Tiếng Trung cho người mới học - Bài 2: Nhân Thiên

pdf 16 trang hapham 1920
Bạn đang xem tài liệu "Tiếng Trung cho người mới học - Bài 2: Nhân Thiên", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdftieng_trung_cho_nguoi_moi_hoc_bai_1_nhan_thien.pdf

Nội dung text: Tiếng Trung cho người mới học - Bài 2: Nhân Thiên

  1. 人 天 Nhân thiên
  2. 人天日月 Nhân thiên nhật nguyệt
  3. 人 nhân người (DT, 2 nét, bộ nhân 人)
  4. 主人-人生-古人 夫人-人道-人口 Chủ nhân-Nhân sinh-Cổ nhân Phu nhân-Nhân đạo-Nhân khẩu
  5. 人數-人心-人世 大人-小人-家人 Nhân số - Nhân tâm - Nhân thế Đại nhân – Tiểu nhân - Gia nhân
  6. 男人-女人 人員-人民 人品-人工 人造-人文 nam nhân-nữ nhân-nhân viên-nhân dân nhân phẩm-nhân công-nhân tạo-nhân văn
  7. 天 thiên trời, ngày (DT, 4 nét, bộ đại 大)
  8. 天才-天生 天性-天道 thiên tài – thiên sanh thiên tính – thiên đạo
  9. 四大天王 謀事在人, 成事在 天 tứ đại Thiên vương mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên
  10. 今天-明天 第二天 kim thiên - minh thiên Đệ nhị thiên
  11. 日 nhật mặt trời, ngày (DT, 4 nét, bộ nhật 日)
  12. 佛日-主日 平日-百日 Phật nhật - chủ nhật bình nhật - bách nhật
  13. 半日-日本 日本佛教 bán nhật - Nhật Bổn Nhật Bổn Phật giáo
  14. 青天白日 白日升天 thanh thiên bạch nhật bạch nhật thăng thiên
  15. 月 nguyệt mặt trăng, tháng (DT, 4 nét, bộ nguyệt 月)
  16. 半月-正月-白月 初月-大月-小月 Bán nguyệt-Chánh nguyệt-Bạch nguyệt Sơ nguyệt-Đại nguyệt-Tiểu nguyệt