ - Architect, engineer, doctor, pharmacist 3.74 2 4.05 Hưu trí - Retired 2.63 2 3.73 Học sinh, sinh viên - Student 2.72 3 2.51 Quan chức chính phủ - Employee of Govermental Organization 1.89 1.67 2 Nhân viên tổ chức quốc tế - Employee of International Organization 5.8 5.8 Khác - Other 3.17 2.09 4.3
  65. LÀO CAI Biểu 48 : CHI TIÊU BÌNH QUÂN MỘT NGÀY KHÁCH DU LỊCH QUỐC TẾ CHIA THEO KHOẢN CHI, PHƯƠNG TIỆN VÀ MỤC ĐÍCH CHUYẾN ĐI Table 48: Average expenditure in a day of foreign visitor in Viet Nam by item of expenditure, means and tourist purpose ( Đối với khách tự sắp xếp đi - for self-arranging visitor) Đơn vị tính - Unit : USD Chia ra - Of which Tổng số - Thuê phòng Đi lại tại Vui chơi, Thăm quan Mua hàng Total - Ăn uống - Việt Nam- giải trí - Y tế - Chi khác - - hoḠ- Accommod Food Transport Entertain Health Others Sightseeing Shopping ation in VN ment BÌNH QUÂN CHUNG - AVERAGE 89.98 23.94 22.08 11.8 4.35 16.07 4.94 0.43 6.36 I. Chia theo phương tiện đến Việt Nam - By means to Viet Nam 1. Máy bay - By air 89.97 24.29 22.91 12.39 4.6 15.97 2.93 0.46 6.43 2. Ô tô - By car 3. Tàu hoả - By train 63.35 18.29 10.04 4 1.51 15.04 11.97 0 2.5 4. Tàu thuỷ - By ship 5. Phương tiệnkhác - Others 95.43 16.47 10.87 4.07 0.78 15.63 40.05 0.3 7.25 II. Chia theo mục đích chuyến đi - By tourist purpose 1. Du lịch, nghỉ ngơi - Travel, relaxation 92.71 23.99 22.74 13.13 5.25 16.8 4.46 0.35 5.99